0 Giỏ hàng của bạn Chat tư vấn ngay Whatsapp Tổng đài CSKH Zalo Phi Long

Smart Switch TP-Link JetStream 16-Port Gigabit + 2-Port SFP (TL-SG2218)

(0 lượt đánh giá) Tình trạng: Tạm hết hàng Bảo hành: 24 tháng

Cổng Full Gigabit: 16 cổng gigabit RJ45 và 2 khe cắm gigabit SFP cung cấp kết nối tốc độ cao

Integrated into Omada SDN Tích Hợp: Quản Lý Cloud Tập Trung, và giám sát thông minh

Quản Lý Tập Trung: truy cập Cloud và ứng dụng Omada để quản lý dễ dàng và tiện lợi

Định tuyến tĩnh: Giúp định tuyến lưu lượng nội bộ để sử dụng tài nguyên mạng hiệu quả hơn

Chiến Lược Bảo Mật Mạnh Mẽ:Liên kết cổng IP-MAC, ACL, Bảo mật cổng, DoS Defend, Storm Control, DHCP Snooping, 802.1X, Radius Authentication, và nhiều hơn nữa

Tối Ưu Hóa Ứng Dụng Thoại và Video: L2/L3/L4 QoS và IGMP snooping

Quản Lý Độc Lập: Web, CLI (Telnet, SSH), SNMP, RMON, và Dual Image mang lại khả năng quản lý mạnh mẽ

Đọc thêm
Giá Bán: 2.690.000đ ( Giá đã bao gồm VAT ) ĐẶT HÀNG THEO YÊU CẦU

Smart Switch TP-Link JetStream 16-Port Gigabit + 2-Port SFP (TL-SG2218)

Smart Switch TP-Link JetStream 16-Port Gigabit + 2-Port SFP (TL-SG2218)

Giá dự kiến: 2.690.000đ

Ví dụ: 0987654321

Bạn đã đặt hàng thành công!
Chúng tôi sẽ gọi lại ngay cho bạn ạ!

GỌI NGAY 02363 872000 ĐỂ GIỮ HÀNG

    Điện thoại tư vấn - đặt hàng:

  • Hồng Hạnh - 0911 299 221
  • Mai Hồ - 0911 299 220
  • Bích Yên - 0904 678 594
  • Thu Diễm - 0911 299 208
  • Hồng Lê - 0903 555 310

    Địa chỉ mua hàng:

  • 152 Hàm Nghi, Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
  • 52 Nguyễn Văn Linh, Hải Châu, TP. Đà Nẵng
  • 48 Hùng Vương, Phú Nhuận, TP. Huế
Đặc điểm nổi bật Đánh giá & Nhận xét Hỏi & Đáp Hình ảnh

Xem thêm

Thông số kỹ thuật

TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG

Giao diện

  • 16 Cổng RJ45 10/100/1000 Mbps
    • 2 Khe cắm Gigabit SFP

Số lượng quạt

Không quạt

Bộ cấp nguồn

100-240 V AC~50/60 Hz

Kích thước ( R x D x C )

17.3 × 7.1 × 1.7 in (440 × 180 × 44 mm)

Lắp

Rack Mountable

Tiêu thụ điện tối đa

12.3 W (220 V/50 Hz)

Max Heat Dissipation

41.97 BTU/hr

 

HIỆU SUẤT

Switching Capacity

36 Gbps

Tốc độ chuyển gói

26.8 Mpps

Bảng địa chỉ MAC

8K

Khung Jumbo

9 KB

 

TÍNH NĂNG PHẦN MỀM

Chất lượng dịch vụ

  • 8 priority queues
    • 802.1p CoS/DSCP priority
    • Queue scheduling
    - SP (Strict Priority)
    - WRR (Weighted Round Robin)
    - SP+WRR
    • Bandwidth Control
    - Port/Flow based Rating Limiting
    • Smoother Performance
    • Action for Flows
    - Mirror (to supported interface)
    - Redirect (to supported interface)
    - Rate Limit
    - QoS Remark

L2 and L2+ Features

  • Link Aggregation
    - Static link aggregation
    - 802.3ad LACP
    - Up to 8 aggregation groups and up to 8 ports per group
    • Spanning Tree Protocol
    - 802.1d STP
    - 802.1w RSTP
    - 802.1s MSTP
    - STP Security: TC Protect, BPDU Filter, BPDU Protect, Root Protect, Loop Protect
    • Loopback Detection
    - Port-based
    - VLAN based
    • Flow Control
    - 802.3x Flow Control
    - HOL Blocking Prevention
    • Mirroring
    - Port Mirroring
    - CPU Mirroring
    - One-to-One
    - Many-to-One
    - Tx/Rx/Both

L2 Multicast

  • Supports 511 (IPv4, IPv6) IGMP groups
    • IGMP Snooping
    - IGMP v1/v2/v3 Snooping
    - Fast Leave
    - IGMP Snooping Querier
    - IGMP Authentication
    • IGMP Authentication
    • MVR
    • MLD Snooping
    - MLD v1/v2 Snooping
    - Fast Leave
    - MLD Snooping Querier
    - Static Group Config
    - Limited IP Multicast
    • Multicast Filtering: 256 profiles and 16 entries per profile

VLAN

  • VLAN Group
    - Max 4K VLAN Groups
    • 802.1q Tagged VLAN
    • MAC VLAN: 12 Entries
    • Protocol VLAN: Protocol Template 16, Protocol VLAN 16
    • GVRP
    • VLAN VPN (QinQ)
    - Port-Based QinQ
    - Selective QinQ
    • Voice VLAN

Access Control List

  • Time-based ACL
    • MAC ACL
    - Source MAC
    - Destination MAC
    - VLAN ID
    - User Priority
    - Ether Type
    • IP ACL
    - Source IP
    - Destination IP
    - Fragment
    - IP Protocol
    - TCP Flag
    - TCP/UDP Port
    - DSCP/IP TOS
    - User Priority
    • Combined ACL
    • Packet Content ACL
    • IPv6 ACL
    • Policy
    - Mirroring
    - Redirect
    - Rate Limit
    - QoS Remark
    • ACL apply to Port/VLAN

Bảo mật

  • IP-MAC-Port Binding
    - DHCP Snooping
    - ARP Inspection
    - IPv4 Source Guard
    • IPv6-MAC-Port Binding
    - DHCPv6 Snooping
    - ND Detection
    - IPv6 Source Guard
    • DoS Defend
    • Static/Dynamic Port Security
    - Up to 64 MAC addresses per port
    • Broadcast/Multicast/Unicast Storm Control
    - kbps/ratio/pps control mode
    • IP/Port/MAC based access control
    • 802.1X
    - Port based authentication
    - Mac based authentication
    - VLAN Assignment
    - MAB
    - Guest VLAN
    - Support Radius authentication and
    accountability
    • AAA (including TACACS+)
    • Port Isolation
    • Secure web management through HTTPS with SSLv3/TLS 1.2
    • Secure Command Line Interface (CLI) management with SSHv1/SSHv2

IPv6

  • IPv6 Dual IPv4/IPv6
    • Multicast Listener Discovery (MLD) Snooping
    • IPv6 ACL
    • IPv6 Interface
    • Static IPv6 Routing
    • IPv6 neighbor discovery (ND)
    • Path maximum transmission unit (MTU) discovery
    • Internet Control Message Protocol (ICMP) version 6
    • TCPv6/UDPv6
    • IPv6 applications
    - DHCPv6 Client
    - Ping6
    - Tracert6
    - Telnet (v6)
    - IPv6 SNMP
    - IPv6 SSH
    - IPv6 SSL
    - Http/Https
    - IPv6 TFTP

L3 Features

  • 16 IPv4/IPv6 Interfaces
    • Static Routing
    - 48 static routes
    • Static ARP
    • 316 ARP Entries
    • Proxy ARP
    • Gratuitous ARP
    • DHCP Server
    • DHCP Relay
    • DHCP L2 Relay

Quản lý

  • Web-based GUI
    • Command Line Interface (CLI) through console port, telnet
    • SNMPv1/v2c/v3
    - Trap/Inform
    - RMON (1, 2, 3, 9 groups)
    • SDM Template
    • DHCP/BOOTP Client
    • 802.1ab LLDP/LLDP-MED
    • DHCP AutoInstall
    • Dual Image, Dual Configuration
    • CPU Monitoring
    • Cable Diagnostics
    • EEE
    • Password Recovery
    • SNTP
    • System Log

Advanced Features

  • Support Omada Hardware Controller (OC200/OC300), Software Controller, Cloud-Based Controller
    • Automatic Device Discovery
    • Batch Configuration
    • Batch Firmware Upgrading
    • Intelligent Network Monitoring
    • Abnormal Event Warnings
    • Unified Configuration
    • Reboot Schedule
    • ZTP (Zero-Touch Provisioning)*

MIBs

  • MIB II (RFC1213)
    • Bridge MIB (RFC1493)
    • P/Q-Bridge MIB (RFC2674)
    • Radius Accounting Client MIB (RFC2620)
    • Radius Authentication Client MIB (RFC2618)
    • Remote Ping, Traceroute MIB (RFC2925)
    • Support TP-Link private MIBs
    • RMON MIB(RFC1757, rmon 1,2,3,9)

 

QUẢN LÝ

Omada App

Yes. Requiring the use of OC300, OC200, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller.

Centralized Management

  • Omada Cloud-Based Controller
    • Omada Hardware Controller (OC300)
    • Omada Hardware Controller (OC200)
    • Omada Software Controller

Cloud Access

Yes. Requiring the use of OC300, OC200, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller.

Zero-Touch Provisioning

Yes. Requiring the use of Omada Cloud-Based Controller.

Management Features

  • Web-based GUI
    • Command Line Interface (CLI) through telnet
    • SNMPv1/v2c/v3
    • SNMP Trap/Inform
    • RMON (1,2,3,9 groups)
    • SDM Template
    • DHCP/BOOTP Client
    • Dual Image, Dual Configuration
    • CPU Monitoring
    • Cable Diagnostics
    • EEE
    • SNTP
    • System Log

 

KHÁC

Chứng chỉ

CE, FCC, RoHS

Sản phẩm bao gồm

  • Switch TL-SG2218
    • Dây điện
    • Hướng dẫn cài đặt nhanh
    • Bộ Rackmount
    • Chân cao su

System Requirements

Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7/8/10/11, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux.

Môi trường

  • Nhiệt độ hoạt động: 0–40 ℃ (32–104 ℉);
    • Nhiệt độ bảo quản: -40–70 ℃ (-40–158 ℉)
    • Độ ẩm hoạt động: 10–90% RH không ngưng tụ
    • Độ ẩm lưu trữ: 5–90% RH không ngưng tụ
Xem đầy đủ thông số

Đánh giá & Nhận xét về Smart Switch TP-Link JetStream 16-Port Gigabit + 2-Port SFP (TL-SG2218)

0/5

đánh giá & nhận xét
  • 5 sao
  • 4 sao
  • 3 sao
  • 2 sao
  • 1 sao

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Gửi đánh giá của bạn

Gửi nhận xét của bạn

Gửi đánh giá Hủy

Xem thêm các đánh giá khác


Hỏi đáp về Smart Switch TP-Link JetStream 16-Port Gigabit + 2-Port SFP (TL-SG2218)

Thông số kỹ thuật

TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG

Giao diện

  • 16 Cổng RJ45 10/100/1000 Mbps
    • 2 Khe cắm Gigabit SFP

Số lượng quạt

Không quạt

Bộ cấp nguồn

100-240 V AC~50/60 Hz

Kích thước ( R x D x C )

17.3 × 7.1 × 1.7 in (440 × 180 × 44 mm)

Lắp

Rack Mountable

Tiêu thụ điện tối đa

12.3 W (220 V/50 Hz)

Max Heat Dissipation

41.97 BTU/hr

 

HIỆU SUẤT

Switching Capacity

36 Gbps

Tốc độ chuyển gói

26.8 Mpps

Bảng địa chỉ MAC

8K

Khung Jumbo

9 KB

 

TÍNH NĂNG PHẦN MỀM

Chất lượng dịch vụ

  • 8 priority queues
    • 802.1p CoS/DSCP priority
    • Queue scheduling
    - SP (Strict Priority)
    - WRR (Weighted Round Robin)
    - SP+WRR
    • Bandwidth Control
    - Port/Flow based Rating Limiting
    • Smoother Performance
    • Action for Flows
    - Mirror (to supported interface)
    - Redirect (to supported interface)
    - Rate Limit
    - QoS Remark

L2 and L2+ Features

  • Link Aggregation
    - Static link aggregation
    - 802.3ad LACP
    - Up to 8 aggregation groups and up to 8 ports per group
    • Spanning Tree Protocol
    - 802.1d STP
    - 802.1w RSTP
    - 802.1s MSTP
    - STP Security: TC Protect, BPDU Filter, BPDU Protect, Root Protect, Loop Protect
    • Loopback Detection
    - Port-based
    - VLAN based
    • Flow Control
    - 802.3x Flow Control
    - HOL Blocking Prevention
    • Mirroring
    - Port Mirroring
    - CPU Mirroring
    - One-to-One
    - Many-to-One
    - Tx/Rx/Both

L2 Multicast

  • Supports 511 (IPv4, IPv6) IGMP groups
    • IGMP Snooping
    - IGMP v1/v2/v3 Snooping
    - Fast Leave
    - IGMP Snooping Querier
    - IGMP Authentication
    • IGMP Authentication
    • MVR
    • MLD Snooping
    - MLD v1/v2 Snooping
    - Fast Leave
    - MLD Snooping Querier
    - Static Group Config
    - Limited IP Multicast
    • Multicast Filtering: 256 profiles and 16 entries per profile

VLAN

  • VLAN Group
    - Max 4K VLAN Groups
    • 802.1q Tagged VLAN
    • MAC VLAN: 12 Entries
    • Protocol VLAN: Protocol Template 16, Protocol VLAN 16
    • GVRP
    • VLAN VPN (QinQ)
    - Port-Based QinQ
    - Selective QinQ
    • Voice VLAN

Access Control List

  • Time-based ACL
    • MAC ACL
    - Source MAC
    - Destination MAC
    - VLAN ID
    - User Priority
    - Ether Type
    • IP ACL
    - Source IP
    - Destination IP
    - Fragment
    - IP Protocol
    - TCP Flag
    - TCP/UDP Port
    - DSCP/IP TOS
    - User Priority
    • Combined ACL
    • Packet Content ACL
    • IPv6 ACL
    • Policy
    - Mirroring
    - Redirect
    - Rate Limit
    - QoS Remark
    • ACL apply to Port/VLAN

Bảo mật

  • IP-MAC-Port Binding
    - DHCP Snooping
    - ARP Inspection
    - IPv4 Source Guard
    • IPv6-MAC-Port Binding
    - DHCPv6 Snooping
    - ND Detection
    - IPv6 Source Guard
    • DoS Defend
    • Static/Dynamic Port Security
    - Up to 64 MAC addresses per port
    • Broadcast/Multicast/Unicast Storm Control
    - kbps/ratio/pps control mode
    • IP/Port/MAC based access control
    • 802.1X
    - Port based authentication
    - Mac based authentication
    - VLAN Assignment
    - MAB
    - Guest VLAN
    - Support Radius authentication and
    accountability
    • AAA (including TACACS+)
    • Port Isolation
    • Secure web management through HTTPS with SSLv3/TLS 1.2
    • Secure Command Line Interface (CLI) management with SSHv1/SSHv2

IPv6

  • IPv6 Dual IPv4/IPv6
    • Multicast Listener Discovery (MLD) Snooping
    • IPv6 ACL
    • IPv6 Interface
    • Static IPv6 Routing
    • IPv6 neighbor discovery (ND)
    • Path maximum transmission unit (MTU) discovery
    • Internet Control Message Protocol (ICMP) version 6
    • TCPv6/UDPv6
    • IPv6 applications
    - DHCPv6 Client
    - Ping6
    - Tracert6
    - Telnet (v6)
    - IPv6 SNMP
    - IPv6 SSH
    - IPv6 SSL
    - Http/Https
    - IPv6 TFTP

L3 Features

  • 16 IPv4/IPv6 Interfaces
    • Static Routing
    - 48 static routes
    • Static ARP
    • 316 ARP Entries
    • Proxy ARP
    • Gratuitous ARP
    • DHCP Server
    • DHCP Relay
    • DHCP L2 Relay

Quản lý

  • Web-based GUI
    • Command Line Interface (CLI) through console port, telnet
    • SNMPv1/v2c/v3
    - Trap/Inform
    - RMON (1, 2, 3, 9 groups)
    • SDM Template
    • DHCP/BOOTP Client
    • 802.1ab LLDP/LLDP-MED
    • DHCP AutoInstall
    • Dual Image, Dual Configuration
    • CPU Monitoring
    • Cable Diagnostics
    • EEE
    • Password Recovery
    • SNTP
    • System Log

Advanced Features

  • Support Omada Hardware Controller (OC200/OC300), Software Controller, Cloud-Based Controller
    • Automatic Device Discovery
    • Batch Configuration
    • Batch Firmware Upgrading
    • Intelligent Network Monitoring
    • Abnormal Event Warnings
    • Unified Configuration
    • Reboot Schedule
    • ZTP (Zero-Touch Provisioning)*

MIBs

  • MIB II (RFC1213)
    • Bridge MIB (RFC1493)
    • P/Q-Bridge MIB (RFC2674)
    • Radius Accounting Client MIB (RFC2620)
    • Radius Authentication Client MIB (RFC2618)
    • Remote Ping, Traceroute MIB (RFC2925)
    • Support TP-Link private MIBs
    • RMON MIB(RFC1757, rmon 1,2,3,9)

 

QUẢN LÝ

Omada App

Yes. Requiring the use of OC300, OC200, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller.

Centralized Management

  • Omada Cloud-Based Controller
    • Omada Hardware Controller (OC300)
    • Omada Hardware Controller (OC200)
    • Omada Software Controller

Cloud Access

Yes. Requiring the use of OC300, OC200, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller.

Zero-Touch Provisioning

Yes. Requiring the use of Omada Cloud-Based Controller.

Management Features

  • Web-based GUI
    • Command Line Interface (CLI) through telnet
    • SNMPv1/v2c/v3
    • SNMP Trap/Inform
    • RMON (1,2,3,9 groups)
    • SDM Template
    • DHCP/BOOTP Client
    • Dual Image, Dual Configuration
    • CPU Monitoring
    • Cable Diagnostics
    • EEE
    • SNTP
    • System Log

 

KHÁC

Chứng chỉ

CE, FCC, RoHS

Sản phẩm bao gồm

  • Switch TL-SG2218
    • Dây điện
    • Hướng dẫn cài đặt nhanh
    • Bộ Rackmount
    • Chân cao su

System Requirements

Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7/8/10/11, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux.

Môi trường

  • Nhiệt độ hoạt động: 0–40 ℃ (32–104 ℉);
    • Nhiệt độ bảo quản: -40–70 ℃ (-40–158 ℉)
    • Độ ẩm hoạt động: 10–90% RH không ngưng tụ
    • Độ ẩm lưu trữ: 5–90% RH không ngưng tụ
Xem đầy đủ thông số
-->