Bộ Vi Xử Lý - CPU
CPU AMD Ryzen 3 3200G (3.6GHz up to 4.0GHz, 4 nhân 4 luồng, 6MB cache, 65W, Radeon Vega 8)
Socket: AM4
Số nhân/luồng: 4/4
Xung nhịp: 3.6 Up to 4.0GHz
Bộ nhớ hỗ trợ: DDR4 (Up to 2933MHz)
Bộ nhớ đệm: 6MB (L2 + L3)
TDP: 65W
GPU tích hợp: Radeon Vega 8
CPU Intel Core i5 10400 (2.9GHz turbo 4.3GHz | 6 nhân 12 luồng | 12MB Cache)
CPU AMD Athlon 3000G (3.5 GHz, 2 nhân 4 luồng, 5MB Cache, 35W, Socket AM4, Radeon Vega 3)
Socket: AMD AM4
Số nhân/luồng: 2 nhân/4 luồng
Xung nhịp: 3.5 GHz
Bộ nhớ đệm: 5 MB Cache
GPU tích hợp: Radeon Vega 3
TDP: 35W
CPU AMD Ryzen 9 5950X (3.4GHz up to 4.9GHz, 16 nhân 32 luồng, 72MB Cache, 105W, Socket AM4, No GPU)
Socket: AM4
Số lõi/luồng: 16/32
Tần số cơ bản/turbo: 3.4/4.9GHz
Bộ nhớ đệm: 72MB
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz
Mức tiêu thụ điện: 105W
GPU tích hợp: Không
CPU Intel Core i3 10105 (3.7GHz up to 4.4GHz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, 65W, Socket LGA1200, Intel UHD 630)
Socket: LGA1200
Số nhân/luồng: 4/8
Xung nhịp: 3.6GHz up to 4.3GHz
Bộ nhớ đệm: 6MB
Điện năng tiêu thụ: 65W
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 630
CPU INTEL PENTIUM GOLD G6405 (4.1Ghz, 2C/4T, 4MB, 1200/58W)
Socket: LGA 1200
Thế hệ: Comet Lake
Xung nhịp: 4.1Ghz
Số nhân: 2
Số luồng: 4
CPU AMD Ryzen 7 5700G (3.8GHz up to 4.6GHz, 8 nhân 16 luồng, 20MB Cache, 65W, Socket AM4, Radeon Vega 8)
Socket: AMD AM4
Số nhân/luồng: 8/16
Xung nhịp: 3.8 up to 4.6GHz
Bộ nhớ đệm: 20MB
Điện năng tiêu thụ: 65W
GPU tích hợp: Radeon Vega 8
CPU AMD Ryzen 5 5600G (3.9GHz up to 4.4GHz, 6 nhân 12 luồng, 19MB Cache, 65W, Socket AM4, Radeon Vega 7)
Socket: AM4
Số nhân/luồng: 6/12
Xung nhịp: 3.9 Up to 4.4GHz
Bộ nhớ hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz)
Bộ nhớ đệm: 19MB
TDP: 65W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics Vega 7
CPU Intel Core i9 12900K (3.2GHz up to 5.2GHz, 16 nhân 24 luồng, 30MB Cache, 125W, Socket LGA1700, Intel UHD 770)
Socket LGA1700
Số lõi/luồng: 16/24
Xung nhịp: 3.2GHz up to 5.2GHz
Bộ nhớ đệm: 30MB
Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo 241W)
GPU tích hợp: Intel UHD 770
CPU Intel Core i5 11400 (LGA 1200, 2.6GHz turbo up to 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Case, 65W)
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel
Socket: LGA 1200
Thế hệ: Rocket Lake
Số nhân: 6
Số luồng: 12
Xung nhịp: 2.6 - 4.4 Ghz
CPU Intel Core i5-12400 (Socket LGA 1700, Upto 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 18MB Cache, 65W)
Socket: FCLGA1700
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800
Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa Intel® UHD 730
Mức tiêu thụ điện: 65W
CPU Intel Core i3 12100 (3.3GHz turbo up to 4.3GHz, 4 nhân 8 luồng, 12MB Cache)
Bộ nhớ đệm: 12 MB Cache (Total L2 Cache: 5 MB)
Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.30 GHz
Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
Hỗ trợ socket: FCLGA 1700
Số lõi: 4, Số luồng: 8
TDP: 58 W (Max. 89W)
Đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel® UHD 730
Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB (Up to DDR5 4800 MT/s | Up to DDR4 3200 MT/s)
CPU Intel Core i7-12700 (3.6GHz turbo up to 4.9Ghz, 12 nhân 20 luồng, 25MB Cache, 65W) - Socket Intel LGA 1700)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 4.9Ghz
Số nhân: 8 nhân P-Cores & 4 nhân E-Cores
Số luồng: 20 (16 P-Cores + 4 E-Cores)
CPU Intel Pentium Gold G7400 (3.7GHz, 2 nhân 4 luồng, 2.5MB Cache, 46W, Socket LGA1700, Intel UHD 710)
Socket: LGA1700, BGA1700
Số lõi/ luồng: 2 nhân, 4 luồng
Xung nhịp: 3.70 GHz. Bộ nhớ đệm: 2.5 MB
Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 710
Bus ram hỗ trợ: Up to DDR5 4800 MT/s, Up to DDR4 3200 MT/s
Mức tiêu thụ điện: 46W
CPU AMD Ryzen 7 5700X (3.4GHz up to 4.6GHz, 8 nhân 16 luồng, 32MB Cache, 65W, Socket AM4, No GPU)
Socket: AMD AM4
Số nhân/luồng: 8/16
Xung nhịp: 3.4GHz up to 4.6GHz
Bộ nhớ đệm: 32MB
Điện năng tiêu thụ: 65W
GPU tích hợp: Không, phải mua card đồ họa rời
CPU Intel Core i9 12900 (2.4GHz up to 5.1GHz, 16 nhân 24 luồng, 30MB, 65W, Socket LGA1700, Intel UHD 770)
Socket: LGA1700
Số lõi/luồng: 16/24
Xung nhịp: 2.4GHz up to 5.1GHz
Bộ nhớ đệm: 30 MB
Mức tiêu thụ điện : 65W (Turbo 202W)
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770
CPU AMD Ryzen 5 7600X (4.7GHz up to 5.3GHz, 6 nhân 12 luồng, 38MB Cache, 105W, Socket AM5, Radeon Graphics)
Socket: AM5
Số lõi/luồng: 6/12
Tần số cơ bản/turbo: 4.7GHz/5.3GHz
Bộ nhớ đệm: 38MB
Mức tiêu thụ điện: 105W
Bộ nhớ hỗ trợ: DDR5-5200
GPU tích hợp: Radeon Graphics (2 cores - 2200MHz)
CPU AMD Ryzen 7 7700X (4.5GHz up to 5.4GHz, 8 nhân 16 luồng, 40MB Cache, 105W, Socket AM5, Radeon Graphics)
Socket: AM5
Số lõi/luồng: 8/16
Tần số cơ bản/turbo: 4.5GHz/5.4GHz
Bộ nhớ đệm: 40MB
Mức tiêu thụ điện: 105W
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 - 5200
GPU tích hợp: Radeon Graphics (2 cores - 2200MHz)
CPU AMD Ryzen 9 7900X (4.7GHz up to 5.6GHz, 12 nhân 24 luồng, 76MB Cache, 170W, Socket AM5, Radeon Graphics)
Socket: AM5
Số lõi/luồng: 12/24
Tần số cơ bản/turbo: 4.7GHz/5.6GHz
Bộ nhớ đệm: 76MB
Mức tiêu thụ điện: 170W
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 - 5200
GPU tích hợp: Radeon Graphics (2 cores - 2200MHz)
CPU AMD Ryzen 9 7950X (4.5GHz Up to 5.7GHz, 16 nhân 32 luồng, 81MB Cache, 170W, Socket AM5, Radeon Graphics)
Socket: AM5
Số lõi/luồng: 16/32
Xung nhịp cơ bản/turbo: 4.5GHz/5.7GHz
Bộ nhớ đệm: 81MB
Mức tiêu thụ điện: 170W
Loại RAM hỗ trợ: DDR5-5200
GPU tích hợp: Radeon Graphics (2 cores - 2200MHz)
CPU Intel Core i5 13600K (3.5GHz Turbo 5.1Ghz, 14 Nhân 20 Luồng, 24MB Cache, 125W, Socket LGA1700, Intel UHD 770)
Socket LGA 1700
Xung nhịp: 3.5GHz up to 5.1GHz
Số nhân: 14 nhân (6 P-cores + 8 E-cores)
Số luồng: 20 luồng
Bộ nhớ đệm: 24 MB
Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo 181W)
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770
CPU Intel Core i7 13700K (3.4GHz Turbo 5.4GHz, 16 Nhân 24 Luồng, 30MB Cache, 125W, Socket LGA1700, UHD 770)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 3.4GHz up to 5.4GHz
Số nhân: 16 nhân (8 P-cores + 8 E-cores)
Số luồng: 24 luồng
Bộ nhớ đệm: 30MB
Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo 253W)
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770
CPU Intel Core i9 13900K (3.0 GHz Turbo 5.8GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB Cache, 125W, Socket LGA1700, Intel UHD 770)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 5.8Ghz
Số nhân: 24 nhân (8 P-cores + 16 E-cores)
Số luồng: 32 luồng
Bộ nhớ đệm: 36MB
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770
CPU AMD Ryzen 5 4600G (3.7 GHz up to 4.2 GHz, 6 nhân 12 luồng, 11MB Cache, 65W, Socket AM4, Radeon Vega 7)
Socket: AM4
Số nhân/luồng: 6/12
Xung nhịp: 3.7 Up to 4.2 GHz
Bộ nhớ đêm: 11MB (L2 + L3)