0 Giỏ hàng của bạn Chat tư vấn ngay Whatsapp Tổng đài CSKH Zalo Phi Long

Smart Switch TP-Link JetStream 28-Port Gigabit with 24-Port PoE+ (TL-SG2428P)

(0 lượt đánh giá) Tình trạng: Tạm hết hàng Bảo hành: 24 tháng

Tổng PoE 250 W: 24 cổng PoE+ tuân theo chuẩn 802.3at/af với tổng cấp nguồn là 250W*.

Cổng Full Gigabit: 24 cổng PoE+ gigabit  và 4 khe SFP gigabit cung cấp kết nối tốc độ cao.

Tích hợp vào Omada SDN: Cung cấp Zero-Touch Provisioning (ZTP)**, Quản lý Cloud tập trung, và Giám sát thông minh.

Quản Lý Tập Trung: Truy cập Cloud và ứng dụng Omada để quản lý tiện lợi và dễ dàng.

Định Tuyến Tĩnh: Giúp định tuyến lưu lượng nội bộ để sử dụng tài nguyên mạng hiệu quả hơn.

Chiến lược bảo mật mạnh mẽ:  Liên kết cổng IP-MAC, ACL, Cổng Bảo Mật DoS Defend, kiểm soát Storm, DHCP Snooping, 802.1X, Radius Authentication, v.v.

Tối Ưu Hóa Các Ứng Dụng Thoại và Video: QoS L2/L3/L4 và IGMP snooping.

IPv6: hỗ trợ IPv6 với dual IPv4/IPv6 stack, MLD snooping, phát hiện IPv6 lân cận.

Đọc thêm
Giá Bán: 6.690.000đ ( Giá đã bao gồm VAT ) ĐẶT HÀNG THEO YÊU CẦU

Smart Switch TP-Link JetStream 28-Port Gigabit with 24-Port PoE+ (TL-SG2428P)

Smart Switch TP-Link JetStream 28-Port Gigabit with 24-Port PoE+ (TL-SG2428P)

Giá dự kiến: 6.690.000đ

Ví dụ: 0987654321

Bạn đã đặt hàng thành công!
Chúng tôi sẽ gọi lại ngay cho bạn ạ!

GỌI NGAY 02363 872000 ĐỂ GIỮ HÀNG

    Điện thoại tư vấn - đặt hàng:

  • Hồng Hạnh - 0911 299 221
  • Mai Hồ - 0911 299 220
  • Bích Yên - 0904 678 594
  • Thu Diễm - 0911 299 208
  • Hồng Lê - 0903 555 310

    Địa chỉ mua hàng:

  • 152 Hàm Nghi, Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
  • 52 Nguyễn Văn Linh, Hải Châu, TP. Đà Nẵng
  • 48 Hùng Vương, Phú Nhuận, TP. Huế
Đặc điểm nổi bật Đánh giá & Nhận xét Hỏi & Đáp Hình ảnh

Xem thêm

Thông số kỹ thuật

TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG

Chuẩn và Giao thức

IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE802.3z, IEEE 802.3ad, IEEE 802.3x, IEEE 802.3az, IEEE 802.1d, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w, IEEE 802.1q, IEEE 802.1p, IEEE 802.1x

Giao diện

  • 24 Cổng RJ45 10/100/1000 Mbps ( tự động đàm phán / MDI tự động / MDIX)
    • 4 Khe cắm SFP Gigabit

Mạng Media

  • 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m)
    • 100BASE-TX/1000Base-T: UTP category 5, 5e or above cable (maximum 100m)
    • 1000BASE-X: MMF, SMF

Số lượng quạt

2

Bộ cấp nguồn

100-240V AC, 50/60Hz

Cổng PoE+ (RJ45)

  • Tiêu chuẩn: tuân thủ 802.3at / af
    • Cổng PoE +: 24 Cổng
    • Nguồn cung cấp: 250 W

Cổng PoE (RJ45)

  • Standard: 802.3at/af compliant
    • PoE+ Ports: 24 Ports
    • PoE Power Budget: 250 W*

Kích thước ( R x D x C )

17.3 × 8.7 × 1.73 in (440 × 220 × 44 mm)

Lắp

Giá đỡ

Tiêu thụ điện tối đa

  • 32.1 W (110 V/ 60 Hz with no PD connected)
    • 308.6 W (110 V/ 60 Hz with 250 W PD connected)

Max Heat Dissipation

  • 109.53 BTU/h (with no PD connected)
    • 1052.94 BTU/h (with 250 W PD connected)

 

HIỆU SUẤT

Switching Capacity

56 Gbps

Bandwidth/Backplane

56 Gbps

Tốc độ chuyển gói

41.7 Mpps

Bảng địa chỉ MAC

8K

Bộ nhớ đệm gói

4.1 Mbit

Khung Jumbo

9 KB

TÍNH NĂNG PHẦN MỀM

Chất lượng dịch vụ

  • 802.1p CoS/DSCP priority
    • 8 priority queues
    • Priority Schedule Mode
    - SP (Strict Priority)
    - WRR (Weighted Round Robin)
    • Queue Weight Config
    • Bandwidth Control
    - Port/Flow based Rating Limit
    • Smoother Performance
    • Storm Control
    - Multiple Control Modes(kbps/ratio)
    - Broadcast/Multicast/Unknown-Unicast Control

L2 and L2+ Features

  • 16 IP Interfaces
    - Support IPv4/IPv6 Interface
    • Static Routing
    - 32 IPv4/IPv6 Static Routes
    • DHCP Server
    • DHCP Relay
    - DHCP Interface Relay
    - DHCP VLAN Relay
    • DHCP L2 Relay
    • Static ARP
    • Proxy ARP
    • Gratuitous ARP
    • Link Aggregation
    - Static link aggregation
    - 802.3ad LACP
    - Up to 8 aggregation groups and up to 8 ports
    per group
    • Spanning Tree Protocol
    - 802.1D STP
    - 802.1w RSTP
    - 802.1s MSTP
    - STP Security: TC Protect, BPDU Filter/Protect,
    Root Protect
    • Loopback Detection
    • Flow Control
    - 802.3x Flow Control
    • Mirroring
    - Port Mirroring
    - CPU Mirroring
    - One-to-One
    - Many-to-One
    - Flow-Based
    - Ingress/Egress/Both
    • Device Link Detect Protocol (DLDP)
    • 802.1ab LLDP/ LLDP-MED

VLAN

  • VLAN Group
    - Max. 4K VLAN Groups
    • 802.1Q tag VLAN
    • MAC VLAN
    • Protocol VLAN
    • GVRP
    • Voice VLAN

Access Control List

  • Support up to 230 entries
    • Time-Range
    - Time Slice
    - Week Time-Range
    - Absolute Time-Range
    - Holiday
    • Time-based ACL
    • MAC ACL
    - Source MAC
    - Destination MAC
    - VLAN ID
    - User Priority
    - Ether Type
    • IP ACL
    - Source IP
    - Destination IP
    - IP Protocol
    - TCP Flag
    - TCP/UDP Source Port
    - TCP/UDP Destination Port
    - DSCP/IP TOS
    • IPv6 ACL
    • Combined ACL
    • Rule Operation
    - Permit/Deny
    • Policy Action
    - Mirror
    - Rate Limit
    - Redirect
    - QoS Remark
    • ACL Rules Binding
    - Port Binding
    - VLAN Binding
    • Actions for flows
    - Mirror (to supported interface)
    - Redirect (to supported interface)
    - Rate Limit
    - QoS Remark

Bảo mật

  • AAA
    • 802.1X
    - Port based authentication
    - MAC (Host) based authentication
    - Authentication Method includes PAP/EAP-MD5
    - MAB
    - Guest VLAN
    - Support Radius authentication and
    accountability
    • IP/IPv6-MAC Binding
    - 512 Binding Entries
    - DHCP Snooping
    - DHCPv6 Snooping
    - ARP Inspection
    - ND Detection
    • IP Source Guard
    - 253 Entries
    - Source IP+Source MAC
    • IPv6 Source Guard
    - 183 Entries
    - Source IPv6 Address+Source MAC
    • DoS Defend
    • Static/Dynamic/Permanent Port Security
    - Up to 64 MAC addresses per port
    • Broadcast/Multicast/Unicast Storm Control
    - kbps/ratio control mode
    • Port Isolation
    • Secure web management through HTTPS with
    SSLv3/TLS 1.2
    • Secure Command Line Interface (CLI)
    management with SSHv1/SSHv2
    • IP/Port/MAC based access control

IPv6

  • IPv6 Static Routing and ACL
    • IPv6 Dual IPv4/IPv6
    • IPv6 Interface
    • Multicast Listener Discovery (MLD) Snooping
    • IPv6 neighbor discovery (ND)
    • Path maximum transmission unit (MTU) discovery
    • Internet Control Message Protocol (ICMP)
    version 6
    • TCPv6/UDPv6
    • IPv6 applications
    - DHCPv6 Client
    - Ping6
    - Tracert6
    - Telnet(v6)
    - IPv6 SNMP
    - IPv6 SSH
    - IPv6 SSL
    - Http/Https
    - IPv6 TFTP

Advanced Features

  • Automatic Device Discovery
    • Batch Configuration
    • Batch Firmware Upgrading
    • Intelligent Network Monitoring
    • Abnormal Event Warnings
    • Unified Configuration
    • Reboot Schedule

MIBs

  • MIB II (RFC1213)
    • Bridge MIB (RFC1493)
    • P/Q-Bridge MIB (RFC2674)
    • Radius Accounting Client MIB (RFC2620)
    • Radius Authentication Client MIB (RFC2618)
    • Remote Ping, Traceroute MIB (RFC2925)
    • Support TP-Link private MIBs
    • RMON MIB(RFC1757, rmon 1,2,3,9)

QUẢN LÝ

Omada App

Centralized Management

  • Omada Cloud-Based Controller
    • Omada Hardware Controller (OC300)
    • Omada Hardware Controller (OC200)
    • Omada Software Controller

Cloud Access

Có (Through OC300, OC200, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller)

Zero-Touch Provisioning

Yes. Requiring the use of Omada Cloud-Based Controller (Supported by TL-SG2428P v1, v3 and above, while is not supported by TL-SG2428P v2)

Management Features

  • Web-based GUI
    • Command Line Interface (CLI) through telnet
    • SNMPv1/v2c/v3
    • SNMP Trap/Inform
    • RMON (1,2,3,9 groups)
    • SDM Template
    • DHCP/BOOTP Client
    • Dual Image, Dual Configuration
    • CPU Monitoring
    • Cable Diagnostics
    • EEE
    • SNTP
    • System Log

KHÁC

Chứng chỉ

CE, FCC, RoHS

Sản phẩm bao gồm

TL-SG2428P
• Dây điện
• Hướng dẫn cài đặt
• Bộ giá đỡ
• Chân đế cao su

System Requirements

Microsoft® Windows® XP, Vista™ or Windows 7, Windows 8, Windows 10, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux.

Môi trường

  • Nhiệt độ hoạt động: 0–50 ℃ (32–122 ℉);
    • Nhiệt độ lưu trữ: -40–70 ℃ (-40–158 ℉)
    • Độ ẩm hoạt động: 10–90% RH không ngưng tụ
    • Độ ẩm lưu trữ: 5–90% RH không ngưng tụ
Xem đầy đủ thông số

Đánh giá & Nhận xét về Smart Switch TP-Link JetStream 28-Port Gigabit with 24-Port PoE+ (TL-SG2428P)

0/5

đánh giá & nhận xét
  • 5 sao
  • 4 sao
  • 3 sao
  • 2 sao
  • 1 sao

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Gửi đánh giá của bạn

Gửi nhận xét của bạn

Gửi đánh giá Hủy

Xem thêm các đánh giá khác


Hỏi đáp về Smart Switch TP-Link JetStream 28-Port Gigabit with 24-Port PoE+ (TL-SG2428P)

Thông số kỹ thuật

TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG

Chuẩn và Giao thức

IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE802.3z, IEEE 802.3ad, IEEE 802.3x, IEEE 802.3az, IEEE 802.1d, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w, IEEE 802.1q, IEEE 802.1p, IEEE 802.1x

Giao diện

  • 24 Cổng RJ45 10/100/1000 Mbps ( tự động đàm phán / MDI tự động / MDIX)
    • 4 Khe cắm SFP Gigabit

Mạng Media

  • 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m)
    • 100BASE-TX/1000Base-T: UTP category 5, 5e or above cable (maximum 100m)
    • 1000BASE-X: MMF, SMF

Số lượng quạt

2

Bộ cấp nguồn

100-240V AC, 50/60Hz

Cổng PoE+ (RJ45)

  • Tiêu chuẩn: tuân thủ 802.3at / af
    • Cổng PoE +: 24 Cổng
    • Nguồn cung cấp: 250 W

Cổng PoE (RJ45)

  • Standard: 802.3at/af compliant
    • PoE+ Ports: 24 Ports
    • PoE Power Budget: 250 W*

Kích thước ( R x D x C )

17.3 × 8.7 × 1.73 in (440 × 220 × 44 mm)

Lắp

Giá đỡ

Tiêu thụ điện tối đa

  • 32.1 W (110 V/ 60 Hz with no PD connected)
    • 308.6 W (110 V/ 60 Hz with 250 W PD connected)

Max Heat Dissipation

  • 109.53 BTU/h (with no PD connected)
    • 1052.94 BTU/h (with 250 W PD connected)

 

HIỆU SUẤT

Switching Capacity

56 Gbps

Bandwidth/Backplane

56 Gbps

Tốc độ chuyển gói

41.7 Mpps

Bảng địa chỉ MAC

8K

Bộ nhớ đệm gói

4.1 Mbit

Khung Jumbo

9 KB

TÍNH NĂNG PHẦN MỀM

Chất lượng dịch vụ

  • 802.1p CoS/DSCP priority
    • 8 priority queues
    • Priority Schedule Mode
    - SP (Strict Priority)
    - WRR (Weighted Round Robin)
    • Queue Weight Config
    • Bandwidth Control
    - Port/Flow based Rating Limit
    • Smoother Performance
    • Storm Control
    - Multiple Control Modes(kbps/ratio)
    - Broadcast/Multicast/Unknown-Unicast Control

L2 and L2+ Features

  • 16 IP Interfaces
    - Support IPv4/IPv6 Interface
    • Static Routing
    - 32 IPv4/IPv6 Static Routes
    • DHCP Server
    • DHCP Relay
    - DHCP Interface Relay
    - DHCP VLAN Relay
    • DHCP L2 Relay
    • Static ARP
    • Proxy ARP
    • Gratuitous ARP
    • Link Aggregation
    - Static link aggregation
    - 802.3ad LACP
    - Up to 8 aggregation groups and up to 8 ports
    per group
    • Spanning Tree Protocol
    - 802.1D STP
    - 802.1w RSTP
    - 802.1s MSTP
    - STP Security: TC Protect, BPDU Filter/Protect,
    Root Protect
    • Loopback Detection
    • Flow Control
    - 802.3x Flow Control
    • Mirroring
    - Port Mirroring
    - CPU Mirroring
    - One-to-One
    - Many-to-One
    - Flow-Based
    - Ingress/Egress/Both
    • Device Link Detect Protocol (DLDP)
    • 802.1ab LLDP/ LLDP-MED

VLAN

  • VLAN Group
    - Max. 4K VLAN Groups
    • 802.1Q tag VLAN
    • MAC VLAN
    • Protocol VLAN
    • GVRP
    • Voice VLAN

Access Control List

  • Support up to 230 entries
    • Time-Range
    - Time Slice
    - Week Time-Range
    - Absolute Time-Range
    - Holiday
    • Time-based ACL
    • MAC ACL
    - Source MAC
    - Destination MAC
    - VLAN ID
    - User Priority
    - Ether Type
    • IP ACL
    - Source IP
    - Destination IP
    - IP Protocol
    - TCP Flag
    - TCP/UDP Source Port
    - TCP/UDP Destination Port
    - DSCP/IP TOS
    • IPv6 ACL
    • Combined ACL
    • Rule Operation
    - Permit/Deny
    • Policy Action
    - Mirror
    - Rate Limit
    - Redirect
    - QoS Remark
    • ACL Rules Binding
    - Port Binding
    - VLAN Binding
    • Actions for flows
    - Mirror (to supported interface)
    - Redirect (to supported interface)
    - Rate Limit
    - QoS Remark

Bảo mật

  • AAA
    • 802.1X
    - Port based authentication
    - MAC (Host) based authentication
    - Authentication Method includes PAP/EAP-MD5
    - MAB
    - Guest VLAN
    - Support Radius authentication and
    accountability
    • IP/IPv6-MAC Binding
    - 512 Binding Entries
    - DHCP Snooping
    - DHCPv6 Snooping
    - ARP Inspection
    - ND Detection
    • IP Source Guard
    - 253 Entries
    - Source IP+Source MAC
    • IPv6 Source Guard
    - 183 Entries
    - Source IPv6 Address+Source MAC
    • DoS Defend
    • Static/Dynamic/Permanent Port Security
    - Up to 64 MAC addresses per port
    • Broadcast/Multicast/Unicast Storm Control
    - kbps/ratio control mode
    • Port Isolation
    • Secure web management through HTTPS with
    SSLv3/TLS 1.2
    • Secure Command Line Interface (CLI)
    management with SSHv1/SSHv2
    • IP/Port/MAC based access control

IPv6

  • IPv6 Static Routing and ACL
    • IPv6 Dual IPv4/IPv6
    • IPv6 Interface
    • Multicast Listener Discovery (MLD) Snooping
    • IPv6 neighbor discovery (ND)
    • Path maximum transmission unit (MTU) discovery
    • Internet Control Message Protocol (ICMP)
    version 6
    • TCPv6/UDPv6
    • IPv6 applications
    - DHCPv6 Client
    - Ping6
    - Tracert6
    - Telnet(v6)
    - IPv6 SNMP
    - IPv6 SSH
    - IPv6 SSL
    - Http/Https
    - IPv6 TFTP

Advanced Features

  • Automatic Device Discovery
    • Batch Configuration
    • Batch Firmware Upgrading
    • Intelligent Network Monitoring
    • Abnormal Event Warnings
    • Unified Configuration
    • Reboot Schedule

MIBs

  • MIB II (RFC1213)
    • Bridge MIB (RFC1493)
    • P/Q-Bridge MIB (RFC2674)
    • Radius Accounting Client MIB (RFC2620)
    • Radius Authentication Client MIB (RFC2618)
    • Remote Ping, Traceroute MIB (RFC2925)
    • Support TP-Link private MIBs
    • RMON MIB(RFC1757, rmon 1,2,3,9)

QUẢN LÝ

Omada App

Centralized Management

  • Omada Cloud-Based Controller
    • Omada Hardware Controller (OC300)
    • Omada Hardware Controller (OC200)
    • Omada Software Controller

Cloud Access

Có (Through OC300, OC200, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller)

Zero-Touch Provisioning

Yes. Requiring the use of Omada Cloud-Based Controller (Supported by TL-SG2428P v1, v3 and above, while is not supported by TL-SG2428P v2)

Management Features

  • Web-based GUI
    • Command Line Interface (CLI) through telnet
    • SNMPv1/v2c/v3
    • SNMP Trap/Inform
    • RMON (1,2,3,9 groups)
    • SDM Template
    • DHCP/BOOTP Client
    • Dual Image, Dual Configuration
    • CPU Monitoring
    • Cable Diagnostics
    • EEE
    • SNTP
    • System Log

KHÁC

Chứng chỉ

CE, FCC, RoHS

Sản phẩm bao gồm

TL-SG2428P
• Dây điện
• Hướng dẫn cài đặt
• Bộ giá đỡ
• Chân đế cao su

System Requirements

Microsoft® Windows® XP, Vista™ or Windows 7, Windows 8, Windows 10, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux.

Môi trường

  • Nhiệt độ hoạt động: 0–50 ℃ (32–122 ℉);
    • Nhiệt độ lưu trữ: -40–70 ℃ (-40–158 ℉)
    • Độ ẩm hoạt động: 10–90% RH không ngưng tụ
    • Độ ẩm lưu trữ: 5–90% RH không ngưng tụ
Xem đầy đủ thông số
-->