Linh Kiện Máy Tính
CPU Intel Core i5-12400 (Socket LGA 1700, Upto 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 18MB Cache, 65W)
Socket: FCLGA1700
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800
Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa Intel® UHD 730
Mức tiêu thụ điện: 65W
CPU AMD Athlon 3000G (3.5 GHz, 2 nhân 4 luồng, 5MB Cache, 35W, Socket AM4, Radeon Vega 3)
Socket: AMD AM4
Số nhân/luồng: 2 nhân/4 luồng
Xung nhịp: 3.5 GHz
Bộ nhớ đệm: 5 MB Cache
GPU tích hợp: Radeon Vega 3
TDP: 35W
Ổ cứng SSD Lexar NM620 256GB M.2 2280 NVMe PCIe 3.0 x 4 (LNM620X256G-RNNNG)
Dung lượng: 256GB
Kích thước: M.2 2280
Giao diện : PCIe Gen 3x4
Tốc độ đọc/ghi: Up to 3000/1300 MB/s
NAND: 3D TLC
TBW: 125 TB
CPU AMD Ryzen 7 5800X (3.8 GHz up to 4.7GHz, 8 nhân 16 luồng, 36MB Cache, 105W, Socket AM4, No GPU)
Socket: AM4
Số lõi/luồng: 8/16
Tần số cơ bản/turbo: 3.8GHz/4.7GHz
Bộ nhớ đệm: 36MB
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz
Mức tiêu thụ điện: 105W
GPU tích hợp: Không
CPU Intel Core i5-12400F (Socket LGA 1700, Up To 4.40GHz, 6 Nhân 12 Luồng,18MB Cache, Alder Lake, No GPU)
CPU Intel Core i5-12400F
Socket: FCLGA1700
Số lõi/luồng: 6/12
Bộ nhớ đệm: 18 MB
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800
Mức tiêu thụ điện: 65W
CPU Intel Core i7-12700 (3.6GHz turbo up to 4.9Ghz, 12 nhân 20 luồng, 25MB Cache, 65W) - Socket Intel LGA 1700)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 4.9Ghz
Số nhân: 8 nhân P-Cores & 4 nhân E-Cores
Số luồng: 20 (16 P-Cores + 4 E-Cores)
CPU AMD Ryzen 5 5600G (3.9GHz up to 4.4GHz, 6 nhân 12 luồng, 19MB Cache, 65W, Socket AM4, Radeon Vega 7)
Socket: AM4
Số nhân/luồng: 6/12
Xung nhịp: 3.9 Up to 4.4GHz
Bộ nhớ hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz)
Bộ nhớ đệm: 19MB
TDP: 65W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics Vega 7
Ổ cứng gắn trong HDD 3.5 Seagate 4TB BARRACUDA SATA 3, 256MB Cache, 5400RPM (ST4000DM004)
Dung lượng: 4TB
Bộ nhớ đệm: 256MB
Tốc độ vòng xoay: 5400RPM
Kích thước: 3.5 inch
Chuẩn giao tiếp: SATA III
Chuyên dụng phổ thông
HDD 3.5 SEAGATE 1TB SKYHAWK SATA 3 64MB CACHE 5900RPM (ST1000VX005)
Dung lượng: 1 TB
Bộ nhớ đệm: 64 MB
Tốc độ vòng xoay: 5900 RPM
Kích thước: 3.5 inch
Chuẩn giao tiếp: SATA III
Chuyên dụng Camera
CPU AMD Ryzen 9 5950X (3.4GHz up to 4.9GHz, 16 nhân 32 luồng, 72MB Cache, 105W, Socket AM4, No GPU)
Socket: AM4
Số lõi/luồng: 16/32
Tần số cơ bản/turbo: 3.4/4.9GHz
Bộ nhớ đệm: 72MB
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz
Mức tiêu thụ điện: 105W
GPU tích hợp: Không
Mainboard Asus PRIME H610M-K D4 (LGA 1700, 2x DDR4, HDMI, D-Sub, M.2 PCIe 3.0, m-ATX)
Chipset: Intel H610
Socket: LGA 1700
Kích thước: m-ATX
Khe cắm RAM: 2x DDR4 (Tối đa 64GB)
Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 1x M.2 (hỗ trợ NVMe PCIe 3.0, M.2 SATA)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x D-Sub
CPU AMD Ryzen 7 5700G (3.8GHz up to 4.6GHz, 8 nhân 16 luồng, 20MB Cache, 65W, Socket AM4, Radeon Vega 8)
Socket: AMD AM4
Số nhân/luồng: 8/16
Xung nhịp: 3.8 up to 4.6GHz
Bộ nhớ đệm: 20MB
Điện năng tiêu thụ: 65W
GPU tích hợp: Radeon Vega 8
Card màn hình ASUS Dual GeForce RTX 3060 V2 OC 12GB GDDR6 (DUAL-RTX3060-O12G-V2)
Bộ nhớ: 12GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Engine Clock: OC mode : 1867 MHz (Boost Clock) / Default mode : 1837 MHz (Boost Clock)
Số nhân CUDA: 3584
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 3x Displayport 1.4a
Nguồn yêu cầu: 650W
Card màn hình VGA GIGABYTE GTX 1660 SUPER 6GB OC (N166SOC-6GD)
Bộ nhớ: 6GB GDDR6
Xung nhịp: 1830 MHz (Reference Card: 1785 MHz)
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Số nhân CUDA: 1408
Cổng xuất hình: DisplayPort 1.4 x3/ HDMI 2.0b x1
Nguồn đề xuất: 450W
Card màn hình VGA ASUS TUF Gaming GTX1660 SUPER 6GB OC (TUF-GTX1660S-O6G-GAMING)
Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR6
Xung nhân: Chế độ OC: 1845 MHz (Boost Clock); Chế độ Gaming (Mặc định) - GPU Boost Clock : 1815 MHz, GPU Base Clock : 1530 MHz
Số nhân CUDA: 1408
Băng thông: 192-bit
Cổng xuất hình: 1 x HDMI 2.0, 1 x Displayport 1.4, 1 x DVI-D
Nguồn yêu cầu: 450W
Bộ Nguồn CoolerMaster 650W MWE 80 Plus Bronze
Công suất: 650W
Tiêu chuẩn: 80 Plus Bronze
Dây cáp: MB 20+4 Pin x1, CPU 12V 4+4 Pin x1, SATA x8, Peripheral 4 Pin x4, FDD Cable 4 Pin x1, PCI-e 6+2 Pin x4
Dây cáp module: Không
Kích thước : 140mm x 150mm x 86 mm
Màu sắc: Đen
Bộ nguồn máy tính COOLERMASTER 700W MWE BRONZE V2 FAN 12CM
Công suất: 700W
Tiêu chuẩn chứng nhận: 80 Plus Bronze
PFC: Active PFC
Dây cáp: M/B 20+4Pin x1, CPU 4+4Pin x1, SATA x6
4pin Peripheral x3, FDD x1, PCI-E 6+2pin x2
Bảo vệ: OVP, OPP, SCP, UVP, OTP
VGA CARD ASUS GT730-SL-2GD5-BRK (2GB, GDDR5, 64BIT, NOFAN)
Nhân đồ họa: Nvidia GT730
Dung lượng VRAM: 2GB GDDR5
Card đồ họa phổ thông, có thể chơi game online nhẹ: LOL, Dota, CS:GO, FIFA
HDD 3.5 WD 2TB BLACK SATA 6Gb/s 64MB CACHE 7200RPM (WD2003FZEX)
Dung lượng: 2 TB
Bộ nhớ đệm: 64 MB
Tốc độ vòng xoay: 7200 RPM
Kích thước: 3.5 inch
Chuẩn giao tiếp: SATA III
Chuyên dụng hiệu năng cao
CPU Intel Core i3 12100F (3.3GHz Up to 5.8GHz, 4 nhân 8 luồng, 12MB Cache, 58W, Socket LGA1700, No GPU)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 3.3Ghz Up to 5.8Ghz
Số nhân: 4 nhân (4 P-cores, 0 E-cores)
Số luồng: 8 luồng
Bộ nhớ đệm: 12MB
Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rời
Ổ cứng SSD SAMSUNG 1TB PCIe 970 Evo Plus (MZ-V7S1T0BW) M.2 PCIe 3.0x4 NVMe 1.2
Dung lượng:1Tb
Tốc độ đọc (SSD):3500MB/s
Tốc độ ghi (SSD):3300MB/s
Chuẩn giao tiếp:Chuẩn giao tiếp PCIe Gen 3.0 x4
Kích thước:M2.2280
ổ cứng SSD SAMSUNG 1TB 980 (MZ-V8V1T0BW) PCIe Gen 3x4, NVMe
Dòng SSD M.2 NVME tầm trung của Samsung
Tốc độ đọc: 3500 Mb/s
Tốc độ ghi: 3000 Mb/s
Dung lượng: 1TBGB
Kết nối: M.2 PCIe Gen 3 x
SSD Kingston 500GB NV2 M.2 2280 NVMe PCIe Gen 4.0 x 4 ( SNV2S/500G)
Kích thước: M.2 2280
Giao diện: NVMe™ PCIe Gen 4.0 x 4
Dung lượng: 500GB
Tốc độ đọc/ghi: 3500/2100MB/s
Bộ Nguồn COOLERMASTER 600W ELITE V3 FAN 12CM (PC600)
Công suất: 600W
Hiệu suất 75%
Fan 12cm
kết nối chính: 20 + 4pins