0 Giỏ hàng của bạn Tổng đài CSKH
02363 872000
Chat tư vấn ngay Zalo

Smart Switch TP-Link 18-Port Gigabit Easy with 16-Port PoE+ (TL-SG1218MPE)

(0 lượt đánh giá) Tình trạng: Tạm hết hàng Bảo hành: 24 tháng

16 cổng PoE + 10/100/1000Mbps RJ45, 2 khe cắm Gigabit SFP

Công suất nguồn PoE cao với tối đa 30W cho mỗi cổng PoE và 192W cho tất cả các cổng PoE

Các tính năng nâng cao cho hiệu suất cao hơn như 802.1Q VLAN, 802.1p QoS và IGMP Snooping.

Mô-đun quản lý điện năng thông minh như Lịch biểu PoE, Ưu tiên PoE, Giới hạn nguồn PoE.

Plug & play, không cần cấu hình

Auto MDI / MDIX loại bỏ nhu cầu cáp chéo

Tự động thương lượng điều chỉnh một cách thông minh để có khả năng tương thích và hiệu suất tối ưu

Đọc thêm
Giá Bán: Liên hệ ( Giá đã bao gồm VAT ) ĐẶT HÀNG THEO YÊU CẦU

Smart Switch TP-Link 18-Port Gigabit Easy with 16-Port PoE+ (TL-SG1218MPE)

Smart Switch TP-Link 18-Port Gigabit Easy with 16-Port PoE+ (TL-SG1218MPE)

Giá dự kiến:

Ví dụ: 0987654321

Bạn đã đặt hàng thành công!
Chúng tôi sẽ gọi lại ngay cho bạn ạ!

GỌI NGAY 02363 872000 ĐỂ GIỮ HÀNG

    Điện thoại tư vấn - đặt hàng:

  • Hồng Hạnh - 0911 299 221
  • Mai Hồ - 0911 299 220
  • Bích Yên - 0904 678 594
  • Thu Diễm - 0911 299 208
  • Hồng Lê - 0903 555 310

    Địa chỉ mua hàng:

  • 152 Hàm Nghi, Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
  • 52 Nguyễn Văn Linh, Hải Châu, TP. Đà Nẵng
  • 48 Hùng Vương, Phú Nhuận, TP. Huế
Đặc điểm nổi bật Đánh giá & Nhận xét Hỏi & Đáp Hình ảnh

Xem thêm

Thông số kỹ thuật

TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG

Chuẩn và Giao thức

IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3x, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at, IEEE 802.1q, IEEE 802.1p

Giao diện

  • 16× 10/100/1000 Mbps PoE+ RJ45 Ports (Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX)
    • 2× 10/100/1000 Mbps non-PoE RJ45 Ports (Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX)
    • 2× Combo Gigabit SFP Ports

Mạng Media

  • 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m)
    • EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m)
    • 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (maximum 100m)
    • EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m)
    • 1000BASE-T: UTP category 5, 5e, 6 or above cable (maximum 100m)
    • EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m)
    • 1000BASE-X MMF, SMF

Số lượng quạt

2 Fans

Khóa bảo mật vật lý

Yes

Bộ cấp nguồn

100–240V AC, 50/60 Hz

Cổng PoE+ (RJ45)

  • Standard: 802.3at/802.3af compliant
    • PoE+ Ports: Ports 1–16
    • Power Supply: 250 W

Kích thước ( R x D x C )

17.3 × 7.1 × 1.7 in (440 × 180 × 44 mm)

Lắp

Rack Mountable

Tiêu thụ điện tối đa

  • 21.4 W (220/50Hz. no PD connected)
    • 296.3 W (220/50Hz. with 250 W PD connected)

Max Heat Dissipation

  • 72.97 BTU/h (no PD connected)
    • 1010.38 BTU/h (with 250 W PD connected)

HIỆU SUẤT

Switching Capacity

36 Gbps

Tốc độ chuyển gói

26.78 Mbps

Bảng địa chỉ MAC

8K

Bộ nhớ đệm gói

4.1 Mbit

Khung Jumbo

10 KB

TÍNH NĂNG PHẦN MỀM

Chất lượng dịch vụ

  • Support Port-based 802.1p/DSCP priority
    • Support 4 priority queues
    • Rate Limit
    • Storm Control

L2 Features

  • IGMP Snooping V1/V2/V3
    • Static Link Aggregation
    • Port Mirroring
    • Cable Diagnostics
    • Loop Prevention
    • PoE Auto Recovery

VLAN

  • Support up to 32 VLANs simultaneously (out of 4K VLAN IDs)
    • MTU/Port/Tag VLAN

Quản lý

  • Web-based GUI
    • Easy Smart Configuration Utility

Transmission Method

Store-And-Forward

KHÁC

Chứng chỉ

CE, FCC, RoHS

Sản phẩm bao gồm

  • TL-SG1218MPE
    • Power Cord
    • Installation Guide
    • Rackmount Kit
    • Rubber Feet

Môi trường

  • Operating Temperature: 0–50 °C (32–122 °F)
    • Storage Temperature: -40–70 °C (-40–158 °F)
    • Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing
    • Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing
Xem đầy đủ thông số

Đánh giá & Nhận xét về Smart Switch TP-Link 18-Port Gigabit Easy with 16-Port PoE+ (TL-SG1218MPE)

0/5

đánh giá & nhận xét
  • 5 sao
  • 4 sao
  • 3 sao
  • 2 sao
  • 1 sao

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Gửi đánh giá của bạn

Gửi nhận xét của bạn

Gửi đánh giá Hủy

Xem thêm các đánh giá khác


Hỏi đáp về Smart Switch TP-Link 18-Port Gigabit Easy with 16-Port PoE+ (TL-SG1218MPE)

Thông số kỹ thuật

TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG

Chuẩn và Giao thức

IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3x, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at, IEEE 802.1q, IEEE 802.1p

Giao diện

  • 16× 10/100/1000 Mbps PoE+ RJ45 Ports (Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX)
    • 2× 10/100/1000 Mbps non-PoE RJ45 Ports (Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX)
    • 2× Combo Gigabit SFP Ports

Mạng Media

  • 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m)
    • EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m)
    • 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (maximum 100m)
    • EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m)
    • 1000BASE-T: UTP category 5, 5e, 6 or above cable (maximum 100m)
    • EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m)
    • 1000BASE-X MMF, SMF

Số lượng quạt

2 Fans

Khóa bảo mật vật lý

Yes

Bộ cấp nguồn

100–240V AC, 50/60 Hz

Cổng PoE+ (RJ45)

  • Standard: 802.3at/802.3af compliant
    • PoE+ Ports: Ports 1–16
    • Power Supply: 250 W

Kích thước ( R x D x C )

17.3 × 7.1 × 1.7 in (440 × 180 × 44 mm)

Lắp

Rack Mountable

Tiêu thụ điện tối đa

  • 21.4 W (220/50Hz. no PD connected)
    • 296.3 W (220/50Hz. with 250 W PD connected)

Max Heat Dissipation

  • 72.97 BTU/h (no PD connected)
    • 1010.38 BTU/h (with 250 W PD connected)

HIỆU SUẤT

Switching Capacity

36 Gbps

Tốc độ chuyển gói

26.78 Mbps

Bảng địa chỉ MAC

8K

Bộ nhớ đệm gói

4.1 Mbit

Khung Jumbo

10 KB

TÍNH NĂNG PHẦN MỀM

Chất lượng dịch vụ

  • Support Port-based 802.1p/DSCP priority
    • Support 4 priority queues
    • Rate Limit
    • Storm Control

L2 Features

  • IGMP Snooping V1/V2/V3
    • Static Link Aggregation
    • Port Mirroring
    • Cable Diagnostics
    • Loop Prevention
    • PoE Auto Recovery

VLAN

  • Support up to 32 VLANs simultaneously (out of 4K VLAN IDs)
    • MTU/Port/Tag VLAN

Quản lý

  • Web-based GUI
    • Easy Smart Configuration Utility

Transmission Method

Store-And-Forward

KHÁC

Chứng chỉ

CE, FCC, RoHS

Sản phẩm bao gồm

  • TL-SG1218MPE
    • Power Cord
    • Installation Guide
    • Rackmount Kit
    • Rubber Feet

Môi trường

  • Operating Temperature: 0–50 °C (32–122 °F)
    • Storage Temperature: -40–70 °C (-40–158 °F)
    • Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing
    • Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing
Xem đầy đủ thông số
-->