Card màn hình VGA Colorful GeForce RTX 4070 Ti SUPER NB EX 16GB-V GDDR6X
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 8448
Xung nhân: Cơ bản: 2340 MHz, Boost: 2610 MHz, One-key OC: 2655 MHz
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1
Nguồn đề xuất: 750W trở lên
Card màn hình VGA Colorful iGame GeForce RTX 4070 SUPER Advanced OC 12GB-V GDDR6X
Dung lượng: 12GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Số nhân CUDA: 7168
Xung nhân: Cơ bản: 1980 MHz, Boost: 2475 MHz / One-key OC: Boost: 2640 MHz
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1
Nguồn đề xuất: 650W trở lên
Card màn hình VGA Colorful iGame GeForce RTX4070 SUPER Ultra W OC 12GB-V GDDR6X
Dung lượng: 12GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Số nhân CUDA: 7168
Xung nhân: Cơ bản: 1980 MHz, Boost: 2475 MHz / One-key OC: Boost: 2565 MHz
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1
Nguồn đề xuất: 650W trở lên
Card màn hình VGA Colorful GeForce RTX 4070 SUPER NB EX 12GB-V GDDR6X
Dung lượng: 12GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Số nhân CUDA: 7168
Xung nhân: Cơ bản: 1980 MHz, Boost: 2475 MHz
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1
Nguồn đề xuất: 650W trở lên
Tản nhiệt nước CPU AIO Thermaltake TOUGHLIQUID Ultra 360 Black, Block LCD (CL-W323-PL12GM-A)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 2066/2011-3/2011/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2/FM2/FM1
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích cỡ Radiator: 360mm
Kích thước quạt: 120mm x 25mm | Số quạt: 3 | Loại quạt: TOUGHFAN 12 Turbo
Tốc độ quạt: PWM 500~2500 R.P.M | Airflow: 72.69 CFM | Độ ồn: 28.1dB-A
Tốc độ bơm: 3200 R.P.M
Màn hình hiển thị: 2.1 inch TFT-LCD, Độ phân giải: 480x480 (RGB) px. Có thể xoay 270 độ
Phần mềm: TT RGB PLUS 2.0, tương thích với Razer Chroma Lightning. Hỗ trợ điều khiển giọng nói qua Amazon Alexa và TT AI Voice Control
Tản nhiệt nước CPU AIO Thermaltake TOUGHLIQUID Ultra 240 Black, Block LCD (CL-W322-PL12GM-A)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 2066/2011-3/2011/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2/FM2/FM1
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích cỡ Radiator: 240mm
Kích thước quạt: 120mm x 25mm | Số quạt: 2 | Loại quạt: TOUGHFAN 12 Turbo
Tốc độ quạt: PWM 500~2500 R.P.M | Airflow: 72.69 CFM | Độ ồn: 28.1dB-A
Tốc độ bơm: 3200 R.P.M
Màn hình hiển thị: 2.1 inch TFT-LCD, Độ phân giải: 480x480 (RGB) px. Có thể xoay 270 độ
Phần mềm: TT RGB PLUS 2.0, tương thích với Razer Chroma Lightning. Hỗ trợ điều khiển giọng nói qua Amazon Alexa và TT AI Voice Control
MacBook Pro M2 2022 13.3 inch (MNEJ3SA/A) (8 core CPU, 10 core GPU, Ram 8GB, SSD 512GB) màu xám, chính hãng
CPU: Apple M2 8 nhân, 2.4Ghz
Ram: 8GB LPDDR4/3200Mhz. Ổ cứng: SSD 512GB M2 PCIe
Màn hình: 13.3 inch Retina (2560x1600)
GPU: 10 nhân
Hệ điều hành: Mac OS 12
Màu sắc: Bạc, xám
Trả góp lãi suất 0% áp dụng cho thẻ tín dụng Sacombank. Trả góp lãi suất ưu đãi áp dụng cho nhà tài chính HD Saison và ACS. Trả góp lãi suất uư đãi thông qua cổng MPOS áp dụng cho thẻ tín dụng: Citibank, Eximbank, HSBC, MSB, Techcombank, Nam Á, Shinhan bank, TP bank, Seabank, Kiên Long bank, OCB, VIB, ACB, MB, Vietcombank, SHB...
Liên HệLoa Hội Nghị Không Dây Bluetooth Jabra SPEAK2 75 MS Kèm Mic (2775-109)
P/N: 2775-109
Thời gian đàm thoại lên đến 32 giờ
Kết nối: USB-A hoặc USB-C, Bluetooth (chỉ dành cho điện thoại thông minh/máy tính bảng)
Phạm vi không dây 30m
Sử dụng vật liệu bền vững lên đến 33%.
Kết nối dễ dàng với cặp Microsoft Swift.
Tản nhiệt nước CPU AIO Thermaltake TH240 V2 Ultra ARGB Sync 240mm Snow, Block LCD (CL-W404-PL12SW-A)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 2066/2011-3/2011/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2/FM2/FM1
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích cỡ Radiator: 240mm
Kích thước quạt: 120mm x 25mm | Số quạt: 2 | Loại quạt: CT120 ARGB
Tốc độ quạt: PWM 500~2000 R.P.M | Airflow: 57.05 CFM | Độ ồn: 25.8dB-A
Tốc độ bơm: PWM 1500~3300 R.P.M
Màn hình hiển thị: 2.1 inch TFT-LCD, Độ phân giải: 480x480 (RGB) px, 16.8 triệu màu
LED Sync: ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light Sync, ASRock Polychrome
Tản nhiệt nước CPU AIO Thermaltake TH240 V2 Ultra ARGB Sync 240mm Black, Block LCD ( CL-W383-PL12SW-A)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 2066/2011-3/2011/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2/FM2/FM1
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích cỡ Radiator: 240mm
Kích thước quạt: 120mm x 25mm | Số quạt: 2 | Loại quạt: CT120 ARGB
Tốc độ quạt: PWM 500~2000 R.P.M | Airflow: 57.05 CFM | Độ ồn: 25.8dB-A
Tốc độ bơm: PWM 1500~3300 R.P.M
Màn hình hiển thị: 2.1 inch TFT-LCD, Độ phân giải: 480x480 (RGB) px, 16.8 triệu màu
LED Sync: ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light Sync, ASRock Polychrome
Ổ cắm điện LDNIO LDNIO SC5415 (5x3 chấu+3xUSB-A+1USB-C/2500W/dài 2 mét)
Thông số định mức: 2500W-10A (Tối đa) 250V
Đầu vào : AC100—250V 10A 50 / 60HZ
5 lỗ 3 chấu
3 cổng sạc USB 18W+ 1 cổng sạc Type C
Dài 2 mét
Ổ cắm điện LDNIO SC3412 (3x3 chấu+3xUSB-A+1xUSB-C/2500W/dài 2 mét)
Thông số định mức: 2500W-10A (Tối đa) 250V
Đầu vào : AC100—250V 10A 50 / 60HZ
3 lỗ 3 chấu
3 cổng sạc USB 18W+ 1 cổng sạc Type C
Dài 2 mét
Ổ cắm điện LDNIO SC4408 (4x3 chấu+4xUSB-A /2500W/WHITE/dài 2 mét)
Thông số định mức: 2500W-10A (Tối đa) 250V
Đầu vào : AC100—250V 10A 50 / 60HZ
4 lỗ 3 chấu
4 cổng sạc USB 17W
Dài 2 mét
Ổ cắm điện LDNIO SC3604 (3 Lỗ 3 chấu+6 cổng sạc USB 17W/Max 2500W, dài 2 mét)
Thông số định mức: 2500W-10A (Tối đa) 250V
Đầu vào : AC100—250V 10A 50 / 60HZ
3 lỗ 3 chấu
6 cổng sạc USB 17W
Dài 2 mét
Ổ cắm điện LDNIO SC2413 (2x3 chấu+3xUSB-A+1xUSB-C/2500W/3T)
Thông số định mức: 2500W-10A (Tối đa) 250V
Đầu vào : AC100—250V 10A 50 / 60HZ
Đầu ra PD: 5V3A, 9V2.22A, 12V1.67A 20W (MAX)
Đầu ra QC: 5V3A, 9V2A, 12V1.5A 18W (MAX)
Auto Đầu ra -ID: 5V2.4A 12W (TỐI ĐA)
Tổng Công suất USB: 20W TỐI ĐA
Ổ CẮM SIÊU TẢI LIOA 4P-3M/2-20A (4 ổ cắm đa năng, dài 3 mét, 6600W)
Ổ cắm điện MPower MP153 màu trắng (5AC 2 chấu/3met/1 công tắc/2500w)
5 ổ căm 2 chân
Vật liệu ABS chống nhiệt
Chiều dài dây 3m
Công suất 2500W (250v x 10A)
Cầu chì chống quá tải, chống sét (CB)
Loa di động Alpha Works W88, Màu Trắng (45W, Bluetooth 5.3, Pin 4.5h, USB-A 2.0, Sạc USB-C)
Công suất: 45W (RMS), 90W (Peak) | Tần số đáp ứng: 55 - 20kHz
Kết nối: Bluetooth 5.3, AUX 3.5mm, USB-A (Hỗ trợ đọc USB lên đến 32GB)
Chất liệu: Da cao cấp, mặt lưới ê-căng
Củ loa (Driver): 1 x loa treble dome 2.6 inch, 1 x loa bass 4 inch, Air Duct Design
Dung lượng pin: 5000mAh / 7.2V | Thời gian chơi nhạc: Max volume: 4.5 giờ, 1/4 volume: Lên đến 34 giờ | Thời gian sạc: 4 giờ (Cổng sạc Type-C)
Loa di động Alpha Works W88, Màu Xanh Lá (45W, Bluetooth 5.3, Pin 4.5h, USB-A 2.0, Sạc USB-C)
Công suất: 45W (RMS), 90W (Peak) | Tần số đáp ứng: 55 - 20kHz
Kết nối: Bluetooth 5.3, AUX 3.5mm, USB-A (Hỗ trợ đọc USB lên đến 32GB)
Chất liệu: Da cao cấp, mặt lưới ê-căng
Củ loa (Driver): 1 x loa treble dome 2.6 inch, 1 x loa bass 4 inch, Air Duct Design
Dung lượng pin: 5000mAh / 7.2V | Thời gian chơi nhạc: Max volume: 4.5 giờ, 1/4 volume: Lên đến 34 giờ | Thời gian sạc: 4 giờ (Cổng sạc Type-C)
Loa di động Alpha Works W88, Màu Đỏ Đô (45W, Bluetooth 5.3, Pin 4.5h, USB-A 2.0, Sạc USB-C)
Công suất: 45W (RMS), 90W (Peak) | Tần số đáp ứng: 55 - 20kHz
Kết nối: Bluetooth 5.3, AUX 3.5mm, USB-A (Hỗ trợ đọc USB lên đến 32GB)
Chất liệu: Da cao cấp, mặt lưới ê-căng
Củ loa (Driver): 1 x loa treble dome 2.6 inch, 1 x loa bass 4 inch, Air Duct Design
Dung lượng pin: 5000mAh / 7.2V | Thời gian chơi nhạc: Max volume: 4.5 giờ, 1/4 volume: Lên đến 34 giờ | Thời gian sạc: 4 giờ (Cổng sạc Type-C)
Loa di động Alpha Works W38, Màu Đen (20W, Bluetooth 5.3, Pin 3.5h, Sạc USB-C, IPX4)
Công suất: 20W (RMS), 40W (Peak) | Tần số đáp ứng: 65 - 20kHz
Kết nối: Bluetooth 5.3, AUX 3.5mm
Chất liệu: Da cao cấp, mặt lưới ê-căng
Củ loa (Driver): 2 x loa toàn dải 2.25 inch, Màng cộng hưởng âm 5.1 x 2.3 inch
Dung lượng pin: 4400mAh | Thời gian chơi nhạc: Max volume: 3.5 giờ, 1/4 volume: lên đến 13 giờ | Thời gian sạc: 3 giờ (Cổng sạc Type-C)
Chuẩn kháng nước: IPX4
Loa di động Alpha Works W38, Màu Trắng (20W, Bluetooth 5.3, Pin 3.5h, Sạc USB-C, IPX4)
Công suất: 20W (RMS), 40W (Peak) | Tần số đáp ứng: 65 - 20kHz
Kết nối: Bluetooth 5.3, AUX 3.5mm
Chất liệu: Da cao cấp, mặt lưới ê-căng
Củ loa (Driver): 2 x loa toàn dải 2.25 inch, Màng cộng hưởng âm 5.1 x 2.3 inch
Dung lượng pin: 4400mAh | Thời gian chơi nhạc: Max volume: 3.5 giờ, 1/4 volume: lên đến 13 giờ | Thời gian sạc: 3 giờ (Cổng sạc Type-C)
Chuẩn kháng nước: IPX4
HDD USB 64GB LEXAR JUMPDRIVE V40 2.0 BLACK (LJDV40-64GAB)
Lưu trữ di động thuận tiện, đáng tin cậy
Dễ dàng chuyển, lưu trữ và chia sẻ các tập tin quan trọng
Lưu trữ và truyền tải ảnh, video, tập tin, v.v. một cách đáng tin cậy
Tương thích với hệ thống PC và Mac
Máy Bộ Dell OPTIPLEX 7010SFF (7010SF125004774)( Core I5-12500, RAM 8GB, SSD 512GB, Intel UHD Graphics 730, Ubuntu Linux 20.4)
CPU: Intel Core i5-13500 (3.0GHz up to 4.6GHz, 8 cores/ 12 threads, 18MB)
Ram: 8GB DDR4 3200MHz (2 slot max 64GB)
SSD: SSD 512GB PCIe NVMe (trống x1 HDD 3.5 sata SSD/HDD)
Card đồ họa: Intel UHD Graphics 730
Hệ điều hành: Ubuntu Linux 20.4