Linh Kiện Máy Tính
Ram Desktop DDR5 64GB (2x32GB) 5600MHz Corsair Vengeance RGB White (CMH64GX5M2B5600C40W)
Dung lượng: 64GB (2x32GB)
Chuẩn RAM: DDR5
Bus: 5600MHz
Điện áp: 1.25v
Độ trễ: CL40
Tản nhiệt: Nhôm
LED RGB: Có
Mainboard MSI PRO H610M-E DDR4 (LGA 1700, 2x DDR4, HDMI, VGA, M.2 PCIe 3.0, M-ATX)
Socket: Intel LGA1700
Kích thước: m-ATX
Khe cắm RAM: 2 khe (Tối đa 64GB)
Khe cắm mở rộng: 1 x PCIe x16 slot, 1 x PCIe x1 slot
Khe cắm ổ cứng: 1x M.2 NVMe PCIe 3.0, 4 x SATA 6Gb/s
Cổng xuất hình: 1x HDMI 1.4, 1x VGA
Mainboard GIGABYTE H610M-H V2 DDR4 (LGA 1700, 2x DDR4, HDMI, D-Sub, M.2 PCIe 3.0, m-ATX)
Chipset: Intel H610
Socket: LGA 1700
Kích thước: m- ATX
Số khe RAM: 2x DDR4 (Tối đa 64GB)
Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 1x M.2 (hỗ trợ PCIe 3.0)
Cổng xuất hình: 1 x HDMI 2.1, 1 x D-Sub
Mainboard GIGABYTE B760M DS3H AX (LGA 1700, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, WiFi 6E, BT5.3)
Chipset: Intel B760
Socket: LGA 1700
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (Tối đa 192 GB)
Lưu trữ: 4 x SATA3 6Gb/s, 2 x M.2 (hỗ trợ PCIe 4.0)
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 2 x Displayport
Kết nối không dây: Wifi 6E, Bluetooth 5.3
Mainboard GIGABYTE B760M GAMING X (LGA 1700, 4 x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0)
Chipset: Intel B760
Socket: LGA 1700
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (Tối đa 192 GB)
Lưu trữ: 4 x SATA3 6Gb/s, 2 x M.2 (hỗ trợ PCIe 4.0)
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x Displayport
Mainboard GIGABYTE Z790 GAMING X AX (LGA1700, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, WiFi 6E)
Chipset: Intel Z790
Socket: LGA 1700
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 128GB)
Lưu trữ: 6 x SATA3 6Gb/s, 4 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x DisplayPort
Kết nối không dây: Intel Wifi 6E, Bluetooth 5.3
Vỏ case MSI MPG GUNGNIR 300R AIFLOW Black (E-ATX, Sẵn 4 fan ARGB, Max 10 fan, RAD 360, Tích hợp giá đỡ dựng VGA)
Dòng case MSI GUNGNIR AIRFLOW tối ưu luồng gió làm mát linh kiện
Hỗ trợ mainboard: E-ATX, ATX, Micro-ATX, Mini-ITX
Khe ổ cứng: 6 x 2.5”, 2 x 2.5” / 3.5”. Khe mở rộng: 7
Cổng I/O: 1 x USB 3.2 Gen 2x2 Type-C, 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1 x Audio-out / Mic-in, 1 x LED Switch
Hỗ trợ quạt tản nhiệt: Trên: 3x 120 mm/2x 140mm, Trước: 3x 120/140mm, Sau: 1x 120/140 mm, Đáy: 2x 120 mm, Nắp đậy cáp: 1 x80/120mm, Giá đỡ dựng VGA: 2x 60mm
Sẵn 4 fan 120mm ARGB: 3 fan trước + 1 fan sau
Hỗ trợ tản nhiệt nước AIO: Trên: 360/240 mm. Trước: 360/240mm. Hỗ trợ lắp 2x 360mm cùng lúc
Hỗ trợ GPU dài 360mm, tản CPU cao 175mm, nguồn dài 220mm
Vỏ case MSI MAG PANO M100R PZ White (m-ATX, Sẵn 4 fan ARGB, Max 10 fan, RAD 360)
Hỗ trợ mainboard: Micro-ATX, Mini-ITX
Khe ổ cứng: 1 x 2.5 inch, 1 x 2.5/3.5 inch combo. Khe mở rộng: 5
Cổng I/O: 1 x USB 3.2 Gen 2x2 Type-C, 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1 x Audio-out / Mic-in, 1 x LED Switch
Hỗ trợ quạt tản nhiệt: Trên: 3x 120 mm/2x 140mm, Sau: 1x 120/140 mm, Mặt hông: 3x 120mm, Đáy: 1x 120 mm, Nắp nguồn: 2x 120 mm (Sẵn 4 fan 120mm ARGB 3 mặt hông + 1 sau)
Hỗ trợ tản nhiệt nước AIO: Trên: 360/240 mm
Hỗ trợ GPU dài 390mm, tản CPU cao 175mm, nguồn dài 200mm
Tương thích với dòng main giấu dây B760M/B650M PROJECT ZERO
Ram Desktop DDR5 32GB (2x16GB) 5600MHz G.Skill Ripjaws S5 Black (F5-5600J3036D16GX2-RS5K)
Dung lượng: 32GB (2x16GB)
Chuẩn RAM: DDR5
Tốc độ (Bus): 5600MHz
Điện áp: 1.25V
Độ trễ (CAS Latency): 30-36-36-89
Tản nhiệt: Nhôm, Màu đen. LED: Không
RAM Desktop DDR4 Lexar 8GB 3600MHz THOR (LD4BU008G-R3600GSWG) Tản nhôm trắng
Loại RAM: DDR4
Dung lượng: 8GB (1 x 8GB)
Tốc độ (Bus): 3600 MHz
Độ trễ: CL18-22-22-42
Điện áp: 1.35V
Tản nhiệt: Nhôm, màu trắng
Tản nhiệt khí CPU DeepCool AK620 (Dual Fan No LED, Cao 160mm) (R-AK620-BKNNMT-G)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 2066/2011-v3/2011/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Loại tản nhiệt khí: Dual Tower
Kích thước quạt: 120mm
Tốc độ quạt: 500~1850 RPM±10%
Airflow: 68.99 CFM
Độ ồn: ≤28 dB(A)
Tản nhiệt nước AIO CPU Xigmatek FENIX 360 ARCTIC (EN42966)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Kích cỡ Radiator: 360mm
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Số lượng quạt: 3x 120mm | Tốc độ quạt: 600-1800 RPM ± 10%
Airflow: 82.8 CFM | Độ ồn quạt: ≤ 29.8 dBA | LED quạt: ARGB
Tốc độ bơm: 600-3000 RPM ± 10% | Độ ồn bơm: ≤ 15 dBA
Tản nhiệt nước AIO CPU Xigmatek FENIX 360 (EN42959)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Kích cỡ Radiator: 360mm
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Số lượng quạt: 3x 120mm | Tốc độ quạt: 600-1800 RPM ± 10%
Airflow: 82.8 CFM | Độ ồn quạt: ≤ 29.8 dBA | LED quạt: ARGB
Tốc độ bơm: 600-3000 RPM ± 10% | Độ ồn bơm: ≤ 15 dBA
Tản nhiệt nước AIO CPU Xigmatek FENIX 240 ARCTIC (EN42942)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Kích cỡ Radiator: 240mm
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Số lượng quạt: 2x 120mm | Tốc độ quạt: 600-1800 RPM ± 10%
Airflow: 82.8 CFM | Độ ồn quạt: ≤ 29.8 dBA | LED quạt: ARGB
Tốc độ bơm: 600-3000 RPM ± 10% | Độ ồn bơm: ≤ 15 dBA
Tản nhiệt nước AIO CPU Xigmatek FENIX 240 (EN42935)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Kích cỡ Radiator: 240mm
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Số lượng quạt: 2x 120mm | Tốc độ quạt: 600-1800 RPM ± 10%
Airflow: 82.8 CFM | Độ ồn quạt: ≤ 29.8 dBA | LED quạt: ARGB
Tốc độ bơm: 600-3000 RPM ± 10% | Độ ồn bơm: ≤ 15 dBA
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4060 Ti VENTUS 3X E 8G OC GDDR6
Dung lượng: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4352
Engine Clock: Extreme Performance: 2580 MHz (MSI Center), Boost: 2565 MHz
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 550 W
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4080 SUPER 16G EXPERT GDDR6X
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 10240
Xung nhân: Extreme Performance: 2625 MHz (MSI Center) / Boost: 2610 MHz (GAMING & SILENT Mode)
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 1.4a, 1x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 850W (tối thiểu 750W)
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4080 SUPER 16G GAMING X SLIM GDDR6X
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 10240
Xung nhân: Extreme Performance: 2625 MHz (MSI Center) / Boost: 2610 MHz (GAMING & SILENT Mode)
Cổng xuất hình: 2 x DisplayPort 1.4a, 2 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 850W (tối thiểu 750W)
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4070 Ti SUPER 16G VENTUS 3X OC GDDR6X
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 8448
Xung nhân: Extreme Performance: 2655 MHz (MSI Center) / Boost: 2640 MHz
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 700W
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4070 Ti SUPER 16G VENTUS 2X WHITE OC GDDR6X
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 8448
Xung nhân: Extreme Performance: 2655 MHz (MSI Center) / Boost: 2640 MHz
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 700W
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4070 Ti SUPER 16G VENTUS 2X OC GDDR6X
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 8448
Xung nhân: Extreme Performance: 2655 MHz (MSI Center) / Boost: 2640 MHz
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 700W
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4060 Ti GAMING X 16G GDDR6
Dung lượng: 16GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4352
Engine Clock: Extreme Performance: 2655 MHz (MSI Center), Boost: 2640 MHz
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 550 W
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4060 Ti GAMING X SLIM WHITE 8G GDDR6
Dung lượng: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4352
Engine Clock: Extreme Performance: 2685 MHz (MSI Center) / Boost: 2670 MHz
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 550W
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4060 VENTUS 2X WHITE 8G OC GDDR6
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Xung nhân: Extreme Performance: 2505 MHz (MSI Center), Boost: 2490 MHz
Số nhân CUDA: 3072
Nguồn đề nghị: 550W
Kết nối: 1 x HDMI 2.1, 3 x DisplayPort 1.4a