0 Giỏ hàng của bạn Tổng đài CSKH
02363 872000
Chat tư vấn ngay Zalo

Bộ phát wifi TP-LINK ARCHER C54 (Băng Tần Kép AC1200)

(0 lượt đánh giá) Tình trạng: Còn hàng Bảo hành: 24 tháng

Wi-Fi AC tốc độ cao

Băng tần 5 GHz: 867 Mbps (802.11ac)

Băng tần: 2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n)

1× Cổng WAN 10/100 Mbps

4× Cổng LAN 10/100 Mbps

4 Anten liền

 

Đọc thêm
Giá chính hãng: 650.000đ Giá Khuyến Mãi: 550.000đ ( Giá đã bao gồm VAT ) MUA NGAY

GỌI NGAY 02363 872000 ĐỂ GIỮ HÀNG

    Điện thoại tư vấn - đặt hàng:

  • Ánh Vân - 0911 299 230
  • Hồng Hạnh - 0911 299 221
  • Mai Hồ - 0911 299 220
  • Bích Yên - 0904 678 594
  • Thu Diễm - 0911 299 208
  • Hồng Lê - 0903 555 310

    Địa chỉ mua hàng:

  • 152 Hàm Nghi, Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
  • 52 Nguyễn Văn Linh, Hải Châu, TP. Đà Nẵng
  • 48 Hùng Vương, Phú Nhuận, TP. Huế
Đặc điểm nổi bật Đánh giá & Nhận xét Hỏi & Đáp Hình ảnh
  • Wi-Fi AC tốc độ cao—Wi-Fi băng tần kép AC1200 lý tưởng cho việc phát video 4K và tải về tốc độ cao.
  • Vùng phủ Wi-Fi rộng lớn—4 ăng ten và công nghệ Beamforming mang đến vùng phủ Wi-Fi ấn tượng và kết nối ổn định.
  • Nhiều chế độ 3-trong-1—Hỗ trợ chế độ Router, Điểm truy cập và Mở rộng sóng, gia tăng độ linh hoạt.
  • Quyền kiểm soát của phụ huynh—Quản lý thời gian và cách thức truy cập internet của thiết bị kết nối.
  • Mạng khách—Cung cấp truy cập riêng biệt cho khách và đảm bảo bảo mật cho mạng chính.
  • Luồng HD mượt mà—Hỗ trợ IGMP Proxy/Snooping, Bridge, andvà Tag VLAN nhằm tối ưu hóa luồng IPTV.
  • Hỗ trợ IPv6—Tương thích với Ipv6 (Giao thức Internet phiên bản 6 mới nhất).
  • Nhỏ gọn và có thể treo tường—Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian và phù hợp với nhiều dạng trang trí.
  • WI-FI
    Standards Wi-Fi 5
    IEEE 802.11ac/n/a 5 GHz
    IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz
    WiFi Speeds AC1200
    5 GHz: 867 Mbps (802.11ac)
    2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n)
    WiFi Range Căn hộ 3 phòng ngủ
    4× Ăng ten cố định
    Nhiều ăng ten tăng cường tín hiệu cho vùng phủ sóng rộng hơn

    Beamforming
    Tập trung tín hiệu Wi-Fi thẳng đến máy khách để mở rộng vùng phủ
    WiFi Capacity Vừa
    Băng tần kép
    Phân bổ thiết bị đến các băng tần khác nhau để tối ưu hóa hiệu suất

    MU-MIMO
    Truyền phát cùng lúc với nhiều máy khách MU-MIMO
    Working Modes Chế độ Router
    Chế độ Điểm truy cập
    Chế độ Mở rộng sóng
    HARDWARE
    Processor CPU lõi đơn
    Ethernet Ports 1× Cổng WAN 10/100 Mbps
    4× Cổng LAN 10/100 Mbps
    Buttons Nút WPS/Reset
    Power 9 V ⎓ 0.85 A
    BẢO MẬT
    WiFi Encryption WEP
    WPA
    WPA2
    WPA/WPA2-Enterprise (802.1x)
    Network Security Tường lửa SPI
    Kiểm soát truy cập
    Kết hợp IP & MAC
    Gateway lớp ứng dụng
    Guest Network 1 x Mạng khách 5GHz
    1 x Mạng khách 2.4GHz
    SOFTWARE
    Protocols IPv4
    IPv6
    Parental Controls Lọc URL
    Kiểm soát thời gian
    WAN Types IP Động
    IP Tĩnh
    PPPoE
    PPTP
    L2TP
    Quality of Service QoS theo thiết bị
    NAT Forwarding Chuyển tiếp cổng
    Cổng kích hoạt
    DMZ
    UPnP
    IPTV IGMP Proxy
    IGMP Snooping
    Bridge
    Tag VLAN
    DHCP Dành riêng địa chỉ
    Danh sách máy khách DHCP
    Máy chủ
    DDNS NO-IP
    DynDNS
    Management Ứng dụng Tether
    Trang web
    Kiểm tra giả lập web>
    PHYSICAL
    Dimensions (W×D×H) 4.5 × 4.2 × 1.0 in
    (115 × 106.7 × 24.3 mm)
    Package Contents Router Wi-Fi Archer C54
    Bộ chuyển đổi nguồn
    Cáp Ethernet RJ45
    Hướng dẫn cài đặt nhanh
    OTHER
    System Requirements Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+, hoặc các trình duyệt hỗ trợ JavaScript khác

    Modem Cáp hoặc DSL (nếu cần)

    Thuê bao với nhà cung cấp dịch vụ internet (để truy cập internet)
    Certifications FCC, CE, RoHS
    Environment Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉)
    Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~60℃ (-40℉ ~140℉)
    Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ
    Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ
    TEST DATA
    WiFi Transmission Power CE EIRP:
    <20dBm(2.4GHz)
    <23dBm(5GHz)
    FCC:
    <30dBm(2.4GHz & 5GHz)
    WiFi Reception Sensitivity 5GHz:
    11a 6Mbps:-93dBm;
    11a 54Mbps:-78dBm;
    11ac HT20 mcs8:69dBm;
    11ac HT40 mcs9:-66dBm;
    11ac HT80 mcs9:-62dBm;
    2.4GHz:
    11g 54Mbps:-78dBm;
    11n HT20 mcs7:-74dBm;
    11n HT40 mcs7:-71dbm;
Xem thêm

Thông số kỹ thuật

WI-FI
Standards Wi-Fi 5
IEEE 802.11ac/n/a 5 GHz
IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz
WiFi Speeds AC1200
5 GHz: 867 Mbps (802.11ac)
2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n)
WiFi Range Căn hộ 3 phòng ngủ
4× Ăng ten cố định
Nhiều ăng ten tăng cường tín hiệu cho vùng phủ sóng rộng hơn

Beamforming
Tập trung tín hiệu Wi-Fi thẳng đến máy khách để mở rộng vùng phủ
WiFi Capacity Vừa
Băng tần kép
Phân bổ thiết bị đến các băng tần khác nhau để tối ưu hóa hiệu suất

MU-MIMO
Truyền phát cùng lúc với nhiều máy khách MU-MIMO
Working Modes Chế độ Router
Chế độ Điểm truy cập
Chế độ Mở rộng sóng
HARDWARE
Processor CPU lõi đơn
Ethernet Ports 1× Cổng WAN 10/100 Mbps
4× Cổng LAN 10/100 Mbps
Buttons Nút WPS/Reset
Power 9 V ⎓ 0.85 A
BẢO MẬT
WiFi Encryption WEP
WPA
WPA2
WPA/WPA2-Enterprise (802.1x)
Network Security Tường lửa SPI
Kiểm soát truy cập
Kết hợp IP & MAC
Gateway lớp ứng dụng
Guest Network 1 x Mạng khách 5GHz
1 x Mạng khách 2.4GHz
SOFTWARE
Protocols IPv4
IPv6
Parental Controls Lọc URL
Kiểm soát thời gian
WAN Types IP Động
IP Tĩnh
PPPoE
PPTP
L2TP
Quality of Service QoS theo thiết bị
NAT Forwarding Chuyển tiếp cổng
Cổng kích hoạt
DMZ
UPnP
IPTV IGMP Proxy
IGMP Snooping
Bridge
Tag VLAN
DHCP Dành riêng địa chỉ
Danh sách máy khách DHCP
Máy chủ
DDNS NO-IP
DynDNS
Management Ứng dụng Tether
Trang web
Kiểm tra giả lập web>
PHYSICAL
Dimensions (W×D×H) 4.5 × 4.2 × 1.0 in
(115 × 106.7 × 24.3 mm)
Package Contents Router Wi-Fi Archer C54
Bộ chuyển đổi nguồn
Cáp Ethernet RJ45
Hướng dẫn cài đặt nhanh
OTHER
System Requirements Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+, hoặc các trình duyệt hỗ trợ JavaScript khác

Modem Cáp hoặc DSL (nếu cần)

Thuê bao với nhà cung cấp dịch vụ internet (để truy cập internet)
Certifications FCC, CE, RoHS
Environment Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉)
Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~60℃ (-40℉ ~140℉)
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ
TEST DATA
WiFi Transmission Power CE EIRP:
<20dBm(2.4GHz)
<23dBm(5GHz)
FCC:
<30dBm(2.4GHz & 5GHz)
WiFi Reception Sensitivity 5GHz:
11a 6Mbps:-93dBm;
11a 54Mbps:-78dBm;
11ac HT20 mcs8:69dBm;
11ac HT40 mcs9:-66dBm;
11ac HT80 mcs9:-62dBm;
2.4GHz:
11g 54Mbps:-78dBm;
11n HT20 mcs7:-74dBm;
11n HT40 mcs7:-71dbm;
Xem đầy đủ thông số

Đánh giá & Nhận xét về Bộ phát wifi TP-LINK ARCHER C54 (Băng Tần Kép AC1200)

0/5

đánh giá & nhận xét
  • 5 sao
  • 4 sao
  • 3 sao
  • 2 sao
  • 1 sao

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Gửi đánh giá của bạn

Gửi nhận xét của bạn

Gửi đánh giá Hủy

Xem thêm các đánh giá khác


Hỏi đáp về Bộ phát wifi TP-LINK ARCHER C54 (Băng Tần Kép AC1200)

Thông số kỹ thuật

WI-FI
Standards Wi-Fi 5
IEEE 802.11ac/n/a 5 GHz
IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz
WiFi Speeds AC1200
5 GHz: 867 Mbps (802.11ac)
2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n)
WiFi Range Căn hộ 3 phòng ngủ
4× Ăng ten cố định
Nhiều ăng ten tăng cường tín hiệu cho vùng phủ sóng rộng hơn

Beamforming
Tập trung tín hiệu Wi-Fi thẳng đến máy khách để mở rộng vùng phủ
WiFi Capacity Vừa
Băng tần kép
Phân bổ thiết bị đến các băng tần khác nhau để tối ưu hóa hiệu suất

MU-MIMO
Truyền phát cùng lúc với nhiều máy khách MU-MIMO
Working Modes Chế độ Router
Chế độ Điểm truy cập
Chế độ Mở rộng sóng
HARDWARE
Processor CPU lõi đơn
Ethernet Ports 1× Cổng WAN 10/100 Mbps
4× Cổng LAN 10/100 Mbps
Buttons Nút WPS/Reset
Power 9 V ⎓ 0.85 A
BẢO MẬT
WiFi Encryption WEP
WPA
WPA2
WPA/WPA2-Enterprise (802.1x)
Network Security Tường lửa SPI
Kiểm soát truy cập
Kết hợp IP & MAC
Gateway lớp ứng dụng
Guest Network 1 x Mạng khách 5GHz
1 x Mạng khách 2.4GHz
SOFTWARE
Protocols IPv4
IPv6
Parental Controls Lọc URL
Kiểm soát thời gian
WAN Types IP Động
IP Tĩnh
PPPoE
PPTP
L2TP
Quality of Service QoS theo thiết bị
NAT Forwarding Chuyển tiếp cổng
Cổng kích hoạt
DMZ
UPnP
IPTV IGMP Proxy
IGMP Snooping
Bridge
Tag VLAN
DHCP Dành riêng địa chỉ
Danh sách máy khách DHCP
Máy chủ
DDNS NO-IP
DynDNS
Management Ứng dụng Tether
Trang web
Kiểm tra giả lập web>
PHYSICAL
Dimensions (W×D×H) 4.5 × 4.2 × 1.0 in
(115 × 106.7 × 24.3 mm)
Package Contents Router Wi-Fi Archer C54
Bộ chuyển đổi nguồn
Cáp Ethernet RJ45
Hướng dẫn cài đặt nhanh
OTHER
System Requirements Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+, hoặc các trình duyệt hỗ trợ JavaScript khác

Modem Cáp hoặc DSL (nếu cần)

Thuê bao với nhà cung cấp dịch vụ internet (để truy cập internet)
Certifications FCC, CE, RoHS
Environment Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉)
Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~60℃ (-40℉ ~140℉)
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ
TEST DATA
WiFi Transmission Power CE EIRP:
<20dBm(2.4GHz)
<23dBm(5GHz)
FCC:
<30dBm(2.4GHz & 5GHz)
WiFi Reception Sensitivity 5GHz:
11a 6Mbps:-93dBm;
11a 54Mbps:-78dBm;
11ac HT20 mcs8:69dBm;
11ac HT40 mcs9:-66dBm;
11ac HT80 mcs9:-62dBm;
2.4GHz:
11g 54Mbps:-78dBm;
11n HT20 mcs7:-74dBm;
11n HT40 mcs7:-71dbm;
Xem đầy đủ thông số
-->