Linh Kiện Máy Tính
Vỏ Case Thermaltake CTE E600 MX Snow (Mid Tower, E-ATX, Chưa bao gồm Fan, Max 14 Fan, 2 tùy chọn mặt trước)
Loại case: Mid Tower | Mainboard hỗ trợ: Mini iTX/m-ATX/ATX/E-ATX
Chất liệu: Thép SPCC, Kính cường lực 4mm (2 mặt trước + hông). Đi kèm Mặt trước lưới tùy chọn thêm + Cáp riser PCIe 4.0 400mm
Cổng I/O: USB 3.0 x 2, Type-c x1, HD Audio x 1 | Khe mở rộng: 7
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trước: 3x 120/140mm, Trên: 2x 120mm, Hông: 3x 120/140mm, Sau: 3x120/140mm, Đáy: 3x120/140mm (Chưa bao gồm quạt lắp sẵn)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trước: 360/420mm, Trên: 240mm, Hông: 360/420mm, Sau: 360/420mm, Đáy: 360/280mm
Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 166mm, chiều dài VGA tối đa 443.8mm, chiều dài nguồn tối đa 220mm
Vỏ Case Thermaltake CTE E600 MX Black (Mid Tower, E-ATX, Chưa bao gồm Fan, Max 14 Fan, 2 tùy chọn mặt trước)
Loại case: Mid Tower | Mainboard hỗ trợ: Mini iTX/m-ATX/ATX/E-ATX
Chất liệu: Thép SPCC, Kính cường lực 4mm (2 mặt trước + hông). Đi kèm Mặt trước lưới tùy chọn thêm + Cáp riser PCIe 4.0 400mm
Cổng I/O: USB 3.0 x 2, Type-c x1, HD Audio x 1 | Khe mở rộng: 7
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trước: 3x 120/140mm, Trên: 2x 120mm, Hông: 3x 120/140mm, Sau: 3x120/140mm, Đáy: 3x120/140mm (Chưa bao gồm quạt lắp sẵn)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trước: 360/420mm, Trên: 240mm, Hông: 360/420mm, Sau: 360/420mm, Đáy: 360/280mm
Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 166mm, chiều dài VGA tối đa 443.8mm, chiều dài nguồn tối đa 220mm
Mainboard Asus PRIME Z790M-PLUS-CSM (LGA1700, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0)
Chipset: Intel Z790
Socket: LGA 1700
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 192GB)
Lưu trữ: 4 x SATA3 6Gb/s, 3 x M.2 (hỗ trợ M.2 SATA, NVMe PCIe 4.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x Displayport 1.4
Tản nhiệt nước CPU AIO Thermaltake TH360 V2 Ultra ARGB Sync 360mm Hydrangea Blue, Block LCD (CL-W420-PL12BU-A)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 2066/2011-3/2011/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2/FM2/FM1
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích cỡ Radiator: 360mm
Kích thước quạt: 120mm x 25mm | Số quạt: 3 | Loại quạt: CT120 ARGB
Tốc độ quạt: PWM 500~2000 R.P.M | Airflow: 57.05 CFM | Độ ồn: 25.8dB-A
Tốc độ bơm: PWM 1500~3300 R.P.M
Màn hình hiển thị: 2.1 inch TFT-LCD, Độ phân giải: 480x480 (RGB) px, 16.8 triệu màu
LED Sync: ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light Sync, ASRock Polychrome
Nguồn máy tính Thermaltake Smart BX1 750W (DC to DC) 80 Plus Bronze (PS-SPD-0750NNFABE-4)
Công suất: 750W. Hiệu suất: 80 Plus Bronze
Cáp rời: Non Modular
Quạt tản nhiệt: Quạt 120mm, ổ trục chất lỏng (FDB) yên tĩnh
Tụ điện chính 105°C chất lượng cao của Nhật Bản
Thiết kế DC to DC và đường rail đơn +12V có cường độ dòng điện cao
Kích thước: 150 x 86 x 140 mm
Nguồn máy tính Thermaltake Smart BX1 650W (DC to DC) 80 Plus Bronze (PS-SPD-0650NNFABE-4)
Công suất: 650W. Hiệu suất: 80 Plus Bronze
Cáp rời: Non Modular
Quạt tản nhiệt: Quạt 120mm, ổ trục chất lỏng (FDB) yên tĩnh
Tụ điện chính 105°C chất lượng cao của Nhật Bản
Thiết kế DC to DC và đường rail đơn +12V có cường độ dòng điện cao
Kích thước: 150 x 86 x 140 mm
Nguồn máy tính Thermaltake Toughpower GF A3 750W ATX 3.0 (PCIe 5.0) 80 Plus Gold Full Modular (PS-TPD-0750FNFAGE-H)
Công suất: 750W. Hiệu suất: 80 Plus Gold
Chuẩn nguồn: ATX3.0, hỗ trợ cáp 12VHPWR 300W (PCIe 5.0)
Quạt tản nhiệt: Quạt 120mm, ổ trục chất lỏng (FDB) yên tĩnh
Tụ điện chính 105°C chất lượng cao của Nhật Bản
Cáp rời: Full Modular
Thiết kế đường rail đơn +12V có cường độ dòng điện cao
Kích thước: 150 x 86 x 140 mm
Nguồn máy tính Thermaltake Toughpower GF A3 850W ATX 3.0 (PCIe 5.0) 80 Plus Gold Full Modular (PS-TPD-0850FNFAGE-H)
Công suất: 850W. Hiệu suất: 80 Plus Gold
Chuẩn nguồn: ATX3.0, hỗ trợ cáp 12VHPWR 450W (PCIe 5.0)
Quạt tản nhiệt: Quạt 120mm, ổ trục chất lỏng (FDB) yên tĩnh
Tụ điện chính 105°C chất lượng cao của Nhật Bản
Cáp rời: Full Modular
Thiết kế đường rail đơn +12V có cường độ dòng điện cao
Kích thước: 150 x 86 x 140 mm
Nguồn máy tính Thermaltake Toughpower GF A3 1050W ATX 3.0 (PCIe 5.0) 80 Plus Gold Full Modular (PS-TPD-1050FNFAGE-H)
Công suất: 1050W. Hiệu suất: 80 Plus Gold
Chuẩn nguồn: ATX3.0, hỗ trợ cáp 12VHPWR 600W (PCIe 5.0)
Quạt tản nhiệt: Quạt 120mm, ổ trục chất lỏng (FDB) yên tĩnh
Tụ điện chính 105°C chất lượng cao của Nhật Bản
Cáp rời: Full Modular
Thiết kế đường rail đơn +12V có cường độ dòng điện cao
Kích thước: 150 x 86 x 140 mm
Nguồn máy tính Thermaltake Toughpower GF A3 1200W ATX 3.0 (PCIe 5.0) 80 Plus Gold Full Modular (PS-TPD-1200FNFAGE-H)
Công suất: 1200W. Hiệu suất: 80 Plus Gold
Chuẩn nguồn: ATX3.0, hỗ trợ cáp 12VHPWR 600W (PCIe 5.0)
Quạt tản nhiệt: Quạt 120mm ổ trục chất lỏng (FDB) yên tĩnh
Tụ điện chính 105°C/221°F chất lượng cao của Nhật Bản
Cáp rời: Full Modular
Thiết kế đường rail đơn +12V có cường độ dòng điện cao
Kích thước: 150 x 86 x 160 mm
Tản nhiệt khí CPU ID-Cooling SE-206-XT (2 fan, 6 ống đồng, Cao 153mm, No LED)
Hỗ trợ socket Intel LGA1700/1200/115X và AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: 6× Ống tản nhiệt Ф6mm + Mặt tiếp xúc đồng + Lá tản nhiệt nhôm
Số quạt: 2 quạt | Kích thước quạt: 120×120×25mm | Tốc độ quạt: 700±200 ~ 1800±10% RPM
Airflow: 76.16CFM | Áp suất tĩnh: 2.16mmH2O | Độ ồn: 35.2dB(A) Max.
Kích thước: 136×120×156mm (L×W×H) | TDP: Lên đến 250W
Đầu cắm nguồn quạt: 4pin PWM
Vỏ case Patriot PG902 Black (E-ATX, 1 mặt cường lực, Sẵn 3 fan RGB, Max 9 fan)
Mainboard hỗ trợ: E-ATX, ATX, Micro-ATX, ITX
Vật liệu: Thép, Kính cường lực (Mặt hông)
Ổ cứng hỗ trợ: 2.5" x 4, 3.5" x 2. Khe mở rộng: 7 slots
Cổng kết nối: USB3.0 x 1, USB2.0 x2, Audio in/out x 1 (HD Audio)
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Lên đến 9 fan 120mm
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Trước: 360/280mm, Trên: 360/280mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 165mm, VGA dài 410mm
Vỏ case Xigmatek Gaming X II 3F Black - EN42355 (E-ATX, 1 mặt cường lực, Sẵn 3 fan RGB, Max 6 fan)
Mainboard hỗ trợ: E-ATX, ATX, Micro-ATX, ITX
Vật liệu: Thép, Kính cường lực (Mặt hông)
Ổ cứng hỗ trợ: 2.5" x 3, 3.5" x 2. Khe mở rộng: 7 slots
Cổng kết nối: USB3.0 x 1, USB2.0 x2, Audio in/out x 1 (HD Audio)
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 120/140mm x2, Trước: 120/140mm x3, Sau: 120mm x1
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Trước: 360mm, Trên: 240mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 165mm, VGA dài 350mm, PSU dài 180mm
Tản nhiệt nước CPU CoolerMaster MasterLiquid ML360 ILLUSION ARGB Gen2 Black (MLX-D36M-A18P2-R1)
Dòng sản phẩm: MasterLiquid
Socket hỗ trợ: LGA1700, 1200, 115x, 2066, 2011-v3, 2011 / AMD AM5, AM4, AM3+, AM3, AM2+, AM2, FM2+, FM2, FM1
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm | Kích thước RAD: 360
Số lượng quạt: 3 quạt, MASTERFAN MF120 HALO ARGB | Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm
Tốc độ quạt: 650-1800 RPM ± 10% | Airflow: 47.2 CFM (Max) | Độ ồn: 30 dBA (Max)
Tản nhiệt nước CPU CoolerMaster MASTERLIQUID ML240L V2 ARGB Black (MLW-D24M-A18PA-R2)
Dòng sản phẩm: MasterLiquid Lite
Socket hỗ trợ: LGA1700, 1200, 115x, 2066, 2011-v3, 2011 / AMD AM5, AM4, AM3+, AM3, AM2+, AM2, FM2+, FM2, FM1
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm | Kích thước RAD: 240
Số lượng quạt: 2 quạt, LED ARGB | Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm
Tốc độ quạt: 650-1800 RPM ± 10% | Airflow: 62 CFM (Max) | Độ ồn: 27 dBA (Max)
Ổ cứng gắn trong SSD PNY CS900 500GB SATA III 2.5
Dung lượng: 250GB
Kích thước: 2.5 inch
Chuẩn giao tiếp: SATA III 6GB/s
Tốc đọc/ghi tuần tự: Up to 555/500 MB/s
Ổ cứng gắn trong SSD PNY CS900 250GB SATA III 2.5
Dung lượng: 250GB
Kích thước: 2.5 inch
Chuẩn giao tiếp: SATA III 6GB/s
Tốc đọc/ghi tuần tự: Up to 535/500 MB/s
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 3050 VENTUS 2X 6G OC GDDR6
Dung lượng: 6GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 96-bit
Số nhân CUDA: 2304
Xung nhân: Boost: 1492 MHz
Cổng xuất hình: 2x DisplayPort 1.4a, 1x HDMI 2.1
Nguồn đề xuất: 300W
Vỏ case Xigmatek SKY 3F Black - EN42157 (ATX, 1 mặt cường lực, Sẵn 3 fan RGB, Max 8 fan)
Mainboard hỗ trợ: ATX, Micro-ATX, ITX
Vật liệu: Thép, Kính cường lực (Mặt hông)
Ổ cứng hỗ trợ: 2.5" x 3, 3.5" x 2. Khe mở rộng: 7 slots
Cổng kết nối: USB3.0 x 1, USB2.0 x2, Audio in/out x 1 (HD Audio)
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 120mm x2, Trước: 120mm x3/140mm x2, Sau: 120mm x1, Đáy: 120mm x2
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Trước: 240mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 160mm, VGA dài 290mm, PSU dài 140mm
Ổ cứng gắn trong SSD Lexar 2TB NS100 2.5 inch SATA III (LNS100-2TRB)
Dung lượng: 2TB
Giao diện : SATA III 6Gb/s
Kích thước: 2.5 inch
Tốc độ đọc tối đa : 550MB/s
Tốc độ ghi tối đa : 500MB/s
Độ bền: 1000TBW
Card màn hình ASUS Dual GeForce RTX 3050 OC Edition 6GB GDDR6 (DUAL-RTX3050-O6G)
Bộ nhớ: 6GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 96-bit
Xung nhịp: Chế độ OC : 1537 MHz (Boost Clock), Chế độ mặc định: 1507 MHz (Boost Clock)
Số nhân CUDA: 2304
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x Displayport 1.4a, 1x DVI-D
Nguồn đề xuất: 550W
Card màn hình VGA ASUS Dual GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 EVO (DUAL-GTX1650-4GD6-P-EVO)
Bộ nhớ: 4GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Xung nhịp: Chế độ OC : 1620 MHz (Boost Clock), Chế độ mặc định: 1590 MHz (Boost Clock)
Số nhân CUDA: 896
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.0b, 1x Displayport 1.4a, 1x DVI-D
Nguồn đề xuất: 300W
Ổ cứng gắn trong SSD PNY CS1031 256GB M.2 2280 NVMe PCIe Gen3x4
Dung lượng: 256GB
Kích thước: M.2 2280
Chuẩn giao tiếp: NVMe 1.3, PCIe Gen3x4
Tốc đọc/ghi tuần tự: Up to 2400/1750 MB/s
NAND: 3D NAND
TBW: 150 TB
Ổ cứng gắn trong SSD Lexar NQ790 1TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen4x4 (LNQ790X001T-RNNNG)
Dung lượng: 2TB
Giao diện: NVMe 1.4, PCIe Gen4x4
Tốc độ đọc/ghi tuần tự: Lên đến 7000/6000 MB/s
Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên: Lên đến 800K/600K IOPS
NAND: 3D NAND
TBW: 600 TB