Linh Kiện Máy Tính


CPU AMD Ryzen 9 5900XT (3.3GHz Up To 4.8GHz, 16 Nhân 32 Luồng, 72MB Cache, 105W, No GPU, Socket AM4)
Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 16/32
Xung nhịp: 3.3GHz Up to 4.8GHz
RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel, Tối đa 128GB)
Bộ nhớ đệm (Cache): 72MB (L1: 1024 KB, L2: 8 MB, L3: 64 MB)
Điện năng tiêu thụ (TDP): 105W
GPU tích hợp: Không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời


CPU AMD Ryzen 5 9600X (3.9GHz Up To 5.4GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 38MB Cache, 65W, Socket AM5)
Thế hệ CPU: Granite Ridge AM5
Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 6 / 12
Xung nhịp: 3.9GHz Up to 5.4GHz
RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5600MHz, Dual channel, Tối đa 192GB)
Bộ nhớ đệm (Cache): 40MB (L1: 640KB, L2: 8MB, L3: 32MB)
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics (2 Core / 2200 MHz)


CPU AMD Ryzen 9 9900X (4.4GHz Up To 5.6GHz, 12 Nhân 24 Luồng, 76MB Cache, 120W, Socket AM5)
Thế hệ CPU: Granite Ridge AM5
Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 12 / 24
Xung nhịp: 4.4GHz Up to 5.6GHz
RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5600MHz, Dual channel, Tối đa 192GB)
Bộ nhớ đệm (Cache): 76MB (L1: 960KB, L2: 12MB, L3: 64MB)
Điện năng tiêu thụ (TDP): 120W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics (2 Core / 2200 MHz)


CPU AMD Ryzen 9 9950X (4.3GHz Up To 5.7GHz, 16 Nhân 32 Luồng, 80MB Cache, 170W, Socket AM5)
Thế hệ CPU: Granite Ridge AM5
Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 16/32
Xung nhịp: 4.3GHz Up to 5.7GHz
RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5600MHz, Dual channel, Tối đa 192GB)
Bộ nhớ đệm (Cache): 80MB (L1: 1280 KB, L2: 16 MB, L3: 64 MB)
Điện năng tiêu thụ (TDP): 170W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics (2 Core / 2200 MHz)


Vỏ case Corsair iCUE LINK 3500X RGB Mid-Tower TG White (CC-9011281-WW) (E-ATX, Sẵn 3 Fan ARGB + HUB iCUE LINK, Max 10 Fan, Rad 360)
Kiểu case: Mid Tower. Mainboard hỗ trợ: E-ATX, ATX, m-ATX, Mini ITX
Ổ cứng hỗ trợ: 2x 3.5" + 2x 2.5". Khe PCIe: 7 ngang hoặc 4 dọc
Cổng kết nối: 2x USB 3.2 Gen1 Type-A, 1x USB 3.2 Gen2 Type-C, Headphone/Microphone x1, Power, Reset
Hỗ trợ lắp quạt tản nhiệt: Trên: 3x 120mm/ 2x 140mm, Mặt hông: 3x 120mm/2x 140mm, Đáy: 1x 120/140mm, Nắp nguồn: 2x 120mm, Sau: 1x 120mm
Sẵn 3 quạt RS120 ARGB bên hông + Bộ điều khiển quạt & LED RGB iCUE LINK System Hub
Kích thước tản nhiệt nước tối đa hỗ trợ: Trên: 360/280mm, Mặt hông: 360/280mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 170mm, VGA dài 410mm, PSU dài 180mm
Tương thích với các dòng main giấu dây MSI PROJECT ZERO, ASUS BTF (kích cỡ ATX/m-ATX)


Vỏ case Corsair iCUE LINK 3500X RGB Mid-Tower TG Black (CC-9011280-WW) (E-ATX, Sẵn 3 Fan ARGB + HUB iCUE LINK, Max 10 Fan, Rad 360)
Kiểu case: Mid Tower. Mainboard hỗ trợ: E-ATX, ATX, m-ATX, Mini ITX
Ổ cứng hỗ trợ: 2x 3.5" + 2x 2.5". Khe PCIe: 7 ngang hoặc 4 dọc
Cổng kết nối: 2x USB 3.2 Gen1 Type-A, 1x USB 3.2 Gen2 Type-C, Headphone/Microphone x1, Power, Reset
Hỗ trợ lắp quạt tản nhiệt: Trên: 3x 120mm/ 2x 140mm, Mặt hông: 3x 120mm/2x 140mm, Đáy: 1x 120/140mm, Nắp nguồn: 2x 120mm, Sau: 1x 120mm
Sẵn 3 quạt RS120 ARGB bên hông + Bộ điều khiển quạt & LED RGB iCUE LINK System Hub
Kích thước tản nhiệt nước tối đa hỗ trợ: Trên: 360/280mm, Mặt hông: 360/280mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 170mm, VGA dài 410mm, PSU dài 180mm
Tương thích với các dòng main giấu dây MSI PROJECT ZERO, ASUS BTF (kích cỡ ATX/m-ATX)


Vỏ case Corsair 3500X ARGB Mid-Tower TG White (CC-9011279-WW) (E-ATX, Sẵn 3 Fan ARGB, Max 10 Fan, Rad 360)
Kiểu case: Mid Tower. Mainboard hỗ trợ: E-ATX, ATX, m-ATX, Mini ITX
Ổ cứng hỗ trợ: 2x 3.5" + 2x 2.5". Khe PCIe: 7 ngang hoặc 4 dọc
Cổng kết nối: 2x USB 3.2 Gen1 Type-A, 1x USB 3.2 Gen2 Type-C, Headphone/Microphone x1, Power, Reset
Hỗ trợ lắp quạt tản nhiệt: Trên: 3x 120mm/ 2x 140mm, Mặt hông: 3x 120mm/2x 140mm, Đáy: 1x 120/140mm, Nắp nguồn: 2x 120mm, Sau: 1x 120mm (Sẵn 3 quạt RS120 ARGB bên hông)
Kích thước tản nhiệt nước tối đa hỗ trợ: Trên: 360/280mm, Mặt hông: 360/280mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 170mm, VGA dài 410mm, PSU dài 180mm
Tương thích với các dòng main giấu dây MSI PROJECT ZERO, ASUS BTF (kích cỡ ATX/m-ATX)


Vỏ case Corsair 3500X ARGB Mid-Tower TG Black (CC-9011278-WW) (E-ATX, Sẵn 3 Fan ARGB, Max 10 Fan, Rad 360)
Kiểu case: Mid Tower. Mainboard hỗ trợ: E-ATX, ATX, m-ATX, Mini ITX
Ổ cứng hỗ trợ: 2x 3.5" + 2x 2.5". Khe PCIe: 7 ngang hoặc 4 dọc
Cổng kết nối: 2x USB 3.2 Gen1 Type-A, 1x USB 3.2 Gen2 Type-C, Headphone/Microphone x1, Power, Reset
Hỗ trợ lắp quạt tản nhiệt: Trên: 3x 120mm/ 2x 140mm, Mặt hông: 3x 120mm/2x 140mm, Đáy: 1x 120/140mm, Nắp nguồn: 2x 120mm, Sau: 1x 120mm (Sẵn 3 quạt RS120 ARGB bên hông)
Kích thước tản nhiệt nước tối đa hỗ trợ: Trên: 360/280mm, Mặt hông: 360/280mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 170mm, VGA dài 410mm, PSU dài 180mm
Tương thích với các dòng main giấu dây MSI PROJECT ZERO, ASUS BTF (kích cỡ ATX/m-ATX)


Vỏ case Corsair 3500X Mid-Tower TG White (CC-9011277-WW) (E-ATX, Chưa bao gồm Fan, Max 10 Fan, Rad 360)
Kiểu case: Mid Tower. Mainboard hỗ trợ: E-ATX, ATX, m-ATX, Mini ITX
Ổ cứng hỗ trợ: 2x 3.5" + 2x 2.5". Khe PCIe: 7 ngang hoặc 4 dọc
Cổng kết nối: 2x USB 3.2 Gen1 Type-A, 1x USB 3.2 Gen2 Type-C, Headphone/Microphone x1, Power, Reset
Hỗ trợ lắp quạt tản nhiệt: Trên: 3x 120mm/ 2x 140mm, Mặt hông: 3x 120mm/2x 140mm, Đáy: 1x 120/140mm, Nắp nguồn: 2x 120mm, Sau: 1x 120mm (Chưa bao gồm quạt lắp sẵn)
Kích thước tản nhiệt nước tối đa hỗ trợ: Trên: 360/280mm, Mặt hông: 360/280mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 170mm, VGA dài 410mm, PSU dài 180mm
Tương thích với các dòng main giấu dây MSI PROJECT ZERO, ASUS BTF (kích cỡ ATX/m-ATX)


Vỏ case Corsair 3500X Mid-Tower TG Black (CC-9011276-WW) (E-ATX, Chưa bao gồm Fan, Max 10 Fan, Rad 360)
Kiểu case: Mid Tower. Mainboard hỗ trợ: E-ATX, ATX, m-ATX, Mini ITX
Ổ cứng hỗ trợ: 2x 3.5" + 2x 2.5". Khe PCIe: 7 ngang hoặc 4 dọc
Cổng kết nối: 2x USB 3.2 Gen1 Type-A, 1x USB 3.2 Gen2 Type-C, Headphone/Microphone x1, Power, Reset
Hỗ trợ lắp quạt tản nhiệt: Trên: 3x 120mm/ 2x 140mm, Mặt hông: 3x 120mm/2x 140mm, Đáy: 1x 120/140mm, Nắp nguồn: 2x 120mm, Sau: 1x 120mm (Chưa bao gồm quạt lắp sẵn)
Kích thước tản nhiệt nước tối đa hỗ trợ: Trên: 360/280mm, Mặt hông: 360/280mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 170mm, VGA dài 410mm, PSU dài 180mm
Tương thích với các dòng main giấu dây MSI PROJECT ZERO, ASUS BTF (kích cỡ ATX/m-ATX)


Bộ nguồn máy tính CoolerMaster GX II GOLD 750 - 750W, ATX3.0, 80Plus Gold, Full Modular (MPX-7503-AFAG-2BEU)
Công suất: 750W; Hiệu suất: 80Plus GOLD
Phiên bản ATX: 3.0. Hỗ trợ cáp 12VHPWR
Điện áp đầu vào: 100-240V
Quạt yên tĩnh với chế độ Zero-RPM
Kích thước quạt: 120mm | Ổ trục quạt: HDB
Kích thước nguồn: 160x150x86mm
Cáp rời: Full modular


Card màn hình VGA NVIDIA RTX A400 4GB GDDR6
Kiến trúc GPU: NVIDIA Ampere
Dung lượng: 4GB GDDR6
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x8 | Giao diện bộ nhớ: 64-bit
Số nhân CUDA: 768 | Số nhân Tensor: 24 | Số nhân RT: 6
Hiệu suất đơn nhân: Lên đến 2.7 TFLOPS | Hiệu suất nhân Tensor: 21.7 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 5.3 TFLOPS
Cổng xuất hình: 4 x Mini DisplayPort 1.4a


Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX A1000 8GB GDDR6
Kiến trúc GPU: NVIDIA Ampere
Dung lượng: 8GB GDDR6
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x8 | Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 2304 | Số nhân Tensor: 72 | Số nhân RT: 18
Hiệu suất đơn nhân: 6.74 TFLOPS | Hiệu suất nhân Tensor: 53.8 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 13.2 TFLOPS
Cổng xuất hình: 4 x Mini DisplayPort 1.4


Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX 4000 SFF ADA 20GB GDDR6
Kiến trúc GPU: ADA Lovelace
Dung lượng: 20GB GDDR6 hỗ trợ ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16 | Giao diện bộ nhớ: 160-bit
Số nhân CUDA: 6,144 | Số nhân Tensor thế hệ thứ 4: 192 | Số nhân RT thế hệ thứ 3: 48
Hiệu suất đơn nhân: Lên đến 19.2 TFLOPs | Hiệu suất nhân Tensor: 306.8 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 44.3 TFLOPS
Công suất tiêu thụ tối đa: 70W
Cổng xuất hình: 4 x Mini DisplayPort 1.4


Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX 5000 ADA 32GB GDDR6
Kiến trúc GPU: ADA Lovelace
Dung lượng: 32GB GDDR6 hỗ trợ ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16 | Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 12.800 | Số nhân Tensor thế hệ thứ 4: 400 | Số nhân RT thế hệ thứ 3: 100
Hiệu suất đơn nhân: Lên đến 65.3 TFLOPs | Hiệu suất nhân Tensor: 1044.4 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 151.0 TFLOPS
Công suất tiêu thụ tối đa: 250W
Cổng xuất hình: 4 x DisplayPort 1.4a


Card màn hình VGA NVIDIA RTX 4500 ADA 24GB GDDR6
Kiến trúc GPU: ADA Lovelace
Dung lượng: 24GB GDDR6 hỗ trợ ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16 | Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Số nhân CUDA: 7680 | Số nhân Tensor: 240 | Số nhân RT: 60
Hiệu suất đơn nhân: 39.6 TFLOPS | Hiệu suất nhân Tensor: 634.0 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 91.6 TFLOPS
Cổng xuất hình: 4 x DisplayPort 1.4a


Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX 2000 ADA 16GB GDDR6
Kiến trúc GPU: ADA Lovelace
Dung lượng: 16GB GDDR6 hỗ trợ ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x8 | Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 2816 | Số nhân Tensor thế hệ thứ 4: 88 | Số nhân RT thế hệ thứ 3: 22
Hiệu suất đơn nhân: Lên đến 12.0 TFLOPs | Hiệu suất nhân Tensor: 191.9 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 27.7 TFLOPS
Công suất tiêu thụ tối đa: 70W
Cổng xuất hình: 4 x Mini DisplayPort 1.4a


Vỏ case Xigmatek FLY II 3GF Black - EN44663 (ATX, 2 mặt cường lực, Sẵn 3 fan RGB, Max 6 fan)
Mainboard hỗ trợ: ATX, Micro-ATX, ITX
Vật liệu: Thép, Kính cường lực (Mặt trước + hông)
Ổ cứng hỗ trợ: 2.5" & 3.5" Combo x2. Khe mở rộng: 7 slots
Cổng kết nối: USB3.0 x 1, USB2.0 x2, Audio in/out x 1 (HD Audio)
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 120mm x2/140mm x2, Trước: 120mm x3/140mm x2, Sau: 120mm x1
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Trước: 240/360mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 160mm, VGA dài 325mm, PSU dài 165mm


RAM Desktop DDR5 32GB (2x16GB) 5600Mhz GSKILL Trident Z5 RGB Black (F5-5600J4040C16GX2-TZ5RK)
Dung lượng: 32GB (2x16GB)
Chuẩn RAM: DDR5
Bus: 5600Mhz
Độ trễ: CL40-40-40-89
Điện áp: 1.20V
Tản nhiệt: Nhôm
LED: RGB


RAM Desktop DDR5 32GB (2x16GB) 5600Mhz GSKILL Trident Z5 RGB Silver (F5-5600J4040C16GX2-TZ5RS)
Dung lượng: 32GB (2x16GB)
Chuẩn RAM: DDR5
Bus: 5600Mhz
Độ trễ: CL40-40-40-89
Điện áp: 1.20V
Tản nhiệt: Nhôm
LED: RGB


Vỏ case Corsair 6500X Mid-Tower TG White (CC-9011258-WW) (E-ATX, 2 mặt cường lực, Chưa bao gồm Fan, Max 10 Fan, Rad 360)
Kiểu case: Mid Tower. Mainboard hỗ trợ: E-ATX, ATX, m-ATX, Mini ITX
Ổ cứng hỗ trợ: 2x 3.5" + 2x 2.5". Khe PCIe: 8 ngang (+ 4 dọc với ngàm chuyển đổi khe dọc được bán riêng)
Cổng kết nối: 4x USB 3.2 Gen1 Type-A, 1x USB 3.2 Gen2 Type-C, Headphone/Microphone x1, Power, Reset
Hỗ trợ lắp quạt tản nhiệt: Trên: 3x 120/140mm, Mặt hông: 3x 120mm, Đáy: 3x 120/140mm, Sau: 1x 120/140mm
Kích thước tản nhiệt nước tối đa hỗ trợ: Trên: 360/280mm, Mặt hông: 360mm, Đáy: 360/280mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 180mm, VGA dài 420mm, PSU dài 225mm
Tương thích với các dòng main giấu dây MSI PROJECT ZERO, ASUS BTF (kích cỡ ATX/m-ATX)


Vỏ case Corsair 6500X Mid-Tower TG Black (CC-9011257-WW) (E-ATX, 2 mặt cường lực, Chưa bao gồm Fan, Max 10 Fan, Rad 360)
Kiểu case: Mid Tower. Mainboard hỗ trợ: E-ATX, ATX, m-ATX, Mini ITX
Ổ cứng hỗ trợ: 2x 3.5" + 2x 2.5". Khe PCIe: 8 ngang (+ 4 dọc với ngàm chuyển đổi khe dọc được bán riêng)
Cổng kết nối: 4x USB 3.2 Gen1 Type-A, 1x USB 3.2 Gen2 Type-C, Headphone/Microphone x1, Power, Reset
Hỗ trợ lắp quạt tản nhiệt: Trên: 3x 120/140mm, Mặt hông: 3x 120mm, Đáy: 3x 120/140mm, Sau: 1x 120/140mm
Kích thước tản nhiệt nước tối đa hỗ trợ: Trên: 360/280mm, Mặt hông: 360mm, Đáy: 360/280mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 180mm, VGA dài 420mm, PSU dài 225mm
Tương thích với các dòng main giấu dây MSI PROJECT ZERO, ASUS BTF (kích cỡ ATX/m-ATX)


Mainboard MSI PRO H610M BOMBER DDR4 (LGA 1700, 2x DDR4, HDMI, VGA, M.2 PCIe 3.0)
Chipset: Intel H610. Socket: LGA 1700
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 2x DDR4 (Tối đa 64GB)
Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 1x M.2 (Hỗ trợ M.2 SATA/NVMe PCIe 3.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x VGA


Tản Nhiệt Nước CPU AIO Segotep MU-360 ARGB White (Block LCD)
Hỗ trợ socket: Intel LGA 1700/115x/1200 AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Nhôm, Đồng
Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm | Số lượng quạt: 3
Tốc độ quạt: PWM700-2200±10% RPM | CFM: 55.91 CFM (MAX) | Độ ồn: 37.12 dB(A)
Tốc độ bơm: 1800-3000±10% RPM |Tuổi thọ trung bình: 40000 Giờ | Độ ồn: 28 dB(A)
Màn hình: LCD 2.4 inch IPS, độ phân giải cao 320 x 240 PPI, góc nhìn 178°, tùy chỉnh được bằng phần mềm