Linh Kiện Máy Tính
Tản nhiệt nước CPU CoolerMaster MasterLiquid ML360 ILLUSION ARGB Gen2 Black (MLX-D36M-A18P2-R1)
Dòng sản phẩm: MasterLiquid
Socket hỗ trợ: LGA1700, 1200, 115x, 2066, 2011-v3, 2011 / AMD AM5, AM4, AM3+, AM3, AM2+, AM2, FM2+, FM2, FM1
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm | Kích thước RAD: 360
Số lượng quạt: 3 quạt, MASTERFAN MF120 HALO ARGB | Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm
Tốc độ quạt: 650-1800 RPM ± 10% | Airflow: 47.2 CFM (Max) | Độ ồn: 30 dBA (Max)
Tản nhiệt nước CPU CoolerMaster MASTERLIQUID ML240L V2 ARGB Black (MLW-D24M-A18PA-R2)
Dòng sản phẩm: MasterLiquid Lite
Socket hỗ trợ: LGA1700, 1200, 115x, 2066, 2011-v3, 2011 / AMD AM5, AM4, AM3+, AM3, AM2+, AM2, FM2+, FM2, FM1
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm | Kích thước RAD: 240
Số lượng quạt: 2 quạt, LED ARGB | Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm
Tốc độ quạt: 650-1800 RPM ± 10% | Airflow: 62 CFM (Max) | Độ ồn: 27 dBA (Max)
Ổ cứng gắn trong SSD PNY CS900 500GB SATA III 2.5
Dung lượng: 250GB
Kích thước: 2.5 inch
Chuẩn giao tiếp: SATA III 6GB/s
Tốc đọc/ghi tuần tự: Up to 555/500 MB/s
Ổ cứng gắn trong SSD PNY CS900 250GB SATA III 2.5
Dung lượng: 250GB
Kích thước: 2.5 inch
Chuẩn giao tiếp: SATA III 6GB/s
Tốc đọc/ghi tuần tự: Up to 535/500 MB/s
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 3050 VENTUS 2X 6G OC GDDR6
Dung lượng: 6GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 96-bit
Số nhân CUDA: 2304
Xung nhân: Boost: 1492 MHz
Cổng xuất hình: 2x DisplayPort 1.4a, 1x HDMI 2.1
Nguồn đề xuất: 300W
Vỏ case Xigmatek SKY 3F Black - EN42157 (ATX, 1 mặt cường lực, Sẵn 3 fan RGB, Max 8 fan)
Mainboard hỗ trợ: ATX, Micro-ATX, ITX
Vật liệu: Thép, Kính cường lực (Mặt hông)
Ổ cứng hỗ trợ: 2.5" x 3, 3.5" x 2. Khe mở rộng: 7 slots
Cổng kết nối: USB3.0 x 1, USB2.0 x2, Audio in/out x 1 (HD Audio)
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 120mm x2, Trước: 120mm x3/140mm x2, Sau: 120mm x1, Đáy: 120mm x2
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Trước: 240mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 160mm, VGA dài 290mm, PSU dài 140mm
Ổ cứng gắn trong SSD Lexar 2TB NS100 2.5 inch SATA III (LNS100-2TRB)
Dung lượng: 2TB
Giao diện : SATA III 6Gb/s
Kích thước: 2.5 inch
Tốc độ đọc tối đa : 550MB/s
Tốc độ ghi tối đa : 500MB/s
Độ bền: 1000TBW
Card màn hình ASUS Dual GeForce RTX 3050 OC Edition 6GB GDDR6 (DUAL-RTX3050-O6G)
Bộ nhớ: 6GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 96-bit
Xung nhịp: Chế độ OC : 1537 MHz (Boost Clock), Chế độ mặc định: 1507 MHz (Boost Clock)
Số nhân CUDA: 2304
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x Displayport 1.4a, 1x DVI-D
Nguồn đề xuất: 550W
Card màn hình VGA ASUS Dual GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 EVO (DUAL-GTX1650-4GD6-P-EVO)
Bộ nhớ: 4GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Xung nhịp: Chế độ OC : 1620 MHz (Boost Clock), Chế độ mặc định: 1590 MHz (Boost Clock)
Số nhân CUDA: 896
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.0b, 1x Displayport 1.4a, 1x DVI-D
Nguồn đề xuất: 300W
Ổ cứng gắn trong SSD PNY CS1031 256GB M.2 2280 NVMe PCIe Gen3x4
Dung lượng: 256GB
Kích thước: M.2 2280
Chuẩn giao tiếp: NVMe 1.3, PCIe Gen3x4
Tốc đọc/ghi tuần tự: Up to 2400/1750 MB/s
NAND: 3D NAND
TBW: 150 TB
Ổ cứng gắn trong SSD Lexar NQ790 1TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen4x4 (LNQ790X001T-RNNNG)
Dung lượng: 2TB
Giao diện: NVMe 1.4, PCIe Gen4x4
Tốc độ đọc/ghi tuần tự: Lên đến 7000/6000 MB/s
Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên: Lên đến 800K/600K IOPS
NAND: 3D NAND
TBW: 600 TB
Ổ cứng gắn trong SSD Lexar NQ790 2TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen4x4 (LNQ790X002T-RNNNG)
Dung lượng: 2TB
Giao diện: NVMe 1.4, PCIe Gen4x4
Tốc độ đọc/ghi tuần tự: Lên đến 7000/6000 MB/s
Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên: Lên đến 800K/600K IOPS
NAND: 3D NAND
TBW: 1200 TB
Mainboard MSI PRO B760M-A WIFI (LGA 1700, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, WiFi 6E, m-ATX)
Chipset: Intel B760
Socket: LGA 1700
Kích thước: m-ATX
Khe cắm RAM: 4x DDR5 (Tối đa 192GB)
Lưu trữ: 4 x SATA 6Gb/s, 2 x M.2 (hỗ trợ NVMe PCIe 4.0, M.2 SATA)
Cổng xuất hình: 2x HDMI 2.1, 2x Displayport 1.4
Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.3
Vỏ Case Thermaltake CTE C750 TG ARGB Snow (Full Tower, E-ATX, Sẵn 3 Fan ARGB, Max 14 Fan)
Loại case: Full Tower | Mainboard hỗ trợ: Mini iTX/m-ATX/ATX/E-ATX
Chất liệu: Thép SPCC, Kính cường lực 4mm (2 mặt trước + hông)
Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 4, HD Audio x 1 | Khe mở rộng: 7
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trước: 3x 120/140mm hoặc 2x 200mm, Trên: 2x 120/140mm, Hông: 3x 120/140mm, Sau: 3x120/140mm hoặc 2x 200mm, Đáy: 3x120/140mm (Sẵn 3 fan 140mm ARGB 1 trước + 1 trên + 1 sau)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trước: 360/420mm, Trên: 240mm, Hông: 360/420mm, Sau: 360/420mm, Đáy: 360/280mm
Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 190mm, chiều dài VGA tối đa 420mm, chiều dài nguồn tối đa 220mm
Vỏ Case Thermaltake CTE C750 TG ARGB Black (Full Tower, E-ATX, Sẵn 3 Fan ARGB, Max 14 Fan)
Loại case: Full Tower | Mainboard hỗ trợ: Mini iTX/m-ATX/ATX/E-ATX
Chất liệu: Thép SPCC, Kính cường lực 4mm (2 mặt trước + hông)
Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 4, HD Audio x 1 | Khe mở rộng: 7
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trước: 3x 120/140mm hoặc 2x 200mm, Trên: 2x 120/140mm, Hông: 3x 120/140mm, Sau: 3x120/140mm hoặc 2x 200mm, Đáy: 3x120/140mm (Sẵn 3 fan 140mm ARGB 1 trước + 1 trên + 1 sau)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trước: 360/420mm, Trên: 240mm, Hông: 360/420mm, Sau: 360/420mm, Đáy: 360/280mm
Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 190mm, chiều dài VGA tối đa 420mm, chiều dài nguồn tối đa 220mm
Vỏ Case Thermaltake CTE C750 Air Snow (Full Tower, E-ATX, Sẵn 3 Fan, Max 14 Fan)
Loại case: Full Tower | Mainboard hỗ trợ: Mini iTX/m-ATX/ATX/E-ATX
Chất liệu: Thép SPCC, Kính cường lực 4mm (1 mặt hông)
Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 4, HD Audio x 1 | Khe mở rộng: 7
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trước: 3x 120/140mm hoặc 2x 200mm, Trên: 2x 120/140mm, Hông: 3x 120/140mm, Sau: 3x120/140mm hoặc 2x 200mm, Đáy: 3x120/140mm (Sẵn 3 fan 140mm không LED 1 trước + 1 trên + 1 sau)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trước: 360/420mm, Trên: 240mm, Hông: 360/420mm, Sau: 360/420mm, Đáy: 360/280mm
Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 190mm, chiều dài VGA tối đa 420mm, chiều dài nguồn tối đa 220mm
Vỏ Case Thermaltake CTE C750 Air Black (Full Tower, E-ATX, Sẵn 3 Fan, Max 14 Fan)
Loại case: Full Tower | Mainboard hỗ trợ: Mini iTX/m-ATX/ATX/E-ATX
Chất liệu: Thép SPCC, Kính cường lực 4mm (1 mặt hông)
Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 4, HD Audio x 1 | Khe mở rộng: 7
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trước: 3x 120/140mm hoặc 2x 200mm, Trên: 2x 120/140mm, Hông: 3x 120/140mm, Sau: 3x120/140mm hoặc 2x 200mm, Đáy: 3x120/140mm (Sẵn 3 fan 140mm không LED 1 trước + 1 trên + 1 sau)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trước: 360/420mm, Trên: 240mm, Hông: 360/420mm, Sau: 360/420mm, Đáy: 360/280mm
Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 190mm, chiều dài VGA tối đa 420mm, chiều dài nguồn tối đa 220mm
Card màn hình VGA Gigabyte RTX 3050 EAGLE OC 6G (N3050EAGLE OC-6GD)
Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR6
Số nhân CUDA: 2304
Xung nhân: 1500 MHz (Reference Card: 1470 MHz)
Băng thông: 96-bit
Cổng xuất hình: 2x DisplayPort 1.4a, 2x HDMI 2.1
Nguồn đề xuất: 300W | Đầu nguồn phụ: Không
Vỏ Case Thermaltake CTE T500 TG ARGB Snow (Full Tower, E-ATX, Sẵn 3 Fan RGB, Max 11 Fan)
Loại case: Full Tower | Mainboard hỗ trợ: Mini iTX/m-ATX/ATX/E-ATX
Chất liệu: Thép SPCC, Kính cường lực 4mm (2 mặt trước + hông)
Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1 | Khe mở rộng: 7
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trước: 3x 120/140mm, Trên: 2x 120/140mm, Hông: 1x 120/140mm, Sau: 3x120/140mm, Đáy: 2x120/140mm (Sẵn 3 fan 140mm ARGB 1 trước + 1 trên + 1 sau)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trước: 360/420mm, Sau: 360/280mm
Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 195mm, chiều dài VGA tối đa 385mm, chiều dài nguồn tối đa 180mm
Vỏ Case Thermaltake CTE T500 TG ARGB Black (Full Tower, E-ATX, Sẵn 3 Fan RGB, Max 11 Fan)
Loại case: Full Tower | Mainboard hỗ trợ: Mini iTX/m-ATX/ATX/E-ATX
Chất liệu: Thép SPCC, Kính cường lực 4mm (2 mặt trước + hông)
Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1 | Khe mở rộng: 7
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trước: 3x 120/140mm, Trên: 2x 120/140mm, Hông: 1x 120/140mm, Sau: 3x120/140mm, Đáy: 2x120/140mm (Sẵn 3 fan 140mm ARGB 1 trước + 1 trên + 1 sau)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trước: 360/420mm, Sau: 360/280mm
Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 195mm, chiều dài VGA tối đa 385mm, chiều dài nguồn tối đa 180mm
Vỏ Case Thermaltake CTE T500 Air Snow (Full Tower, E-ATX, Sẵn 3 Fan, Max 11 Fan)
Loại case: Full Tower | Mainboard hỗ trợ: Mini iTX/m-ATX/ATX/E-ATX
Chất liệu: Thép SPCC, Kính cường lực 4mm (1 mặt hông)
Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1 | Khe mở rộng: 7
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trước: 3x 120/140mm, Trên: 2x 120/140mm, Hông: 1x 120/140mm, Sau: 3x120/140mm, Đáy: 2x120/140mm (Sẵn 3 fan 140mm 1 trước + 1 trên + 1 sau không LED)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trước: 360/420mm, Sau: 360/280mm
Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 195mm, chiều dài VGA tối đa 385mm, chiều dài nguồn tối đa 180mm
Vỏ Case Thermaltake CTE T500 Air Black (Full Tower, E-ATX, Sẵn 3 Fan, Max 11 Fan)
Loại case: Full Tower | Mainboard hỗ trợ: Mini iTX/m-ATX/ATX/E-ATX
Chất liệu: Thép SPCC, Kính cường lực 4mm (1 mặt hông)
Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1 | Khe mở rộng: 7
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trước: 3x 120/140mm, Trên: 2x 120/140mm, Hông: 1x 120/140mm, Sau: 3x120/140mm, Đáy: 2x120/140mm (Sẵn 3 fan 140mm 1 trước + 1 trên + 1 sau không LED)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trước: 360/420mm, Sau: 360/280mm
Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 195mm, chiều dài VGA tối đa 385mm, chiều dài nguồn tối đa 180mm
Vỏ Case Thermaltake View 51 TG ARGB Snow (Full Tower, E-ATX, Sẵn 3 Fan ARGB, Max 13 Fan, Kính mặt hông có bản lề)
Loại case: Full Tower | Mainboard hỗ trợ: Mini iTX/m-ATX/ATX/E-ATX
Chất liệu: Thép SPCC, Kính cường lực 4mm (3 mặt trên + trước + hông)
Cổng I/O: 1 x USB 3.1 (Gen 2) Type C, 2 x USB 2.0, 2 x USB 3.0, 1 x HD Audio, 1 x RGB Button | Khe mở rộng: 8
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trước: 3x 120/140mm hoặc 2x200mm, Trên: 3x 120/140mm hoặc 2x200mm, Sau: 1x 120mm, Hông: 3x120mm/2x140mm, Đáy: 3x120mm (Sẵn 2 fan 200mm ARGB phía trước + 1 fan 120mm ARGB phía sau)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trước: 360/280mm, Trên: 360/280mm, Hông: 360/280mm
Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 175mm, chiều dài VGA tối đa 440mm, chiều dài nguồn tối đa 200mm
Vỏ Case Thermaltake View 51 TG ARGB Black (Full Tower, E-ATX, Sẵn 3 Fan ARGB, Max 13 Fan, Kính mặt hông có bản lề)
Loại case: Full Tower | Mainboard hỗ trợ: Mini iTX/m-ATX/ATX/E-ATX
Chất liệu: Thép SPCC, Kính cường lực 4mm (3 mặt trên + trước + hông)
Cổng I/O: 1 x USB 3.1 (Gen 2) Type C, 2 x USB 2.0, 2 x USB 3.0, 1 x HD Audio, 1 x RGB Button | Khe mở rộng: 8
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trước: 3x 120/140mm hoặc 2x200mm, Trên: 3x 120/140mm hoặc 2x200mm, Sau: 1x 120mm, Hông: 3x120mm/2x140mm, Đáy: 3x120mm (Sẵn 2 fan 200mm ARGB phía trước + 1 fan 120mm ARGB phía sau)
Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trước: 360/280mm, Trên: 360/280mm, Hông: 360/280mm
Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 175mm, chiều dài VGA tối đa 440mm, chiều dài nguồn tối đa 200mm