Vivitek
MÁY CHIẾU TƯƠNG TÁC VIVITEK D756USTI
Công nghệ DLP Technology
Cường độ sáng 3300 ANSI lumens
Độ phân giải thực WXGA (1280×800)
Độ phân giải tối đa WUXGA (1920×1200)
Độ tương phản 10.000:1
Tuổi thọ bóng đèn 5000 / 10000 Hours (Normal/Eco Mode)
Tặng cáp HDMI 10m + Túi xách
Mua NgayMÁY CHIẾU VIVITEK DW882ST (Máy chiếu gần)
-Cường độ sáng: 3600 Ansi Lumens. -Độ phân giải thực: WXGA (1920 x 800). -Độ tương phản: 15,000 : 1. -Độ phân giải nén: WUXGA (1600 x 1200) @60Hz. -Số màu hiển thị: 1.07 tỷ màu. -Chỉnh vuông hình: ± 40 độ (dọc). -Cổng kết nối: VGA-In (15pin D-Sub) (x2), HDMI (x1), S-Video (x1), Composite Video (x1), Audio-In (Mini-Jack) (x3), VGA-Out (15pin D-Sub) (x1), Audio-Out (Mini-Jack) (x1), RJ45 (x1), IP Telnet Capable Over RJ-45, RS-232 (x1), USB A (5V Power), USB miniB (x1 Service), Microphone (Mini-Jack) (x1). -Tuổi thọ bóng đèn: 4,500 / 6,000 Hours (Boost / Std. Mode). -Công suất bóng đèn: 190W/ 160W. -Độ ồn: 36dB/32dB (Normal/Eco). -Loa: 10W. -Khoảng cách chiếu: 0.5 to 4m (41 inch to 328 inch). -Kích thước: 314 x 216 x 126mm. -Trọng lượng: 2.7 kg.
Máy chiếu mini vivitek q5
500 ANSI Lumens, WXGA (1280 x 800) HD720p / UXGA (1600 x 1200) @60Hz, 30 - 90, 16:10, 30,000 Hours LED, 160x102.4x32.3 mm, 0.490 kg, Taiwan, I/O Connection Ports: VGA adaptor - 24pin Universal input, HDMI (x1 MHL), Composite Video (3.5mm AV In), Audio-In (Mini-Jack) (3.5mm AV In), Audio-Out (Mini-Jack), USB type A for Display(Frame
MÁY CHIẾU VIVITEK H1186 (FULL HD)
Display Type: Single 0.65" DLP by TI Brightness (Typical): 2000 ANSI Lumens Native Resolution: 1080p (1920 x 1080) Maximum Resolution: WUXGA 1920x1200@60Hz Contrast (Typical):50,000:1 Lamp Life/Type: 3,500/5,000/7,000 Hours (Norma Throw Ratio: 1.39. - 2:09:1 Image Size (Diagonal): 25.9" - 295" Projection Distance: 1.2 - 10m (3.9ft to 32.8ft) Aspect Ratio:16:9 Native Offset: 130% +/-10% Keystone Correction:Vertical +/- 40°, +/- 40 Step Speakers: 10W (Mono) with SRS WOW® Dynam I/O Connection Ports:HDMI v1.4, MHL/HDMI v1.4, VGA 3D Compatibility: Yes (Via DLP® Link™, Blu-ray 3 Dimensions (W x D x H):286.3 x 272.2 x 128.1mm Weight:3.37kg (7.43lbs) Available Color(s):White Noise Level:33dB/29db (Normal /Eco Mode) Power Supply :AC 100-240V, 50/60Hz Power Consumption:310W (Normal Mode), 250W (Eco. Standard Accessories: AC Power Cord, HDMI Cable, Rem
MÁY CHIẾU VIVITEK QUMI Q6
Công nghệ: DLP® 0.45” Pico Technology by Cường độ sáng: Up to 800 ANSI Lumens Độ phân giải thực : WXGA (1280 x 800), 720p Suppor Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200) @60Hz Độ tương phản :30,000:1 Tuổi thọ bóng đèn: 30,000 + hours (LED) Throw Ratio: 1.55:1 Kích thước hình ảnh: 0.8 to 2.3m (30” to 90”) Khoảng cách chiếu: 1 - 3m (3.28ft - 9.84ft) Tỷ lệ khung hình:16:10 Native Offset: 105% Chiếu lệch góc:Dọc +33°/ -45°(±40 Steps) Loa: 2W (Mono) Cổng kết nối:HDMI v1.4b, MHL/HDMI v1.4b, Au Khả năng tương thích 3D: Yes (DLP® Link™) Kích thước (W x D x H):165 x 102.4 x 34mm Trọng lượng:475g (1lbs) Màu sắc:Black, White, Light Blue, Red, Độ ồn:34dB/30dB (Std. Bright Mode/Ec Nguồn cung cấp :AC 100-240V, 50/60Hz Công suất tiêu thụ:52W (Eco. Mode), 66W (Normal M) Bảo hành 24 tháng đối với thân máy. 1000h hoặc 12 tháng đối với bóng đèn tùy điều kiện nào đến truớc
MÁY CHIẾU VIVITEK H1188 (FULL HD)
Display Type: Single 0.65" DLP by TI Brightness (Typical): 2000 ANSI Lumens Native Resolution: 1080p (1920 x 1080) Maximum Resolution: WUXGA 1920x1200@60Hz Contrast (Typical):50,000:1 Lamp Life/Type: 3,000/4,000/5,000 Hours (Norma Throw Ratio: 1.39. - 2:09:1 Image Size (Diagonal): 25.9" - 295" Projection Distance: 1.2 - 10m (3.9ft to 32.8ft) Aspect Ratio:16:9 Native Offset: 130% +/-10% Keystone Correction:Vertical +/- 40°, +/- 40 Step Speakers: 10W (Mono) I/O Connection Ports:HDMI v1.4, MHL/HDMI v1.4, VGA 3D Compatibility: Yes (Via DLP® Link™, Blu-ray 3 Dimensions (W x D x H):286.3 x 272.2 x 128.1mm Weight:3.48kg (7.67lbs) Available Color(s):Black Noise Level:34dB/29db (Normal /Eco Mode) Power Supply :AC 100-240V, 50/60Hz Power Consumption:310W (Normal Mode), 250W (Eco. Standard Accessories: AC Power Cord, HDMI Cable, Rem