Linh Kiện Máy Tính
Ổ cứng SSD Lexar NM790 1TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen4x4, Kèm tản nhiệt (LNM790X001T-RN9NG)
Hiệu suất vượt trội với tốc độ đọc/ghi tuần tự lên đến 7400/6500 MB/s, TBW lên đến 1500 TB
Nhanh hơn gấp 2 lần so với SSD PCIe Gen 3
Tiêu thụ điện năng ít hơn tới 40% so với SSD PCIe Gen 4 hỗ trợ bộ nhớ đệm trên DRAM
Công nghệ Bộ nhớ đệm máy chủ (HMB) 3.0 kích hoạt chức năng bộ đệm DRAM của thiết bị để có tốc độ truyền mượt mà hơn và hiệu suất liền mạch
Phiên bản đi kèm tản nhiệt đảm bảo cho SSD luôn hoạt động mát mẻ, hiệu suất cao
Tương thích với PlayStation 5
Ổ cứng SSD Lexar NM790 2TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen4x4, Kèm tản nhiệt (LNM790X002T-RN9NG)
Hiệu suất vượt trội với tốc độ đọc/ghi tuần tự lên đến 7400/6500 MB/s, TBW lên đến 1500 TB
Nhanh hơn gấp 2 lần so với SSD PCIe Gen 3
Tiêu thụ điện năng ít hơn tới 40% so với SSD PCIe Gen 4 hỗ trợ bộ nhớ đệm trên DRAM
Công nghệ Bộ nhớ đệm máy chủ (HMB) 3.0 kích hoạt chức năng bộ đệm DRAM của thiết bị để có tốc độ truyền mượt mà hơn và hiệu suất liền mạch
Phiên bản đi kèm tản nhiệt đảm bảo cho SSD luôn hoạt động mát mẻ, hiệu suất cao
Tương thích với PlayStation 5
Ổ cứng gắn trong SSD Lexar 2TB NS100 2.5 inch SATA III (LNS100-2TRB)
Dung lượng: 2TB
Giao diện : SATA III 6Gb/s
Kích thước: 2.5 inch
Tốc độ đọc tối đa : 550MB/s
Tốc độ ghi tối đa : 500MB/s
Độ bền: 1000TBW
Vỏ case Xigmatek SKY 3F Black - EN42157 (ATX, 1 mặt cường lực, Sẵn 3 fan RGB, Max 8 fan)
Mainboard hỗ trợ: ATX, Micro-ATX, ITX
Vật liệu: Thép, Kính cường lực (Mặt hông)
Ổ cứng hỗ trợ: 2.5" x 3, 3.5" x 2. Khe mở rộng: 7 slots
Cổng kết nối: USB3.0 x 1, USB2.0 x2, Audio in/out x 1 (HD Audio)
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 120mm x2, Trước: 120mm x3/140mm x2, Sau: 120mm x1, Đáy: 120mm x2
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Trước: 240mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 160mm, VGA dài 290mm, PSU dài 140mm
Bộ nguồn cao cấp Asus ROG THOR 1600T 1600W, 80 Plus Titanium, PCIe 5.0, Full Modular
Công suất: 1600W
Chứng nhận hiệu chuẩn 80 Plus Titanium
Hiển thị OLED thông minh thông báo điện năng tiêu thụ
Khả năng đồng bộ led AURA SYNC
Hỗ trợ kết nối PCIe 5.0 16pin mới
Card màn hình VGA Gigabyte RTX 3050 EAGLE OC 6G (N3050EAGLE OC-6GD)
Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR6
Số nhân CUDA: 2304
Xung nhân: 1500 MHz (Reference Card: 1470 MHz)
Băng thông: 96-bit
Cổng xuất hình: 2x DisplayPort 1.4a, 2x HDMI 2.1
Nguồn đề xuất: 300W | Đầu nguồn phụ: Không
MAINBOARD GIGABYTE Z790 AERO G
Chipset: Intel Z790
Socket: LGA 1700
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 128GB)
Lưu trữ: 4 x SATA3 6Gb/s, 5 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x USB Type-C (Support Displayport video ouput) , 1 x DisplayPort
Kết nối không dây: Intel Wifi 6E, Bluetooth 5.3
Ổ cứng SSD Samsung 1TB 980 PRO PCIe NVMe 4.0x4 (MZ-V8P1T0BW)
Ổ cứng SSD M.2 NVME Gen 4 cao cấp
Tốc độ đọc: 7000Mb/s
Tốc độ ghi: 5000Mb/s
Dung lượng: 1TB
RAM DDR4 32GB/3600Mhz GSKILL TRIDENTZ RGB (F4-3600C18D-64GTZN) 1 THANH
Dung lượng: 1 x 32GB
Thế hệ: DDR4
Bus: 3600MHz
LED RGB
RAM Desktop DDR4 64GB 3600MHz (2x32GB) G.Skill Trident Z Neo RGB (F4-3600C18D-64GTZN)
Dung lượng: 64GB (2x32GB)
Chuẩn RAM: DDR4
Tốc độ: 3600MHz
Độ trễ: 18-22-22-42
Điện áp: 1.35V
LED: RGB
CPU AMD Ryzen 5 5600X, with Wraith Stealth cooler (3.7 GHz Up To 4.6GHz, 6 nhân 12 luồng, 35MB Cache, 65W, Socket AM4, No GPU)
Socket: AM4
Số lõi/luồng: 6/12
Tần số cơ bản/turbo: 3.7GHz/4.6GHz
Bộ nhớ đệm: 35MB
Đồ họa tích hợp: AMD Radeon
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz
Mức tiêu thụ điện: 65W
Vỏ case Corsair 3000D RGB Airflow Mid Tower TG Black (CC-9011255-WW)
Kiểu case: Mid Tower
Mainboard hỗ trợ: ATX
Ổ cứng hỗ trợ: 2x 3.5" hoặc 2x 2.5"
Cổng kết nối: 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A, Headphone/Mic Combo Jack
Hỗ trợ tản nhiệt CPU 170mm, VGA 360mm, PSU 220mm
Kích thước tản nhiệt nước hỗ trợ: 120mm, 140mm, 240mm, 280mm, 360mm
Hỗ trợ lắp lên đến 8 quạt 120mm, Sẵn 3 fan AR120 RGB
Vỏ case Corsair iCUE 5000X RGB Mid Tower TG Black (CC-9011212-WW) (4 mặt kính cường lực, Sẵn 3 fan RGB)
Kiểu case: Mid Tower
Mainboard hỗ trợ: Mini-ITX | MicroATX | ATX | E-ATX (305mm x 277mm)
Ổ cứng hỗ trợ: 2 x 3.5", 4 x 2.5"
Cổng kết nối: 1 x USB 3.1 Type C, 2 x USB-A 3.0, 1 x Audio in/out
Hỗ trợ tản nhiệt CPU 170mm, VGA 400mm, PSU 250mm. Dễ dàng lắp các dòng VGA mới nhất NVidia 4000 Series và AMD 7000 Series
Kích thước tản nhiệt nước hỗ trợ: 120/140/240/280/360mm
Hệ thống quản lý cáp RapidRoute thông minh, hỗ trợ tối đa cho việc đi dây
Hỗ trợ lắp lên đến 10 quạt 120mm hoặc 4 quạt 140mm + 4 quạt 120mm. Sẵn 3 quạt 120mm RGB
CPU Intel Pentium Gold G7400 (3.7GHz, 2 nhân 4 luồng, 2.5MB Cache, 46W, Socket LGA1700, Intel UHD 710)
Socket: LGA1700, BGA1700
Số lõi/ luồng: 2 nhân, 4 luồng
Xung nhịp: 3.70 GHz. Bộ nhớ đệm: 2.5 MB
Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 710
Bus ram hỗ trợ: Up to DDR5 4800 MT/s, Up to DDR4 3200 MT/s
Mức tiêu thụ điện: 46W
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4070 SUPER 12G GAMING X SLIM WHITE GDDR6X
Dung lượng: 12GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Số nhân CUDA: 7168
Xung nhân: Extreme Performance: 2655 MHz (MSI Center) / Boost: 2640 MHz
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 650W
RAM Desktop DDR5 Lexar 32GB (2x16GB) 6400MHz ARES RGB Black (LD5EU016G-R6400GDLA)
Chuẩn RAM: DDR5
Dung lượng: 32GB (2x16GB)
Tốc độ: 6400MHz
Điện áp: 1.4V
Độ trễ (Cas Latency): 32-38-38-76
Tản nhiệt: Nhôm. LED: RGB
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4070 Ti SUPER 16G GAMING X SLIM GDDR6X
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 8448
Xung nhân: Extreme Performance: 2685 MHz (MSI Center) / Boost: 2670 MHz
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 700W
CPU Intel Core i9 12900 (2.4GHz up to 5.1GHz, 16 nhân 24 luồng, 30MB, 65W, Socket LGA1700, Intel UHD 770)
Socket: LGA1700
Số lõi/luồng: 16/24
Xung nhịp: 2.4GHz up to 5.1GHz
Bộ nhớ đệm: 30 MB
Mức tiêu thụ điện : 65W (Turbo 202W)
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770
Ram Desktop DDR4 LEXAR 16GB (1x16GB) 3200MHz (LD4AU016G-B3200GSST)
Dung lượng: 16GB (1x16GB)
Chuẩn RAM: DDR4
Bus: 3200MHz
Điện áp: 1.2V
Độ trễ: CL22
CPU Intel Core i3 14100 (3.5GHz Up To 4.7GHz, 4 Nhân 8 Luồng, 12MB Cache, 60W, Socket LGA1700, UHD 730)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 3.5 GHz Turbo 4.7 GHz
Số nhân: 4 (4 P-cores). Số luồng: 8
Bộ nhớ đệm: 12 MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 4800 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)
Điện năng tiêu thụ: 60W (Turbo 110W)
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 730
CPU Intel Core i3 14100F (3.5GHz Up To 4.7GHz, 4 Nhân 8 Luồng, 12MB Cache, 58W, Socket LGA1700, No GPU)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 3.5 GHz Turbo 4.7 GHz
Số nhân: 4 (4 P-cores). Số luồng: 8
Bộ nhớ đệm: 12 MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 4800 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)
Điện năng tiêu thụ: 58W (Turbo 110W)
Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời
CPU Intel Core i5 14400 (2.5GHz Up To 4.7GHz, 10 Nhân 16 Luồng, 20MB Cache, 65W, Socket LGA1700, UHD 730)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 2.5 GHz Turbo 4.7 GHz
Số nhân: 10 (6 P-cores + 4 E-cores). Số luồng: 16
Bộ nhớ đệm: 20 MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 4800 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)
Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 148W)
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 730
CPU Intel Core i5 14500 (2.6GHz Up To 5.0GHz, 14 Nhân 20 Luồng, 24MB Cache, 65W, Socket LGA1700, UHD 770)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 2.6 GHz Turbo 5.0 GHz
Số nhân: 14 (6 P-cores + 8 E-cores). Số luồng: 20
Bộ nhớ đệm: 24 MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 4800 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)
Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 154W)
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770