Linh Kiện Máy Tính
CPU Intel Core i9 12900 (2.4GHz up to 5.1GHz, 16 nhân 24 luồng, 30MB, 65W, Socket LGA1700, Intel UHD 770)
Socket: LGA1700
Số lõi/luồng: 16/24
Xung nhịp: 2.4GHz up to 5.1GHz
Bộ nhớ đệm: 30 MB
Mức tiêu thụ điện : 65W (Turbo 202W)
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770
Ram Desktop DDR4 LEXAR 16GB (1x16GB) 3200MHz (LD4AU016G-B3200GSST)
Dung lượng: 16GB (1x16GB)
Chuẩn RAM: DDR4
Bus: 3200MHz
Điện áp: 1.2V
Độ trễ: CL22
CPU Intel Core i3 14100 (3.5GHz Up To 4.7GHz, 4 Nhân 8 Luồng, 12MB Cache, 60W, Socket LGA1700, UHD 730)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 3.5 GHz Turbo 4.7 GHz
Số nhân: 4 (4 P-cores). Số luồng: 8
Bộ nhớ đệm: 12 MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 4800 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)
Điện năng tiêu thụ: 60W (Turbo 110W)
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 730
CPU Intel Core i3 14100F (3.5GHz Up To 4.7GHz, 4 Nhân 8 Luồng, 12MB Cache, 58W, Socket LGA1700, No GPU)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 3.5 GHz Turbo 4.7 GHz
Số nhân: 4 (4 P-cores). Số luồng: 8
Bộ nhớ đệm: 12 MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 4800 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)
Điện năng tiêu thụ: 58W (Turbo 110W)
Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời
CPU Intel Core i5 14400 (2.5GHz Up To 4.7GHz, 10 Nhân 16 Luồng, 20MB Cache, 65W, Socket LGA1700, UHD 730)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 2.5 GHz Turbo 4.7 GHz
Số nhân: 10 (6 P-cores + 4 E-cores). Số luồng: 16
Bộ nhớ đệm: 20 MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 4800 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)
Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 148W)
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 730
CPU Intel Core i5 14500 (2.6GHz Up To 5.0GHz, 14 Nhân 20 Luồng, 24MB Cache, 65W, Socket LGA1700, UHD 770)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 2.6 GHz Turbo 5.0 GHz
Số nhân: 14 (6 P-cores + 8 E-cores). Số luồng: 20
Bộ nhớ đệm: 24 MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 4800 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)
Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 154W)
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770
Card màn hình VGA Leadtek NVIDIA RTX A4000 16GB GDDR6
Kiến trúc GPU: NVIDIA Ampere
Số nhân đồ họa: 6.144 nhân CUDA, 192 nhân Tensor, 48 nhân RT
Bộ nhớ: GDDR6 16GB có ECC
Băng thông bộ nhớ lên tới 448GB/giây
Công suất tiêu thụ tối đa: 140W
Bus đồ họa: PCI-E 4.0 x16
Giải pháp tản nhiệt: Active
Cổng xuất hình: 4x Displayport 1.4
CPU Intel Core i9 14900F (2.0GHz Up To 5.8GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB Cache, 65W, Socket LGA1700, No GPU)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 2.0 GHz Turbo 5.8 GHz
Số nhân: 24 (8 P-cores + 16 E-cores). Số luồng: 32
Bộ nhớ đệm: 36 MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)
Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 219W)
Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời
Card màn hình VGA Asus ProArt GeForce RTX 4080 SUPER 16GB GDDR6X OC Edition (PROART-RTX4080S-O16G)
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 10240
Xung nhân: Chế độ OC: 2640 MHz, Chế độ mặc định: 2610 MHz (Boost)
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 1.4a, 1x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 850W
Card màn hình VGA Asus ProArt GeForce RTX 4080 SUPER 16GB GDDR6X (PROART-RTX4080S-16G)
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 10240
Xung nhân: Chế độ OC: 2580 MHz, Chế độ mặc định: 2550 MHz (Boost)
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 1.4a, 1x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 850W
Tản nhiệt nước ARCTIC Liquid Freezer II 360 ARGB AIO Water Cooler (ACFRE00101A)
INTEL Socket: 1700, 1200, 115X, 2011-3*, 2066* *Square ILM
AMD Socket: AM4/AM5
FAN: 3x ARCTIC P12 PWM A-RGB – 120 mm Fan - 12 A-RGB LEDs/Fan
FAN ARGB đồng bộ được hầu hết với các mainboard
Bộ Nguồn XIGMATEK X-POWER X550 500W 80PLUS
Công suất: 500W
Chứng nhận: 80Plus - Tuổi thọ 100,000 giờ
Output: +12V 35A (420W)
Kích thước: 150 x 85 x 140(mm)
Cáp kết nối: 20+4pin * 1 / CPU 4+4pin * 1 / PCI-E 6+2pin * 1 / SATA * 4 / Molex 4pin * 2
Tản Nhiệt Khí Xigmatek AIR-KILLER S (EN47901)
Socket: Intel LGA 2066/ 2011-V3/ 2011/ 1700/ 115x/ 1200 - AMD AM4/ AM3+/ AM3
Dễ dàng đồng bộ LED với cổng kết nối Mainboard ARGB Sync
Tuổi thọ quạt lên đến 50.000 giờ
Độ ồn thấp <25,3 dBA
Cải thiện hiệu năng làm mát với công nghệ Xigmatek HDT
Thiết kế 4 ống đồng giúp tản nhiệt nhanh chóng
Vỏ case Xigmatek Gaming X II 3F Black - EN42355 (E-ATX, 1 mặt cường lực, Sẵn 3 fan RGB, Max 6 fan)
Mainboard hỗ trợ: E-ATX, ATX, Micro-ATX, ITX
Vật liệu: Thép, Kính cường lực (Mặt hông)
Ổ cứng hỗ trợ: 2.5" x 3, 3.5" x 2. Khe mở rộng: 7 slots
Cổng kết nối: USB3.0 x 1, USB2.0 x2, Audio in/out x 1 (HD Audio)
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 120/140mm x2, Trước: 120/140mm x3, Sau: 120mm x1
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Trước: 360mm, Trên: 240mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 165mm, VGA dài 350mm, PSU dài 180mm
SSD 960GB KINGSTON A400 SATA 3 2.5 INCH (SA400S37/960G)
Dung lượng: 960 GB
Kích thước: 2 .5 inch. Kết nối: SATA 3 6Gb/s
Tốc độ đọc (tối đa): 500 MB/s
Tốc độ ghi (tối đa): 450 MB/s
TBW: 300TB. MTBF: 1 triệu giờ
Tản nhiệt nước CPU AIO Deepcool LS720 SE Black 360mm (R-LS720-BKAMMM-G-1)
Hỗ trợ Socket: Intel: LGA1700/1200/115x, AMD: AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Két nước: Nhôm, Mặt tiếp xúc: Đồng
Kích thước quạt: 120mm x 25mm | Tốc độ quạt: 500~2250 RPM±10% | Airflow: 85.85 CFM
Tốc độ bơm: 3100 RPM±10%
Độ ồn: Bơm: 19 dB(A), Fan: ≤32.9 dB(A)
LED: ARGB
Ổ cứng SSD SSTC MEGAMOUTH 512GB M110 SATA III 2.5 High Endurance (Độ bền cao) (SSDSC-M110-HE-512G)
Dung lượng: 512GB
Kích thước: 2.5"
Chuẩn giao tiếp: SATA 6Gb/s
Tốc độ đọc: up to 560MB/s
Tốc độ ghi: up to 500MB/s
TBW: 600 TB
CPU AMD Ryzen 3 3200G (3.6GHz up to 4.0GHz, 4 nhân 4 luồng, 6MB cache, 65W, Radeon Vega 8)
Socket: AM4
Số nhân/luồng: 4/4
Xung nhịp: 3.6 Up to 4.0GHz
Bộ nhớ hỗ trợ: DDR4 (Up to 2933MHz)
Bộ nhớ đệm: 6MB (L2 + L3)
TDP: 65W
GPU tích hợp: Radeon Vega 8
Vỏ Case 1stPlayer FIRE BASE XF WHITE (Mid Tower, E-ATX, Sẵn 4 Fan, Max 8 Fan)
Chuẩn case: Mid Tower / Có che nguồn
Mainboard hỗ trợ: ATX, micro ATX
Cổng I/O: USB3.0 x 1, USB2.0 x 2, 1 HD Audio & 1 Mic
Khay gắn: HDD 3.5” x3 , SSD 2.5” x3, PCI x 7
Số quạt hỗ trợ lắp: Trước: 3x 12cm, Trên: 2x 12cm, Sau: 1x 12cm, Đáy: 2x 12cm (Sẵn 4 fan RGB 3 trước, 1 sau)
Tản nhiệt nước hỗ trợ lắp: Trên: 240mm, Trước: 360mm
Màu sắc: Đen, Trắng
Bộ nguồn máy tính MSI MAG A550BN 550W, 80 Plus Bronze, Hàng chính hãng
Công suất: 550W
80 Plus: Bronze
Điện áp đầu vào: 100-240Vac
Tần số đầu vào: 50Hz ~ 60Hz
Kích thước fan: 120mm
Modular: Non-modular
Chứng chỉ bảo vệ: OCP / OVP / OPP / OTP / SCP
Bộ nguồn cao cấp Asus ROG Thor 1000W Platinum II, 80Plus Platinum, Full Modular (ROG-THOR-1000P2-GAMING)
Công suất 1000W, chứng nhận 80 Plus Platinum
Bộ tản nhiệt ROG được thiết kế giúp tối ưu hóa khả năng tản nhiệt
Quạt công nghệ hướng trục 135mm giúp làm mát hiệu quả và hoạt động yên tĩnh
Sử dụng 100% tụ điện Nhật và các linh kiện cao cấp khác
Màn hình OLED giám sát điện năng tiêu thụ thực tế
Đồng bộ hiệu ứng led thông qua AURA SYNC
Tản nhiệt nước CPU AIO Corsair iCUE LINK H150i RGB 360mm White (CW-9061006-WW)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1700, 1200, 115x / AMD AM5, AM4
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích cỡ Radiator: 360mm
Kích thước quạt: 120mm x 25mm | Số quạt: 3 | Loại quạt: QX120 RGB
Tốc độ quạt: 400 – 2400 RPM ±10% | Airflow: 16.44 - 63.1 CFM
Bao gồm Bộ điều khiển trung tâm iCUE LINK cho khả năng kết nối lên đến 14 thiết bị trong hệ sinh thái iCUE LINK
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4070 Ti SUPER AERO OC 16G GDDR6X (N407TSAERO OC-16GD)
Bộ nhớ: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 8448
Xung nhân: 2655 MHz (Reference Card: 2610MHz)
Nguồn đề xuất: 750W
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 1.4a
SSD Kingston KC3000 2048GB PCIe 4.0 NVMe M.2
Kích thước Kích thước
Kích thước NVMe PCIe 4.0
Các mức dung lượng2 512GB, 1024GB, 2048GB, 4096GB
Bộ điều khiển Phison E18
NAND 3D TLC