Linh Kiện Máy Tính
Trả góp
Vỏ Case Asus ROG Strix Helios GX601 Black (Mid Tower, E-ATX, 3 mặt cường lực, USB-C, Có quai xách, Sẵn 4 Fan, Max 7 Fan)
Loại case: Mid Tower | Mainboard hỗ trợ: Mini iTX/m-ATX/ATX/E-ATX (12" x 10.9")
Kính cường lực: 3 mặt trước + hông trái + hông phải | Khe mở rộng: 8 ngang + 2 dọc
Bảng I/O: 1 x Headphone, 1 x Microphone, 4 x USB 3.1 Gen1, 1 x USB 3.1 Gen2 Type C, LED Control, Fan Control, Reset Button
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 3x 120mm/2x 140mm, Trước: 3x 120/140mm, Sau: 1x 120/140mm (Sẵn 4 fan 140mm 3 trước + 1 sau)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Mặt trên: 360/280mm, Mặt hông: 360mm, Ngăn phụ: 360/280mm
Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 190mm, chiều dài VGA tối đa 450mm, chiều dài nguồn tối đa 220mm
Tính năng đặc biệt: 2 mặt kính tháo lắp dễ dàng bằng cách nhấn nút nhả; Tay cầm tải trọng lên đến 50kg; Đèn LED RGB AURA Sync mặt trước
Trả góp
Vỏ Case Asus TUF Gaming GT502 Black (Mid Tower, ATX, 2 mặt cường lực, USB-C, Có quai xách, Chưa bao gồm Fan, Max 13 Fan)
Loại case: Mid Tower | Mainboard hỗ trợ: Mini iTX/m-ATX/ATX
Kính cường lực: 2 mặt trước + hông | Khe mở rộng: 8 ngang + 3 dọc
Cổng I/O: 1 x Headphone / Microphone, 2 x USB 3.2 Gen1, 1 x UBS 3.2 Gen 2x2 Type-C, LED Control Button
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 3x 120mm/2x 140mm, Hông: 3x 120mm, Đáy: 3x 120mm, Sau: 1x 120mm, Ngăn phụ: 3x 120mm/2x 140mm (Chưa bao gồm quạt lắp sẵn)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Mặt trên: 360/280mm, Mặt hông: 360mm, Ngăn phụ: 360/280mm
Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 163mm, chiều dài VGA tối đa 400mm, chiều dài nguồn tối đa 200mm
Tính năng đặc biệt: Chia làm 2 ngăn chính và phụ giúp dễ dàng đi dây và lắp đặt tản nhiệt; Hỗ trợ dựng dọc VGA với giá đỡ tích hợp; Mặt kính cường lực mở mà không cần dụng cụ; 2 quai xách dệt hỗ trợ trọng lượng lên đến 30kg; Thiết kế full modular
Trả góp
Vỏ Case Asus A21 White (Mid Tower, m-ATX, 1 mặt kính cường lực, Chưa bao gồm Fan, Max 7 Fan)
Loại case: Mid Tower | Mainboard hỗ trợ: Mini iTX/m-ATX
Kính cường lực: 1 mặt hông | Khe mở rộng: 5
Cổng I/O: 2 x USB 3.2 Gen1, 1 x Headphone, 1 x Microphone
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trước: 3x 120mm/2x 140mm, Trên: 3x 120mm/2x 140mm, Sau: 1x 120mm (Chưa bao gồm quạt lắp sẵn)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Mặt trên: 360/280mm, Mặt trước: 360/280mm
Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 165mm, chiều dài VGA tối đa 380mm, chiều dài nguồn tối đa 210mm
Trả góp
Ram Desktop DDR5 32GB (1x32GB) 6000MHz G.SKILL Trident Z5 RGB (F5-6000J3040G32GX2-TZ5RS - 1 thanh)
Dung lượng: 32GB (1x32GB)
Chuẩn RAM: DDR5
Bus: 6000MHz
Điện áp: 1.40v
Độ trễ: CL30
Tản nhiệt: Nhôm. LED: RGB
Trả góp
RAM Desktop DDR4 G.Skill 8GB 3200MHz Aegis (F4-3200C16S-8GIS)
Chuẩn RAM: DDR4
Dung lượng: 8GB (1x8GB)
Bus: 3200MHz
Độ trễ: CL16-18-18-38
Điện áp: 1.35V
Tản nhiệt: Không
Trả góp
RAM Desktop DDR4 16GB 3200MHz TeamGroup Vulcan Z Gaming (TLZGD416G3200HC16F01)
Chuẩn RAM: DDR4
Dung lượng: 16GB (1x16GB)
Bus: 3200MHz
Độ trễ: CL16
Điện áp: 1.35V
Tản nhiệt: Nhôm. Led: Không
Trả góp
Vỏ Case Thermaltake Core P3 TG Pro Snow (Mid Tower, E-ATX, Wall Mount, Chưa bao gồm Fan, Max 6 Fan)
Loại case: Mid Tower | Mainboard hỗ trợ: Mini iTX/m-ATX/ATX/E-ATX
Chất liệu: Thép SPCC, Kính cường lực 4mm (1 mặt hông)
Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1 | Khe mở rộng: 8
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Mặt hông: 3x 120/140mm, Khung đỡ (Lắp mặt trước hoặc trên): 3x 120/140mm (Chưa bao gồm Fan)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Mặt hông: 360/420mm, Khung đỡ (Lắp mặt trước hoặc trên): 360/420mm
Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 180mm, chiều dài VGA tối đa 450mm, chiều dài nguồn tối đa 200mm
Trả góp
Vỏ Case Thermaltake Core P3 TG Pro Black (Mid Tower, E-ATX, Wall Mount, Chưa bao gồm Fan, Max 6 Fan)
Loại case: Mid Tower | Mainboard hỗ trợ: Mini iTX/m-ATX/ATX/E-ATX
Chất liệu: Thép SPCC, Kính cường lực 4mm (1 mặt hông)
Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1 | Khe mở rộng: 8
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Mặt hông: 3x 120/140mm, Khung đỡ (Lắp mặt trước hoặc trên): 3x 120/140mm (Chưa bao gồm Fan)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Mặt hông: 360/420mm, Khung đỡ (Lắp mặt trước hoặc trên): 360/420mm
Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 180mm, chiều dài VGA tối đa 450mm, chiều dài nguồn tối đa 200mm
Trả góp
Nguồn máy tính Thermaltake Smart BX1 750W (DC to DC) 80 Plus Bronze (PS-SPD-0750NNFABE-4)
Công suất: 750W. Hiệu suất: 80 Plus Bronze
Cáp rời: Non Modular
Quạt tản nhiệt: Quạt 120mm, ổ trục chất lỏng (FDB) yên tĩnh
Tụ điện chính 105°C chất lượng cao của Nhật Bản
Thiết kế DC to DC và đường rail đơn +12V có cường độ dòng điện cao
Kích thước: 150 x 86 x 140 mm
Trả góp
Nguồn máy tính Thermaltake Smart BX1 650W (DC to DC) 80 Plus Bronze (PS-SPD-0650NNFABE-4)
Công suất: 650W. Hiệu suất: 80 Plus Bronze
Cáp rời: Non Modular
Quạt tản nhiệt: Quạt 120mm, ổ trục chất lỏng (FDB) yên tĩnh
Tụ điện chính 105°C chất lượng cao của Nhật Bản
Thiết kế DC to DC và đường rail đơn +12V có cường độ dòng điện cao
Kích thước: 150 x 86 x 140 mm
Trả góp
Nguồn máy tính Thermaltake Toughpower GF A3 750W ATX 3.0 (PCIe 5.0) 80 Plus Gold Full Modular (PS-TPD-0750FNFAGE-H)
Công suất: 750W. Hiệu suất: 80 Plus Gold
Chuẩn nguồn: ATX3.0, hỗ trợ cáp 12VHPWR 300W (PCIe 5.0)
Quạt tản nhiệt: Quạt 120mm, ổ trục chất lỏng (FDB) yên tĩnh
Tụ điện chính 105°C chất lượng cao của Nhật Bản
Cáp rời: Full Modular
Thiết kế đường rail đơn +12V có cường độ dòng điện cao
Kích thước: 150 x 86 x 140 mm
Trả góp
Nguồn máy tính Thermaltake Toughpower GF A3 850W ATX 3.0 (PCIe 5.0) 80 Plus Gold Full Modular (PS-TPD-0850FNFAGE-H)
Công suất: 850W. Hiệu suất: 80 Plus Gold
Chuẩn nguồn: ATX3.0, hỗ trợ cáp 12VHPWR 450W (PCIe 5.0)
Quạt tản nhiệt: Quạt 120mm, ổ trục chất lỏng (FDB) yên tĩnh
Tụ điện chính 105°C chất lượng cao của Nhật Bản
Cáp rời: Full Modular
Thiết kế đường rail đơn +12V có cường độ dòng điện cao
Kích thước: 150 x 86 x 140 mm
Trả góp
Nguồn máy tính Thermaltake Toughpower GF A3 1050W ATX 3.0 (PCIe 5.0) 80 Plus Gold Full Modular (PS-TPD-1050FNFAGE-H)
Công suất: 1050W. Hiệu suất: 80 Plus Gold
Chuẩn nguồn: ATX3.0, hỗ trợ cáp 12VHPWR 600W (PCIe 5.0)
Quạt tản nhiệt: Quạt 120mm, ổ trục chất lỏng (FDB) yên tĩnh
Tụ điện chính 105°C chất lượng cao của Nhật Bản
Cáp rời: Full Modular
Thiết kế đường rail đơn +12V có cường độ dòng điện cao
Kích thước: 150 x 86 x 140 mm
Trả góp
Tản nhiệt nước CPU CoolerMaster MASTERLIQUID ML240L V2 ARGB Black (MLW-D24M-A18PA-R2)
Dòng sản phẩm: MasterLiquid Lite
Socket hỗ trợ: LGA1700, 1200, 115x, 2066, 2011-v3, 2011 / AMD AM5, AM4, AM3+, AM3, AM2+, AM2, FM2+, FM2, FM1
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm | Kích thước RAD: 240
Số lượng quạt: 2 quạt, LED ARGB | Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm
Tốc độ quạt: 650-1800 RPM ± 10% | Airflow: 62 CFM (Max) | Độ ồn: 27 dBA (Max)
Trả góp
Keo tản nhiệt NOCTUA NT-H2-3.5G
Keo tản nhiệt hiệu năng cao cấp
Là phiên bản nâng cấp của NT-H1 từng đoạt giải thưởng
Dễ dàng thoa đều hay lau sạch, độ dẫn điện cực thấp, không gây chập cháy trong quá trình sử dụng
Thời gian sử dụng lâu dài, tuýp 3,5g sử dụng được lên tới 20 lần.
Trả góp
Vỏ Case Thermaltake Tower 300 TG Black (Micro Tower, m-ATX, Sẵn 2 Fan, Max 8 Fan)
Loại case: Micro Tower | Mainboard hỗ trợ: m-ATX
Chất liệu: Thép SPCC, Kính cường lực (3 mặt bên hông)
Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1 | Khe mở rộng: 4
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 2x 120/140mm, Trước: 3x 120/140mm, Sau: 2x 120/140mm, Đáy: 1x 120/140mm (Sẵn 2 fan 140mm không LED phía trên)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trước: 420/360mm
Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 210mm, chiều dài VGA tối đa 400mm, chiều dài nguồn tối đa 220mm
*Ảnh minh họa, vỏ case thực tế không bao gồm màn hình hiển thị phía dưới (được bán rời)
Trả góp
Vỏ Case Thermaltake Tower 300 TG Snow (Micro Tower, m-ATX, Sẵn 2 Fan, Max 8 Fan)
Loại case: Micro Tower | Mainboard hỗ trợ: m-ATX
Chất liệu: Thép SPCC, Kính cường lực (3 mặt bên hông)
Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1 | Khe mở rộng: 4
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 2x 120/140mm, Trước: 3x 120/140mm, Sau: 2x 120/140mm, Đáy: 1x 120/140mm (Sẵn 2 fan 140mm không LED phía trên)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trước: 420/360mm
Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 210mm, chiều dài VGA tối đa 400mm, chiều dài nguồn tối đa 220mm
*Ảnh minh họa, vỏ case thực tế không bao gồm màn hình hiển thị phía dưới (được bán rời)
Trả góp
Vỏ Case Thermaltake Tower 300 TG Blue (Micro Tower, m-ATX, Sẵn 2 Fan, Max 8 Fan)
Loại case: Micro Tower | Mainboard hỗ trợ: m-ATX
Chất liệu: Thép SPCC, Kính cường lực (3 mặt bên hông)
Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1 | Khe mở rộng: 4
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 2x 120/140mm, Trước: 3x 120/140mm, Sau: 2x 120/140mm, Đáy: 1x 120/140mm (Sẵn 2 fan 140mm không LED phía trên)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trước: 420/360mm
Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 210mm, chiều dài VGA tối đa 400mm, chiều dài nguồn tối đa 220mm
*Ảnh minh họa, vỏ case thực tế không bao gồm màn hình hiển thị phía dưới (được bán rời)
Trả góp
Sản phẩm mới
CPU AMD Ryzen 5 5500GT (3.6GHz Up To 4.4GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 19MB Cache, 65W, Socket AM4, Radeon Graphics)
Socket: AM4 | Số nhân/luồng: 6/12
Xung nhịp: 3.6GHz Up to 4.4GHz
RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel)
Bộ nhớ đệm: 19MB
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics (7 Cus / 1900 MHz)
Trả góp
CPU AMD Ryzen 7 5700X3D (3.0GHz Up To 4.1GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 100MB Cache, 105W, Socket AM4, No GPU)
Socket: AM4 | Số nhân/luồng: 8/16
Xung nhịp: 3.0GHz Up to 4.1GHz
RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel)
Bộ nhớ đệm: 100MB
Điện năng tiêu thụ (TDP): 105W
GPU tích hợp: Không, phải mua card đồ họa rời
Trả góp
CPU AMD Ryzen 5 8500G (3.5GHz Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon 740M)
Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 6/12
Xung nhịp: 3.5GHz Up to 5.0GHz
RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel)
Bộ nhớ đệm: 22MB
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ 740M Graphics (4 Cus / 2800 MHz)
Trả góp
CPU AMD Ryzen 5 8600G (4.3GHz Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon 760M, AMD Ryzen™ AI)
Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 6/12
Xung nhịp: 4.3GHz Up to 5.0GHz
RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel)
Bộ nhớ đệm: 22MB
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ 760M Graphics (8 Cus / 2800 MHz)
Công nghệ AMD Ryzen™ AI: Có. Hiệu năng AI: Up to 16 TOPS
Trả góp
CPU AMD Ryzen 7 8700G (4.2GHz Up To 5.1GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 24MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon 780M, AMD Ryzen™ AI)
Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 8/16
Xung nhịp: 4.2GHz Up to 5.1GHz
RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel)
Bộ nhớ đệm: 24MB
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ 780M Graphics (12 Cus / 2900 MHz)
Công nghệ AMD Ryzen™ AI: Có. Hiệu năng AI: Up to 16 TOPS
Trả góp
Tản nhiệt khí CPU NOCTUA NH-U14S (1 fan 140mm, Cao 165mm)
Kích thước : 165mm x 150mm x 52mm
Tốc độ quạt : 1500 RPM ± 10%
Độ bền quạt : 6 năm
Độ ồn : 19.2 ~ 24.6 dBA
Tương thích : Intel LGA 2066 / 2011-0 & 2011-3 (Square ILM) / 1700 / 1200 / 115x, AMD AM4 / AM3+ / AM3 / AM2+ / AM2 / FM2+ (backplate required) / FM2 / FM1
Máy Tính Xách Tay
Máy Tính Để Bàn, All-in-one,Server
Linh Kiện Máy Tính
Màn Hình Máy Tính
Máy In, Scan, Vật Tư Máy In
Phím Chuột, Gaming Gear
Loa, Tai nghe, Webcam, Hội nghị
Phụ Kiện Công Nghệ, Phần mềm
Thiết Bị Mạng, Bộ Lưu Điện (UPS)
Máy Chiếu, Camera, TBVP
Apple Center








































