0 Giỏ hàng của bạn Chat tư vấn ngay Whatsapp Tổng đài CSKH Zalo Phi Long

Linh Kiện Máy Tính

Ram Desktop DDR4 SSTC 8GB 3200MHz, Tản nhôm đen (SSTC-3200C16-8G) SSTC Trả góp

Ram Desktop DDR4 SSTC 8GB 3200MHz, Tản nhôm đen (SSTC-3200C16-8G)

Dung lượng: 8GB

Chuẩn RAM: DDR4

Tốc độ (Bus): 3200MHz

Điện áp: 1.35V

Độ trễ (CAS Latency): 16-20-20-40

Tản nhiệt: Nhôm, Màu đen, LED: Không

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 5 7500F (3.7GHz Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 38MB Cache, 65W, No GPU, Socket AM5) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 5 7500F (3.7GHz Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 38MB Cache, 65W, No GPU, Socket AM5)

Thế hệ CPU: Raphael AM5 | Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 6 / 12

Xung nhịp: 3.7GHz Up to 5.0GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel, Tối đa 128GB)

Bộ nhớ đệm (Cache): 38MB (L1: 384 KB, L2: 6 MB, L3: 32 MB)

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: Không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời

5.200.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 7 8700F (4.1GHz Up To 5.0GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 24MB Cache, 65W, No GPU, Socket AM5, AMD Ryzen™ AI) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 7 8700F (4.1GHz Up To 5.0GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 24MB Cache, 65W, No GPU, Socket AM5, AMD Ryzen™ AI)

Thế hệ CPU: Phoenix | Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 8 / 16

Xung nhịp: 4.1GHz Up to 5.0GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel, Tối đa 256GB)

Bộ nhớ đệm (Cache): 24MB (L2: 8 MB, L3: 16 MB)

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: Không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời

AMD Ryzen™ AI: Lên đến 16 TOPs

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 5 8400F (4.2GHz Up To 4.7GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, No GPU, Socket AM5) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 5 8400F (4.2GHz Up To 4.7GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, No GPU, Socket AM5)

Thế hệ CPU: Phoenix | Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 6 / 12

Xung nhịp: 4.2GHz Up to 4.7GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel, Tối đa 256GB)

Bộ nhớ đệm (Cache): 22MB (L2: 6 MB, L3: 16 MB)

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: Không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời

AMD Ryzen™ AI: Không hỗ trợ

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 7 5800XT (3.8GHz Up To 4.8GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 36MB Cache, 105W, No GPU, Socket AM4) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 7 5800XT (3.8GHz Up To 4.8GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 36MB Cache, 105W, No GPU, Socket AM4)

Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 8 / 16

Xung nhịp: 3.8GHz Up to 4.8GHz

RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel, Tối đa 128GB)

Bộ nhớ đệm (Cache): 36MB (L1: 512 KB, L2: 4 MB, L3: 32 MB)

Điện năng tiêu thụ (TDP): 105W

GPU tích hợp: Không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 9 5900XT (3.3GHz Up To 4.8GHz, 16 Nhân 32 Luồng, 72MB Cache, 105W, No GPU, Socket AM4) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 9 5900XT (3.3GHz Up To 4.8GHz, 16 Nhân 32 Luồng, 72MB Cache, 105W, No GPU, Socket AM4)

Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 16/32

Xung nhịp: 3.3GHz Up to 4.8GHz

RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel, Tối đa 128GB)

Bộ nhớ đệm (Cache): 72MB (L1: 1024 KB, L2: 8 MB, L3: 64 MB)

Điện năng tiêu thụ (TDP): 105W

GPU tích hợp: Không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 5 9600X (3.9GHz Up To 5.4GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 38MB Cache, 65W, Socket AM5) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 5 9600X (3.9GHz Up To 5.4GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 38MB Cache, 65W, Socket AM5)

Thế hệ CPU: Granite Ridge AM5

Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 6 / 12

Xung nhịp: 3.9GHz Up to 5.4GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5600MHz, Dual channel, Tối đa 192GB)

Bộ nhớ đệm (Cache): 40MB (L1: 640KB, L2: 8MB, L3: 32MB)

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  Graphics (2 Core / 2200 MHz)

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 9 9900X (4.4GHz Up To 5.6GHz, 12 Nhân 24 Luồng, 76MB Cache, 120W, Socket AM5) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 9 9900X (4.4GHz Up To 5.6GHz, 12 Nhân 24 Luồng, 76MB Cache, 120W, Socket AM5)

Thế hệ CPU: Granite Ridge AM5

Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 12 / 24

Xung nhịp: 4.4GHz Up to 5.6GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5600MHz, Dual channel, Tối đa 192GB)

Bộ nhớ đệm (Cache): 76MB (L1: 960KB, L2: 12MB, L3: 64MB)

Điện năng tiêu thụ (TDP): 120W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  Graphics (2 Core / 2200 MHz)

12.000.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 9 9950X (4.3GHz Up To 5.7GHz, 16 Nhân 32 Luồng, 80MB Cache, 170W, Socket AM5) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 9 9950X (4.3GHz Up To 5.7GHz, 16 Nhân 32 Luồng, 80MB Cache, 170W, Socket AM5)

Thế hệ CPU: Granite Ridge AM5

Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 16/32

Xung nhịp: 4.3GHz Up to 5.7GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5600MHz, Dual channel, Tối đa 192GB)

Bộ nhớ đệm (Cache): 80MB (L1: 1280 KB, L2: 16 MB, L3: 64 MB)

Điện năng tiêu thụ (TDP): 170W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  Graphics (2 Core / 2200 MHz)

16.900.000 đ Liên Hệ
Vỏ case Corsair iCUE LINK 3500X RGB Mid-Tower TG White (CC-9011281-WW) (E-ATX, Sẵn 3 Fan ARGB + HUB iCUE LINK, Max 10 Fan, Rad 360) Corsair Trả góp

Vỏ case Corsair iCUE LINK 3500X RGB Mid-Tower TG White (CC-9011281-WW) (E-ATX, Sẵn 3 Fan ARGB + HUB iCUE LINK, Max 10 Fan, Rad 360)

Kiểu case: Mid Tower. Mainboard hỗ trợ: E-ATX, ATX, m-ATX, Mini ITX

Ổ cứng hỗ trợ: 2x 3.5" + 2x 2.5". Khe PCIe: 7 ngang hoặc 4 dọc

Cổng kết nối: 2x USB 3.2 Gen1 Type-A, 1x USB 3.2 Gen2 Type-C, Headphone/Microphone x1, Power, Reset

Hỗ trợ lắp quạt tản nhiệt: Trên: 3x 120mm/ 2x 140mm, Mặt hông: 3x 120mm/2x 140mm, Đáy: 1x 120/140mm, Nắp nguồn: 2x 120mm, Sau: 1x 120mm

Sẵn 3 quạt RS120 ARGB bên hông + Bộ điều khiển quạt & LED RGB iCUE LINK System Hub

Kích thước tản nhiệt nước tối đa hỗ trợ: Trên: 360/280mm, Mặt hông: 360/280mm

Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 170mm, VGA dài 410mm, PSU dài 180mm

Tương thích với các dòng main giấu dây MSI PROJECT ZERO, ASUS BTF (kích cỡ ATX/m-ATX)

3.590.000 đ Liên Hệ
Vỏ case Corsair iCUE LINK 3500X RGB Mid-Tower TG Black (CC-9011280-WW) (E-ATX, Sẵn 3 Fan ARGB + HUB iCUE LINK, Max 10 Fan, Rad 360) Corsair Trả góp

Vỏ case Corsair iCUE LINK 3500X RGB Mid-Tower TG Black (CC-9011280-WW) (E-ATX, Sẵn 3 Fan ARGB + HUB iCUE LINK, Max 10 Fan, Rad 360)

Kiểu case: Mid Tower. Mainboard hỗ trợ: E-ATX, ATX, m-ATX, Mini ITX

Ổ cứng hỗ trợ: 2x 3.5" + 2x 2.5". Khe PCIe: 7 ngang hoặc 4 dọc

Cổng kết nối: 2x USB 3.2 Gen1 Type-A, 1x USB 3.2 Gen2 Type-C, Headphone/Microphone x1, Power, Reset

Hỗ trợ lắp quạt tản nhiệt: Trên: 3x 120mm/ 2x 140mm, Mặt hông: 3x 120mm/2x 140mm, Đáy: 1x 120/140mm, Nắp nguồn: 2x 120mm, Sau: 1x 120mm

Sẵn 3 quạt RS120 ARGB bên hông + Bộ điều khiển quạt & LED RGB iCUE LINK System Hub

Kích thước tản nhiệt nước tối đa hỗ trợ: Trên: 360/280mm, Mặt hông: 360/280mm

Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 170mm, VGA dài 410mm, PSU dài 180mm

Tương thích với các dòng main giấu dây MSI PROJECT ZERO, ASUS BTF (kích cỡ ATX/m-ATX)

3.590.000 đ Liên Hệ
Vỏ case Corsair 3500X ARGB Mid-Tower TG White (CC-9011279-WW) (E-ATX, Sẵn 3 Fan ARGB, Max 10 Fan, Rad 360) Corsair Trả góp

Vỏ case Corsair 3500X ARGB Mid-Tower TG White (CC-9011279-WW) (E-ATX, Sẵn 3 Fan ARGB, Max 10 Fan, Rad 360)

Kiểu case: Mid Tower. Mainboard hỗ trợ: E-ATX, ATX, m-ATX, Mini ITX

Ổ cứng hỗ trợ: 2x 3.5" + 2x 2.5". Khe PCIe: 7 ngang hoặc 4 dọc

Cổng kết nối: 2x USB 3.2 Gen1 Type-A, 1x USB 3.2 Gen2 Type-C, Headphone/Microphone x1, Power, Reset

Hỗ trợ lắp quạt tản nhiệt: Trên: 3x 120mm/ 2x 140mm, Mặt hông: 3x 120mm/2x 140mm, Đáy: 1x 120/140mm, Nắp nguồn: 2x 120mm, Sau: 1x 120mm (Sẵn 3 quạt RS120 ARGB bên hông)

Kích thước tản nhiệt nước tối đa hỗ trợ: Trên: 360/280mm, Mặt hông: 360/280mm

Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 170mm, VGA dài 410mm, PSU dài 180mm

Tương thích với các dòng main giấu dây MSI PROJECT ZERO, ASUS BTF (kích cỡ ATX/m-ATX)

2.590.000 đ Liên Hệ
Vỏ case Corsair 3500X ARGB Mid-Tower TG Black (CC-9011278-WW) (E-ATX, Sẵn 3 Fan ARGB, Max 10 Fan, Rad 360) Corsair Trả góp

Vỏ case Corsair 3500X ARGB Mid-Tower TG Black (CC-9011278-WW) (E-ATX, Sẵn 3 Fan ARGB, Max 10 Fan, Rad 360)

Kiểu case: Mid Tower. Mainboard hỗ trợ: E-ATX, ATX, m-ATX, Mini ITX

Ổ cứng hỗ trợ: 2x 3.5" + 2x 2.5". Khe PCIe: 7 ngang hoặc 4 dọc

Cổng kết nối: 2x USB 3.2 Gen1 Type-A, 1x USB 3.2 Gen2 Type-C, Headphone/Microphone x1, Power, Reset

Hỗ trợ lắp quạt tản nhiệt: Trên: 3x 120mm/ 2x 140mm, Mặt hông: 3x 120mm/2x 140mm, Đáy: 1x 120/140mm, Nắp nguồn: 2x 120mm, Sau: 1x 120mm (Sẵn 3 quạt RS120 ARGB bên hông)

Kích thước tản nhiệt nước tối đa hỗ trợ: Trên: 360/280mm, Mặt hông: 360/280mm

Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 170mm, VGA dài 410mm, PSU dài 180mm

Tương thích với các dòng main giấu dây MSI PROJECT ZERO, ASUS BTF (kích cỡ ATX/m-ATX)

2.590.000 đ Liên Hệ
Vỏ case Corsair 3500X Mid-Tower TG White (CC-9011277-WW) (E-ATX, Chưa bao gồm Fan, Max 10 Fan, Rad 360) Corsair Trả góp

Vỏ case Corsair 3500X Mid-Tower TG White (CC-9011277-WW) (E-ATX, Chưa bao gồm Fan, Max 10 Fan, Rad 360)

Kiểu case: Mid Tower. Mainboard hỗ trợ: E-ATX, ATX, m-ATX, Mini ITX

Ổ cứng hỗ trợ: 2x 3.5" + 2x 2.5". Khe PCIe: 7 ngang hoặc 4 dọc

Cổng kết nối: 2x USB 3.2 Gen1 Type-A, 1x USB 3.2 Gen2 Type-C, Headphone/Microphone x1, Power, Reset

Hỗ trợ lắp quạt tản nhiệt: Trên: 3x 120mm/ 2x 140mm, Mặt hông: 3x 120mm/2x 140mm, Đáy: 1x 120/140mm, Nắp nguồn: 2x 120mm, Sau: 1x 120mm (Chưa bao gồm quạt lắp sẵn)

Kích thước tản nhiệt nước tối đa hỗ trợ: Trên: 360/280mm, Mặt hông: 360/280mm

Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 170mm, VGA dài 410mm, PSU dài 180mm

Tương thích với các dòng main giấu dây MSI PROJECT ZERO, ASUS BTF (kích cỡ ATX/m-ATX)

1.990.000 đ Liên Hệ
Vỏ case Corsair 3500X Mid-Tower TG Black (CC-9011276-WW) (E-ATX, Chưa bao gồm Fan, Max 10 Fan, Rad 360) Corsair Trả góp

Vỏ case Corsair 3500X Mid-Tower TG Black (CC-9011276-WW) (E-ATX, Chưa bao gồm Fan, Max 10 Fan, Rad 360)

Kiểu case: Mid Tower. Mainboard hỗ trợ: E-ATX, ATX, m-ATX, Mini ITX

Ổ cứng hỗ trợ: 2x 3.5" + 2x 2.5". Khe PCIe: 7 ngang hoặc 4 dọc

Cổng kết nối: 2x USB 3.2 Gen1 Type-A, 1x USB 3.2 Gen2 Type-C, Headphone/Microphone x1, Power, Reset

Hỗ trợ lắp quạt tản nhiệt: Trên: 3x 120mm/ 2x 140mm, Mặt hông: 3x 120mm/2x 140mm, Đáy: 1x 120/140mm, Nắp nguồn: 2x 120mm, Sau: 1x 120mm (Chưa bao gồm quạt lắp sẵn)

Kích thước tản nhiệt nước tối đa hỗ trợ: Trên: 360/280mm, Mặt hông: 360/280mm

Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 170mm, VGA dài 410mm, PSU dài 180mm

Tương thích với các dòng main giấu dây MSI PROJECT ZERO, ASUS BTF (kích cỡ ATX/m-ATX)

1.990.000 đ Liên Hệ
Bộ nguồn máy tính CoolerMaster GX II GOLD 750 - 750W, ATX3.0, 80Plus Gold, Full Modular (MPX-7503-AFAG-2BEU) Cooler Master Trả góp

Bộ nguồn máy tính CoolerMaster GX II GOLD 750 - 750W, ATX3.0, 80Plus Gold, Full Modular (MPX-7503-AFAG-2BEU)

Công suất: 750W; Hiệu suất: 80Plus GOLD

Phiên bản ATX: 3.0. Hỗ trợ cáp 12VHPWR

Điện áp đầu vào: 100-240V 

Quạt yên tĩnh với chế độ Zero-RPM

Kích thước quạt: 120mm | Ổ trục quạt: HDB

Kích thước nguồn: 160x150x86mm

Cáp rời: Full modular

2.790.000 đ Liên Hệ
Card màn hình VGA NVIDIA RTX A400 4GB GDDR6 Leadtek Trả góp

Card màn hình VGA NVIDIA RTX A400 4GB GDDR6

Kiến trúc GPU: NVIDIA Ampere

Dung lượng: 4GB GDDR6

Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x8 | Giao diện bộ nhớ: 64-bit

Số nhân CUDA: 768 | Số nhân Tensor: 24 | Số nhân RT: 6

Hiệu suất đơn nhân: Lên đến 2.7 TFLOPS | Hiệu suất nhân Tensor: 21.7 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 5.3 TFLOPS

Cổng xuất hình: 4 x Mini DisplayPort 1.4a

5.530.000 đ Liên Hệ
Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX A1000 8GB GDDR6 Leadtek Trả góp

Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX A1000 8GB GDDR6

Kiến trúc GPU: NVIDIA Ampere

Dung lượng: 8GB GDDR6

Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x8 | Giao diện bộ nhớ: 128-bit

Số nhân CUDA: 2304 | Số nhân Tensor: 72 | Số nhân RT: 18

Hiệu suất đơn nhân: 6.74 TFLOPS | Hiệu suất nhân Tensor: 53.8 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 13.2 TFLOPS

Cổng xuất hình: 4 x Mini DisplayPort 1.4

13.960.000 đ Liên Hệ
Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX 4000 SFF ADA 20GB GDDR6 Leadtek Trả góp

Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX 4000 SFF ADA 20GB GDDR6

Kiến trúc GPU: ADA Lovelace

Dung lượng: 20GB GDDR6 hỗ trợ ECC

Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16 | Giao diện bộ nhớ: 160-bit

Số nhân CUDA: 6,144 | Số nhân Tensor thế hệ thứ 4: 192 | Số nhân RT thế hệ thứ 3: 48

Hiệu suất đơn nhân: Lên đến 19.2 TFLOPs | Hiệu suất nhân Tensor: 306.8 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 44.3 TFLOPS

Công suất tiêu thụ tối đa: 70W

Cổng xuất hình: 4 x Mini DisplayPort 1.4

46.010.000 đ Liên Hệ
Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX 5000 ADA 32GB GDDR6 Leadtek Trả góp

Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX 5000 ADA 32GB GDDR6

Kiến trúc GPU: ADA Lovelace

Dung lượng: 32GB GDDR6 hỗ trợ ECC

Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16 | Giao diện bộ nhớ: 256-bit

Số nhân CUDA: 12.800 | Số nhân Tensor thế hệ thứ 4: 400 | Số nhân RT thế hệ thứ 3: 100

Hiệu suất đơn nhân: Lên đến 65.3 TFLOPs | Hiệu suất nhân Tensor: 1044.4 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 151.0 TFLOPS

Công suất tiêu thụ tối đa: 250W

Cổng xuất hình: 4 x DisplayPort 1.4a

152.110.000 đ Liên Hệ
Card màn hình VGA NVIDIA RTX 4500 ADA 24GB GDDR6 Leadtek Trả góp

Card màn hình VGA NVIDIA RTX 4500 ADA 24GB GDDR6

Kiến trúc GPU: ADA Lovelace

Dung lượng: 24GB GDDR6 hỗ trợ ECC

Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16 | Giao diện bộ nhớ: 192-bit

Số nhân CUDA: 7680 | Số nhân Tensor: 240 | Số nhân RT: 60

Hiệu suất đơn nhân: 39.6 TFLOPS | Hiệu suất nhân Tensor: 634.0 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 91.6 TFLOPS

Cổng xuất hình: 4 x DisplayPort 1.4a

86.060.000 đ Liên Hệ
Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX 2000 ADA 16GB GDDR6 Leadtek Trả góp

Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX 2000 ADA 16GB GDDR6

Kiến trúc GPU: ADA Lovelace

Dung lượng: 16GB GDDR6 hỗ trợ ECC

Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x8 | Giao diện bộ nhớ: 128-bit

Số nhân CUDA: 2816 | Số nhân Tensor thế hệ thứ 4: 88 | Số nhân RT thế hệ thứ 3: 22

Hiệu suất đơn nhân: Lên đến 12.0 TFLOPs | Hiệu suất nhân Tensor: 191.9 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 27.7 TFLOPS

Công suất tiêu thụ tối đa: 70W

Cổng xuất hình: 4 x Mini DisplayPort 1.4a

24.040.000 đ Liên Hệ
Vỏ case Xigmatek FLY II 3GF Black - EN44663 (ATX, 2 mặt cường lực, Sẵn 3 fan RGB, Max 6 fan) XIGMATEK Trả góp

Vỏ case Xigmatek FLY II 3GF Black - EN44663 (ATX, 2 mặt cường lực, Sẵn 3 fan RGB, Max 6 fan)

Mainboard hỗ trợ: ATX, Micro-ATX, ITX

Vật liệu: Thép, Kính cường lực (Mặt trước + hông)

Ổ cứng hỗ trợ: 2.5" & 3.5" Combo x2. Khe mở rộng: 7 slots

Cổng kết nối: USB3.0 x 1, USB2.0 x2, Audio in/out x 1 (HD Audio)

Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 120mm x2/140mm x2, Trước: 120mm x3/140mm x2, Sau: 120mm x1

Tản nhiệt nước hỗ trợ: Trước: 240/360mm

Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 160mm, VGA dài 325mm, PSU dài 165mm

Giá: Liên hệ Liên Hệ
RAM Desktop DDR5 32GB (2x16GB) 5600Mhz GSKILL Trident Z5 RGB Black (F5-5600J4040C16GX2-TZ5RK) G.Skill Trả góp

RAM Desktop DDR5 32GB (2x16GB) 5600Mhz GSKILL Trident Z5 RGB Black (F5-5600J4040C16GX2-TZ5RK)

Dung lượng: 32GB (2x16GB)

Chuẩn RAM: DDR5

Bus: 5600Mhz

Độ trễ: CL40-40-40-89

Điện áp: 1.20V

Tản nhiệt: Nhôm

LED: RGB

2.950.000 đ Liên Hệ
-->