0 Giỏ hàng của bạn Tổng đài CSKH
02363 872000
Chat tư vấn ngay Zalo

Router WiFi TP-Link TL-WR844N (Chuẩn N, Tốc độ 300Mbps)

(0 lượt đánh giá) Tình trạng: Tạm hết hàng Bảo hành: 24 Tháng

Tốc độ truyền tải Wi-Fi cao lên đến 300 Mbps

Hai ăng ten đẳng hướng và công nghệ MIMO 2x2 cho vùng phủ rộng lớn

Hỗ trợ chế độ Router, Điểm truy cập, Mở rộng sóng, và WISP

Quyền kiểm soát của phụ huynh - Quản lý cách thức và thời gian thiết bị truy cập có thể truy cập internet

Cung cấp truy cập riêng biệt cho mạng khách trong khi vẫn đảm bảo an toàn cho mạng chính

Hỗ trợ IGMP Proxy/Snooping, Cầu nối và Tag VLAN để tối ưu hóa luồng IPTV

Tương thích với IPv6

Đọc thêm
Giá Bán: Liên hệ ( Giá đã bao gồm VAT ) ĐẶT HÀNG THEO YÊU CẦU

Router WiFi TP-Link TL-WR844N (Chuẩn N, Tốc độ 300Mbps)

Router WiFi TP-Link TL-WR844N (Chuẩn N, Tốc độ 300Mbps)

Giá dự kiến:

Ví dụ: 0987654321

Bạn đã đặt hàng thành công!
Chúng tôi sẽ gọi lại ngay cho bạn ạ!

GỌI NGAY 02363 872000 ĐỂ GIỮ HÀNG

    Điện thoại tư vấn - đặt hàng:

  • Ánh Vân - 0911 299 230
  • Hồng Hạnh - 0911 299 221
  • Mai Hồ - 0911 299 220
  • Bích Yên - 0904 678 594
  • Thu Diễm - 0911 299 208
  • Hồng Lê - 0903 555 310

    Địa chỉ mua hàng:

  • 152 Hàm Nghi, Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
  • 52 Nguyễn Văn Linh, Hải Châu, TP. Đà Nẵng
  • 48 Hùng Vương, Phú Nhuận, TP. Huế
Đặc điểm nổi bật Đánh giá & Nhận xét Hỏi & Đáp Hình ảnh

WI-FI TỐC ĐỘ CAO

Tận hưởng việc duyệt web, phát luồng HD, và tải về tập tin với gia đình của bạn. Tốc độ Wi-Fi lên đến 300Mbps ở băng tần 2.4 GHz sẽ đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng Wi-Fi hằng ngày của bạn.

 

CÔNG NGHỆ MIMO 2×2

Tăng cường tín hiệu truyền tải Wi-Fi với hai ăng ten 5dBi, công nghệ MIMO 2x2, và năm cổng Ethernet tốc độ cao cung cấp kết nối dây và Wi-Fi đáng tin cậy cho các căn hộ có kích thước vừa phải.

 

QUẢN LÝ LINH HOẠT

Dễ dàng quản lý mạng gia đình của bạn với nhiều công cụ được tích hợp, bao gồm Quyền quản lý của phụ huynh, Mạng khách, QoS và hơn thế nữa.

 

CHẾ ĐỘ 4-TRONG-1

 

PHÁT VIDEO MƯỢT MÀ

Hỗ trợ IGMP Proxy/Snooping, Cầu nối, và Tag VLAN giúp tối ưu hóa luồng IPTV, giờ đây bạn có thể thưởng thức các bộ phim yêu thích mà không bị gián đoạn.

 

TƯƠNG THÍCH IPV6

Tương thích với giao thức internet phiên bản 6 mới nhất (IPv6). Thiết bị của bạn giờ đây đã sẵn sầng cho các giao thức mạng của tương lại do ISP cung cấp.

 

THIẾT KẾ THANH LỊCH

Thiết kế nhằm tiết kiệm không gian và phù hợp với nội thất trong ngôi nhà của bạn nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất Wi-Fi ổn định.

 

DỄ DÀNG CÀI ĐẶT

Thiết lập mạng Wi-Fi trong chớp mắt với giao diện web trực quan hoặc ứng dụng Tether mạnh mẽ. Tether hỗ trợ bạn quản lý cài đặt mạng của mình từ bất cứ thiết bị Android hay iOS nào.

Xem thêm

Thông số kỹ thuật

WI-FI
Standards Wi-Fi 4
IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz
WiFi Speeds N300
2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n)
WiFi Range Căn hộ 2 phòng ngủ
2× Ăng ten cố định
WiFi Capacity Legacy
Working Modes Chế độ Router
Chế độ Điểm truy cập
Chế độ Mở rộng sóng
Chế độ WISP
HARDWARE
Processor CPU lõi đơn
Ethernet Ports 1 x cổng WAN 10/100 Mbps
4 x cổng LAN 10/100 Mbps
Buttons Nút Reset
Power 5 V ⎓ 0.6 A
BẢO MẬT
WiFi Encryption WEP
WPA
WPA2
WPA/WPA2-Enterprise (802.1x)
Network Security Tường lửa SPI
Kiểm soát truy cập
Kết hợp IP & MAC
Gateway lớp ứng dụng
Guest Network 1 x Mạng khách 2.4 GHz
SOFTWARE
Protocols IPv4
IPv6
Parental Controls Lọc URL
Kiểm soát thời gian
WAN Types IP Động
IP Tĩnh
PPPoE
PPTP
L2TP
Quality of Service QoS theo thiết bị
NAT Forwarding Cổng chuyển tiếp
Cổng kích hoạt
DMZ
UPnP
IPTV IGMP Proxy
IGMP Snooping
Bridge
Tag VLAN
DHCP Dành riêng địa chỉ
Danh sách máy khách DHCP
Máy chủ
DDNS NO-IP
DynDNS
Management Ứng dụng Tether
Web
Check Web Emulator>
OTHER
System Requirements Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+, hoặc các trình duyệt hỗ trợ JavaScript khác

Modem Cáp hoặc DSL (nếu cần)

Thuê bao với nhà cung cấp dịch vụ internet (để truy cập internet)
Certifications FCC, CE, RoHS
Environment Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉)
Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉)
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tu·
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ
TEST DATA
WiFi Transmission Power CE:
<20dBm(2.4GHz)
FCC:
<30dBm
WiFi Reception Sensitivity 270M: -70dBm@10% PER
130M: -74dBm@10% PER
108M: -74dBm@10% PER
54M: -77dBm@10% PER
11M: -87dBm@8% PER
6M: -90dBm@10% PER
1M: -98dBm@8% PER
PHYSICAL
Dimensions (W×D×H) 4.5 × 4.2 × 1.0 in
(115 × 106.7 × 24.3 mm)
Package Contents Router Wi-Fi TL-WR844N
Bộ chuyển đổi nguồn
Cáp Ethernet RJ45
Hướng dẫn cài đặt nhanh
Xem đầy đủ thông số

Đánh giá & Nhận xét về Router WiFi TP-Link TL-WR844N (Chuẩn N, Tốc độ 300Mbps)

0/5

đánh giá & nhận xét
  • 5 sao
  • 4 sao
  • 3 sao
  • 2 sao
  • 1 sao

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Gửi đánh giá của bạn

Gửi nhận xét của bạn

Gửi đánh giá Hủy

Xem thêm các đánh giá khác


Hỏi đáp về Router WiFi TP-Link TL-WR844N (Chuẩn N, Tốc độ 300Mbps)

Thông số kỹ thuật

WI-FI
Standards Wi-Fi 4
IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz
WiFi Speeds N300
2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n)
WiFi Range Căn hộ 2 phòng ngủ
2× Ăng ten cố định
WiFi Capacity Legacy
Working Modes Chế độ Router
Chế độ Điểm truy cập
Chế độ Mở rộng sóng
Chế độ WISP
HARDWARE
Processor CPU lõi đơn
Ethernet Ports 1 x cổng WAN 10/100 Mbps
4 x cổng LAN 10/100 Mbps
Buttons Nút Reset
Power 5 V ⎓ 0.6 A
BẢO MẬT
WiFi Encryption WEP
WPA
WPA2
WPA/WPA2-Enterprise (802.1x)
Network Security Tường lửa SPI
Kiểm soát truy cập
Kết hợp IP & MAC
Gateway lớp ứng dụng
Guest Network 1 x Mạng khách 2.4 GHz
SOFTWARE
Protocols IPv4
IPv6
Parental Controls Lọc URL
Kiểm soát thời gian
WAN Types IP Động
IP Tĩnh
PPPoE
PPTP
L2TP
Quality of Service QoS theo thiết bị
NAT Forwarding Cổng chuyển tiếp
Cổng kích hoạt
DMZ
UPnP
IPTV IGMP Proxy
IGMP Snooping
Bridge
Tag VLAN
DHCP Dành riêng địa chỉ
Danh sách máy khách DHCP
Máy chủ
DDNS NO-IP
DynDNS
Management Ứng dụng Tether
Web
Check Web Emulator>
OTHER
System Requirements Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+, hoặc các trình duyệt hỗ trợ JavaScript khác

Modem Cáp hoặc DSL (nếu cần)

Thuê bao với nhà cung cấp dịch vụ internet (để truy cập internet)
Certifications FCC, CE, RoHS
Environment Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉)
Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉)
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tu·
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ
TEST DATA
WiFi Transmission Power CE:
<20dBm(2.4GHz)
FCC:
<30dBm
WiFi Reception Sensitivity 270M: -70dBm@10% PER
130M: -74dBm@10% PER
108M: -74dBm@10% PER
54M: -77dBm@10% PER
11M: -87dBm@8% PER
6M: -90dBm@10% PER
1M: -98dBm@8% PER
PHYSICAL
Dimensions (W×D×H) 4.5 × 4.2 × 1.0 in
(115 × 106.7 × 24.3 mm)
Package Contents Router Wi-Fi TL-WR844N
Bộ chuyển đổi nguồn
Cáp Ethernet RJ45
Hướng dẫn cài đặt nhanh
Xem đầy đủ thông số
-->