0 Giỏ hàng của bạn Tổng đài CSKH
02363 872000
Chat tư vấn ngay Zalo

Thiết Bị Cân Bằng Tải DrayTek V2927 (LOAD BALANCING/2WAN1000/5LAN1000/2USB)

(0 lượt đánh giá) Tình trạng: Còn hàng Bảo hành: 24 Tháng

High Througput Enterprise Dual-Gigabit Wan Load Balancing Router

Chuyên nghiệp cho Doanh Nghiệp/ Nhà Hàng / Khách Sạn chịu tải 150 user- Hỗ trợ WiFi Marketing

2 cổng Wan Gigabit RJ45 (Wan 2 chuyển đổi từ port LAN 6)

5 cổng Lan Gigabit, hỗ trợ VLAN tag 802.1q chia 16 VLAN (8 Subnet)

Đọc thêm
Giá Bán: 4.290.000đ ( Giá đã bao gồm VAT ) MUA NGAY

GỌI NGAY 02363 872000 ĐỂ GIỮ HÀNG

    Điện thoại tư vấn - đặt hàng:

  • Hồng Hạnh - 0911 299 221
  • Mai Hồ - 0911 299 220
  • Bích Yên - 0904 678 594
  • Thu Diễm - 0911 299 208
  • Hồng Lê - 0903 555 310

    Địa chỉ mua hàng:

  • 152 Hàm Nghi, Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
  • 52 Nguyễn Văn Linh, Hải Châu, TP. Đà Nẵng
  • 48 Hùng Vương, Phú Nhuận, TP. Huế
Đặc điểm nổi bật Đánh giá & Nhận xét Hỏi & Đáp Hình ảnh

Đầu năm 2021, DrayTek đã cho ra mắt dòng sản phẩm Vigor2927 (Dual-WAN VPN Firewall Router) là phiên bản nâng cấp của Vigor2925/ Vigor2926,  so với Vigor2925/ Vigor2926, Vigor2927 sở hữu phần cứng mới hơn, mạnh mẽ hơn, nên Vigor2927 có hiệu năng vượt trội và đặc biệt Vigor2927 hỗ trợ tính năng SD-WAN (Software-Define WAN) 

Vigor2927 hỗ trợ đến 60.000 NAT session, 1.8 Gbps NAT Throughput (*), chịu tải 150 user đảm bảo cho hệ thống mạng của doanh nghiệp/nhà hàng /quán game… hoạt động ổn định

(*): Tính trên 2 WAN và có dùng tăng tốc phần cứng (Hardware Acceleration)

Load Balancing Dual-WAN

Vigor2927 hỗ trợ cân bằng tải (Load-Balancing) /dự phòng (Fail-over)  2 đường truyền Internet với băng thông tối đa 1.8Gbps đáp ứng nhu cầu truy cập Internet tốc độ cao cho hệ thống mạng của doanh nghiệp/nhà hàng /quán game…

VPN Server (50 VPN Tunnel) cho doanh nghiệp

Vigor2927 hỗ trợ 50 kênh VPN, tốc độ đạt đến 290Mbps. Vigor2927 hỗ trợ các giao thức VPN phổ biến như PPTP, L2TP, L2TP over IPsec, IPsec, SSL…

Quản lý VLAN

Vigor2927 hỗ trợ 802.1q Multi-VLAN, tối đa 16 VLAN (8 Subnet) được sử dụng và quản lý đồng thời. Người dùng có thể dễ dàng cấu hình tách các mạng riêng với nhau hoặc cho phép chia sẻ tài nguyên giữa các VLAN, giúp người dùng dễ dàng quản lý hệ thống bằng những thao tác đơn giản nhất

Wi-Fi Marketing

Ngoài các hỗ trợ tuỳ chỉnh như Skip Login, Landing page only, Click through, Various Hotspot Login, Vigor2927 còn cho hỗ trợ tích hợp dịch vụ Wi-Fi Marketing với các nhà phát triển Wi-Fi Marketing hàng đầu Việt Nam như Meganet, Nextify, VNWIFI… giúp hỗ trợ nhiều kịch bản quảng bá thương hiệu, chương trình khuyến mãi hay thu thập thông tin…

Central Management (AP/Switch Management)

Vigor2927 có thể quản lý các VigorAP (Access Point của DrayTek) và VigorSwitch (Switch của DrayTek) đang kết nối trong hệ thống, với số lương AP/Switch tương ứng là 50/30. Thông qua Central Management người dùng có thể kiểm tra trạng trái của các thiết bị, cấu hình hàng loạt, sao lưu / phục hồi cấu hình, nâng cấp firmware… các thiết bị một các dễ dàng nhanh chóng, không cần thao tác trên từng thiết bị, giúp người dùng làm chủ được hệ thống

Xem thêm

Thông số kỹ thuật

Interface
Fixed WAN Port 1x GbE RJ-45
WAN/LAN Switchable Port 1x GbE RJ-45
Fixed LAN Port 5x GbE RJ-45
USB Port 2x USB 2.0 for 3G/4G/LTE USB modem, storage, printer or thermometer
RJ-11 Port for Voice 2x FXS (V model)
Wi-Fi Antenna (wireless model) 2x External Dipole
Gain: 4 dBi for 5GHz, 2 dBi for 2.4GHz
2.4G WLAN 802.11n 2x2 MIMO 400Mbps (wireless model)
5G WLAN 802.11ac Wave 2 2x2 MU-MIMO 867Mbps (dual-band model)
Performance
NAT Throughput 800 Mbps
IPsec VPN Performance 290 Mbps (AES 256 bits)
SSL VPN Performance 120 Mbps
Max. Number of NAT Sessions 60,000
Max. Concurrent VPN Tunnels 50
Max. Concurrent OpenVPN + SSL VPN 25
Internet Connection
IPv4 PPPoE, DHCP, Static IP, PPTP/L2TP
802.1p/q Multi-VLAN Tagging
Wireless WAN  (wireless model)
3G/4G/LTE WAN with USB modem
Load Balancing IP-based, Session-based
WAN Active on Demand Link Failure, Traffic Threshold
DrayDDNS
LAN Management
VLAN 802.1q Tag-based, Port-based
Max. Number of VLAN 16
Number of LAN Subnet 8
DHCP Server Multiple IP Subnet, Custom DHCP Options, Bind-IP-to-MAC
LAN IP Alias
Wired 802.1x Authentication
Hotspot Authentication Click-Through, Social Login, SMS PIN, Voucher PIN, RADIUS, External Portal Server
Networking
Routing IPv4 Static Routing, IPv6 Static Routing, Inter-VLAN Routing, RIP, BGP
Policy-based Routing Protocol, IP Address, Port, Domain, Country
High Availability
Local RADIUS server
SMB File Sharing ✔ (Requires external storage)
VPN
LAN-to-LAN
Teleworker-to-LAN
Protocols PPTP, L2TP, IPsec, L2TP over IPsec, SSL, GRE, IKEv2, IKEv2-EAP, IPsec-XAuth, OpenVPN(Host to LAN)
User Authentication Local, RADIUS, LDAP, TACACS+, mOTP
VPN Trunk (Redundancy) Load Balancing, Failover
Firewall & Content Filtering
NAT Port Redirection, Open Ports, Port Triggering, DMZ Host, UPnP
ALG (Application Layer Gateway) SIP, RTSP, FTP, H.323
VPN Pass-Through PPTP, L2TP, IPsec
IP-based Firewall Policy
Content Filtering Application, URL, DNS Keyword, Web Features, Web Category
DoS Attack Defense
Spoofing Defense
 
Bandwidth Management - IP-based Bandwidth Limit
- IP-based Session Limit
- QoS (Quality of Service): TOS, DSCP, 802.1p, IP Address, Port, Application
- VoIP Prioritization
Wireless LAN (wireless model)
Number of SSID 4 per radio band
Security Mode WEP, WPA, WPA2, Mixed(WPA+WPA2)
Authentication Pre-Shared Key, 802.1X
Access Control Access List, Client Isolation, Hide SSID, Wi-Fi Scheduling
Band Steering ✔ (dual-band model)
MU-MIMO ✔ (5GHz Only) (dual-band model)
VoIP Gateway (V model)
Protocol SIP, RTP/RTCP, ZRTP
SIP Registrars 12
Dial Plan Phone Book, Digit Map, Call Barring, Regional
Call Features Call Waiting, Call Transfer, Scheduled DND, Hotline
Voice Codec G.711 A/u law, G.723.1, G.726, G.729 A/B
Caller ID FSK_ETSI, FSK_BELLCORE, DTMF
Management
Local Service HTTP, HTTPS, Telnet, SSH v2, FTP, TR-069
Config File Compatibility Vigor2926
Firmware Upgrade TFTP, HTTP, TR-069
2-Level Administration Privilege
Access Control Access List, Brute Force Protection
Notification Alert SMS, E-mail
Managed by VigorACS
Central VPN Management 8 VPN
Central AP Management 20 VigorAP
Central Switch Management 10 VigorSwitch
Physical
Power Supply DC 12V @ 2A
Max. Power Consumption 24 watts (ac model)
Dimension 241mm x 165mm x 44mm
Weight 630g (ac model)
Operating Temperature 0 to 45°C
Operating Humidity (non-condensing) 10 to 90%
Certificate CE
Xem đầy đủ thông số

Đánh giá & Nhận xét về Thiết Bị Cân Bằng Tải DrayTek V2927 (LOAD BALANCING/2WAN1000/5LAN1000/2USB)

0/5

đánh giá & nhận xét
  • 5 sao
  • 4 sao
  • 3 sao
  • 2 sao
  • 1 sao

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Gửi đánh giá của bạn

Gửi nhận xét của bạn

Gửi đánh giá Hủy

Xem thêm các đánh giá khác


Hỏi đáp về Thiết Bị Cân Bằng Tải DrayTek V2927 (LOAD BALANCING/2WAN1000/5LAN1000/2USB)

Thông số kỹ thuật

Interface
Fixed WAN Port 1x GbE RJ-45
WAN/LAN Switchable Port 1x GbE RJ-45
Fixed LAN Port 5x GbE RJ-45
USB Port 2x USB 2.0 for 3G/4G/LTE USB modem, storage, printer or thermometer
RJ-11 Port for Voice 2x FXS (V model)
Wi-Fi Antenna (wireless model) 2x External Dipole
Gain: 4 dBi for 5GHz, 2 dBi for 2.4GHz
2.4G WLAN 802.11n 2x2 MIMO 400Mbps (wireless model)
5G WLAN 802.11ac Wave 2 2x2 MU-MIMO 867Mbps (dual-band model)
Performance
NAT Throughput 800 Mbps
IPsec VPN Performance 290 Mbps (AES 256 bits)
SSL VPN Performance 120 Mbps
Max. Number of NAT Sessions 60,000
Max. Concurrent VPN Tunnels 50
Max. Concurrent OpenVPN + SSL VPN 25
Internet Connection
IPv4 PPPoE, DHCP, Static IP, PPTP/L2TP
802.1p/q Multi-VLAN Tagging
Wireless WAN  (wireless model)
3G/4G/LTE WAN with USB modem
Load Balancing IP-based, Session-based
WAN Active on Demand Link Failure, Traffic Threshold
DrayDDNS
LAN Management
VLAN 802.1q Tag-based, Port-based
Max. Number of VLAN 16
Number of LAN Subnet 8
DHCP Server Multiple IP Subnet, Custom DHCP Options, Bind-IP-to-MAC
LAN IP Alias
Wired 802.1x Authentication
Hotspot Authentication Click-Through, Social Login, SMS PIN, Voucher PIN, RADIUS, External Portal Server
Networking
Routing IPv4 Static Routing, IPv6 Static Routing, Inter-VLAN Routing, RIP, BGP
Policy-based Routing Protocol, IP Address, Port, Domain, Country
High Availability
Local RADIUS server
SMB File Sharing ✔ (Requires external storage)
VPN
LAN-to-LAN
Teleworker-to-LAN
Protocols PPTP, L2TP, IPsec, L2TP over IPsec, SSL, GRE, IKEv2, IKEv2-EAP, IPsec-XAuth, OpenVPN(Host to LAN)
User Authentication Local, RADIUS, LDAP, TACACS+, mOTP
VPN Trunk (Redundancy) Load Balancing, Failover
Firewall & Content Filtering
NAT Port Redirection, Open Ports, Port Triggering, DMZ Host, UPnP
ALG (Application Layer Gateway) SIP, RTSP, FTP, H.323
VPN Pass-Through PPTP, L2TP, IPsec
IP-based Firewall Policy
Content Filtering Application, URL, DNS Keyword, Web Features, Web Category
DoS Attack Defense
Spoofing Defense
 
Bandwidth Management - IP-based Bandwidth Limit
- IP-based Session Limit
- QoS (Quality of Service): TOS, DSCP, 802.1p, IP Address, Port, Application
- VoIP Prioritization
Wireless LAN (wireless model)
Number of SSID 4 per radio band
Security Mode WEP, WPA, WPA2, Mixed(WPA+WPA2)
Authentication Pre-Shared Key, 802.1X
Access Control Access List, Client Isolation, Hide SSID, Wi-Fi Scheduling
Band Steering ✔ (dual-band model)
MU-MIMO ✔ (5GHz Only) (dual-band model)
VoIP Gateway (V model)
Protocol SIP, RTP/RTCP, ZRTP
SIP Registrars 12
Dial Plan Phone Book, Digit Map, Call Barring, Regional
Call Features Call Waiting, Call Transfer, Scheduled DND, Hotline
Voice Codec G.711 A/u law, G.723.1, G.726, G.729 A/B
Caller ID FSK_ETSI, FSK_BELLCORE, DTMF
Management
Local Service HTTP, HTTPS, Telnet, SSH v2, FTP, TR-069
Config File Compatibility Vigor2926
Firmware Upgrade TFTP, HTTP, TR-069
2-Level Administration Privilege
Access Control Access List, Brute Force Protection
Notification Alert SMS, E-mail
Managed by VigorACS
Central VPN Management 8 VPN
Central AP Management 20 VigorAP
Central Switch Management 10 VigorSwitch
Physical
Power Supply DC 12V @ 2A
Max. Power Consumption 24 watts (ac model)
Dimension 241mm x 165mm x 44mm
Weight 630g (ac model)
Operating Temperature 0 to 45°C
Operating Humidity (non-condensing) 10 to 90%
Certificate CE
Xem đầy đủ thông số
-->