- Wi-Fi AC tốc độ cao—Wi-Fi băng tần kép AC1200 lý tưởng cho việc phát video 4K và tải về tốc độ cao.
- Vùng phủ Wi-Fi rộng lớn—4 ăng ten và công nghệ Beamforming mang đến vùng phủ Wi-Fi ấn tượng và kết nối ổn định.
- Nhiều chế độ 3-trong-1—Hỗ trợ chế độ Router, Điểm truy cập và Mở rộng sóng, gia tăng độ linh hoạt.
- Quyền kiểm soát của phụ huynh—Quản lý thời gian và cách thức truy cập internet của thiết bị kết nối.
- Mạng khách—Cung cấp truy cập riêng biệt cho khách và đảm bảo bảo mật cho mạng chính.
- Luồng HD mượt mà—Hỗ trợ IGMP Proxy/Snooping, Bridge, andvà Tag VLAN nhằm tối ưu hóa luồng IPTV.
- Hỗ trợ IPv6—Tương thích với Ipv6 (Giao thức Internet phiên bản 6 mới nhất).
- Nhỏ gọn và có thể treo tường—Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian và phù hợp với nhiều dạng trang trí.
- 
WI-FI Standards Wi-Fi 5 
 IEEE 802.11ac/n/a 5 GHz
 IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHzWiFi Speeds AC1200 
 5 GHz: 867 Mbps (802.11ac)
 2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n)WiFi Range Căn hộ 3 phòng ngủ 
 4× Ăng ten cố định
 Nhiều ăng ten tăng cường tín hiệu cho vùng phủ sóng rộng hơn
 Beamforming
 Tập trung tín hiệu Wi-Fi thẳng đến máy khách để mở rộng vùng phủWiFi Capacity Vừa 
 Băng tần kép
 Phân bổ thiết bị đến các băng tần khác nhau để tối ưu hóa hiệu suất
 MU-MIMO
 Truyền phát cùng lúc với nhiều máy khách MU-MIMOWorking Modes Chế độ Router 
 Chế độ Điểm truy cập
 Chế độ Mở rộng sóngHARDWARE Processor CPU lõi đơn Ethernet Ports 1× Cổng WAN 10/100 Mbps 
 4× Cổng LAN 10/100 MbpsButtons Nút WPS/Reset Power 9 V ⎓ 0.85 A BẢO MẬT WiFi Encryption WEP 
 WPA
 WPA2
 WPA/WPA2-Enterprise (802.1x)Network Security Tường lửa SPI 
 Kiểm soát truy cập
 Kết hợp IP & MAC
 Gateway lớp ứng dụngGuest Network 1 x Mạng khách 5GHz 
 1 x Mạng khách 2.4GHzSOFTWARE Protocols IPv4 
 IPv6Parental Controls Lọc URL 
 Kiểm soát thời gianWAN Types IP Động 
 IP Tĩnh
 PPPoE
 PPTP
 L2TPQuality of Service QoS theo thiết bị NAT Forwarding Chuyển tiếp cổng 
 Cổng kích hoạt
 DMZ
 UPnPIPTV IGMP Proxy 
 IGMP Snooping
 Bridge
 Tag VLANDHCP Dành riêng địa chỉ 
 Danh sách máy khách DHCP
 Máy chủDDNS NO-IP 
 DynDNSManagement Ứng dụng Tether 
 Trang web
 Kiểm tra giả lập web>PHYSICAL Dimensions (W×D×H) 4.5 × 4.2 × 1.0 in 
 (115 × 106.7 × 24.3 mm)Package Contents Router Wi-Fi Archer C54 
 Bộ chuyển đổi nguồn
 Cáp Ethernet RJ45
 Hướng dẫn cài đặt nhanhOTHER System Requirements Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+, hoặc các trình duyệt hỗ trợ JavaScript khác 
 Modem Cáp hoặc DSL (nếu cần)
 Thuê bao với nhà cung cấp dịch vụ internet (để truy cập internet)Certifications FCC, CE, RoHS Environment Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) 
 Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~60℃ (-40℉ ~140℉)
 Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ
 Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụTEST DATA WiFi Transmission Power CE EIRP: 
 <20dBm(2.4GHz)
 <23dBm(5GHz)
 FCC:
 <30dBm(2.4GHz & 5GHz)WiFi Reception Sensitivity 5GHz: 
 11a 6Mbps:-93dBm;
 11a 54Mbps:-78dBm;
 11ac HT20 mcs8:69dBm;
 11ac HT40 mcs9:-66dBm;
 11ac HT80 mcs9:-62dBm;
 2.4GHz:
 11g 54Mbps:-78dBm;
 11n HT20 mcs7:-74dBm;
 11n HT40 mcs7:-71dbm;
Bộ phát wifi TP-LINK ARCHER C54 (Băng Tần Kép AC1200)
(0 lượt đánh giá)Wi-Fi AC tốc độ cao
Băng tần 5 GHz: 867 Mbps (802.11ac)
Băng tần: 2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n)
1× Cổng WAN 10/100 Mbps
4× Cổng LAN 10/100 Mbps
4 Anten liền
Đọc thêm
      
      
      Giá chính hãng:
      650.000đ
      
      Giá Khuyến Mãi:
        450.000đ 
        ( Giá đã bao gồm VAT )
      
		
      
      
      
      
      
      
		
      
      
      
      
      
      
      
      
      
      
      MUA NGAY
      
      
      
      
      
      
      
      
      
      
  GỌI NGAY 02363 872000 ĐỂ GIỮ HÀNG
- Ánh Vân - 0911 299 230
- Hồng Hạnh - 0911 299 221
Điện thoại tư vấn - đặt hàng:
- 152 Hàm Nghi, Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
- 52 Nguyễn Văn Linh, Hải Châu, TP. Đà Nẵng
- 48 Hùng Vương, Phú Nhuận, TP. Huế
Địa chỉ mua hàng:
                
                Đặc điểm nổi bật
                
                
              
              Hình ảnh
            
          Thông số kỹ thuật
| WI-FI | |
|---|---|
| Standards | Wi-Fi 5 IEEE 802.11ac/n/a 5 GHz IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz | 
| WiFi Speeds | AC1200 5 GHz: 867 Mbps (802.11ac) 2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n) | 
| WiFi Range | Căn hộ 3 phòng ngủ 4× Ăng ten cố định Nhiều ăng ten tăng cường tín hiệu cho vùng phủ sóng rộng hơn Beamforming Tập trung tín hiệu Wi-Fi thẳng đến máy khách để mở rộng vùng phủ | 
| WiFi Capacity | Vừa Băng tần kép Phân bổ thiết bị đến các băng tần khác nhau để tối ưu hóa hiệu suất MU-MIMO Truyền phát cùng lúc với nhiều máy khách MU-MIMO | 
| Working Modes | Chế độ Router Chế độ Điểm truy cập Chế độ Mở rộng sóng | 
| HARDWARE | |
|---|---|
| Processor | CPU lõi đơn | 
| Ethernet Ports | 1× Cổng WAN 10/100 Mbps 4× Cổng LAN 10/100 Mbps | 
| Buttons | Nút WPS/Reset | 
| Power | 9 V ⎓ 0.85 A | 
| BẢO MẬT | |
|---|---|
| WiFi Encryption | WEP WPA WPA2 WPA/WPA2-Enterprise (802.1x) | 
| Network Security | Tường lửa SPI Kiểm soát truy cập Kết hợp IP & MAC Gateway lớp ứng dụng | 
| Guest Network | 1 x Mạng khách 5GHz 1 x Mạng khách 2.4GHz | 
| SOFTWARE | |
|---|---|
| Protocols | IPv4 IPv6 | 
| Parental Controls | Lọc URL Kiểm soát thời gian | 
| WAN Types | IP Động IP Tĩnh PPPoE PPTP L2TP | 
| Quality of Service | QoS theo thiết bị | 
| NAT Forwarding | Chuyển tiếp cổng Cổng kích hoạt DMZ UPnP | 
| IPTV | IGMP Proxy IGMP Snooping Bridge Tag VLAN | 
| DHCP | Dành riêng địa chỉ Danh sách máy khách DHCP Máy chủ | 
| DDNS | NO-IP DynDNS | 
| Management | Ứng dụng Tether Trang web Kiểm tra giả lập web> | 
| PHYSICAL | |
|---|---|
| Dimensions (W×D×H) | 4.5 × 4.2 × 1.0 in (115 × 106.7 × 24.3 mm) | 
| Package Contents | Router Wi-Fi Archer C54 Bộ chuyển đổi nguồn Cáp Ethernet RJ45 Hướng dẫn cài đặt nhanh | 
| OTHER | |
|---|---|
| System Requirements | Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+, hoặc các trình duyệt hỗ trợ JavaScript khác Modem Cáp hoặc DSL (nếu cần) Thuê bao với nhà cung cấp dịch vụ internet (để truy cập internet) | 
| Certifications | FCC, CE, RoHS | 
| Environment | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~60℃ (-40℉ ~140℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ | 
| TEST DATA | |
|---|---|
| WiFi Transmission Power | CE EIRP: <20dBm(2.4GHz) <23dBm(5GHz) FCC: <30dBm(2.4GHz & 5GHz) | 
| WiFi Reception Sensitivity | 5GHz: 11a 6Mbps:-93dBm; 11a 54Mbps:-78dBm; 11ac HT20 mcs8:69dBm; 11ac HT40 mcs9:-66dBm; 11ac HT80 mcs9:-62dBm; 2.4GHz: 11g 54Mbps:-78dBm; 11n HT20 mcs7:-74dBm; 11n HT40 mcs7:-71dbm; | 
Đánh giá & Nhận xét về Bộ phát wifi TP-LINK ARCHER C54 (Băng Tần Kép AC1200)
0/5
đánh giá & nhận xét- 5 sao
- 4 sao
- 3 sao
- 2 sao
- 1 sao
Bạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạn
 Máy Tính Xách Tay
 Máy Tính Xách Tay Máy Tính Để Bàn, All-in-one,Server
 Máy Tính Để Bàn, All-in-one,Server Linh Kiện Máy Tính
 Linh Kiện Máy Tính Màn Hình Máy Tính
 Màn Hình Máy Tính Máy In, Scan, Vật Tư Máy In
 Máy In, Scan, Vật Tư Máy In Phím Chuột, Gaming Gear
 Phím Chuột, Gaming Gear Loa, Tai nghe, Webcam, Hội nghị
 Loa, Tai nghe, Webcam, Hội nghị Phụ Kiện Công Nghệ, Phần mềm
 Phụ Kiện Công Nghệ, Phần mềm Thiết Bị Mạng, Bộ Lưu Điện (UPS)
 Thiết Bị Mạng, Bộ Lưu Điện (UPS) Máy Chiếu, Camera, TBVP
 Máy Chiếu, Camera, TBVP Apple Center
 Apple Center 
     
         
       
       
       
       
       
       
       
       
       
       
       
       
       
       
       
       
       
       
       
       
       
       
       
       
       
       
       
       
       
       
       
       
       
       
       
       
       
       
   
   
  
Hỏi đáp về Bộ phát wifi TP-LINK ARCHER C54 (Băng Tần Kép AC1200)