Linh Kiện Máy Tính
Trả góp
Mainboard GIGABYTE H610M H V3 DDR4 (LGA 1700, 2x DDR4, HDMI, D-Sub, M.2 PCIe 3.0, m-ATX)
Chipset: Intel H610
Socket: LGA 1700
Kích thước: m- ATX
Số khe RAM: 2x DDR4 (Tối đa 64GB)
Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 1x M.2 (hỗ trợ PCIe 3.0)
Cổng xuất hình: 1 x HDMI 2.1, 1 x D-Sub
Trả góp
Mainboard MSI H510M-A PRO (LGA 1200, 2x DDR4, VGA, HDMI, M2 PCIe 3.0, m-ATX)
Chipset: Intel H510
Socket: LGA1200
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 2 x DDR4 (tối đa 64GB)
Lưu trữ: 4 x SATA 6Gb/s, 1 x M.2 (Hỗ trợ M.2 SATA/NVMe PCIe 3.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.0b, 1x VGA/D-Sub
Trả góp
Vỏ case Antec AX90 Black (ATX, Sẵn 4 fan ARGB, Max 11 fan, Rad 360)
Mainboard hỗ trợ: ATX, Micro-ATX, ITX
Chất liệu: Thép, Nhựa, Kính cường lực 4mm (mặt hông)
Ổ cứng hỗ trợ: 3.5" x2 + 2.5" x2 hoặc 3.5" x1 + 2.5" x3. Khe mở rộng: 7 slots
Cổng kết nối: Power,Reset, LED Control Button, 2 x USB 2.0, 1 x USB 3.0 , MIC / HD-AUDIO
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trước: 120/140mm x3, Trên: 120mm x3/140mm x2, Sau: 120mm x1, Đáy: 120mm x2, Mặt hông: 120mm x2 (Sẵn 4 fan 120mm ARGB 3 trước + 1 sau)
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Trước: 360/280/240mm, Trên: 360/280/240mm, Mặt hông: 240mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 160mm, VGA dài 385mm, PSU dài 220mm
Trả góp
Vỏ case Antec AX83 RGB Elite Black (E-ATX, Sẵn 4 fan RGB, Max 8 fan, Rad 360)
Mainboard hỗ trợ: E-ATX, ATX, Micro-ATX, ITX
Chất liệu: Thép, Nhựa, Kính cường lực (mặt hông)
Ổ cứng hỗ trợ: 3.5" x1 + 2.5" x2. Khe mở rộng: 7 slots
Cổng kết nối: Power, Reset, LED On/Off Button, 2 x USB 2.0, 1 x USB 3.0, MIC/HD-AUDIO
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 120/140mm x2, Trước: 120/140mm x3, Sau: 120mm x1, Đáy: 120mm x2 (Sẵn 4 fan 120mm RGB fixed 3 trước + 1 sau)
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Trước: 360/280/240mm, Trên: 240mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 165mm, VGA dài 300mm, PSU dài 185mm
Trả góp
Ổ cứng gắn trong SSD Kingston NV3 2TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen4x4 (SNV3S/2000G)
Dung lượng: 2 TB
Kích thước: M.2 2280
Giao diện: NVMe PCIe Gen4x4
Tốc độ đọc/ghi tuần tự tối đa: Lên đến 6.000/4.000 MB/s
NAND: 3D
TBW: 640 TB. Tuổi thọ trung bình: 2.000.000 giờ
Trả góp
Ổ cứng gắn trong SSD Kingston NV3 500GB M.2 2280 NVMe PCIe Gen4x4 (SNV3S/500G)
Dung lượng: 500 GB
Kích thước: M.2 2280
Giao diện: NVMe PCIe Gen4x4
Tốc độ đọc/ghi tuần tự tối đa: Lên đến 5.000/3.000 MB/s
NAND: 3D
TBW: 160 TB. Tuổi thọ trung bình: 2.000.000 giờ
Trả góp
Vỏ Case SAMA S5 Office Black (ATX, Sẵn 1 Fan Blue LED)
Chất liệu: Thép không rỉ, dày 0.45mm, khung sơn đen tĩnh điện
Màu sắc: Thùng đen. mặt nạ đen nhám
Loại main hỗ trợ: Micro-ATX / ATX
Khay ổ cứng: CD x 1 - HDD x 2, SSD x 2. Cổng I/O: USB 2.0 x 2
Sẵn 1 fan 12cm LED xanh phía trước. Hỗ trợ gắn 1 fan bên hông.
Kích thước: 350 x 180 x 410 (Dài x Rộng x Cao). Trọng lượng: 3.4 kg
Trả góp
Vỏ Case SAMA L03 Office Black (ATX)
Chất liệu: Thép không rỉ, dày 0.45mm, khung sơn đen tĩnh điện
Màu sắc: Thùng đen. mặt nạ đen nhám
Loại main hỗ trợ: Micro-ATX / ATX
Khay ổ cứng: CD x 1 - HDD x 2, SSD x 2. Cổng I/O: USB 2.0 x 2
Hỗ trợ gắn 1 fan bên hông, 1 fan phía sau
Kích thước: 350 x 180 x 410 (Dài x Rộng x Cao). Trọng lượng: 3.4 kg
Trả góp
Mainboard MSI PRO H610M-S DDR4 (LGA 1700, 2x DDR4, HDMI, M.2 PCIe 3.0)
Chipset: Intel H610
Socket: LGA 1700
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 2x DDR4 (Tối đa 64GB)
Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 1x M.2 (Hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 3.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1
Trả góp
RAM Desktop Kingston DDR4 16GB 3200MHz (KVR32N22S8/16)
Loại RAM: RAM Desktop
Dung lượng: 16GB
Tốc độ: 3200MHz
Điện áp: 1.2V
Độ trễ (CAS): CL22
Tản nhiệt: Không
Trả góp
Vỏ case MIK Lumine White 4FA (ATX, Sẵn 4 fan RGB, Max 11 fan, Rad 360)
Thiết kế hoàn toàn mới và những đặc tính của một case máy tính cao cấp
Lắp sẵn 4 Fan LED ARGB hiệu suất cao
Cấu tạo dạng khung lắp ghép thuận tiện cho việc tháo lắp các bộ phận và tuỳ biến một cách dễ dàng
Hỗ trợ gắn tối đa 11 quạt tản nhiệt và tản nhiệt nước 360mm giúp tăng hiệu suất tản nhiệt
Trả góp
Vỏ case MIK Lumine Black 4FA (ATX, Sẵn 4 fan RGB, Max 11 fan, Rad 360)
Thiết kế hoàn toàn mới và những đặc tính của một case máy tính cao cấp
Lắp sẵn 4 Fan LED ARGB hiệu suất cao
Cấu tạo dạng khung lắp ghép thuận tiện cho việc tháo lắp các bộ phận và tuỳ biến một cách dễ dàng
Hỗ trợ gắn tối đa 11 quạt tản nhiệt và tản nhiệt nước 360mm giúp tăng hiệu suất tản nhiệt
Trả góp
Vỏ case Xigmatek ALPHARD M 3GF Arctic - EN44113 (m-ATX, Sẵn 3 fan RGB, Max 7 fan, Rad 240/280)
Mainboard hỗ trợ: Micro-ATX, ITX
Vật liệu: Thép, Kính cường lực (2 mặt trước + hông)
Ổ cứng hỗ trợ: 2.5" x1, 3.5" x1. Khe mở rộng: 4 slots
Cổng kết nối: USB3.0 x 1, USB2.0 x2, Audio in/out x 1 (HD Audio), LED Switch x1
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 120/140mm x2, Mặt hông: 120mm x2, Sau: 120mm x1, Đáy: 120mm x2 (Sẵn 3 fan G20F 120mm RGB: 2 bên hông + 1 sau)
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Trên: 240/280mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 165mm, VGA dài 350mm, PSU dài 180mm
Trả góp
Vỏ case Xigmatek AQUA M LITE 3GF Arctic - EN44168 (m-ATX, Sẵn 3 fan RGB, Max 8 fan, Rad 240/280)
Mainboard hỗ trợ: Micro-ATX, ITX
Vật liệu: Thép, Kính cường lực (2 mặt trước + hông)
Ổ cứng hỗ trợ: 2.5" & 3.5" combo x2. Khe mở rộng: 4 slots
Cổng kết nối: USB3.0 x 1, USB2.0 x1, Audio in/out x 1 (HD Audio)
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 120/140mm x2, Mặt hông: 120mm x2, Sau: 120mm x1, Đáy: 120mm x2 (Sẵn 3 fan G20F 120mm RGB: 2 bên hông + 1 sau)
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Trên: 240/280mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 160mm, VGA dài 330mm, PSU dài 165mm
Trả góp
Vỏ case Xigmatek AQUA M LITE 3GF Black - EN44144 (m-ATX, Sẵn 3 fan RGB, Max 8 fan, Rad 240/280)
Mainboard hỗ trợ: Micro-ATX, ITX
Vật liệu: Thép, Kính cường lực (2 mặt trước + hông)
Ổ cứng hỗ trợ: 2.5" & 3.5" combo x2. Khe mở rộng: 4 slots
Cổng kết nối: USB3.0 x 1, USB2.0 x1, Audio in/out x 1 (HD Audio)
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 120/140mm x2, Mặt hông: 120mm x2, Sau: 120mm x1, Đáy: 120mm x2 (Sẵn 3 fan G20F 120mm RGB: 2 bên hông + 1 sau)
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Trên: 240/280mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 160mm, VGA dài 330mm, PSU dài 165mm
Trả góp
Nguồn máy tính CoolerMaster Elite NEX N500 230V (MPW-5011-ACBN-BEU)
Công suất: 500W. Hiệu suất: 75% tại tải điển hình
Modular: Non Modular
Điện áp đầu vào: 100-240V
Dòng điện đầu vào: 8A
Kích thước quạt: 120mm
Loại ổ trục quạt: Ổ trục lót bạc, yên tĩnh
Chuẩn bảo vệ: OVP / OPP / UVP / OTP / SCP / Bảo vệ chống sét lan truyền
Trả góp
CPU AMD Ryzen 5 7500F (3.7GHz Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 38MB Cache, 65W, No GPU, Socket AM5)
Thế hệ CPU: Raphael AM5 | Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 6 / 12
Xung nhịp: 3.7GHz Up to 5.0GHz
RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel, Tối đa 128GB)
Bộ nhớ đệm (Cache): 38MB (L1: 384 KB, L2: 6 MB, L3: 32 MB)
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: Không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời
Trả góp
CPU AMD Ryzen 7 8700F (4.1GHz Up To 5.0GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 24MB Cache, 65W, No GPU, Socket AM5, AMD Ryzen™ AI)
Thế hệ CPU: Phoenix | Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 8 / 16
Xung nhịp: 4.1GHz Up to 5.0GHz
RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel, Tối đa 256GB)
Bộ nhớ đệm (Cache): 24MB (L2: 8 MB, L3: 16 MB)
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: Không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời
AMD Ryzen™ AI: Lên đến 16 TOPs
Trả góp
CPU AMD Ryzen 5 8400F (4.2GHz Up To 4.7GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, No GPU, Socket AM5)
Thế hệ CPU: Phoenix | Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 6 / 12
Xung nhịp: 4.2GHz Up to 4.7GHz
RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel, Tối đa 256GB)
Bộ nhớ đệm (Cache): 22MB (L2: 6 MB, L3: 16 MB)
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: Không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời
AMD Ryzen™ AI: Không hỗ trợ
Trả góp
CPU AMD Ryzen 7 5800XT (3.8GHz Up To 4.8GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 36MB Cache, 105W, No GPU, Socket AM4)
Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 8 / 16
Xung nhịp: 3.8GHz Up to 4.8GHz
RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel, Tối đa 128GB)
Bộ nhớ đệm (Cache): 36MB (L1: 512 KB, L2: 4 MB, L3: 32 MB)
Điện năng tiêu thụ (TDP): 105W
GPU tích hợp: Không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời
Trả góp
CPU AMD Ryzen 9 5900XT (3.3GHz Up To 4.8GHz, 16 Nhân 32 Luồng, 72MB Cache, 105W, No GPU, Socket AM4)
Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 16/32
Xung nhịp: 3.3GHz Up to 4.8GHz
RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel, Tối đa 128GB)
Bộ nhớ đệm (Cache): 72MB (L1: 1024 KB, L2: 8 MB, L3: 64 MB)
Điện năng tiêu thụ (TDP): 105W
GPU tích hợp: Không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời
Trả góp
CPU AMD Ryzen 5 9600X (3.9GHz Up To 5.4GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 38MB Cache, 65W, Socket AM5)
Thế hệ CPU: Granite Ridge AM5
Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 6 / 12
Xung nhịp: 3.9GHz Up to 5.4GHz
RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5600MHz, Dual channel, Tối đa 192GB)
Bộ nhớ đệm (Cache): 40MB (L1: 640KB, L2: 8MB, L3: 32MB)
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics (2 Core / 2200 MHz)
Trả góp
CPU AMD Ryzen 9 9900X (4.4GHz Up To 5.6GHz, 12 Nhân 24 Luồng, 76MB Cache, 120W, Socket AM5)
Thế hệ CPU: Granite Ridge AM5
Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 12 / 24
Xung nhịp: 4.4GHz Up to 5.6GHz
RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5600MHz, Dual channel, Tối đa 192GB)
Bộ nhớ đệm (Cache): 76MB (L1: 960KB, L2: 12MB, L3: 64MB)
Điện năng tiêu thụ (TDP): 120W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics (2 Core / 2200 MHz)
Trả góp
CPU AMD Ryzen 9 9950X (4.3GHz Up To 5.7GHz, 16 Nhân 32 Luồng, 80MB Cache, 170W, Socket AM5)
Thế hệ CPU: Granite Ridge AM5
Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 16/32
Xung nhịp: 4.3GHz Up to 5.7GHz
RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5600MHz, Dual channel, Tối đa 192GB)
Bộ nhớ đệm (Cache): 80MB (L1: 1280 KB, L2: 16 MB, L3: 64 MB)
Điện năng tiêu thụ (TDP): 170W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics (2 Core / 2200 MHz)
Máy Tính Xách Tay
Máy Tính Để Bàn, All-in-one,Server
Linh Kiện Máy Tính
Màn Hình Máy Tính
Máy In, Scan, Vật Tư Máy In
Phím Chuột, Gaming Gear
Loa, Tai nghe, Webcam, Hội nghị
Phụ Kiện Công Nghệ, Phần mềm
Thiết Bị Mạng, Bộ Lưu Điện (UPS)
Máy Chiếu, Camera, TBVP
Apple Center





































