0 Giỏ hàng của bạn Chat tư vấn ngay Whatsapp Tổng đài CSKH Zalo Phi Long

Router WiFi 6 TP-Link Archer AX80 (AX6000Mbps, 2 băng tần, 2 WAN/LAN + 3 LAN Gigabit, EasyMesh, HomeShield)

(0 lượt đánh giá) Tình trạng: Tạm hết hàng Bảo hành: 24 tháng

WiFi AX6000 Nhanh Như Chớp: WiFi lên đến 6.0 Gbps (4804 Mbps + 1148 Mbps) để duyệt web, livestream và tải xuống tốc độ cao cùng lúc

Cổng 2.5G Multi-Gigabit: 1 cổng WAN/LAN 2.5 Gbps + 1 cổng WAN/LAN 1 Gbps + 3 cổng Gigabit LAN + 1 cổng USB 3.0 đảm bảo tính linh hoạt tối đa và tăng thông lượng

Vùng Phủ Sóng Rộng: Bốn ăng-ten độ lợi cao hai băng tần được trang bị Beamforming đảm bảo vùng phủ sóng rộng lớn

Nhiều Thiết Bị Hơn và Độ Trễ Ít Hơn: Công nghệ OFDMA và MU-MIMO cung cấp dữ liệu đồng thời cho nhiều thiết bị

CPU Mạnh Mẽ: Bộ xử lý lõi tứ hàng đầu đảm bảo tốc độ truyền tải nhanh và hoạt động mượt mà của nhiều thiết bị và ứng dụng

Hỗ Trợ Máy khách VPN: Cho phép các thiết bị trong mạng gia đình của bạn truy cập máy chủ VPN từ xa mà không cần cài đặt phần mềm VPN trên mọi thiết bị

TP-Link HomeShield: Tăng cường bảo mật chống lại các mối đe dọa mạng mới nhất

Tương thích EasyMesh - Tạo mạng Mesh bằng cách kết nối với các router tương thích với EasyMesh để phủ sóng toàn bộ ngôi nhà một cách liền mạch

Tương thích với Alexa: Điều khiển router của bạn thông qua khẩu lệnh và giúp cuộc sống của bạn trở nên thông minh và dễ dàng hơn với Amazon Alexa

Đọc thêm
Giá Bán: 2.590.000đ ( Giá đã bao gồm VAT ) ĐẶT HÀNG THEO YÊU CẦU

Router WiFi 6 TP-Link Archer AX80 (AX6000Mbps, 2 băng tần, 2 WAN/LAN + 3 LAN Gigabit, EasyMesh, HomeShield)

Router WiFi 6 TP-Link Archer AX80 (AX6000Mbps, 2 băng tần, 2 WAN/LAN + 3 LAN Gigabit, EasyMesh, HomeShield)

Giá dự kiến: 2.590.000đ

Ví dụ: 0987654321

Bạn đã đặt hàng thành công!
Chúng tôi sẽ gọi lại ngay cho bạn ạ!

GỌI NGAY 02363 872000 ĐỂ GIỮ HÀNG

    Điện thoại tư vấn - đặt hàng:

  • Thanh Hà - 0903 555 610
  • Ms Hồng Hạnh - 0911 299 221
  • Ánh Vân - 0911 299 230
  • Ms Mai Hồ - 0911299220

    Địa chỉ mua hàng:

  • 152 Hàm Nghi, Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
  • 52 Nguyễn Văn Linh, Hải Châu, TP. Đà Nẵng
  • 48 Hùng Vương, Phú Nhuận, TP. Huế
Đặc điểm nổi bật Đánh giá & Nhận xét Hỏi & Đáp Hình ảnh

Xem thêm

Thông số kỹ thuật

WI-FI

Standards

Wi-Fi 6
• IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz
• IEEE 802.11ax/n/b/g 2.4 GHz

WiFi Speeds

AX6000
• 5 GHz: 4804Mbps (802.11ax, HE160)
• 2.4 GHz: 1148 Mbps (802.11ax)

WiFi Range

Nhà có 3 phòng ngủ trở lên

  • 4 x Ăng-ten hiệu suất cao băng tần kép
    Nhiều ăng-ten tạo thành một mảng tăng cường tín hiệu để bao phủ nhiều hướng hơn và các khu vực rộng lớn hơn

    • Beamforming
    Tập trung cường độ tín hiệu không dây về phía máy khách để mở rộng phạm vi WiFi

    • FEM công suất cao
    Cải thiện công suất truyền dẫn để tăng cường vùng phủ sóng tín hiệu

WiFi Capacity

Cao

  • Băng tần kép
    Phân bổ thiết bị cho các băng tần khác nhau để có hiệu suất tối ưu

    • OFDMA
    Giao tiếp đồng thời với nhiều máy khách Wi-Fi 6

    • Airtime Fairness
    Cải thiện hiệu quả mạng bằng cách hạn chế chiếm dụng quá nhiều

    • DFS
    Truy cập thêm băng tần để giảm tắc nghẽn

    • 8 luồng
    Kết nối thiết bị của bạn với nhiều băng thông hơn

Working Modes

  • Chế độ router
    • Chế độ điểm truy cập

BẢO MẬT

Network Security

Tường lửa SPI
Kiểm soát truy cập
Liên kết IP & MAC
Cổng lớp ứng dụng

Bảo mật HomeShield

Bảo vệ IoT theo thời gian thực
Trình chặn trang web độc hại
Hệ thống ngăn chặn xâm nhập
Phòng chống tấn công DDoS
Máy quét mạng gia đình

Guest Network

  • 1× mạng khách 5 GHz
    • 1× mạng khách 2.4 GHz

VPN Server

Không hỗ trợ

VPN Client

Không hỗ trợ

WiFi Encryption

  • WPA3*6
    • WPA2
    • WPA
    • WPA/WPA2-Enterprise (802.1x)

PHẦN CỨNG

Ethernet Ports

  • 1× Cổng WAN/LAN 2.5 Gigabit
    • 1× Cổng Gigabit WAN/LAN
    • 3× Cổng Gigabit LAN

USB Support

1× Cổng USB 3.0

Chia sẻ USB:
• Máy chủ ftp
• Máy chủ phương tiện
• Máy chủ Samba

Buttons

  • Nút kết hợp Bật/Tắt đèn LED và Bật/Tắt Wi-Fi
    • Nút WPS
    • Nút Bật/Tắt nguồn
    • Nút Reset

Power

  • 12 V/2 A

PHẦM MỀM

Protocols

  • IPv4
    • IPv6

Service Kits

HomeShield
Tìm hiểu thêm>

OneMesh™

Hỗ trợ OneMesh™
Không cần thay thế các thiết bị hiện có của bạn hoặc mua một hệ sinh thái WiFi hoàn toàn mới, OneMesh™ giúp bạn tạo một mạng linh hoạt hơn bao phủ toàn bộ ngôi nhà của bạn bằng các sản phẩm TP-Link OneMesh™.
Tìm hiểu thêm>
Tất cả sản phẩm OneMesh>

Parental Controls

Quyền Kiểm Soát Của Phụ Huynh HomeShield

  • Cấu hình tùy chỉnh
    • Thư viện lọc nội dung chuyên nghiệp
    • Thời gian cho gia đình
    • Giờ đi ngủ
    • Giờ nghỉ
    • Phần thưởng thời gian
    • Xếp hạng thời gian trực tuyến của gia đình
    • Tạm dừng Internet
    • Báo cáo hàng tuần và hàng tháng

WAN Types

  • IP Động
    • IP Tĩnh
    • PPPoE

Quality of Service

QoS Thiết Bị

Cloud Service

  • Tự động nâng cấp firmware
    • Nâng cấp firmware OTA
    • Mã TP-Link
    • DDNS

NAT Forwarding

  • Cổng chuyển tiếp
    • Kích hoạt cổng
    • DMZ
    • UPnP

IPTV

  • IGMP Proxy
    • IGMP Snooping
    • Bridge
    • Tag VLAN

DHCP

  • Dành riêng địa chỉ
    • Danh sách máy khách DHCP
    • Máy Chủ

DDNS

  • TP-Link
    • NO-IP
    • DynDNS

Management

KHÁC

System Requirements

Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+ hoặc trình duyệt hỗ trợ JavaScript khác

Cáp hoặc Modem DSL (nếu cần)

Đăng ký với nhà cung cấp dịch vụ internet (để truy cập internet)

Certifications

CE, RoHS, JPA JRF VCCI

Environment

Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉)
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ

TEST DATA

WiFi Transmission Power

CE:

WiFi Reception Sensitivity

  • 2.4 GHz:
    11ac VHT20 MCS0: -96dBm, 11ac VHT20 MCS8: -73dBm,
    11ac VHT40 MCS0: -94dBm, 11ac VHT40 MCS9: -68dBm,
    11ax HE20 MCS0: -95dBm, 11ax HE20 MCS11: -66dBm,
    11ax HE40 MCS0: -93dBm, 11ac HE40 MCS11: -63dBm
    • 5 GHz:
    11ac VHT20 MCS0: -94dBm, 11ac VHT20 MCS8: -70dBm,
    11ac VHT40 MCS0: -91dBm, 11ac VHT40 MCS9: -67dBm,
    11ac VHT80 MCS0: -88dBm, 11ac VHT80 MCS9: -63dBm,
    11ax HE20 MCS0: -94dBm, 11ax HE20 MCS11: -64dBm,
    11ax HE40 MCS0: -91dBm, 11ax HE40 MCS11: -61dBm,
    11ax HE80 MCS0: -88dBm, 11ax HE80 MCS11: -58dBm,
    11ax HE160 MCS0: -84dBm, 11ax HE160 MCS11: -55dBm

Dimensions (W×D×H)

7.9 × 7.4 × 2.3 in (200 × 189 × 59 mm)

Package Contents

  • Router Wi-Fi Archer AX80
    • Bộ chuyển đổi nguồn
    • Cáp Ethernet RJ45
    • Hướng dẫn cài đặt nhanh
Xem đầy đủ thông số

Đánh giá & Nhận xét về Router WiFi 6 TP-Link Archer AX80 (AX6000Mbps, 2 băng tần, 2 WAN/LAN + 3 LAN Gigabit, EasyMesh, HomeShield)

0/5

đánh giá & nhận xét
  • 5 sao
  • 4 sao
  • 3 sao
  • 2 sao
  • 1 sao

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Gửi đánh giá của bạn

Gửi nhận xét của bạn

Gửi đánh giá Hủy

Xem thêm các đánh giá khác


Hỏi đáp về Router WiFi 6 TP-Link Archer AX80 (AX6000Mbps, 2 băng tần, 2 WAN/LAN + 3 LAN Gigabit, EasyMesh, HomeShield)

Thông số kỹ thuật

WI-FI

Standards

Wi-Fi 6
• IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz
• IEEE 802.11ax/n/b/g 2.4 GHz

WiFi Speeds

AX6000
• 5 GHz: 4804Mbps (802.11ax, HE160)
• 2.4 GHz: 1148 Mbps (802.11ax)

WiFi Range

Nhà có 3 phòng ngủ trở lên

  • 4 x Ăng-ten hiệu suất cao băng tần kép
    Nhiều ăng-ten tạo thành một mảng tăng cường tín hiệu để bao phủ nhiều hướng hơn và các khu vực rộng lớn hơn

    • Beamforming
    Tập trung cường độ tín hiệu không dây về phía máy khách để mở rộng phạm vi WiFi

    • FEM công suất cao
    Cải thiện công suất truyền dẫn để tăng cường vùng phủ sóng tín hiệu

WiFi Capacity

Cao

  • Băng tần kép
    Phân bổ thiết bị cho các băng tần khác nhau để có hiệu suất tối ưu

    • OFDMA
    Giao tiếp đồng thời với nhiều máy khách Wi-Fi 6

    • Airtime Fairness
    Cải thiện hiệu quả mạng bằng cách hạn chế chiếm dụng quá nhiều

    • DFS
    Truy cập thêm băng tần để giảm tắc nghẽn

    • 8 luồng
    Kết nối thiết bị của bạn với nhiều băng thông hơn

Working Modes

  • Chế độ router
    • Chế độ điểm truy cập

BẢO MẬT

Network Security

Tường lửa SPI
Kiểm soát truy cập
Liên kết IP & MAC
Cổng lớp ứng dụng

Bảo mật HomeShield

Bảo vệ IoT theo thời gian thực
Trình chặn trang web độc hại
Hệ thống ngăn chặn xâm nhập
Phòng chống tấn công DDoS
Máy quét mạng gia đình

Guest Network

  • 1× mạng khách 5 GHz
    • 1× mạng khách 2.4 GHz

VPN Server

Không hỗ trợ

VPN Client

Không hỗ trợ

WiFi Encryption

  • WPA3*6
    • WPA2
    • WPA
    • WPA/WPA2-Enterprise (802.1x)

PHẦN CỨNG

Ethernet Ports

  • 1× Cổng WAN/LAN 2.5 Gigabit
    • 1× Cổng Gigabit WAN/LAN
    • 3× Cổng Gigabit LAN

USB Support

1× Cổng USB 3.0

Chia sẻ USB:
• Máy chủ ftp
• Máy chủ phương tiện
• Máy chủ Samba

Buttons

  • Nút kết hợp Bật/Tắt đèn LED và Bật/Tắt Wi-Fi
    • Nút WPS
    • Nút Bật/Tắt nguồn
    • Nút Reset

Power

  • 12 V/2 A

PHẦM MỀM

Protocols

  • IPv4
    • IPv6

Service Kits

HomeShield
Tìm hiểu thêm>

OneMesh™

Hỗ trợ OneMesh™
Không cần thay thế các thiết bị hiện có của bạn hoặc mua một hệ sinh thái WiFi hoàn toàn mới, OneMesh™ giúp bạn tạo một mạng linh hoạt hơn bao phủ toàn bộ ngôi nhà của bạn bằng các sản phẩm TP-Link OneMesh™.
Tìm hiểu thêm>
Tất cả sản phẩm OneMesh>

Parental Controls

Quyền Kiểm Soát Của Phụ Huynh HomeShield

  • Cấu hình tùy chỉnh
    • Thư viện lọc nội dung chuyên nghiệp
    • Thời gian cho gia đình
    • Giờ đi ngủ
    • Giờ nghỉ
    • Phần thưởng thời gian
    • Xếp hạng thời gian trực tuyến của gia đình
    • Tạm dừng Internet
    • Báo cáo hàng tuần và hàng tháng

WAN Types

  • IP Động
    • IP Tĩnh
    • PPPoE

Quality of Service

QoS Thiết Bị

Cloud Service

  • Tự động nâng cấp firmware
    • Nâng cấp firmware OTA
    • Mã TP-Link
    • DDNS

NAT Forwarding

  • Cổng chuyển tiếp
    • Kích hoạt cổng
    • DMZ
    • UPnP

IPTV

  • IGMP Proxy
    • IGMP Snooping
    • Bridge
    • Tag VLAN

DHCP

  • Dành riêng địa chỉ
    • Danh sách máy khách DHCP
    • Máy Chủ

DDNS

  • TP-Link
    • NO-IP
    • DynDNS

Management

KHÁC

System Requirements

Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+ hoặc trình duyệt hỗ trợ JavaScript khác

Cáp hoặc Modem DSL (nếu cần)

Đăng ký với nhà cung cấp dịch vụ internet (để truy cập internet)

Certifications

CE, RoHS, JPA JRF VCCI

Environment

Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉)
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ

TEST DATA

WiFi Transmission Power

CE:

WiFi Reception Sensitivity

  • 2.4 GHz:
    11ac VHT20 MCS0: -96dBm, 11ac VHT20 MCS8: -73dBm,
    11ac VHT40 MCS0: -94dBm, 11ac VHT40 MCS9: -68dBm,
    11ax HE20 MCS0: -95dBm, 11ax HE20 MCS11: -66dBm,
    11ax HE40 MCS0: -93dBm, 11ac HE40 MCS11: -63dBm
    • 5 GHz:
    11ac VHT20 MCS0: -94dBm, 11ac VHT20 MCS8: -70dBm,
    11ac VHT40 MCS0: -91dBm, 11ac VHT40 MCS9: -67dBm,
    11ac VHT80 MCS0: -88dBm, 11ac VHT80 MCS9: -63dBm,
    11ax HE20 MCS0: -94dBm, 11ax HE20 MCS11: -64dBm,
    11ax HE40 MCS0: -91dBm, 11ax HE40 MCS11: -61dBm,
    11ax HE80 MCS0: -88dBm, 11ax HE80 MCS11: -58dBm,
    11ax HE160 MCS0: -84dBm, 11ax HE160 MCS11: -55dBm

Dimensions (W×D×H)

7.9 × 7.4 × 2.3 in (200 × 189 × 59 mm)

Package Contents

  • Router Wi-Fi Archer AX80
    • Bộ chuyển đổi nguồn
    • Cáp Ethernet RJ45
    • Hướng dẫn cài đặt nhanh
Xem đầy đủ thông số
-->