Linh Kiện Máy Tính
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4060 Ti VENTUS 3X E 8G OC GDDR6
Dung lượng: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4352
Engine Clock: Extreme Performance: 2580 MHz (MSI Center), Boost: 2565 MHz
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 550 W
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4080 SUPER 16G EXPERT GDDR6X
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 10240
Xung nhân: Extreme Performance: 2625 MHz (MSI Center) / Boost: 2610 MHz (GAMING & SILENT Mode)
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 1.4a, 1x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 850W (tối thiểu 750W)
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4080 SUPER 16G GAMING X SLIM GDDR6X
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 10240
Xung nhân: Extreme Performance: 2625 MHz (MSI Center) / Boost: 2610 MHz (GAMING & SILENT Mode)
Cổng xuất hình: 2 x DisplayPort 1.4a, 2 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 850W (tối thiểu 750W)
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4070 Ti SUPER 16G EXPERT GDDR6X
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 8448
Xung nhân: Extreme Performance: 2685 MHz (MSI Center) / Boost: 2670 MHz
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 700W
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4070 Ti SUPER 16G VENTUS 3X OC GDDR6X
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 8448
Xung nhân: Extreme Performance: 2655 MHz (MSI Center) / Boost: 2640 MHz
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 700W
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4070 Ti SUPER 16G VENTUS 2X WHITE OC GDDR6X
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 8448
Xung nhân: Extreme Performance: 2655 MHz (MSI Center) / Boost: 2640 MHz
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 700W
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4070 Ti SUPER 16G VENTUS 2X OC GDDR6X
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 8448
Xung nhân: Extreme Performance: 2655 MHz (MSI Center) / Boost: 2640 MHz
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 700W
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4060 Ti GAMING X 16G GDDR6
Dung lượng: 16GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4352
Engine Clock: Extreme Performance: 2655 MHz (MSI Center), Boost: 2640 MHz
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 550 W
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4060 Ti GAMING X SLIM WHITE 8G GDDR6
Dung lượng: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4352
Engine Clock: Extreme Performance: 2685 MHz (MSI Center) / Boost: 2670 MHz
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 550W
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4060 VENTUS 2X WHITE 8G OC GDDR6
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Xung nhân: Extreme Performance: 2505 MHz (MSI Center), Boost: 2490 MHz
Số nhân CUDA: 3072
Nguồn đề nghị: 550W
Kết nối: 1 x HDMI 2.1, 3 x DisplayPort 1.4a
Ổ cứng gắn trong SSD MSI 4TB SPATIUM M580 M.2 NVMe PCIe Gen5x4 FROZR
Dung lượng: 4TB
Kích thước: M.2 2280
Giao diện: PCIe Gen5x4, NVMe 2.0
NAND: 3D NAND
Tốc độ đọc / ghi tuần tự: Lên đến 14.100 / 12.600 MB/s
DRAM Cache: 8GB LPDDR4
TBW: 3.000 TB
MTBF: 1.600.000 giờ
Mainboard MSI X670E GAMING PLUS WIFI (AM5, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 5.0, WiFi 6E)
Chipset: AMD X670. Socket: AM5
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 4x M.2 (hỗ trợ NVMe PCIe 5.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x Displayport 1.4
Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.3
Mainboard MSI B760 GAMING PLUS WIFI (LGA1700, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, WiFi 6E)
Chipset: Intel B760. Socket: LGA 1700
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (Tối đa 256GB)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 2x M.2 (hỗ trợ M.2 SATA, NVMe PCIe 4.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x Displayport 1.4
Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.3
Mainboard MSI MPG B550 GAMING PLUS (AM4, 4xDDR4, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0)
Chipset: AMD B550
Socket: AM4
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR4 (Tối đa 128GB)
Lưu trữ: 6x SATA 6Gb/s, 2x M.2 (hỗ trợ M.2 SATA, NVMe PCIe 4.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x Displayport
Mainboard MSI B450M PRO-VDH MAX (AM4, 2x DDR4, HDMI, VGA, DVI, M.2 PCIe 3.0)
Chipset: AMD B450
Socket: AM4
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4x DDR4 (Tối đa 128GB)
Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 1x M.2 (hỗ trợ M.2 SATA, NVMe PCIe 3.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.0b, 1x DVI-D, 1x VGA
Mainboard MSI PRO X670-P WIFI (AM5, 4x DDR5, HDMI, Displayport, Type-C Displayport, M.2 PCIe 5.0, WiFi 6E)
Chipset: AMD X670. Socket: AM5
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB)
Ổ cứng hỗ trợ: 6x SATA 6Gb/s, 4x M.2 (hỗ trợ NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x Displayport 1.4, 1x Type-C Displayport
Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.3
Mainboard MSI MPG X670E CARBON WIFI (AM5, 4x DDR5, HDMI, Displayport, Type-C Displayport, M.2 PCIe 5.0, WiFi 6E)
Chipset: AMD X670. Socket: AM5
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB)
Ổ cứng hỗ trợ: 6x SATA 6Gb/s, 4x M.2 (hỗ trợ NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x Displayport 1.4, 1x Type-C Displayport
Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.3
Mainboard MSI PRO B650M-P (AM5, 4x DDR5, HDMI, Displayport, VGA, M.2 PCIe 4.0)
Chipset: AMD B650
Socket: AM5
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 2x M.2 (hỗ trợ NVMe PCIe 4.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x Displayport 1.4, 1x VGA
Mainboard MSI MAG X670E TOMAHAWK WIFI (AM5, 4x DDR5, HDMI, Displayport, Type-C Displayport, M.2 PCIe 5.0, WiFi 6E)
Chipset: AMD X670. Socket: AM5
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB)
Ổ cứng hỗ trợ: 6x SATA 6Gb/s, 7x M.2 (hỗ trợ M.2 SATA, NVMe PCIe 5.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x Displayport 1.4, 1x Type-C Displayport
Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.3
Mainboard MSI MEG Z790 GODLIKE MAX (LGA1700, 4x DDR5, Thunderbolt 4, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7)
Chipset: Intel Z790. Socket: LGA 1700
Kích thước: E-ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (Tối đa 256GB)
Ổ cứng hỗ trợ: 6x SATA 6Gb/s, 7x M.2 (hỗ trợ M.2 SATA, NVMe PCIe 5.0)
Cổng xuất hình: 2x Thunderbolt 4
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4
Mainboard MSI MEG Z790 ACE MAX (LGA1700, 4x DDR5, Type-C Displayport, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7)
Chipset: Intel Z790. Socket: LGA 1700
Kích thước: E-ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (Tối đa 256GB)
Ổ cứng hỗ trợ: 6x SATA 6Gb/s, 5x M.2 (hỗ trợ M.2 SATA, NVMe PCIe 5.0)
Cổng xuất hình: 1x Type-C DisplayPort (4K@60Hz), 2x Thunderbolt 4
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4
Mainboard MSI MPG Z790 EDGE TI MAX WIFI (LGA1700, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7)
Chipset: Intel Z790. Socket: LGA 1700
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (Tối đa 256GB)
Ổ cứng hỗ trợ: 8x SATA 6Gb/s, 5x M.2 (hỗ trợ M.2 SATA, NVMe PCIe 5.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x Displayport 1.4
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4
Mainboard MSI Z790 PROJECT ZERO (LGA1700, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, WiFi 7)
Dòng sản phẩm PROJECT ZERO với các cổng cắm I/O trên mainboard được giấu ra phía sau, giúp việc đi dây gọn gàng hơn
Chipset: Intel Z790. Socket: LGA 1700. Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (Tối đa 256GB)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 4x M.2 (hỗ trợ M.2 SATA, NVMe PCIe 4.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x Displayport 1.4
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4
Tương thích với các dòng case Corsair 6500 Series, MSI PANO 100 PZ Series (sắp ra mắt),...
Mainboard MSI B760M PROJECT ZERO (LGA1700, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, WiFi 6E)
Dòng sản phẩm PROJECT ZERO với các cổng cắm I/O trên mainboard được giấu ra phía sau, giúp việc đi dây gọn gàng hơn
Chipset: Intel B760. Socket: LGA 1700. Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (Tối đa 256GB)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 3x M.2 (hỗ trợ M.2 SATA, NVMe PCIe 4.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x Displayport 1.4
Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.3
Tương thích với các dòng case MSI PANO Series, Corsair 2500/6500 Series