0 Giỏ hàng của bạn Tổng đài CSKH
02363 872000
Chat tư vấn ngay Zalo

Linh Kiện Máy Tính

Card màn hình GIGABYTE GeForce RTX 4070Ti AERO OC 12G (N407TAERO OC-12GD) Gigabyte Trả góp

Card màn hình GIGABYTE GeForce RTX 4070Ti AERO OC 12G (N407TAERO OC-12GD)

Bộ nhớ: 12GB GDDR6X

Giao diện bộ nhớ: 192-bit

Core Clock: 2640 MHz (Reference card : 2610 MHz)

Số nhân CUDA: 7680

Nguồn đề nghị: 750W

Kết nối: 1 x HDMI 2.1a / 3 x Cổng DisplayPort 1.4a

Giá: Liên hệ Liên Hệ
Card màn hình GIGABYTE GeForce RTX 4070Ti AORUS MASTER 12G (N407TAORUS M-12GD) Gigabyte Trả góp

Card màn hình GIGABYTE GeForce RTX 4070Ti AORUS MASTER 12G (N407TAORUS M-12GD)

Bộ nhớ: 12GB GDDR6X

Giao diện bộ nhớ: 192-bit

Core Clock: 2670 MHz (Reference card: 2610 MHz)

Số nhân CUDA: 7680

Nguồn đề nghị: 750W

Kết nối: 1 x HDMI 2.1a / 3 x Cổng DisplayPort 1.4a

Giá: Liên hệ Liên Hệ
Card màn hình GIGABYTE GeForce RTX 4080 EAGLE OC 16G (N4080EAGLE OC-16GD) Gigabyte Trả góp

Card màn hình GIGABYTE GeForce RTX 4080 EAGLE OC 16G (N4080EAGLE OC-16GD)

Bộ nhớ: 16GB GDDR6X

Giao diện bộ nhớ: 256-bit

Core Clock: 2520 MHz (Reference Card: 2505 MHz)

Số nhân CUDA: 9728

Nguồn đề nghị: 850W

Kết nối: 1 x HDMI 2.1a / 3 x Cổng DisplayPort 1.4a

Giá: Liên hệ Liên Hệ
Card màn hình GIGABYTE GeForce RTX 4080 AERO OC 16G (N4080AERO OC-16GD) Gigabyte Trả góp

Card màn hình GIGABYTE GeForce RTX 4080 AERO OC 16G (N4080AERO OC-16GD)

Bộ nhớ: 16GB GDDR6X

Giao diện bộ nhớ: 256-bit

Core Clock: 2535 MHz (Reference Card: 2505 MHz)

Số nhân CUDA: 9728

Nguồn đề nghị: 850W

Kết nối: 1 x HDMI 2.1a / 3 x Cổng DisplayPort 1.4a

Giá: Liên hệ Liên Hệ
Card màn hình GIGABYTE GeForce RTX 4080 AORUS MASTER 16G (N4080AORUS M-16GD) Gigabyte Trả góp

Card màn hình GIGABYTE GeForce RTX 4080 AORUS MASTER 16G (N4080AORUS M-16GD)

Bộ nhớ: 16GB GDDR6X

Giao diện bộ nhớ: 256-bit

Core Clock: 2550 MHz (Reference Card: 2505 MHz)

Số nhân CUDA: 9728

Nguồn đề nghị: 850W

Kết nối: 1 x HDMI 2.1a / 3 x Cổng DisplayPort 1.4a

Giá: Liên hệ Liên Hệ
Card màn hình GIGABYTE GeForce RTX 4080 GAMING OC 16G (N4080GAMING OC-16GD) Gigabyte Trả góp

Card màn hình GIGABYTE GeForce RTX 4080 GAMING OC 16G (N4080GAMING OC-16GD)

Bộ nhớ: 16GB GDDR6X

Giao diện bộ nhớ: 256-bit

Core Clock: 2535 MHz (Reference Card: 2505 MHz)

Số nhân CUDA: 9728

Nguồn đề nghị: 850W

Kết nối: 1 x HDMI 2.1a / 3 x Cổng DisplayPort 1.4a

Giá: Liên hệ Liên Hệ
Card màn hình GIGABYTE GeForce RTX 4080 AORUS XTREME WATERFORCE 16G (N4080AORUSX W-16GD) Gigabyte Trả góp

Card màn hình GIGABYTE GeForce RTX 4080 AORUS XTREME WATERFORCE 16G (N4080AORUSX W-16GD)

Bộ nhớ: 16GB GDDR6X

Giao diện bộ nhớ: 256-bit

Core Clock: 2565 MHz (Reference Card: 2505 MHz)

Số nhân CUDA: 9728

Nguồn đề nghị: 850W

Kết nối: 1 x HDMI 2.1a / 3 x Cổng DisplayPort 1.4a

Giá: Liên hệ Liên Hệ
Card màn hình GIGABYTE GeForce RTX 4080 AORUS XTREME WATERFORCE WB 16G (N4080AORUSX WB-16GD) Gigabyte Trả góp

Card màn hình GIGABYTE GeForce RTX 4080 AORUS XTREME WATERFORCE WB 16G (N4080AORUSX WB-16GD)

Bộ nhớ: 16GB GDDR6X

Giao diện bộ nhớ: 256-bit

Core Clock: 2565 MHz (Reference Card: 2505 MHz)

Số nhân CUDA: 9728

Nguồn đề nghị: 850W

Kết nối: 1 x HDMI 2.1a / 3 x Cổng DisplayPort 1.4a

Giá: Liên hệ Liên Hệ
Card màn hình GIGABYTE GeForce RTX 4090 GAMING OC 24G (N4090GAMING OC-24GD) Gigabyte Trả góp

Card màn hình GIGABYTE GeForce RTX 4090 GAMING OC 24G (N4090GAMING OC-24GD)

Bộ nhớ: 24GB GDDR6X

Giao diện bộ nhớ: 384-bit

Core Clock: 2535 MHz (Reference Card: 2520 MHz)

Số nhân CUDA: 16384

Nguồn đề nghị: 1000W

Kết nối: 1 x HDMI 2.1a / 3 x Cổng DisplayPort 1.4a

Giá: Liên hệ Liên Hệ
Card màn hình GIGABYTE GeForce RTX 4090 AORUS MASTER 24G (N4090AORUS M-24GD) Gigabyte Trả góp

Card màn hình GIGABYTE GeForce RTX 4090 AORUS MASTER 24G (N4090AORUS M-24GD)

Bộ nhớ: 24GB GDDR6X

Giao diện bộ nhớ: 384-bit

Core Clock: 2550 MHz (Reference Card: 2520 MHz)

Số nhân CUDA: 16384

Nguồn đề nghị: 1000W

Kết nối: 1 x HDMI 2.1a / 3 x Cổng DisplayPort 1.4a

Giá: Liên hệ Liên Hệ
Card màn hình GIGABYTE GeForce RTX 4090 WINDFORCE 24G (N4090WF3-24GD) Gigabyte Trả góp

Card màn hình GIGABYTE GeForce RTX 4090 WINDFORCE 24G (N4090WF3-24GD)

Bộ nhớ: 24GB GDDR6X

Giao diện bộ nhớ: 384-bit

Core Clock: 2520 MHz

Số nhân CUDA: 16384

Nguồn đề nghị: 850W

Kết nối: 1 x HDMI 2.1a / 3 x Cổng DisplayPort 1.4a

Giá: Liên hệ Liên Hệ
MAINBOARD GIGABYTE H410M H V2 Gigabyte Trả góp

MAINBOARD GIGABYTE H410M H V2

Chipset: Intel H470

Socket: LGA 1200

Kích thước: m-ATX

Số khe RAM: 2 x DDR4 (tối đa 64GB)

Lưu trữ: 4 x SATA3 6Gb/s, 1 x M.2

Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x D-Sub

Giá: Liên hệ Liên Hệ
Ram Desktop Kingston FURY Beast 32GB (2x16GB) DDR5 5600Mhz (KF556C40BBK2-32) Kingston Trả góp

Ram Desktop Kingston FURY Beast 32GB (2x16GB) DDR5 5600Mhz (KF556C40BBK2-32)

Dung lượng: 32GB (2 x 16GB)

Chuẩn: DDR5

Bus: 5600MHz

Điện áp: 1-1.25v

Độ trễ: CL38

Tản nhôm màu đen

Giá: Liên hệ Liên Hệ
Ram Desktop Kingston FURY Beast 16GB (2x8GB) DDR5 5200Mhz RGB (KF552C40BBAK2-16) Kingston Trả góp

Ram Desktop Kingston FURY Beast 16GB (2x8GB) DDR5 5200Mhz RGB (KF552C40BBAK2-16)

Dung lượng: 16GB (2 x 8GB)

Chuẩn: DDR5

Bus: 5200MHz

Điện áp: 1.25v

Độ trễ: CL40

Tản nhôm màu đen

Giá: Liên hệ Liên Hệ
Ram Desktop Kingston FURY Beast 16GB (2x8GB) DDR5 6000Mhz RGB (KF560C40BBAK2-16) Kingston Trả góp

Ram Desktop Kingston FURY Beast 16GB (2x8GB) DDR5 6000Mhz RGB (KF560C40BBAK2-16)

Dung lượng: 16GB (2 x 8GB)

Chuẩn: DDR5

Bus: 6000MHz

Điện áp: 1.35v

Độ trễ: CL40

Tản nhôm màu đen

Giá: Liên hệ Liên Hệ
Ram Desktop Kingston FURY Beast 32GB (2x16GB) DDR5 6000Mhz RGB (KF560C40BBAK2-32) Kingston Trả góp

Ram Desktop Kingston FURY Beast 32GB (2x16GB) DDR5 6000Mhz RGB (KF560C40BBAK2-32)

Dung lượng: 32GB (2 x 16GB)

Chuẩn: DDR5

Bus: 6000MHz

Điện áp: 1.35v

Độ trễ: CL40

Tản nhôm màu đen

Giá: Liên hệ Liên Hệ
Ram Desktop Kingston FURY Beast 8GB DDR5 5200Mhz (KF552C40BB-8) Kingston Trả góp

Ram Desktop Kingston FURY Beast 8GB DDR5 5200Mhz (KF552C40BB-8)

Dung lượng: 8GB (1 x 8GB)

Chuẩn: DDR5

Bus: 5200MHz

Điện áp: 1.25v

Độ trễ: CL40-40-40

Tản nhôm màu đen

Giá: Liên hệ Liên Hệ
Ram Desktop Corsair DDR5 32GB (2x16GB) 5600MHz VENGEANCE LPX (CMK32GX5M2B5600C36) Kingston Trả góp

Ram Desktop Corsair DDR5 32GB (2x16GB) 5600MHz VENGEANCE LPX (CMK32GX5M2B5600C36)

Dung lượng: 32GB (2 x 16GB)

Chuẩn: DDR5

Bus: 5600MHz

Điện áp: 1.25v

Độ trễ: CL36

Giá: Liên hệ Liên Hệ
Ram Desktop Kingston FURY Beast 16GB DDR5 5600Mhz (KF556C36BBE-16) Kingston Trả góp

Ram Desktop Kingston FURY Beast 16GB DDR5 5600Mhz (KF556C36BBE-16)

Dung lượng: 16GB

Chuẩn: DDR5

Bus: 5600MHz

Điện áp: 1.25v

Độ trễ: CL36

Tản nhôm màu đen

Giá: Liên hệ Liên Hệ
Ram Desktop DDR5 64G (2x32GB) 5600MHz G.Skill Trident Z5 RGB ( F5-5600J3636D32GX2-TZ5RK) G.Skill Trả góp

Ram Desktop DDR5 64G (2x32GB) 5600MHz G.Skill Trident Z5 RGB ( F5-5600J3636D32GX2-TZ5RK)

Loại RAM: DDR5

Dung lượng: 64G (2x32GB)

Bus: 5600MHz

Điện áp: 1.25V

Độ trễ: CL36

LED: RGB

Giá: Liên hệ Liên Hệ
MAINBOARD ASUS PRIME B660M-A WIFI D4 Asus Trả góp

MAINBOARD ASUS PRIME B660M-A WIFI D4

Chipset: Intel B660

Socket: LGA1700

Kích thước: m-ATX

Số khe RAM: 4 x DDR4 (tối đa 128GB)

Lưu trữ: 4 x SATA 6Gb/s, 2 x M.2

Cổng xuất hình: 2 x HDMI, 1 x Displayport

Kết nối không dây: Wifi 6, Bluetooth 5.2

Giá: Liên hệ Liên Hệ
MAINBOARD MSI MPG X570S TOMAHAWK MAX WIFI MSI Trả góp

MAINBOARD MSI MPG X570S TOMAHAWK MAX WIFI

Chipset: AMD X570

Socket: AM4

Kích thước: ATX

Khe cắm RAM: 4 x DDR4 (Tối đa 128GB)

Cổng xuất hình: 1 x HDMI

Khe cắm ổ cứng: 2 x M.2, 6 x SATA 6Gb/s

Kết nối không dây: Wifi 6E, Bluetooth 5.2

Giá: Liên hệ Liên Hệ
Tản nhiệt khí CPU NH-U12DXi4 Noctua Trả góp

Tản nhiệt khí CPU NH-U12DXi4

Hỗ trợ Socket: Intel LGA2066, LGA2011-0 & LGA2011-3 (Square ILM & Narrow ILM), LGA1356, LGA1366 (with Xeon backplate)

Kích thước quạt: 120x120x25

Tốc độ quạt: 1500 RPM (max)

Chất liệu: Đồng (đế và ống dẫn nhiệt), nhôm (lá tản nhiệt), mối nối hàn & mạ niken

Giá: Liên hệ Mua Ngay
Combo 3 Fan Case CORSAIR LL120 RGB Black, Kèm Node Pro (CO-9050072-WW) Corsair Trả góp

Combo 3 Fan Case CORSAIR LL120 RGB Black, Kèm Node Pro (CO-9050072-WW)

Kiểu quạt: LL

Kích thước: 120mm x 25mm

Tốc độ quạt: 600 – 1500 vòng / phút

Luồng gió quạt: 43,25 CFM

Độ ồn: 24,8 dBA

Điện áp hoạt động: 7V – 13,2V

Giá: Liên hệ Liên Hệ
prev 3 4 5 6 7 8 9 next
-->