Card màn hình VGA ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti 8GB GDDR6X OC Edition (DUAL-RTX3060TI-O8GD6X)
Dung lượng: 8GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 4864
Engine Clock: Chế độ OC: 1710 MHz, Chế độ mặc định: 1680 MHz (Boost)
Cổng xuất hình: 1 x HDMI 2.1a, 3 x Displayport 1.4a
Nguồn đề xuất: 750W
Card Màn Hình VGA ASUS Dual GeForce RTX 3050 V2 OC Edition 8GB GDDR6 (DUAL-RTX3050-8G-V2)
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Engine Clock: Chế độ OC: 1852 MHz (Boost Clock) / Chế độ mặc định: 1822 MHz (Boost Clock)
Số nhân CUDA: 2560
Cổng xuất hình: 1x DVI-D, 1x HDMI 2.1, 1x Displayport 1.4a
Nguồn yêu cầu: 550W
Bàn Phím Cơ NEWMEN GM325 Brown Switch, 104 Phím, Led Rainbow, USB
Bàn phím cơ 104 phím - Full size
Kết nối: USB 2.0
Switch: Blue, Brown, Red độ bền 50 triệu lần nhấn
Keycap ABS Double shot xuyên Led, LED Rainbow
Card màn hình VGA ASUS ROG Strix GeForce RTX 4060 Ti OC Edition 16GB GDDR6 (ROG-STRIX-RTX4060TI-O16G-GAMING)
Dung lượng: 16GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4352
Xung nhân: Chế độ OC: 2715MHz; Chế độ mặc định: 2685MHz (Boost)
Cổng xuất hình: 1 x HDMI 2.1a, 3 x Displayport 1.4a
Nguồn đề xuất: 650W
Card màn hình VGA ASUS ProArt GeForce RTX 4060 Ti OC Edition 16GB GDDR6 (PROART-RTX4060TI-O16G)
Dung lượng: 16GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4352
Xung nhân: Chế độ OC: 2685MHz; Chế độ mặc định: 2655MHz (Boost)
Cổng xuất hình: 1 x HDMI 2.1a, 3 x Displayport 1.4a
Nguồn đề xuất: 650W
Card màn hình VGA ASUS Dual GeForce RTX 4060 Ti OC Edition 16GB GDDR6 (DUAL-RTX4060TI-O16G)
Dung lượng: 16GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4352
Xung nhân: Chế độ OC: 2625MHz; Chế độ mặc định: 2595MHz (Boost)
Cổng xuất hình: 1 x HDMI 2.1a, 3 x Displayport 1.4a
Nguồn đề xuất: 650W
Card màn hình VGA GIGABYTE GeForce RTX 4060Ti GAMING OC 16G GDDR6 (N406TGAMING OC-16GD)
Bộ nhớ: 16GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Xung nhân: 2595 MHz (Reference card: 2535 MHz)
Số nhân CUDA: 4352
Nguồn đề nghị: 500W
Cổng xuất hình: 2 x HDMI 2.1a, 2 x DisplayPort 1.4a
Card màn hình VGA ASUS TUF Gaming GTX1660 SUPER 6GB OC (TUF-GTX1660S-O6G-GAMING)
Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR6
Xung nhân: Chế độ OC: 1845 MHz (Boost Clock); Chế độ Gaming (Mặc định) - GPU Boost Clock : 1815 MHz, GPU Base Clock : 1530 MHz
Số nhân CUDA: 1408
Băng thông: 192-bit
Cổng xuất hình: 1 x HDMI 2.0, 1 x Displayport 1.4, 1 x DVI-D
Nguồn yêu cầu: 450W
Card màn hình VGA Asus ROG Strix LC GeForce RTX 4090 24GB GDDR6X OC Edition (ROG-STRIX-LC-RTX4090-O24G-GAMING)
Dung lượng bộ nhớ: 24GB GDDR6X
Xung nhân: Chế độ OC: 2640MHz (Boost clock); Chế độ mặc định: 2610MHz (Boost clock)
Số nhân CUDA: 16384
Băng thông: 384-bit
Cổng xuất hình: 2 x HDMI 2.1a, 1 x Displayport 1.4a
Nguồn yêu cầu: 850W
Tản nhiệt nước đi kèm: 240mm ARGB
Card màn hình VGA ASUS GeForce RTX 3060 White OC Edition 12GB GDDR6 (DUAL-RTX3060-O12G-WHITE)
Dung lượng: 12GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Số nhân CUDA: 3584
Engine Clock: Chế độ OC: 1867 MHz (Boost Clock) - Chế độ mặc định: 1837 MHz (Boost Clock)
Cổng xuất hình: 1 x HDMI 2.1, 3 x Displayport 1.4a
Nguồn đề xuất: 650W
Card màn hình VGA Intel ARC A750 8GB GDDR6
Dung lượng: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân xử lí đồ họa: 28 Xe-core
Cổng xuất hình: 3 x Displayport 2.0, 1 x HDMI 2.1
Nguồn đề xuất: 550W
Card màn hình VGA GIGABYTE Radeon RX 6600 EAGLE 8G GDDR6 (R66EAGLE-8GD)
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Xung nhân: Boost Clock: up to 2491 MHz; Game Clock: up to 2044 MHz
Số nhân xử lý đồ họa: 1792
Nguồn đề nghị: 500W
Cổng xuất hình: 2 x HDMI 2.1, 2 x DisplayPort 1.4a
Card màn hình VGA MSI GeForce GT 1030 AERO ITX 2GD4 OCV1 (2G DDR4, 64-bit, HDMI, VGA)
Dung lượng: 2GB DDR4
Giao diện bộ nhớ: 64-bit
Số nhân CUDA: 384
Engine Clock: 1189 MHz (MSI Center) / Boost: 1430 MHz
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.0, 1x VGA
Nguồn đề xuất: 300W
Card màn hình VGA ASUS ProArt GeForce RTX 4060 OC Edition 8GB GDDR6 (PROART-RTX4060-O8G)
Dung lượng: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 3072
Xung nhân: Chế độ OC: 2580MHz; Chế độ mặc định: 2550MHz (Boost)
Cổng xuất hình: 1 x HDMI 2.1a, 3 x Displayport 1.4a
Nguồn đề xuất: 550W
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4060 Ti AERO OC 16G GDDR6 (N406TAERO OC-16GD)
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Xung nhân: 2595 MHz (Reference Card: 2535 MHz)
Số nhân CUDA: 4352
Nguồn đề xuất: 500W
Cổng xuất hình: 2x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 1.4a
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4060 Ti AERO OC 8G GDDR6 (N406TAERO OC-8GD)
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Xung nhân: 2580 MHz (Reference Card: 2535 MHz)
Số nhân CUDA: 4352
Nguồn đề xuất: 500W
Cổng xuất hình: 2x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 1.4a
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 3060 WINDFORCE OC 12G GDDR6 (N3060WF2OC-12GD)
Bộ nhớ: 12GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Xung nhân: 1792 MHz (Reference Card: 1777 MHz)
Số nhân CUDA: 3584
Nguồn đề xuất: 550W
Cổng xuất hình: 2x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4a
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4060 WINDFORCE OC 8G GDDR6 (N4060WF2OC-8GD)
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Xung nhân: 2475 MHz (Reference Card: 2460 MHz)
Số nhân CUDA: 3072
Nguồn đề xuất: 450W
Cổng xuất hình: 2x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 1.4a
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 3050 WINDFORCE OC 8G GDDR6 (N3050WF2OC-8GD)
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Xung nhân: 1792 MHz (Reference Card: 1777 MHz)
Số nhân CUDA: 2560
Nguồn đề xuất: 450W
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2,1, 1x DisplayPort 1.4, 1x DVI-D
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4070 GAMING OC 12G GDDR6X (N4070GAMING OCV2-12GD)
Bộ nhớ: 12GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Xung nhân: 2565 MHz (Reference Card: 2475 MHz)
Số nhân CUDA: 5888
Nguồn đề xuất: 700W
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 1.4a
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4070 AERO OC V2 12G GDDR6X (N4070AERO OCV2-12GD)
Bộ nhớ: 12GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Xung nhân: 2565 MHz (Reference Card: 2475 MHz)
Số nhân CUDA: 5888
Nguồn đề xuất: 650W
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 1.4a
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4070 Ti GAMING OC V2 12G GDDR6X (N407TGAMING OCV2-12GD)
Bộ nhớ: 12GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Xung nhân: 2640 MHz (Reference Card: 2610 MHz)
Số nhân CUDA: 7680
Nguồn đề xuất: 750W
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 1.4a
Card màn hình VGA Gigabyte Radeon RX 7800 XT GAMING OC 16G GDDR6 (R78XTGAMING OC-16GD)
Bộ nhớ: 16GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Xung nhân: Boost Clock* : up to 2565 MHz (Reference card: 2430 MHz), Game Clock* : up to 2254 MHz (Reference card: 2124 MHz)
Số nhân CUDA: 3840
Nguồn đề xuất: 700W
Cổng xuất hình: 2x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 2.1
Card màn hình VGA Leadtek NVIDIA RTX A4000 16GB GDDR6
Kiến trúc GPU: NVIDIA Ampere
Số nhân đồ họa: 6.144 nhân CUDA, 192 nhân Tensor, 48 nhân RT
Bộ nhớ: GDDR6 16GB có ECC
Băng thông bộ nhớ lên tới 448GB/giây
Công suất tiêu thụ tối đa: 140W
Bus đồ họa: PCI-E 4.0 x16
Giải pháp tản nhiệt: Active
Cổng xuất hình: 4x Displayport 1.4