0 Giỏ hàng của bạn Tổng đài CSKH
02363 872000
Chat tư vấn ngay Zalo

Bộ Vi Xử Lý - CPU

CPU Intel Core i7 13700 (2.1GHz Turbo 5.2GHz, 16 Nhân 24 Luồng, 30MB, 65W, LGA1700, UHD 770) Intel Trả góp

CPU Intel Core i7 13700 (2.1GHz Turbo 5.2GHz, 16 Nhân 24 Luồng, 30MB, 65W, LGA1700, UHD 770)

Socket: LGA 1700

Xung nhịp: 2.1GHz up to 5.2GHz

Số nhân: 16 nhân (8 P-cores + 8 E-cores)

Số luồng: 24 luồng

Bộ nhớ đệm: 30MB

Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 219W)

GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770

10.390.000 đ Liên Hệ
CPU Intel Core i9 13900 (2.0 GHz Turbo 5.6 GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB, 65W, Socket LGA1700, Intel UHD 770) Intel Trả góp

CPU Intel Core i9 13900 (2.0 GHz Turbo 5.6 GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB, 65W, Socket LGA1700, Intel UHD 770)

Socket: LGA 1700

Xung nhịp: 2.0GHz up to 5.6GHz

Số nhân: 24 nhân (8 P-cores + 16 E-cores)

Số luồng: 32 luồng

Bộ nhớ đệm: 36MB

Điện năng tiêu thụ: 65W

GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770

15.390.000 đ Liên Hệ
CPU Intel Core i3 13100 (3.4GHz Turbo 4.5GHz, 4 Nhân 8 Luồng, 12MB, 60W, LGA1700, UHD 730) Intel Trả góp

CPU Intel Core i3 13100 (3.4GHz Turbo 4.5GHz, 4 Nhân 8 Luồng, 12MB, 60W, LGA1700, UHD 730)

Socket: LGA 1700

Xung nhịp: 3.4GHz up to 4.5GHz

Số nhân: 4 nhân (4 P-cores + 0 E-cores)

Số luồng: 8 luồng

Bộ nhớ đệm: 12 MB

Điện năng tiêu thụ: 60W (Turbo 110W)

GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 730

3.790.000 đ Liên Hệ
CPU Intel Core i5 13400 (2.5 GHz Turbo 4.6GHz, 10 Nhân 16 Luồng, 20MB, 65W, LGA1700, UHD 730) Intel Trả góp

CPU Intel Core i5 13400 (2.5 GHz Turbo 4.6GHz, 10 Nhân 16 Luồng, 20MB, 65W, LGA1700, UHD 730)

Socket: LGA 1700

Xung nhịp: 2.5GHz up to  4.6GHz

Số nhân: 10 nhân (6 P-cores + 4 E-cores)

Số luồng: 16 luồng

Bộ nhớ đệm: 20 MB

Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 148W)

GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 730

5.850.000 đ Mua Ngay
CPU AMD Ryzen 5 7600 (3.8GHz Up To 5.1GHz, 6 nhân 12 luồng, 38MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon Graphics) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 5 7600 (3.8GHz Up To 5.1GHz, 6 nhân 12 luồng, 38MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon Graphics)

Socket: AM5

Số nhân/luồng: 6/12

Xung nhịp: 3.8 Up to 5.1 GHz

Bộ nhớ đệm: 38MB

TDP mặc định: 65W

GPU tích hợp: Radeon Graphics (2 cores - 2200MHz)

5.900.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 7 7700 (3.8 Ghz up to 5.3 Ghz, 8 nhân 16 luồng, 40MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon Graphics) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 7 7700 (3.8 Ghz up to 5.3 Ghz, 8 nhân 16 luồng, 40MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon Graphics)

Socket: AM5

Số nhân/luồng: 8/16

Xung nhịp: 3.8 Up to 5.3 GHz

Bộ nhớ đệm: 40MB

TDP mặc định: 65W

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 - 5200

GPU tích hợp: Radeon Graphics (2 cores - 2200MHz)
9.800.000 đ Liên Hệ
CPU Intel Core i5 13500 (2.5GHz Turbo 4.8GHz, 14 Nhân 20 Luồng, 24MB, 65W, LGA1700, UHD 770) Intel Trả góp

CPU Intel Core i5 13500 (2.5GHz Turbo 4.8GHz, 14 Nhân 20 Luồng, 24MB, 65W, LGA1700, UHD 770)

Socket: LGA 1700

Xung nhịp tối đa: 2,5GHz up to 4.8GHz

Số nhân: 14 nhân (6 P-cores + 8 E-cores)

Số luồng: 20 luồng

Bộ nhớ đệm: 24 MB

Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 154W)

GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770

6.390.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 9 7950X3D (4.2 Ghz Up To 5.7 Ghz, 16 nhân 32 luồng, 144MB Cache, 120W, Socket AM5, Radeon Graphics) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 9 7950X3D (4.2 Ghz Up To 5.7 Ghz, 16 nhân 32 luồng, 144MB Cache, 120W, Socket AM5, Radeon Graphics)

Socket: AM5

Số nhân/luồng: 16/32

Xung nhịp: 4.2 Up to 5.7 GHz

Bộ nhớ hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)

Bộ nhớ đệm: 144MB

TDP mặc định: 120W

GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics

18.900.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 9 7900X3D (4.4 Ghz Up To 5.6 Ghz, 12 nhân 24 luồng, 140MB Cache, 120W, Socket AM5, Radeon Graphics) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 9 7900X3D (4.4 Ghz Up To 5.6 Ghz, 12 nhân 24 luồng, 140MB Cache, 120W, Socket AM5, Radeon Graphics)

Socket: AM5

Số nhân/luồng: 12/24

Xung nhịp: 4.4 Up to 5.6 GHz

Bộ nhớ hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)

Bộ nhớ đệm: 140MB

TDP mặc định: 120W

GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics

14.500.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 7 7800X3D (4.2GHz up to 5.0GHz, 8 nhân 16 luồng, 105MB Cache, 120W, Socket AM5, Radeon Graphics) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 7 7800X3D (4.2GHz up to 5.0GHz, 8 nhân 16 luồng, 105MB Cache, 120W, Socket AM5, Radeon Graphics)

Socket: AM5

Số nhân/luồng: 8/16

Xung nhịp: 4.2 Up to 5.0 GHz

Bộ nhớ hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)

Bộ nhớ đệm: 105MB

TDP mặc định: 120W

GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics

11.600.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 3 4300G (3.8GHz Up To 4.0GHz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, 65W, Socket AM4, Radeon Vega 6) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 3 4300G (3.8GHz Up To 4.0GHz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, 65W, Socket AM4, Radeon Vega 6)

Socket: AM4

Số nhân/luồng: 4/8

Xung nhịp: 3.88 Up to 4.0 GHz

Bộ nhớ hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz)

Bộ nhớ đệm: 6MB

TDP: 45-65W

GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics Vega 6

2.520.000 đ Mua Ngay
CPU Intel Core i9 14900K (3.2GHz Up To 6.0GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB Cache, 125W, Socket LGA1700, UHD 770) Intel Trả góp

CPU Intel Core i9 14900K (3.2GHz Up To 6.0GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB Cache, 125W, Socket LGA1700, UHD 770)

Socket: LGA 1700

Xung nhịp: 3.2GHz Turbo 6.0GHz

Số nhân: 24 nhân (8 P-cores + 16 E-cores)

Số luồng: 32 luồng

Bộ nhớ đệm: 36 MB

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192GB)

Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo 253W)

GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770

15.690.000 đ Mua Ngay
CPU Intel Core i7 14700K (3.4GHz Up To 5.6GHz, 20 Nhân 28 Luồng, 33MB Cache, 125W, Socket LGA1700, UHD 770) Intel Trả góp Sản phẩm mới

CPU Intel Core i7 14700K (3.4GHz Up To 5.6GHz, 20 Nhân 28 Luồng, 33MB Cache, 125W, Socket LGA1700, UHD 770)

Socket: LGA 1700

Xung nhịp: 3.4GHz Turbo 5.6GHz

Số nhân: 20 nhân (8 P-cores + 12 E-cores)

Số luồng: 28 luồng

Bộ nhớ đệm: 33MB

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192GB)

Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo 253W)

GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770

10.990.000 đ Mua Ngay
CPU Intel Core i5 14600K (3.5GHz Up To 5.3GHz, 14 Nhân 20 Luồng, 24MB Cache, 125W, Socket LGA1700, UHD 770) Intel Trả góp Sản phẩm mới

CPU Intel Core i5 14600K (3.5GHz Up To 5.3GHz, 14 Nhân 20 Luồng, 24MB Cache, 125W, Socket LGA1700, UHD 770)

Socket: LGA 1700

Xung nhịp: 3.5GHz Turbo 5.3GHz

Số nhân: 14 nhân (6 P-cores + 8 E-cores)

Số luồng: 20 luồng

Bộ nhớ đệm: 24MB

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192GB)

Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo 181W)

GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770

8.590.000 đ Liên Hệ
CPU Intel Core i9 14900 (2.0GHz Up To 5.8GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB Cache, 65W, Socket LGA1700, UHD 770) Intel Trả góp

CPU Intel Core i9 14900 (2.0GHz Up To 5.8GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB Cache, 65W, Socket LGA1700, UHD 770)

Socket: LGA 1700

Xung nhịp: 2.0 GHz Turbo 5.8 GHz

Số nhân: 24 (8 P-cores + 16 E-cores). Số luồng: 32

Bộ nhớ đệm: 36 MB

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)

Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 219W)

GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770

15.690.000 đ Liên Hệ
CPU Intel Core i7 14700 (2.1GHz Up To 5.4GHz, 20 Nhân 28 Luồng, 33MB Cache, 65W, Socket LGA1700, UHD 770) Intel Trả góp

CPU Intel Core i7 14700 (2.1GHz Up To 5.4GHz, 20 Nhân 28 Luồng, 33MB Cache, 65W, Socket LGA1700, UHD 770)

Socket: LGA 1700

Xung nhịp: 2.1 GHz Turbo 5.4 GHz

Số nhân: 20 (8 P-cores + 12 E-cores). Số luồng: 28

Bộ nhớ đệm: 33 MB

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)

Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 219W)

GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770

10.690.000 đ Mua Ngay
CPU Intel Core i7 14700F (2.1GHz Up To 5.4GHz, 20 Nhân 28 Luồng, 33MB Cache, 65W, Socket LGA1700, No GPU) Intel Trả góp

CPU Intel Core i7 14700F (2.1GHz Up To 5.4GHz, 20 Nhân 28 Luồng, 33MB Cache, 65W, Socket LGA1700, No GPU)

Socket: LGA 1700

Xung nhịp: 2.1 GHz Turbo 5.4 GHz

Số nhân: 20 (8 P-cores + 12 E-cores). Số luồng: 28

Bộ nhớ đệm: 33 MB

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)

Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 219W)

Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời

9.790.000 đ Mua Ngay
CPU Intel Core i5 14500 (2.6GHz Up To 5.0GHz, 14 Nhân 20 Luồng, 24MB Cache, 65W, Socket LGA1700, UHD 770) Intel Trả góp

CPU Intel Core i5 14500 (2.6GHz Up To 5.0GHz, 14 Nhân 20 Luồng, 24MB Cache, 65W, Socket LGA1700, UHD 770)

Socket: LGA 1700

Xung nhịp: 2.6 GHz Turbo 5.0 GHz

Số nhân: 14 (6 P-cores + 8 E-cores). Số luồng: 20

Bộ nhớ đệm: 24 MB

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 4800 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)

Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 154W)

GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770

6.600.000 đ Liên Hệ
CPU Intel Core i5 14400 (2.5GHz Up To 4.7GHz, 10 Nhân 16 Luồng, 20MB Cache, 65W, Socket LGA1700, UHD 730) Intel Trả góp

CPU Intel Core i5 14400 (2.5GHz Up To 4.7GHz, 10 Nhân 16 Luồng, 20MB Cache, 65W, Socket LGA1700, UHD 730)

Socket: LGA 1700

Xung nhịp: 2.5 GHz Turbo 4.7 GHz

Số nhân: 10 (6 P-cores + 4 E-cores). Số luồng: 16

Bộ nhớ đệm: 20 MB

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 4800 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)

Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 148W)

GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 730

6.190.000 đ Mua Ngay
CPU Intel Core i3 14100 (3.5GHz Up To 4.7GHz, 4 Nhân 8 Luồng, 12MB Cache, 60W, Socket LGA1700, UHD 730) Intel Trả góp

CPU Intel Core i3 14100 (3.5GHz Up To 4.7GHz, 4 Nhân 8 Luồng, 12MB Cache, 60W, Socket LGA1700, UHD 730)

Socket: LGA 1700

Xung nhịp: 3.5 GHz Turbo 4.7 GHz

Số nhân: 4 (4 P-cores). Số luồng: 8

Bộ nhớ đệm: 12 MB

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 4800 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)

Điện năng tiêu thụ: 60W (Turbo 110W)

GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 730

3.790.000 đ Mua Ngay
CPU AMD Ryzen 5 5500GT (3.6GHz Up To 4.4GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 19MB Cache, 65W, Socket AM4, Radeon Graphics) AMD Trả góp Sản phẩm mới

CPU AMD Ryzen 5 5500GT (3.6GHz Up To 4.4GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 19MB Cache, 65W, Socket AM4, Radeon Graphics)

Socket: AM4 | Số nhân/luồng: 6/12

Xung nhịp: 3.6GHz Up to 4.4GHz

RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel)

Bộ nhớ đệm: 19MB

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  Graphics (7 Cus / 1900 MHz)

3.690.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 5 5600GT (3.6GHz Up To 4.6GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 19MB Cache, 65W, Socket AM4, Radeon Graphics) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 5 5600GT (3.6GHz Up To 4.6GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 19MB Cache, 65W, Socket AM4, Radeon Graphics)

Socket: AM4 | Số nhân/luồng: 6/12

Xung nhịp: 3.6GHz Up to 4.6GHz

RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel)

Bộ nhớ đệm: 19MB

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  Graphics (7 Cus / 1900 MHz)

4.050.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 5 8500G (3.5GHz Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon 740M) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 5 8500G (3.5GHz Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon 740M)

Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 6/12

Xung nhịp: 3.5GHz Up to 5.0GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel)

Bộ nhớ đệm: 22MB

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  740M Graphics (4 Cus / 2800 MHz)

5.250.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 5 8600G (4.3GHz Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon 760M, AMD Ryzen™ AI) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 5 8600G (4.3GHz Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon 760M, AMD Ryzen™ AI)

Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 6/12

Xung nhịp: 4.3GHz Up to 5.0GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel)

Bộ nhớ đệm: 22MB

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  760M Graphics (8 Cus / 2800 MHz)

Công nghệ AMD Ryzen™ AI: Có. Hiệu năng AI: Up to 16 TOPS

6.700.000 đ Liên Hệ
1 2 3
-->