Linh Kiện Máy Tính
Mainboard GIGABYTE B550M AORUS ELITE (AM4, 4x DDR4, HDMI, DVI-D, M.2 PCIe 4.0, m-ATX)
Chipset: AMD B550
Socket: AM4
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4x DDR4 (Tối đa 128GB)
Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 2x M.2 (hỗ trợ PCIe 4.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x DVI-D
Mainboard GIGABYTE H310M M.2 2.0 (LGA 1151 v2, 2x DDR4, HDMI, VGA, M.2 PCIe 2.0, m-ATX)
Chipset: Intel H310
Socket: LGA 1151v2
Kích thước: m- ATX
Số khe RAM: 2x DDR4 (Tối đa 64GB)
Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 1x M.2 (hỗ trợ PCIe 2.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 1.4, 1x VGA
Mainboard GIGABYTE B560M DS3H V3 (LGA 1200, 4x DDR4, HDMI, VGA, DVI-D, M.2 PCIe 3.0, m-ATX)
Chipset: Intel H470
Socket: LGA 1200
Kích thước: m- ATX
Số khe RAM: 4x DDR4 (Tối đa 128GB)
Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 1x M.2 (hỗ trợ PCIe 3.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 1.4, 1x D-Sub, 1x DVI-D
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4060 Ti AERO OC 16G GDDR6 (N406TAERO OC-16GD)
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Xung nhân: 2595 MHz (Reference Card: 2535 MHz)
Số nhân CUDA: 4352
Nguồn đề xuất: 500W
Cổng xuất hình: 2x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 1.4a
Bộ nguồn máy tính CoolerMaster 700W Elite NEX PN700 230V (MPW-7001-ACBN-B)
Series: Elite
Phiên bản ATX: ATX 12V V2.41
Chứng nhận 80Plus: Không
Công suất: 700W
Điện áp đầu vào: 200-240V
Cáp rời: Non Modular
Chứng chỉ bảo vệ: OVP, OPP, SCP, UVP, OTP, Inrush Protection
Bộ nguồn máy tính CoolerMaster 800W Elite NEX PN800 230V (MPW-8001-ACBK-P)
Series: Elite
Phiên bản ATX: ATX 12V V2.41
Chứng nhận 80Plus: Không
Công suất: 800W
Điện áp đầu vào: 200-240V
Cáp rời: Non Modular
Chứng chỉ bảo vệ: OVP, OPP, SCP, UVP, OTP, Inrush Protection
Card màn hình VGA ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti 8GB GDDR6X OC Edition (DUAL-RTX3060TI-O8GD6X)
Dung lượng: 8GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 4864
Engine Clock: Chế độ OC: 1710 MHz, Chế độ mặc định: 1680 MHz (Boost)
Cổng xuất hình: 1 x HDMI 2.1a, 3 x Displayport 1.4a
Nguồn đề xuất: 750W
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4070 SUPER WINDFORCE OC 12G GDDR6X (N407SWF3OC-12GD)
Bộ nhớ: 12GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Số nhân CUDA: 7168
Xung nhân: 2505 MHz (Reference Card: 2475 MHz)
Nguồn đề xuất: 700W
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 1.4a
Mainboard Gigabyte Z690 AORUS MASTER (LGA 1700, 4x DDR5, Displayport, M.2 PCIe 4.0, WiFi 6E, E-ATX)
Chipset: Intel Z690
Socket: LGA 1700
Kích thước: E-ATX
Khe RAM hỗ trợ: 4 x DDR5 (Tối đa 192GB)
Lưu trữ: 6x SATA 6Gb/s, 5x M.2 (hỗ trợ PCIe 4.0, M.2 SATA)
Cổng xuất hình: 1x Displayport 1.2
Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.3
SSD Kingston 4TB NV2 M.2 2280 NVMe PCIe Gen4x4 (SNV2S/4000G)
Kích thước: M.2 2280
Giao diện: NVMe™ PCIe Gen 4.0 x 4
Dung lượng: 2TB
Tốc độ đọc/ghi: 3500/2800MB/s
RAM Desktop Kingston DDR4 8GB 3200MHz (KVR32N22S8/8)
Loại RAM: RAM Desktop
Dung lượng: 8GB
Tốc độ: 3200MHz
Điện áp: 1.2V
Độ trễ (CAS): CL22
Tản nhiệt: Không
Card màn hình VGA Gigabyte Radeon RX 7700 XT GAMING OC 12G GDDR6 (R77XTGAMING OC-12GD)
Bộ nhớ: 12GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Xung nhân: Boost Clock* : up to 2599 MHz (Reference card: 2544 MHz), Game Clock* : up to 2276 MHz (Reference card: 2171 MHz)
Số nhân CUDA: 3456
Nguồn đề xuất: 700W
Cổng xuất hình: 2x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 2.1
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 3050 WINDFORCE OC 8G GDDR6 (N3050WF2OC-8GD)
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Xung nhân: 1792 MHz (Reference Card: 1777 MHz)
Số nhân CUDA: 2560
Nguồn đề xuất: 450W
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2,1, 1x DisplayPort 1.4, 1x DVI-D
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4070 GAMING OC 12G GDDR6X (N4070GAMING OCV2-12GD)
Bộ nhớ: 12GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Xung nhân: 2565 MHz (Reference Card: 2475 MHz)
Số nhân CUDA: 5888
Nguồn đề xuất: 700W
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 1.4a
Mainboard MSI MAG Z790 TOMAHAWK MAX WIFI (LGA 1700, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, ATX)
Chipset: Intel Z790
Socket: LGA 1700
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 192GB)
Lưu trữ: 8 x SATA3 6Gb/s, 4 x M.2 (hỗ trợ PCIe 5.0)
Cổng xuất hình: 1 x HDMI 2.1, 1 x DisplayPort 1.4
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4
Ram Desktop DDR4 Lexar THOR 16GB 3600MHz,Tản nhôm trắng (LD4BU016G-R3600GSWG)
Dung lượng: 16GB (1x16GB)
Chuẩn: DDR4
Bus: 3600MHz
Điện áp: 1.35v
Độ trễ: 18-22-22-42
Tản nhiệt: Có
Ổ cứng gắn trong SSD Lexar NQ790 1TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen4x4 (LNQ790X001T-RNNNG)
Dung lượng: 2TB
Giao diện: NVMe 1.4, PCIe Gen4x4
Tốc độ đọc/ghi tuần tự: Lên đến 7000/6000 MB/s
Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên: Lên đến 800K/600K IOPS
NAND: 3D NAND
TBW: 600 TB
Nguồn máy tính SilverStone ET550-B 550W 80 Plus Bronze (SST-ET550-B v1.2)
Hiệu suất cao với chứng nhận 80 Plus Bronze
Công suất đầu ra liên tục 24/7 với nhiệt độ hoạt động 40 ℃
Đường truyền đơn + 12V
Quạt 120mm chạy không ồn với 18 dBA
Hỗ trợ đầu nối PCI-E 8 chân và PCI-E 6 chân
Thiết kế cáp dẹt hoàn toàn
EPS kép 8 chân với nhiều hỗ trợ kết nối PCIE 8/6 chân (V1.2)
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4090 SUPRIM X 24G GDDR6X
Dung lượng: 24GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 384-bit
Số nhân CUDA: 16384
Engine Clock: Extreme Performance: 2640 MHz (MSI Center) / Boost: 2625 MHz (GAMING & SILENT Mode)
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 1000W (Tối thiểu 850W)
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4060 GAMING X NV EDITION 8G GDDR6
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Xung nhân: Extreme Performance: 2610 MHz (MSI Center), Boost: 2595 MHz
Số nhân CUDA: 3072
Nguồn đề nghị: 550W
Kết nối: 1 x HDMI 2.1, 3 x DisplayPort 1.4a
Mainboard MSI PRO B760M-P (LGA 1700, 4x DDR5, HDMI, Displayport, VGA, M.2 PCIe 4.0, m-ATX)
Chipset: Intel B760
Socket: LGA 1700
Kích thước: m-ATX
Khe cắm RAM: 4x DDR5 (Tối đa 192GB)
Lưu trữ: 4 x SATA 6Gb/s, 2 x M.2 (hỗ trợ NVMe PCIe 4.0, M.2 SATA)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 1.4, 1x Displayport 1.4, 1x VGA
Card màn hình VGA MSI GeForce GT 1030 AERO ITX 2GD4 OCV1 (2G DDR4, 64-bit, HDMI, VGA)
Dung lượng: 2GB DDR4
Giao diện bộ nhớ: 64-bit
Số nhân CUDA: 384
Engine Clock: 1189 MHz (MSI Center) / Boost: 1430 MHz
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.0, 1x VGA
Nguồn đề xuất: 300W
CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 7975WX (4.0GHz Up To 5.3GHz, 32 nhân 64 luồng, 128MB Cache L3, 350W, Socket sTR5)
Socket: sTR5. Chipset hỗ trợ: WRX90/TRX50
Số nhân/luồng: 32/64
Xung nhịp cơ bản/Turbo: 4.0/5.3 GHz
Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)
Dung lượng RAM tối đa: 2TB (tối đa 8 kênh, chỉ ECC)
Bộ nhớ đệm L3: 128MB
TDP mặc định: 350W
GPU tích hợp: Không
CPU AMD Ryzen Threadripper 7970X (4.0GHz Up To 5.3GHz, 32 nhân 64 luồng, 128MB Cache L3, 350W, Socket sTR5)
Socket: sTR5. Chipset hỗ trợ: TRX50
Số nhân/luồng: 32/64
Xung nhịp cơ bản/Turbo: 4.0/5.3 GHz
Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)
Dung lượng RAM tối đa: 1TB (tối đa 4 kênh, chỉ ECC)
Bộ nhớ đệm L3: 128MB
TDP mặc định: 350W
GPU tích hợp: Không