0 Giỏ hàng của bạn Tổng đài CSKH
02363 872000
Chat tư vấn ngay Zalo

Máy Photocopy màu A3 Ricoh MP C2004SP

(0 lượt đánh giá) Tình trạng: Còn hàng Bảo hành: 12 tháng

Cấu hình: Sao chụp - In - Quét

Tốc độ in/copy: Màu: 20 trang/1 phút

Tốc độ Scan: Màu/trắng đen lên đến 54 ảnh

Khổ giấy: A3,A4,A5,A6,B4,B5,B6

Tự động đảo mặt bản sao: Có sẵn

Đọc thêm
Giá Bán: Liên hệ ( Giá đã bao gồm VAT )

    Khuyến mãi - Quà tặng

  • TẶNG KÈM CHÂN ĐẾ

MUA NGAY

GỌI NGAY 02363 872000 ĐỂ GIỮ HÀNG

    Điện thoại tư vấn - đặt hàng:

  • Mai Hồ - 0911299220
  • Ánh Vân - 0911 299 230
  • Thu Diễm - 0911 299 208
  • Bích Yên - 0904 678 594
  • Hồng Hạnh - 0911 299 221
  • Hồng Lê - 0903 555 310

    Địa chỉ mua hàng:

  • 152 Hàm Nghi, Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
  • 52 Nguyễn Văn Linh, Hải Châu, TP. Đà Nẵng
  • 48 Hùng Vương, Phú Nhuận, TP. Huế
Đánh giá & Nhận xét Hỏi & Đáp Hình ảnh

Thông số kỹ thuật

TÍNH NĂNG CHUNG

 
 Thời gian khởi động: 

25 giây

 Thời gian in bản đầu tiên: 

Màu: 7,6 giây

 
 Trắng đen: 

5,4 giây

 Tốc độ in:   

Màu: 20 trang/ phút

Trắng đen: 20 trang/ phút

 
 

Bộ nhớ Có sẵn:

 2 GB

Tối đa: 4GB (chọn thêm) HDD: 250GB

 Kích thước (Ngang x sâu x cao): 

587 x 685 x 883 mm (không có ARDF)

 
 
 Trọng lượng: 

84 kg

 
 Nguồn điện: 

220 - 240 V, 50/60 Hz

 
 

TÍNH NĂNG SAO CHỤP

 
 
 Công nghệ: Dry Electrostatic Transfer System 
 Sao chụp liên tục: 

999 bản

 Độ phân giải: 

600 dpi

 
 Phóng thu: 

Từ 25% đến 400%, tăng từng 1%

 
 

CHỨC NĂNG IN

 
 
Ngôn ngữ in 

 Có sẵn: PCL5c, PCL6, PDF direct print,

Mediaprint (JPEG/TIFF)

Chọn thêm: Adobe® PostScript® 3™

 
 Độ phân giải:

1.200 x 1.200 dpi

 
 Giao tiếp máy tính: 

Có sẵn: USB 2.0, SD slot, Ethernet 10 base-T/100

base-TX, Ethernet 1000 Base-T

Chọn thêm: Wireless LAN (IEEE 802.11a/b/g/n)


 

Giao thức mạng: TCP/IP (IP v4, IP v6)

 
 HĐH Windows® hỗ trợ:

 Windows® XP, Windows® Vista, Windows® 7, Windows® Server2003, Windows® Server2003R2, Windows® Server 2008, Windows® Server 2008R2, Windows® Server 2012

 
 
Novell® Netware®: v6.5
 
 HĐH UNIX:  UNIX Sun® Solaris, HP-UX, SCO OpenServer, RedHat® Linux Enterprise, IBM® AIX
 
 SAP R/3:

SAP® R/3®

 
 

CHỨC NĂNG QUÉT

 
 
 Tốc độ quét:  Màu/Trắng đen: lên đến 54 ảnh/phút 
 
 Độ phân giải: 

Chuẩn: 600 dpi

 
 Tối đa:

1.200 dpi (TWAIN)

 
 Định dạng tập tin: 

TIFF, JPEG, PDF, High compression PDF, PDF-A

 
 Phần mềm quét đi kèm: 

Network TWAIN

 
 Quét và gởi email: 

SMTP, POP, IMAP4

 

Quét vào máy tính: SMB, FTP

Chức năng Scan to e-mail SMTP,POP, IMAP4

Chức năng Scan to folder SMB, FTP, NCP

CHỨC NĂNG FAX (CHỌN THÊM)

 
 

Bảng mạch PSTN, PBX

 
 

Tương thích ITU-T (CCITT) G3

 
 

Tốc độ fax Tối đa 33,6 Kbps

 
 
Độ phân giải Chuẩn:

: 8 x 3,85 line/mm, 200 x 100dpi, 8 x 7,7 line/mm, 200 x 200 dpi,

Chọn thêm: 8 x 15,4 line/mm, 16 x 15,4 line/mm, 400 x 400 dpi

 

Phương thức nén MH, MR, MMR, JBIG

 
 
Tốc độ truyền dữ liệu G3: 2 giây
 

Bộ nhớ Có sẵn:

 4 MB

Chọn thêm: 64 MB

 
 

KHẢ NĂNG CHỨA GIẤY

 
 
 

Khổ giấy đề xuất SRA3, A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6

 
 
 Khả năng chứa giấy đầu vào   

Có sẵn: tổng cộng 1.200 tờ

Tối đa: 2.300 tờ

 
 Khả năng chứa giấy ra  Tối đa: 1,625 tờ
 
 

Định lượng giấy Khay giấy:

  60 - 300 g/m2
 
 Khay tay:   

52 - 300 g/m2

Khi in đảo mặt:  

52 - 169 g/m2


ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ

 

Tối đa :

  1,700 W
 
 

Chế độ chờ :

0.90 W
 
 

Chế độ nghỉ :

  50.2 W
 

Thông số TEC (Typical Electricity Consumption): 

 0.7/0.9 kW/h
 
 

PHẦN MỀM

 
Xem đầy đủ thông số

Đánh giá & Nhận xét về Máy Photocopy màu A3 Ricoh MP C2004SP

0/5

đánh giá & nhận xét
  • 5 sao
  • 4 sao
  • 3 sao
  • 2 sao
  • 1 sao

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Gửi đánh giá của bạn

Gửi nhận xét của bạn

Gửi đánh giá Hủy

Xem thêm các đánh giá khác


Hỏi đáp về Máy Photocopy màu A3 Ricoh MP C2004SP

Thông số kỹ thuật

TÍNH NĂNG CHUNG

 
 Thời gian khởi động: 

25 giây

 Thời gian in bản đầu tiên: 

Màu: 7,6 giây

 
 Trắng đen: 

5,4 giây

 Tốc độ in:   

Màu: 20 trang/ phút

Trắng đen: 20 trang/ phút

 
 

Bộ nhớ Có sẵn:

 2 GB

Tối đa: 4GB (chọn thêm) HDD: 250GB

 Kích thước (Ngang x sâu x cao): 

587 x 685 x 883 mm (không có ARDF)

 
 
 Trọng lượng: 

84 kg

 
 Nguồn điện: 

220 - 240 V, 50/60 Hz

 
 

TÍNH NĂNG SAO CHỤP

 
 
 Công nghệ: Dry Electrostatic Transfer System 
 Sao chụp liên tục: 

999 bản

 Độ phân giải: 

600 dpi

 
 Phóng thu: 

Từ 25% đến 400%, tăng từng 1%

 
 

CHỨC NĂNG IN

 
 
Ngôn ngữ in 

 Có sẵn: PCL5c, PCL6, PDF direct print,

Mediaprint (JPEG/TIFF)

Chọn thêm: Adobe® PostScript® 3™

 
 Độ phân giải:

1.200 x 1.200 dpi

 
 Giao tiếp máy tính: 

Có sẵn: USB 2.0, SD slot, Ethernet 10 base-T/100

base-TX, Ethernet 1000 Base-T

Chọn thêm: Wireless LAN (IEEE 802.11a/b/g/n)


 

Giao thức mạng: TCP/IP (IP v4, IP v6)

 
 HĐH Windows® hỗ trợ:

 Windows® XP, Windows® Vista, Windows® 7, Windows® Server2003, Windows® Server2003R2, Windows® Server 2008, Windows® Server 2008R2, Windows® Server 2012

 
 
Novell® Netware®: v6.5
 
 HĐH UNIX:  UNIX Sun® Solaris, HP-UX, SCO OpenServer, RedHat® Linux Enterprise, IBM® AIX
 
 SAP R/3:

SAP® R/3®

 
 

CHỨC NĂNG QUÉT

 
 
 Tốc độ quét:  Màu/Trắng đen: lên đến 54 ảnh/phút 
 
 Độ phân giải: 

Chuẩn: 600 dpi

 
 Tối đa:

1.200 dpi (TWAIN)

 
 Định dạng tập tin: 

TIFF, JPEG, PDF, High compression PDF, PDF-A

 
 Phần mềm quét đi kèm: 

Network TWAIN

 
 Quét và gởi email: 

SMTP, POP, IMAP4

 

Quét vào máy tính: SMB, FTP

Chức năng Scan to e-mail SMTP,POP, IMAP4

Chức năng Scan to folder SMB, FTP, NCP

CHỨC NĂNG FAX (CHỌN THÊM)

 
 

Bảng mạch PSTN, PBX

 
 

Tương thích ITU-T (CCITT) G3

 
 

Tốc độ fax Tối đa 33,6 Kbps

 
 
Độ phân giải Chuẩn:

: 8 x 3,85 line/mm, 200 x 100dpi, 8 x 7,7 line/mm, 200 x 200 dpi,

Chọn thêm: 8 x 15,4 line/mm, 16 x 15,4 line/mm, 400 x 400 dpi

 

Phương thức nén MH, MR, MMR, JBIG

 
 
Tốc độ truyền dữ liệu G3: 2 giây
 

Bộ nhớ Có sẵn:

 4 MB

Chọn thêm: 64 MB

 
 

KHẢ NĂNG CHỨA GIẤY

 
 
 

Khổ giấy đề xuất SRA3, A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6

 
 
 Khả năng chứa giấy đầu vào   

Có sẵn: tổng cộng 1.200 tờ

Tối đa: 2.300 tờ

 
 Khả năng chứa giấy ra  Tối đa: 1,625 tờ
 
 

Định lượng giấy Khay giấy:

  60 - 300 g/m2
 
 Khay tay:   

52 - 300 g/m2

Khi in đảo mặt:  

52 - 169 g/m2


ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ

 

Tối đa :

  1,700 W
 
 

Chế độ chờ :

0.90 W
 
 

Chế độ nghỉ :

  50.2 W
 

Thông số TEC (Typical Electricity Consumption): 

 0.7/0.9 kW/h
 
 

PHẦN MỀM

 
Xem đầy đủ thông số
-->