Linh Kiện Máy Tính


Nguồn máy tính Thermaltake Smart BX1 750W (DC to DC) 80 Plus Bronze (PS-SPD-0750NNFABE-4)
Công suất: 750W. Hiệu suất: 80 Plus Bronze
Cáp rời: Non Modular
Quạt tản nhiệt: Quạt 120mm, ổ trục chất lỏng (FDB) yên tĩnh
Tụ điện chính 105°C chất lượng cao của Nhật Bản
Thiết kế DC to DC và đường rail đơn +12V có cường độ dòng điện cao
Kích thước: 150 x 86 x 140 mm


Nguồn máy tính Thermaltake Smart BX1 650W (DC to DC) 80 Plus Bronze (PS-SPD-0650NNFABE-4)
Công suất: 650W. Hiệu suất: 80 Plus Bronze
Cáp rời: Non Modular
Quạt tản nhiệt: Quạt 120mm, ổ trục chất lỏng (FDB) yên tĩnh
Tụ điện chính 105°C chất lượng cao của Nhật Bản
Thiết kế DC to DC và đường rail đơn +12V có cường độ dòng điện cao
Kích thước: 150 x 86 x 140 mm


Nguồn máy tính Thermaltake Toughpower GF A3 750W ATX 3.0 (PCIe 5.0) 80 Plus Gold Full Modular (PS-TPD-0750FNFAGE-H)
Công suất: 750W. Hiệu suất: 80 Plus Gold
Chuẩn nguồn: ATX3.0, hỗ trợ cáp 12VHPWR 300W (PCIe 5.0)
Quạt tản nhiệt: Quạt 120mm, ổ trục chất lỏng (FDB) yên tĩnh
Tụ điện chính 105°C chất lượng cao của Nhật Bản
Cáp rời: Full Modular
Thiết kế đường rail đơn +12V có cường độ dòng điện cao
Kích thước: 150 x 86 x 140 mm


Nguồn máy tính Thermaltake Toughpower GF A3 850W ATX 3.0 (PCIe 5.0) 80 Plus Gold Full Modular (PS-TPD-0850FNFAGE-H)
Công suất: 850W. Hiệu suất: 80 Plus Gold
Chuẩn nguồn: ATX3.0, hỗ trợ cáp 12VHPWR 450W (PCIe 5.0)
Quạt tản nhiệt: Quạt 120mm, ổ trục chất lỏng (FDB) yên tĩnh
Tụ điện chính 105°C chất lượng cao của Nhật Bản
Cáp rời: Full Modular
Thiết kế đường rail đơn +12V có cường độ dòng điện cao
Kích thước: 150 x 86 x 140 mm


Nguồn máy tính Thermaltake Toughpower GF A3 1050W ATX 3.0 (PCIe 5.0) 80 Plus Gold Full Modular (PS-TPD-1050FNFAGE-H)
Công suất: 1050W. Hiệu suất: 80 Plus Gold
Chuẩn nguồn: ATX3.0, hỗ trợ cáp 12VHPWR 600W (PCIe 5.0)
Quạt tản nhiệt: Quạt 120mm, ổ trục chất lỏng (FDB) yên tĩnh
Tụ điện chính 105°C chất lượng cao của Nhật Bản
Cáp rời: Full Modular
Thiết kế đường rail đơn +12V có cường độ dòng điện cao
Kích thước: 150 x 86 x 140 mm


Vỏ case Xigmatek Gaming X II 3F Black - EN42355 (E-ATX, 1 mặt cường lực, Sẵn 3 fan RGB, Max 6 fan)
Mainboard hỗ trợ: E-ATX, ATX, Micro-ATX, ITX
Vật liệu: Thép, Kính cường lực (Mặt hông)
Ổ cứng hỗ trợ: 2.5" x 3, 3.5" x 2. Khe mở rộng: 7 slots
Cổng kết nối: USB3.0 x 1, USB2.0 x2, Audio in/out x 1 (HD Audio)
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 120/140mm x2, Trước: 120/140mm x3, Sau: 120mm x1
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Trước: 360mm, Trên: 240mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 165mm, VGA dài 350mm, PSU dài 180mm


Tản nhiệt nước CPU CoolerMaster MASTERLIQUID ML240L V2 ARGB Black (MLW-D24M-A18PA-R2)
Dòng sản phẩm: MasterLiquid Lite
Socket hỗ trợ: LGA1700, 1200, 115x, 2066, 2011-v3, 2011 / AMD AM5, AM4, AM3+, AM3, AM2+, AM2, FM2+, FM2, FM1
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm | Kích thước RAD: 240
Số lượng quạt: 2 quạt, LED ARGB | Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm
Tốc độ quạt: 650-1800 RPM ± 10% | Airflow: 62 CFM (Max) | Độ ồn: 27 dBA (Max)


Keo tản nhiệt NOCTUA NT-H2-3.5G
Keo tản nhiệt hiệu năng cao cấp
Là phiên bản nâng cấp của NT-H1 từng đoạt giải thưởng
Dễ dàng thoa đều hay lau sạch, độ dẫn điện cực thấp, không gây chập cháy trong quá trình sử dụng
Thời gian sử dụng lâu dài, tuýp 3,5g sử dụng được lên tới 20 lần.


Vỏ Case Thermaltake Tower 300 TG Black (Micro Tower, m-ATX, Sẵn 2 Fan, Max 8 Fan)
Loại case: Micro Tower | Mainboard hỗ trợ: m-ATX
Chất liệu: Thép SPCC, Kính cường lực (3 mặt bên hông)
Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1 | Khe mở rộng: 4
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 2x 120/140mm, Trước: 3x 120/140mm, Sau: 2x 120/140mm, Đáy: 1x 120/140mm (Sẵn 2 fan 140mm không LED phía trên)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trước: 420/360mm
Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 210mm, chiều dài VGA tối đa 400mm, chiều dài nguồn tối đa 220mm
*Ảnh minh họa, vỏ case thực tế không bao gồm màn hình hiển thị phía dưới (được bán rời)


Vỏ Case Thermaltake Tower 300 TG Snow (Micro Tower, m-ATX, Sẵn 2 Fan, Max 8 Fan)
Loại case: Micro Tower | Mainboard hỗ trợ: m-ATX
Chất liệu: Thép SPCC, Kính cường lực (3 mặt bên hông)
Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1 | Khe mở rộng: 4
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 2x 120/140mm, Trước: 3x 120/140mm, Sau: 2x 120/140mm, Đáy: 1x 120/140mm (Sẵn 2 fan 140mm không LED phía trên)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trước: 420/360mm
Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 210mm, chiều dài VGA tối đa 400mm, chiều dài nguồn tối đa 220mm
*Ảnh minh họa, vỏ case thực tế không bao gồm màn hình hiển thị phía dưới (được bán rời)


Vỏ Case Thermaltake Tower 300 TG Blue (Micro Tower, m-ATX, Sẵn 2 Fan, Max 8 Fan)
Loại case: Micro Tower | Mainboard hỗ trợ: m-ATX
Chất liệu: Thép SPCC, Kính cường lực (3 mặt bên hông)
Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1 | Khe mở rộng: 4
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 2x 120/140mm, Trước: 3x 120/140mm, Sau: 2x 120/140mm, Đáy: 1x 120/140mm (Sẵn 2 fan 140mm không LED phía trên)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trước: 420/360mm
Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 210mm, chiều dài VGA tối đa 400mm, chiều dài nguồn tối đa 220mm
*Ảnh minh họa, vỏ case thực tế không bao gồm màn hình hiển thị phía dưới (được bán rời)


CPU AMD Ryzen 5 5500GT (3.6GHz Up To 4.4GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 19MB Cache, 65W, Socket AM4, Radeon Graphics)
Socket: AM4 | Số nhân/luồng: 6/12
Xung nhịp: 3.6GHz Up to 4.4GHz
RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel)
Bộ nhớ đệm: 19MB
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics (7 Cus / 1900 MHz)


CPU AMD Ryzen 7 5700 (3.7GHz Up To 4.6GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 20MB Cache, 65W, Socket AM4, No GPU)
Socket: AM4 | Số nhân/luồng: 8/16
Xung nhịp: 3.7GHz Up to 4.6GHz
RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel)
Bộ nhớ đệm: 20MB
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: Không, phải mua card đồ họa rời


CPU AMD Ryzen 7 5700X3D (3.0GHz Up To 4.1GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 100MB Cache, 105W, Socket AM4, No GPU)
Socket: AM4 | Số nhân/luồng: 8/16
Xung nhịp: 3.0GHz Up to 4.1GHz
RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel)
Bộ nhớ đệm: 100MB
Điện năng tiêu thụ (TDP): 105W
GPU tích hợp: Không, phải mua card đồ họa rời


CPU AMD Ryzen 5 8500G (3.5GHz Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon 740M)
Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 6/12
Xung nhịp: 3.5GHz Up to 5.0GHz
RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel)
Bộ nhớ đệm: 22MB
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ 740M Graphics (4 Cus / 2800 MHz)


CPU AMD Ryzen 5 8600G (4.3GHz Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon 760M, AMD Ryzen™ AI)
Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 6/12
Xung nhịp: 4.3GHz Up to 5.0GHz
RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel)
Bộ nhớ đệm: 22MB
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ 760M Graphics (8 Cus / 2800 MHz)
Công nghệ AMD Ryzen™ AI: Có. Hiệu năng AI: Up to 16 TOPS


CPU AMD Ryzen 7 8700G (4.2GHz Up To 5.1GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 24MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon 780M, AMD Ryzen™ AI)
Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 8/16
Xung nhịp: 4.2GHz Up to 5.1GHz
RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel)
Bộ nhớ đệm: 24MB
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ 780M Graphics (12 Cus / 2900 MHz)
Công nghệ AMD Ryzen™ AI: Có. Hiệu năng AI: Up to 16 TOPS


Tản nhiệt khí CPU NOCTUA NH-L9i (Hỗ trợ Socket LGA 1200, 115x, AM4, 1 fan 92mm, Cao 37mm)
Hỗ trợ socket: Intel LGA 1200 / 115x, AMD AM4
Thiết kế nhỏ gọn low-profile 37mm cho các case kích thước nhỏ. Không chiếm không gian bộ nhớ RAM và Card đồ họa
Quạt NF-A9x14 khí động học Noctua cao cấp, chạy mát mà êm
Sử dụng ổ trục áp suất dầu SSO2 độc quyền Noctua bền hơn Hydro
Kèm dây giảm độ ồn hạn chế vòng quay từ 2500 còn 1800 RPM
Keo tản nhiệt lưỡng tính NT-H1 không dẫn điện chống ăn mòn cao cấp


Tản nhiệt khí CPU NH-U12S-DX-3647 (Hỗ trợ Socket LGA 3647, 2 fan 120mm, Cao 158mm)
Hỗ trợ Intel Xeon LGA3647
Tản nhiệt nhôm nguyên khối, kèm 5 ống đồng giúp nhiệt độ được tỏa ra đều và nhanh hơn
Khối nhôm cao 158 mm, rộng 71mm, dài 125mm khi gắn kèm quạt. Nặng 1018gram
Sử dụng 2 quạt 12cm có thể điều chỉnh được tốc độ từ 450 đến 2000 vòng 1 phút
Độ ồn 22,6 dB(A), lưu lượng gió tối đa 102,1 m³/h, tuổi thọ quạt trên 150,000 giờ


Tản nhiệt khí CPU NH-U12S-REDUX (1 fan 120mm, Cao 158mm)
Hỗ trợ Socket: Intel LGA1700, LGA1200, LGA115x, LGA2011, LGA2066, AMD AM4 & AM5
Chất liệu: Đồng mạ niken (đế và ống dẫn nhiệt), nhôm (cánh tản nhiệt)
Loại quạt: NF-P12 redux-1700 PWM
Tốc độ quạt cao nhất: 1700 RPM ± 10%
Tốc độ quạt thấp nhất: 450 RPM +/-20%
Tuổi thọ quạt: > 150.000 giờ


Tản nhiệt khí CPU NOCTUA NH-U14S (1 fan 140mm, Cao 165mm)
Kích thước : 165mm x 150mm x 52mm
Tốc độ quạt : 1500 RPM ± 10%
Độ bền quạt : 6 năm
Độ ồn : 19.2 ~ 24.6 dBA
Tương thích : Intel LGA 2066 / 2011-0 & 2011-3 (Square ILM) / 1700 / 1200 / 115x, AMD AM4 / AM3+ / AM3 / AM2+ / AM2 / FM2+ (backplate required) / FM2 / FM1


Tản nhiệt khí CPU NOCTUA NH-L12-GHOST-S1 (1 fan 92mm, Cao 66mm)
Tương thích: LGA1700, LGA1200, LGA1156, LGA1155, LGA1151, LGA1150 and AMD AM5, AM4
Vật liệu: Đồng (đế và ống dẫn nhiệt), nhôm (cánh tản nhiệt), mối nối hàn & mạ niken
Loại quạt: Noctua NF-B9 PWM
Tốc độ quạt tối đa (+/- 10%): 1600 RPM
Tốc độ quạt tối thiểu (+/-20%): 300 RPM
Tuổi thọ quạt: > 150.000 h


Tản nhiệt khí CPU NOCTUA NH-U14S-TR4-SP3 (1 fan 14cm, Cao 165mm, Socket AMD TR4 + SP3)
Chỉ dùng cho AMD Socket TR4 và SP3
Tản nhiệt nhôm nguyên khối, kèm 5 ống đồng giúp nhiệt độ được tỏa ra đều và nhanh hơn.
Khối nhôm cao 158 mm, rộng 71mm, dài 125mm khi gắn kèm quạt. Nặng 1030gram.
Sử dụng 1 quạt 14cm có thể điều chỉnh được tốc độ từ 300 đến 1500 vòng 1 phút. Độ ồn24,6 dB(A), lưu lượng gió tối đa 140,2 m³/h, tuổi thọ quạt trên 150,000 giờ.


Tản Nhiệt Khí CPU Noctua NH-L12S (1 quạt 120mm, Cao 70mm)
Hỗ trợ socket LGA 1700, Intel LGA2066, LGA2011-0 & LGA2011-3 (Square ILM), LGA1156, LGA1155, LGA1151, LGA1150 & AMD AM2, AM2+, AM3, AM3+, AM4, FM1, FM2, FM2+ (backplate required)
Tản nhiệt nhôm nguyên khối, kèm 4 ống đồng giúp nhiệt độ được tỏa ra đều và nhanh hơn.
Khối nhôm cao 70 mm, rộng 128mm, dài 146mm khi gắn kèm quạt. Nặng 520gram.
Sử dụng 1 quạt 12cm có thể điều chỉnh được tốc độ từ 450 đến 1850 vòng 1 phút. Độ ồn 23,9 dB(A), lưu lượng gió tối đa 94,2 m³/h, tuổi thọ quạt trên 150,000 giờ.
Thiết kế Topdown phù hợp cái dòng main ITX