0 Giỏ hàng của bạn Chat tư vấn ngay Whatsapp Tổng đài CSKH Zalo Phi Long

Tìm kiếm: - Có 431 sản phẩm

Switch Quản Lý 10 Port DrayTek VigorSwitch P2100 Layer 2+ Managed PoE (8x RJ45 PoE + 2x SFP Gigabit, 1x Console) Draytek Trả góp

Switch Quản Lý 10 Port DrayTek VigorSwitch P2100 Layer 2+ Managed PoE (8x RJ45 PoE + 2x SFP Gigabit, 1x Console)

8 x cổng Gigabit Ethernet PoE 802.3af/at RJ45. 2 x cổng Gigabit SFP Slot. Tổng công suất PoE 140W.

Quy định mức độ ưu tiên cấp nguồn cho từng port. Theo dõi mức tiêu thụ điện năng của từng port.

Kiểm tra trạng thái thiết bị đầu cuối (ping detect) để khởi động lại nguồn PoE của cổng kết nối nếu thiết bị đó bị treo.

Lập lịch cung cấp nguồn cho từng port (tiết kiệm điện năng).

Hỗ trợ chia VLAN với chuẩn 802.1q, Port based VLAN, MAC based VLAN, Protocol-based VLAN, VoIP VLAN, Q-in-Q.

Tích hợp các tính năng Layer 3 như định tuyến giữa các VLAN, DHCP server.

Tính năng LACP giúp gộp băng thông đường truyền.

Tính năng Spanning Tree, Loop detection giúp tăng cường độ ổn định hệ thống.

IGMP snooping, QoS tối ưu cho dịch vụ âm thanh và video.

DHCP snooping chống giả mạo DHCP server.

ACL, Port security, IP Source Guard, ARP Inspection, DoS, Jumbo Frame.

Cấu hình bằng giao diện web và dòng lệnh

4.290.000 đ Liên Hệ
Switch Quản Lý 10 Port DrayTek VigorSwitch G2100 Layer 2+ Managed (8x RJ45 + 2x SFP Gigabit, 1x Console) Draytek Trả góp

Switch Quản Lý 10 Port DrayTek VigorSwitch G2100 Layer 2+ Managed (8x RJ45 + 2x SFP Gigabit, 1x Console)

8 x cổng Gigabit Ethernet RJ45. 2 x cổng Gigabit SFP Slot.

Hỗ trợ chia VLAN với chuẩn 802.1q, Port based VLAN, MAC based VLAN, Protocol-based VLAN, VoIP VLAN, Q-in-Q.

Tích hợp các tính năng Layer 3 như định tuyến giữa các VLAN, DHCP server.

Tính năng LACP giúp gộp băng thông đường truyền.

Tính năng Spanning Tree, Loop detection giúp tăng cường độ ổn định hệ thống.

IGMP snooping, QoS tối ưu cho dịch vụ âm thanh và video.

DHCP snooping chống giả mạo DHCP server.

ACL, Port security, IP Source Guard, ARP Inspection, DoS, Jumbo Frame.

Cấu hình bằng giao diện web và dòng lệnh.

2.950.000 đ Liên Hệ
Switch 8 Port DrayTek VigorSwitch G1080 Gigabit (Vỏ thép) Draytek Trả góp

Switch 8 Port DrayTek VigorSwitch G1080 Gigabit (Vỏ thép)

8 port LAN Gigabit, RJ45.

Hỗ trợ chia VLAN 802.1q, Port based VLAN (tối đa 8 VLAN).

Tính năng LACP giúp gộp băng thông đường truyền trên port 7 và 8.

IGMP snooping, QoS tối ưu cho dịch vụ âm thanh và video.

Tiết kiệm điện theo chuẩn 802.3az Energy Efficient Ethernet.

Tương thích với SWM trên các Router DrayTek.

Tính năng Storm Control.

Cấu hình bằng giao diện web.

1.450.000 đ Liên Hệ
Router Cân Bằng Tải Draytek Vigor3912s (8x WAN/LAN + 4x LAN Gigabit, 2x USB 3.0, 1 Console RJ45, SSD 256GB, VPN) Draytek Trả góp

Router Cân Bằng Tải Draytek Vigor3912s (8x WAN/LAN + 4x LAN Gigabit, 2x USB 3.0, 1 Console RJ45, SSD 256GB, VPN)

8 cổng WAN/LAN (tùy cấu hình), gồm 2x SFP 10G, 2x RJ45 2.5G, 4x RJ45 Gigabit (P5 - P8)

4 cổng LAN Gigabit (P9 - P12), 2x USB 3.0, 1 Console RJ45

Có sẵn SSD 256GB chạy ứng dụng Docker như Suricata, VigorConnect

NAT Session: 1.000.000, NAT Throughtput: 15.6Gbps, chịu tải đến 500+ users

Multi-WAN Load Balancing & Failover, hỗ trợ đường truyền đa dịch vụ (IPTV, Internet, VoIP...)

Hỗ trợ triển khai nhiều dịch vụ như Leased line, L2VPN, L3VPN, MetroNET, v..v..

Hỗ trợ quản lý 100 lớp mạng khác nhau (801.2q VLAN Tag), DMZ LAN, IP routed LAN.

VPN server 500 kênh (OpenVPN, IPSec(IKEv1, IKEv2, XAuth), 200 kênh VPN SSL, v..v..), VPN Trunking (Load balancing/Backup)

Kiểm soát và quản lý băng thông tối ưu đường truyền Internet

Firewall mạnh mẽ, linh hoạt (IP/MAC Address, Port Service,URL/Web Content Filter...)

Web Portal: Tích hợp Wi-Fi Marketing (VNWIFI, AWING)

DrayDDNS tên miền động miễn phí của DrayTek.

29.900.000 đ Liên Hệ
Router Cân Bằng Tải Draytek Vigor3912 (8x WAN/LAN + 4x LAN Gigabit, 2x USB 3.0, 1 Console RJ45, VPN) Draytek Trả góp

Router Cân Bằng Tải Draytek Vigor3912 (8x WAN/LAN + 4x LAN Gigabit, 2x USB 3.0, 1 Console RJ45, VPN)

8 cổng WAN/LAN (tùy cấu hình), gồm 2x SFP 10G, 2x RJ45 2.5G, 4x RJ45 Gigabit (P5 - P8)

4 cổng LAN Gigabit (P9 - P12), 2x USB 3.0, 1 Console RJ45

NAT Session: 1.000.000, NAT Throughtput: 15.6Gbps, chịu tải đến 500+ users

Multi-WAN Load Balancing & Failover, hỗ trợ đường truyền đa dịch vụ (IPTV, Internet, VoIP...)

Hỗ trợ triển khai nhiều dịch vụ như Leased line, L2VPN, L3VPN, MetroNET, v..v..

Hỗ trợ quản lý 100 lớp mạng khác nhau (801.2q VLAN Tag), DMZ LAN, IP routed LAN.

VPN server 500 kênh (OpenVPN, IPSec(IKEv1, IKEv2, XAuth), 200 kênh VPN SSL, v..v..), VPN Trunking (Load balancing/Backup)

Kiểm soát và quản lý băng thông tối ưu đường truyền Internet

Firewall mạnh mẽ, linh hoạt (IP/MAC Address, Port Service,URL/Web Content Filter...)

Web Portal: Tích hợp Wi-Fi Marketing (VNWIFI, AWING)

DrayDDNS tên miền động miễn phí của DrayTek.

21.490.000 đ Liên Hệ
Router Cân Bằng Tải 3G/4G/LTE Draytek Vigor2927Lac (1x WAN + 1x WAN/LAN + 5x LAN Gigabit, 1x USB 2.0, 4G LTE, WiFi AC1300) Draytek Trả góp

Router Cân Bằng Tải 3G/4G/LTE Draytek Vigor2927Lac (1x WAN + 1x WAN/LAN + 5x LAN Gigabit, 1x USB 2.0, 4G LTE, WiFi AC1300)

1 x cổng WAN cố định 10/100/1000Mbps Ethernet, RJ45.

1 x cổng có thể chuyển đổi WAN/LAN 10/100/1000Mbps Ethernet, RJ45.

5 x cổng LAN cố định 10/100/1000Mbps Ethernet, RJ45.

3G/4G/LTE CAT.6 tốc độ cao (Download 300Mbps, Upload 50Mbps).

WiFi AC1300 Wave 2 MU-MIMO (2.4GHz: 400Mbps, 5GHz: 867Mbps).

1 x cổng USB sử dụng cho USB 3G/4G, máy in, ...

NAT Throughput lên đến 940Mbps (chạy 1 WAN) và 1.8Gbps (chạy 2 WAN), NAT sessions: 60.000, ...

Hỗ trợ lên đến 50 kênh VPN với 25 kênh VPN-SSL Tunnel.

Cân bằng tải trên nhiều đường truyền đồng thời, kiểm soát và quản lý băng thông giúp tối ưu hóa đường truyền internet.

Hỗ trợ IPv4 và IPv6.

Quản lý tập trung các VigorAP và các VigorSwitch.

Cho phép quản lý từ xa qua Cloud VigorACS2

16.990.000 đ Liên Hệ
Router Cân Bằng Tải Draytek Vigor1000B (6 x WAN/LAN + 4 x LAN Gigabit, 2 x USB 2.0) Draytek Trả góp

Router Cân Bằng Tải Draytek Vigor1000B (6 x WAN/LAN + 4 x LAN Gigabit, 2 x USB 2.0)

2 port 10 Gigabit WAN / LAN slot SFP+, 4 port Gigabit WAN / LAN, RJ45 (cho phép chuyển đổi WAN/LAN linh hoạt)

4 port Gigabit LAN (Ethernet 10/100/1000Mbps), 2 port USB, 1 port console

Multi-WAN Load Balancing and Failover, hỗ trợ đường truyền đa dịch vụ (IPTV, Internet, VoIP...)

NAT Session: 1.000.000, NAT Throughtput: 9.4Gb/s với khả năng chịu tải lên đến 500 user

Hỗ trợ triển khai nhiều dịch vụ: Leased line, L2VPN, L3VPN, MetroNET…

Hỗ trợ chia 100 lớp mạng khác nhau (801.2q VLAN Tag), DMZ LAN, IP routed LAN

VPN server 2 kênh (OpenVPN, IPSec (IKEv2, XAuth), 2 kênh VPN SSL....), VPN Trunking (Load balancing/Backup)

Web Portal: Hiện trang quảng cáo khi khách hàng kết nối internet

Tích hợp Wi-Fi Marketing từ các nhà phát triển hàng đầu như Meganet, VNWIFI, Nextify...

Giá: Liên hệ Liên Hệ
Bộ Phát WiFi Ngoài trời Draytek VigorAP 918R (AC2200, 3 băng tần, 6 anten ngầm, 2x LAN Gigabit, MESH) Draytek Trả góp

Bộ Phát WiFi Ngoài trời Draytek VigorAP 918R (AC2200, 3 băng tần, 6 anten ngầm, 2x LAN Gigabit, MESH)

1 cổng LAN Gigabit, RJ45, cho phép cấp nguồn qua PoE.

Chuẩn AC1300, MU-MIMO. Phát sóng trên hai băng tần 2.4GHz (400Mbps) và 5GHz (867Mbps).

Được thiết kế để hoạt động ngoài trời, chịu được môi trường khắc nghiệt. Chuẩn cống nước, chống bụi IP67.

Chịu tải tối đa lên đến 120 user (2.4GHz: 40 user; 5GHz: 80 user; 2.4GHz + 5GHz: 120 user).

Công nghệ Mesh cho phép mở rộng vùng phủ sóng dễ dàng.

Roaming cho phép người dùng di chuyển mà không lo mất kết nối Wifi.

Cấp nguồn qua cáp PoE 802.3af/at việc triển khai lắp đặt sẽ đơn giản hơn.

Nhiều chế độ hoạt động AP/Mesh/Range Extender.

Tạo tối đa 8 SSID (4 SSID mỗi băng tần). Tối ưu hóa băng thông với Airtime Fairness, cho phép giới hạn số client kết nối.

Cho phép quản lý, cấu hình qua ứng dụng DrayTek Wireless; quản lý tập trung qua APM, VigorConnect...; quản lý từ xa qua Cloud ACS 2.

Giá: Liên hệ Liên Hệ
Bộ Phát Wifi Draytek VigorAP 960C (AX1800, WiFi 6, 2 băng tần, 2 anten ngầm, Mesh, 1x LAN Gigabit, Ốp trần) Draytek Trả góp

Bộ Phát Wifi Draytek VigorAP 960C (AX1800, WiFi 6, 2 băng tần, 2 anten ngầm, Mesh, 1x LAN Gigabit, Ốp trần)

Loại WiFi: Ốp trần (Ceiling AP).

Số cổng LAN: 1 cổng 2.5 Gigabit Ethernet, RJ-45 (PoE-PD).

Chuẩn WiFi 802.11 b/g/n/ax. AC Wave2, MU-MIMO. WiFi 6 AX1800 (up to 1.8Gbps), phát sóng trên 2 băng tầng : 2,4Ghz và 5Ghz.

Tốc độ: 2.4GHz ( max 600Mbps) và 5HGHz (max 1200Mbps).

Kết nối tối đa: 256 user (128 user mỗi băng tần). Chịu tải tối đa 256 user (2.4GHz: 128 user; 5GHz: 128 user).

Số SSID: 8 (4 per radio band).

Antenna: 2x Internal PCB DB, 4x Internal PiFA.

Operating Mode: AP, Mesh Root, Mesh Node, Range Extender.

Quản lý từ xa qua Cloud VigorACS 2 free.

Quản lý tập trung với APM qua Router DrayTek, DrayTek Wireless App…

Cho phép quản lý, cấu hình thông qua ứng dụng Draytek Wireless.

Giá: Liên hệ Liên Hệ
Bộ Phát WiFi Draytek VigorAP 1000C (AC2200, 3 băng tần, 6 anten ngầm, 2x LAN Gigabit, MESH) Draytek Trả góp

Bộ Phát WiFi Draytek VigorAP 1000C (AC2200, 3 băng tần, 6 anten ngầm, 2x LAN Gigabit, MESH)

2 cổng LAN Gigabit (cho phép chạy gộp 2 đường (LACP), cổng 1 cho phép kết nối lấy nguồn PoE.

6 Anten ngầm, 3 băng tần: 1 băng tần 2.4GHz và 2 băng tần 5GHz (5GHz-1 và 5GHz-2).

Chuẩn AC2200 với băng tần 2.4GHz (400Mbps) và 2 băng tần 5GHz-1 và  5GHz-2 (867Mbps). Chịu tải tối đa 180 ~ 200 user

Công nghệ MESH cho phép mở rộng vùng phủ sóng dễ dàng.

Tạo tối đa 12 SSID (4 SSID mỗi băng tần). Giới hạn băng thông cho User/SSID.

Công nghệ Band Steering giúp chọn băng tần tối ưu cho client.

Roaming cho phép người dùng di chuyển mà không lo mất kết nối Wifi.

Chuẩn bảo mật mới nhất WPA3-Personal.

Giá: Liên hệ Liên Hệ
Router Cân Bằng Tải Draytek Vigor2927Fac (2 x WAN + 5 x LAN, 2 x USB 2.0, 2 anten) Draytek Trả góp

Router Cân Bằng Tải Draytek Vigor2927Fac (2 x WAN + 5 x LAN, 2 x USB 2.0, 2 anten)

1 x cổng WAN cố định 100/1000Mbps slot SFP.

1 x cổng có thể chuyển đổi WAN/LAN 10/100/1000Mbps Ethernet, RJ45.

5 x cổng LAN cố định 10/100/1000Mbps Ethernet, RJ45.

WiFi AC1300 Wave 2 MU-MIMO (2.4GHz: 400Mbps, 5GHz: 867Mbps).

2 x cổng USB sử dụng cho USB 3G/4G, máy in, ...

NAT Throughput lên đến 940Mbps (chạy 1 WAN) và 1.8Gbps (chạy 2 WAN), NAT sessions: 60.000, ...

Hỗ trợ lên đến 50 kênh VPN với 25 kênh VPN-SSL Tunnel.

Cân bằng tải trên nhiều đường truyền đồng thời, kiểm soát và quản lý băng thông giúp tối ưu hóa đường truyền internet.

Hỗ trợ IPv4 và IPv6.

Quản lý tập trung các VigorAP và các VigorSwitch. Cho phép quản lý từ xa qua Cloud VigorACS2.

5.290.000 đ Liên Hệ
Router Cân Bằng Tải Draytek Vigor2927F (2 x WAN + 5 x LAN, 2 x USB 2.0) Draytek Trả góp

Router Cân Bằng Tải Draytek Vigor2927F (2 x WAN + 5 x LAN, 2 x USB 2.0)

1 x cổng WAN cố định 100/1000Mbps slot SFP.

1 x cổng có thể chuyển đổi WAN/LAN 10/100/1000Mbps Ethernet, RJ45.

5 x cổng LAN cố định 10/100/1000Mbps Ethernet, RJ45.

WiFi AC1300 Wave 2 MU-MIMO (2.4GHz: 400Mbps, 5GHz: 867Mbps).

2 x cổng USB sử dụng cho USB 3G/4G, máy in, …

NAT Throughput lên đến 940Mbps (chạy 1 WAN) và 1.8Gbps (chạy 2 WAN), NAT sessions: 60.000, …

Hỗ trợ lên đến 50 kênh VPN với 25 kênh VPN-SSL Tunnel.

Cân bằng tải trên nhiều đường truyền đồng thời, kiểm soát và quản lý băng thông giúp tối ưu hóa đường truyền internet.

Hỗ trợ IPv4 và IPv6.

Quản lý tập trung các VigorAP và các VigorSwitch.

Cho phép quản lý từ xa qua Cloud VigorACS2.

4.990.000 đ Liên Hệ
Bộ Phát Wifi Draytek VigorAP 962C (AX3000, WiFi 6, 2 băng tần, 5 anten ngầm, Mesh, Ốp trần) Draytek Trả góp

Bộ Phát Wifi Draytek VigorAP 962C (AX3000, WiFi 6, 2 băng tần, 5 anten ngầm, Mesh, Ốp trần)

Access Point WiFi 6 AX3000. Thiết kế ốp trần tối ưu vùng phủ sóng.

Băng tần kép 2,4GHz đạt 574Mbps và 5GHz đạt 2402Mbps, chịu tải hơn 100 users cùng lúc.

Cổng LAN 2,5 Gbps PoE+ (802.3at).

Hỗ trợ Mesh WiFi với 8 VigorAP hoặc 20 AP khi cấu hình Virtual Controller.

Quản lý tập trung qua APM, Virtual Controller, VigorConnect, Cloud ACS3.

Mã hóa bảo mật chuẩn WPA3/WPA2 hoặc 802.1x Enterprise.

Cấp nguồn qua cổng JR45 PoE+ hoặc Adapter.

3.490.000 đ Liên Hệ
Bộ phát WiFi 4G LTE Mercusys MT110 (150Mbps, 10 thiết bị, Pin 10 giờ, Dùng Nano SIM) Mercusys Trả góp

Bộ phát WiFi 4G LTE Mercusys MT110 (150Mbps, 10 thiết bị, Pin 10 giờ, Dùng Nano SIM)

Kết Nối Nhiều Hơn: Chia sẻ truy cập internet cho đến 10 thiết bị cùng một lúc

Sử Dụng Lâu Dài: Pin 2200 mAh cho 10 giờ sử dụng

Mạng 4G: Hỗ trợ thế hệ 4G FDD/TDD-LTE mới nhất, tương thích với mạng của hầu hết các quốc gia và khu vực, và tận hưởng tốc độ tải xuống lên đến 150 Mbps

WiFi 150 Mbps: Tốc độ WiFi nhanh lên đến 150 Mbps để chia sẻ mạng của bạn

Thẻ SIM Cắm và Chạy: Đi bất cứ đâu và kết nối mọi nơi một cách dễ dàng

Quản Lý Dễ Dàng Qua Ứng Dụng: Quản lý bằng ứng dụng MERCUSYS

850.000 đ Mua Ngay
Router GPON Draytek Vigor1100ax (WiFi 6, AX3000, 1x WAN + 4x LAN Gigabit) Draytek Trả góp

Router GPON Draytek Vigor1100ax (WiFi 6, AX3000, 1x WAN + 4x LAN Gigabit)

1 WAN cấu hình tùy chọn GPON hoặc Gigabit RJ45. WAN GPON tương thích với tất cả nhà mạng.

4xLan RJ45 Gigabit, hỗ trợ Multi VLAN.

50.000 NAT Sessions. Khả năng chịu tải 100 - 120 người dùng.

4 anten Wi-Fi 6, tốc độ 3000Mbps (2.4GHz: 574Mbps, 5GHz: 2402Mbps).

VPN Server 2 kênh. Loadbalancing: WAN Backup (dự phòng).

Web Portal: Tích hợp Wi-Fi Marketing (VNWIFI, AWING).

Firewall IP/MAC Address, Port Service, URL/Web content filter, schedule, v.. v..).

DrayDDNS: tên miền động miễn phí của DrayTek.

3.090.000 đ Liên Hệ
Router Cân Bằng Tải Draytek Vigor2926 Plus (2x WAN + 4x LAN Gigabit, 2 x USB 2.0) Draytek Trả góp

Router Cân Bằng Tải Draytek Vigor2926 Plus (2x WAN + 4x LAN Gigabit, 2 x USB 2.0)

2 cổng WAN Gigabit RJ45

WAN 3 & 4: 2 x USB 2.0 gắn 3.5G/4G (LTE) USB modem

4 cổng LAN Gigabit, hỗ trợ VLAN tag 802.1q chia 16 VLAN (8 Subnet).

NAT Session: 50.000 / NAT Throughput: 900Mbps, chịu tải 100-120 user

VPN Throughput: 200Mbps

Cân bằng tải (cộng gộp băng thông) hoặc dự phòng các đường truyền internet (Loadbalance/ Failover

Hỗ trợ đường truyền đa dịch vụ (IPTV, Internet, VoIP,...)

Triển khai các dịch vụ: Leasedline, L2VPN, L3VPN, MetroNET,...trên sub interface (NAT hoặc Routing)

VPN Server 50 kênh (PPTP, L2TP, IPSec, 25 kênh SSL); VPN Trunking (LoadBalance / Backup); VPN qua 3G/4G.

Kiểm soát và quản lý băng thông giúp tối ưu hóa đường truyền internet

3.350.000 đ Mua Ngay
Bộ Phát Wifi Draytek VigorAP 903 (AC1300, 2 băng tần, 2 anten, 5x LAN, 1x POE, MESH, Gắn tường) Draytek Trả góp

Bộ Phát Wifi Draytek VigorAP 903 (AC1300, 2 băng tần, 2 anten, 5x LAN, 1x POE, MESH, Gắn tường)

5 cổng Gigabit Ethenet, RJ-45. 1 cổng USB.

2 Anten PR-SMA đa hướng hai băng tần 2.4GHz và 5HGHz. 2x2 MU-MIMO.

Băng tần 2.4GHz (400Mbps) và 5GHz (867Mbps). Chịu tải tối đa 100 user (2.4GHz: 40 user; 5GHz: 64 user; 2.4GHz + 5GHz: 100 user).

Roaming cho phép người dùng di chuyển mà không lo mất kết nối Wifi.

Cấp nguồn qua cáp PoE 802.3af/at việc triển khai lắp đặt sẽ đơn giản hơn.

Giá: Liên hệ Liên Hệ
Bộ Phát Wifi Draytek VigorAP 912C (AC1200, 2 băng tần, 2 anten ngầm, Mesh, Ốp trần) Draytek Trả góp

Bộ Phát Wifi Draytek VigorAP 912C (AC1200, 2 băng tần, 2 anten ngầm, Mesh, Ốp trần)

Thiết kế hiện đại, sang trọng phù hợp cho không gian văng phòng, khách sạn nhà hàng…

1 cổng Gigabit Ethenet, RJ-45

2 Anten ngầm cung cấp hai băng tần 2.4GHz và 5HGHz. 2x2 MU-MIMO

Chuẩn AC1200 với băng tần 2.4GHz (300Mbps) và 5GHz (867Mbps). Chịu tải tối đa 150 user (2.4GHz: 40 user; 5GHz: 128 user; 2.4GHz + 5GHz: 150 user)

Công nghệ Mesh cho phép mở rộng vùng phủ sóng dễ dàng

Roaming cho phép người dùng di chuyển mà không lo mất kết nối Wifi

Cấp nguồn qua cáp PoE 802.3af/at việc triển khai lắp đặt sẽ đơn giản hơn

Giá: Liên hệ Liên Hệ
Switch 24 cổng Gigabit H3C MAGIC BS224-EU (Vỏ kim loại, Rackmount) H3C Trả góp

Switch 24 cổng Gigabit H3C MAGIC BS224-EU (Vỏ kim loại, Rackmount)

Thiết kế: Vỏ kim loại, Rack-mount

24 x 10/100/1000BASE-T copper ports (2 uplink ports)

Nguồn : 100 to 240V AC

Kích thước: 44 x 294 x 179 mm

Tốc độ chuyển mạch: 48Gbps | Tốc độ chuyển mạch gói: 34.7Mpps

Packet buffering: 4Mbit | MAC: 8K

2.290.000 đ Liên Hệ
Switch 16 cổng Gigabit H3C MAGIC BS216-EU (Vỏ kim loại, Rackmount) H3C Trả góp

Switch 16 cổng Gigabit H3C MAGIC BS216-EU (Vỏ kim loại, Rackmount)

Thiết kế: Vỏ kim loại, Rack-mount

16 x 10/100/1000BASE-T copper ports | 2 x Uplink ports

Nguồn : 100 to 240V AC

Kích thước: 44 x 294 x 179 mm

Tốc độ chuyển mạch: 32Gbps | Tốc độ chuyển mạch gói: 23.8Mpps

Packet buffering: 4Mbit | MAC: 8K

1.590.000 đ Liên Hệ
Router WiFi H3C Magic NX30 (WiFi 6, 3000Mbps, 2 băng tần, 4 anten, 3 LAN + 1 WAN Gigabit) H3C Trả góp Sản phẩm mới Khuyến mại

Router WiFi H3C Magic NX30 (WiFi 6, 3000Mbps, 2 băng tần, 4 anten, 3 LAN + 1 WAN Gigabit)

Chuẩn WiFi: WiFi 6 802.11ax

Tốc độ mạng: 2.4GHz: 575 Mbps, 5GHz: 2400Mbps

Cổng kết nối: 1x WAN 10/100/1000Base-T, 3x LAN 10/100/1000

Chịu tải đồng thời: 64 thiết bị

Vùng phủ sóng: từ 400 mét vuông

Nguồn Adapter: VDC 12V – 1A

Hỗ trợ công nghệ Roaming, Mesh

Quản lý trên Magic App miễn phí

Chuyên dụng: Trong nhà, để bàn

1.890.000 đ Khuyến mãi:

Tặng ngay Mũ bảo hiểm H3C cao cấp (Áp dụng cho đến khi hết quà tặng)

Liên Hệ
Router WiFi H3C Magic NX54 (WiFi 6, 5400Mbps, 2 băng tần, 6 anten, 3 LAN + 1 WAN Gigabit) H3C Trả góp Sản phẩm mới Khuyến mại

Router WiFi H3C Magic NX54 (WiFi 6, 5400Mbps, 2 băng tần, 6 anten, 3 LAN + 1 WAN Gigabit)

Chuẩn WiFi: WiFi 6 802.11ax

Tốc độ mạng: 2.4GHz: 575 Mbps, 5GHz: 4800Mbps

Chịu tải đồng thời: 160 thiết bị

Vùng phủ sóng: từ 500 mét vuông

Nguồn Adapter: VDC 12V – 2A

Hỗ trợ công nghệ Roaming, Mesh

Quản lý trên Magic App miễn phí

Chuyên dụng: Trong nhà, để bàn

2.990.000 đ Khuyến mãi:

Tặng ngay Mũ bảo hiểm H3C cao cấp (Áp dụng cho đến khi hết quà tặng)

Liên Hệ
Switch 8 cổng Gigabit H3C MAGIC BS208-EU (Vỏ nhựa) H3C Trả góp

Switch 8 cổng Gigabit H3C MAGIC BS208-EU (Vỏ nhựa)

Thiết kế: Vỏ nhựa

8 x 10/100/1000BASE-T copper ports

Nguồn : 12V DC, 0.5 A | Công suất tiêu thụ: ≦ 4W

Kích thước: 27 x 156 x 105 mm | Trọng lượng: ≤ 0.2 kg

Tốc độ chuyển mạch: 16Gbps | Tốc độ chuyển mạch gói: 11.9Mpps

Packet buffering: 1.5Mbit | MAC: 4K

490.000 đ Liên Hệ
Switch 5 cổng Gigabit H3C MAGIC BS205-EU (Vỏ nhựa) H3C Trả góp

Switch 5 cổng Gigabit H3C MAGIC BS205-EU (Vỏ nhựa)

Thiết kế: Vỏ nhựa

5x 100/1000BASE-T copper ports

Nguồn : 5V DC, 0.6 A | Công suất tiêu thụ: ≦ 2.5W

Kích thước: 27 x120 x 90 mm | Trọng lượng: ≤ 0.2 kg

Tốc độ chuyển mạch: 10Gbps | Tốc độ chuyển mạch gói: 7.4Mpps

Packet buffering: 1Mbit | MAC: 2K

300.000 đ Mua Ngay
1 2 3 4 5 6 7 next
-->