Gigabyte
Card màn hình VGA GIGABYTE GeForce RTX 4060 GAMING OC 8G GDDR6 (N4060GAMING OC-8GD)
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Core Clock: 2550 MHz (Reference card: 2460 MHz)
Số nhân CUDA: 3072
Nguồn đề nghị: 450W
Kết nối: 2 x HDMI 2.1a, 2 x DisplayPort 1.4a
Card màn hình VGA GIGABYTE GeForce RTX 4060 EAGLE OC 8G GDDR6 (N4060EAGLE OC-8GD)
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Core Clock: 2505 MHz (Reference card: 2460 MHz)
Số nhân CUDA: 3072
Nguồn đề nghị: 450W
Kết nối: 2 x HDMI 2.1a, 2 x DisplayPort 1.4a
Card màn hình VGA GIGABYTE GeForce RTX 4060 EAGLE 8G GDDR6 (N4060EAGLE-8GD)
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Core Clock: 2505 MHz (Reference card: 2460 MHz)
Số nhân CUDA: 3584
Nguồn đề nghị: 550W
Kết nối: 2 x HDMI 2.1, 2 x DisplayPort 1.4a
Card màn hình VGA GIGABYTE GeForce RTX 4060Ti GAMING OC 16G GDDR6 (N406TGAMING OC-16GD)
Bộ nhớ: 16GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Xung nhân: 2595 MHz (Reference card: 2535 MHz)
Số nhân CUDA: 4352
Nguồn đề nghị: 500W
Cổng xuất hình: 2 x HDMI 2.1a, 2 x DisplayPort 1.4a
Card màn hình VGA GIGABYTE Radeon RX 6600 EAGLE 8G GDDR6 (R66EAGLE-8GD)
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Xung nhân: Boost Clock: up to 2491 MHz; Game Clock: up to 2044 MHz
Số nhân xử lý đồ họa: 1792
Nguồn đề nghị: 500W
Cổng xuất hình: 2 x HDMI 2.1, 2 x DisplayPort 1.4a
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4070 WINDFORCE 2X OC 12G GDDR6X (N4070WF2OC-12GD)
Bộ nhớ: 12GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Xung nhân: 2490 MHz (Reference Card: 2475 MHz)
Số nhân CUDA: 5888
Nguồn đề xuất: 650W
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 1.4a
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4060 Ti AERO OC 16G GDDR6 (N406TAERO OC-16GD)
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Xung nhân: 2595 MHz (Reference Card: 2535 MHz)
Số nhân CUDA: 4352
Nguồn đề xuất: 500W
Cổng xuất hình: 2x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 1.4a
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4060 Ti AERO OC 8G GDDR6 (N406TAERO OC-8GD)
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Xung nhân: 2580 MHz (Reference Card: 2535 MHz)
Số nhân CUDA: 4352
Nguồn đề xuất: 500W
Cổng xuất hình: 2x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 1.4a
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 3060 WINDFORCE OC 12G GDDR6 (N3060WF2OC-12GD)
Bộ nhớ: 12GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Xung nhân: 1792 MHz (Reference Card: 1777 MHz)
Số nhân CUDA: 3584
Nguồn đề xuất: 550W
Cổng xuất hình: 2x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4a
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4060 WINDFORCE OC 8G GDDR6 (N4060WF2OC-8GD)
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Xung nhân: 2475 MHz (Reference Card: 2460 MHz)
Số nhân CUDA: 3072
Nguồn đề xuất: 450W
Cổng xuất hình: 2x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 1.4a
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 3050 WINDFORCE OC 8G GDDR6 (N3050WF2OC-8GD)
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Xung nhân: 1792 MHz (Reference Card: 1777 MHz)
Số nhân CUDA: 2560
Nguồn đề xuất: 450W
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2,1, 1x DisplayPort 1.4, 1x DVI-D
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4070 GAMING OC 12G GDDR6X (N4070GAMING OCV2-12GD)
Bộ nhớ: 12GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Xung nhân: 2565 MHz (Reference Card: 2475 MHz)
Số nhân CUDA: 5888
Nguồn đề xuất: 700W
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 1.4a
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4070 AERO OC V2 12G GDDR6X (N4070AERO OCV2-12GD)
Bộ nhớ: 12GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Xung nhân: 2565 MHz (Reference Card: 2475 MHz)
Số nhân CUDA: 5888
Nguồn đề xuất: 650W
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 1.4a
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4070 Ti GAMING OC V2 12G GDDR6X (N407TGAMING OCV2-12GD)
Bộ nhớ: 12GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Xung nhân: 2640 MHz (Reference Card: 2610 MHz)
Số nhân CUDA: 7680
Nguồn đề xuất: 750W
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 1.4a
Card màn hình VGA Gigabyte Radeon RX 7800 XT GAMING OC 16G GDDR6 (R78XTGAMING OC-16GD)
Bộ nhớ: 16GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Xung nhân: Boost Clock* : up to 2565 MHz (Reference card: 2430 MHz), Game Clock* : up to 2254 MHz (Reference card: 2124 MHz)
Số nhân CUDA: 3840
Nguồn đề xuất: 700W
Cổng xuất hình: 2x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 2.1
Ổ cứng SSD GIGABYTE 1TB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0x4 (AG41TB)
Kích thước : M.2 2280
Chuẩn giao tiếp: NVMe PCIe 4.0 x4
Dung lượng: 1TB
Tốc đọc tối đa: Up to 5000MB/s
Tốc độ ghi tối đa: Up to 4400MB/s
Ổ cứng SSD GIGABYTE Gen 4 7000s 1TB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0x4 (AG70S1TB)
Kích thước : M.2 2280
Chuẩn giao tiếp: NVMe PCIe 4.0 x4
Dung lượng: 1TB
Tốc đọc tối đa: Up to 7000MB/s
Tốc độ ghi tối đa: Up to 5500MB/s
Mainboard Gigabyte Z790 AORUS XTREME X (LGA 1700, 4x DDR5, Thunderbolt 4, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, E-ATX)
Chipset: Intel Z790
Socket: LGA 1700
Kích thước: E-ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (tối đa 192GB)
Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 5x M.2 (hỗ trợ M.2 SATA, NVMe PCIe 5.0)
Cổng xuất hình: 2x Thunderbolt 4
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.3
Mainboard Gigabyte Z790 AORUS PRO X (LGA 1700, 4x DDR5, HDMI, USB-C Displayport, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, ATX)
Chipset: Intel Z790
Socket: LGA 1700
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 192GB)
Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 5x M.2 (hỗ trợ M.2 SATA, NVMe PCIe 5.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.0, 2x USB-C hỗ trợ DisplayPort
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.3
Mainboard Gigabyte Z790 AORUS ELITE X WIFI7 (LGA 1700, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, WiFi 7, ATX)
Chipset: Intel Z790
Socket: LGA 1700
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 192GB)
Lưu trữ: 6 x SATA 6Gb/s, 4 x M.2 (hỗ trợ M.2 SATA, NVMe PCIe 4.0)
Cổng xuất hình: 1 x HDMI 2.0, 1 x DisplayPort 1.2
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.3
Mainboard Gigabyte Z790 AORUS ELITE X AX (LGA 1700, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, WiFi 6E, ATX)
Chipset: Intel Z790
Socket: LGA 1700
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 192GB)
Lưu trữ: 6 x SATA 6Gb/s, 4 x M.2 (hỗ trợ M.2 SATA, NVMe PCIe 4.0)
Cổng xuất hình: 1 x HDMI 2.0, 1 x DisplayPort 1.2
Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.3
Mainboard GIGABYTE B650M GAMING X AX (AM5, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, WiFi 6E, m-ATX)
Chipset: AMD B650M
Socket: AM5
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 192GB)
Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 2x M.2 (hỗ trợ PCIe 4.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 2x Displayport 1.4
Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.3
Mainboard GIGABYTE A620M GAMING X AX (AM5, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, WiFi 6E, m-ATX)
Chipset: AMD A620
Socket: AM5
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 192GB)
Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 1x M.2 (hỗ trợ PCIe 4.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x Displayport 1.4
Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.2
Mainboard GIGABYTE A620M GAMING X (AM5, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, m-ATX)
Chipset: AMD A620
Socket: AM5
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 192GB)
Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 1x M.2 (hỗ trợ PCIe 4.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x Displayport 1.4