RAM Desktop Kingston DDR4 8GB 3200MHz (KVR32N22S8/8)
Loại RAM: RAM Desktop
Dung lượng: 8GB
Tốc độ: 3200MHz
Điện áp: 1.2V
Độ trễ (CAS): CL22
Tản nhiệt: Không
RAM Desktop DDR5 Lexar ARES 16GB (1x16GB) 4800MHz Black (LD5DU016G-R4800GS2A)
Chuẩn RAM: DDR4
Dung lượng: 16GB (1x16GB)
Tốc độ: 4800MHz
Điện áp: 1.1V
Độ trễ (CL): 40-40-40-76
Tản nhiệt: Nhôm. LED: Không
Ram Desktop DDR4 LEXAR 16GB (1x16GB) 3200MHz (LD4AU016G-B3200GSST)
Dung lượng: 16GB (1x16GB)
Chuẩn RAM: DDR4
Bus: 3200MHz
Điện áp: 1.2V
Độ trễ: CL22
RAM Desktop DDR4 64GB 3200MHz (2x32) Corsair VENGEANCE RGB RS (CMG64GX4M2E3200C16)
Dòng RAM hiệu suất cao của Corsair
Dung lượng 32Gb (2x32GB)
LED RGB
Bus 3200Mhz
Ram Desktop DDR4 Lexar THOR 16GB 3600MHz,Tản nhôm trắng (LD4BU016G-R3600GSWG)
Dung lượng: 16GB (1x16GB)
Chuẩn: DDR4
Bus: 3600MHz
Điện áp: 1.35v
Độ trễ: 18-22-22-42
Tản nhiệt: Có
Ram Desktop DDR4 32GB (2x16GB) 3600MHz G.SKILL Trident Z RGB Black (F4-3600C18D-32GTZR)
Loại sản phẩm: RAM Desktop
Dung lượng: 32GB (2x16GB)
Chuẩn RAM: DDR4
Bus: 3600MHz
Độ trễ: CL18-22-22-42. Điện áp: 1.35V
Tản nhiệt: Nhôm. Led: RGB
RAM Desktop DDR4 8GB 3200MHz TeamGroup Vulcan Z Gaming (Tản nhôm xám)
Loại sản phẩm: RAM DESKTOP
Dung lượng: 8GB
Chuẩn: DDR4
Bus: 3200MHz
Độ trễ: CL16
Điện áp: 1.35V
Tản nhiệt: Nhôm. Led: Không
USB 3.2 Kingston Zodiac Mini Dragon 2024 128GB Limited Edition
Dung lượng: 128GB
Giao diện: USB 3.2
Tốc độ đọc: 200MB/giây
Tốc độ ghi: 60MB/giây
Chất liệu: Nhôm nguyên khối bọc Silicon
MAINBOARD MSI PRO B650M-A WIFI
Chipset: AMD B650
Socket: AM5
Kích thước: m-ATX
Khe cắm RAM: 4 x DDR5 (Tối đa 128GB)
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x Displayport
Khe cắm ổ cứng: 2 x M.2, 4 x SATA 6Gb/s
CPU Intel Core i3 14100F (3.5GHz Up To 4.7GHz, 4 Nhân 8 Luồng, 12MB Cache, 58W, Socket LGA1700, No GPU)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 3.5 GHz Turbo 4.7 GHz
Số nhân: 4 (4 P-cores). Số luồng: 8
Bộ nhớ đệm: 12 MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 4800 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)
Điện năng tiêu thụ: 58W (Turbo 110W)
Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời
CPU Intel Core i3 14100 (3.5GHz Up To 4.7GHz, 4 Nhân 8 Luồng, 12MB Cache, 60W, Socket LGA1700, UHD 730)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 3.5 GHz Turbo 4.7 GHz
Số nhân: 4 (4 P-cores). Số luồng: 8
Bộ nhớ đệm: 12 MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 4800 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)
Điện năng tiêu thụ: 60W (Turbo 110W)
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 730
CPU Intel Core i5 14400F (2.5GHz Up To 4.7GHz, 10 Nhân 16 Luồng, 20MB Cache, 65W, Socket LGA1700, No GPU)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 2.5 GHz Turbo 4.7 GHz
Số nhân: 10 (6 P-cores + 4 E-cores). Số luồng: 16
Bộ nhớ đệm: 20 MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 4800 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)
Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 148W)
Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời
CPU Intel Core i5 14400 (2.5GHz Up To 4.7GHz, 10 Nhân 16 Luồng, 20MB Cache, 65W, Socket LGA1700, UHD 730)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 2.5 GHz Turbo 4.7 GHz
Số nhân: 10 (6 P-cores + 4 E-cores). Số luồng: 16
Bộ nhớ đệm: 20 MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 4800 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)
Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 148W)
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 730
CPU Intel Core i5 14500 (2.6GHz Up To 5.0GHz, 14 Nhân 20 Luồng, 24MB Cache, 65W, Socket LGA1700, UHD 770)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 2.6 GHz Turbo 5.0 GHz
Số nhân: 14 (6 P-cores + 8 E-cores). Số luồng: 20
Bộ nhớ đệm: 24 MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 4800 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)
Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 154W)
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770
CPU Intel Core i7 14700F (2.1GHz Up To 5.4GHz, 20 Nhân 28 Luồng, 33MB Cache, 65W, Socket LGA1700, No GPU)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 2.1 GHz Turbo 5.4 GHz
Số nhân: 20 (8 P-cores + 12 E-cores). Số luồng: 28
Bộ nhớ đệm: 33 MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)
Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 219W)
Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời
CPU Intel Core i7 14700 (2.1GHz Up To 5.4GHz, 20 Nhân 28 Luồng, 33MB Cache, 65W, Socket LGA1700, UHD 770)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 2.1 GHz Turbo 5.4 GHz
Số nhân: 20 (8 P-cores + 12 E-cores). Số luồng: 28
Bộ nhớ đệm: 33 MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)
Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 219W)
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770
CPU Intel Core i9 14900F (2.0GHz Up To 5.8GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB Cache, 65W, Socket LGA1700, No GPU)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 2.0 GHz Turbo 5.8 GHz
Số nhân: 24 (8 P-cores + 16 E-cores). Số luồng: 32
Bộ nhớ đệm: 36 MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)
Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 219W)
Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời
CPU Intel Core i9 14900 (2.0GHz Up To 5.8GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB Cache, 65W, Socket LGA1700, UHD 770)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 2.0 GHz Turbo 5.8 GHz
Số nhân: 24 (8 P-cores + 16 E-cores). Số luồng: 32
Bộ nhớ đệm: 36 MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)
Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 219W)
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770
Bàn phím cơ DareU EK75 Pro Triple Mode WBC - DareU Firefly Switch (3 mode, 75%, Núm xoay, Keycap PBT, Hotswap 5 pin, Led viền)
Layout: 75% (80 phím + 1 núm xoay)
Kết nối: USB-C, Bluetooth, Wireless 2.4GHz
Switch: DareU Firefly Switch (Tactile)
Keycap: PBT Doubleshot, OEM profile
Led RGB, Có led gầm 2 bên; Pin 3750mAh
Tính năng khác: Gasket mount, Hotswap 5 pin
Màn Hình DAHUA 21.45inch DHI-LM22-C200 (FullHD,Tấm nền VA,Tần số quét 100Hz,Tốc độ phản hồi 6ms)
Kích thước: 21.45 inch
Độ phân giải: FHD 1920 x 1080
Tấm nền: VA
Thời gian phản hồi: 6ms
Tần số quét: 100Hz
Cổng kết nối: VGA x1, HDMI x1, Audio 3.5mm
Bàn phím cơ DareU EK87 V2 White - Red D Switch (87 phím, Ice Blue LED, LED gầm 2 bên)
Phiên bản V2 - Thêm 2 dải LED bên sườn
LED nền: Ice Blue LED
Sử dụng Switch D siêu bền của DareU
Chuẩn layout ANSI, 87 phím. Keycap ABS 2 lớp màu
Kết nối: Có dây, Cáp dài 1.8m
N-Key Rollover: Có
Bàn phím cơ DareU EK87 V2 White - Blue D Switch (87 phím, Ice Blue LED, LED gầm 2 bên)
Phiên bản V2 - Thêm 2 dải LED bên sườn
LED nền: Ice Blue LED
Sử dụng Switch D siêu bền của DareU
Chuẩn layout ANSI, 87 phím. Keycap ABS 2 lớp màu
Kết nối: Có dây, Cáp dài 1.8m
N-Key Rollover: Có
Bàn phím cơ DareU EK87 V2 White - Brown D Switch (87 phím, Ice Blue LED, LED gầm 2 bên)
Phiên bản V2 - Thêm 2 dải LED bên sườn
LED nền: Ice Blue LED
Sử dụng Switch D siêu bền của DareU
Chuẩn layout ANSI, 87 phím. Keycap ABS 2 lớp màu
Kết nối: Có dây, Cáp dài 1.8m
N-Key Rollover: Có
Bàn phím cơ DareU EK87 V2 Black - Red D Switch (87 phím, Multi-led, Led gầm 2 bên)
Phiên bản V2 - Thêm 2 dải LED bên sườn
LED nền: Rainbow Multi LED
Sử dụng Switch D siêu bền của DareU
Chuẩn layout ANSI, 87 phím. Keycap ABS 2 lớp màu
Kết nối: Có dây, Cáp dài 1.8m
N-Key Rollover: Có