Gigabyte


Mainboard Gigabyte B850 AORUS ELITE WIFI7 (AM5, 4x DDR5, Displayport, M.2 PCIe 5.0, ATX)
Chipset: AMD B850
Socket: AM5
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 8200 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 3x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0), 4x SATA 6Gb/s
Cổng xuất hình: 1x Displayport 1.4, 1x Front HDMI 1.4
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Mainboard Gigabyte B850I AORUS PRO (AM5, 2x DDR5, HDMI, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, Mini-ITX)
Chipset: AMD B850
Socket: AM5
Kích thước: Mini-ITX
Số khe RAM: 2x DDR5 (Tối đa 128GB, O.C lên đến 8400 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 2x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0), 2x SATA 6Gb/s
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Mainboard Gigabyte X870 AORUS ELITE WIFI7 (AM5, 4x DDR5, HDMI, USB4, M.2 PCIe 5.0, ATX)
Chipset: AMD X870. Socket: AM5
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 256GB)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 2x USB4 Type-C (hỗ trợ Displayport 1.4)
Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 4x M.2 (hỗ trợ NVMe PCIe 5.0/4.0)
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Mainboard Gigabyte X870 AORUS MASTER (AM5, 4x DDR5, HDMI, USB4, M.2 PCIe 5.0, ATX)
Chipset: AMD X870. Socket: AM5
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 256GB)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 2x USB4 Type-C (hỗ trợ Displayport 1.4)
Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 4x M.2 (hỗ trợ NVMe PCIe 5.0/4.0)
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Mainboard GIGABYTE H610M-H V2 DDR4 (LGA 1700, 2x DDR4, HDMI, D-Sub, M.2 PCIe 3.0, m-ATX)
Chipset: Intel H610
Socket: LGA 1700
Kích thước: m- ATX
Số khe RAM: 2x DDR4 (Tối đa 64GB)
Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 1x M.2 (hỗ trợ PCIe 3.0)
Cổng xuất hình: 1 x HDMI 2.1, 1 x D-Sub


Mainboard GIGABYTE B760M DS3H AX (LGA 1700, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, WiFi 6E, BT5.3)
Chipset: Intel B760
Socket: LGA 1700
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (Tối đa 192 GB)
Lưu trữ: 4 x SATA3 6Gb/s, 2 x M.2 (hỗ trợ PCIe 4.0)
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 2 x Displayport
Kết nối không dây: Wifi 6E, Bluetooth 5.3


Mainboard GIGABYTE B760M GAMING X (LGA 1700, 4 x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0)
Chipset: Intel B760
Socket: LGA 1700
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (Tối đa 192 GB)
Lưu trữ: 4 x SATA3 6Gb/s, 2 x M.2 (hỗ trợ PCIe 4.0)
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x Displayport


Mainboard GIGABYTE Z790 GAMING X AX (LGA1700, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, WiFi 6E)
Chipset: Intel Z790
Socket: LGA 1700
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 128GB)
Lưu trữ: 6 x SATA3 6Gb/s, 4 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x DisplayPort
Kết nối không dây: Intel Wifi 6E, Bluetooth 5.3


Card Màn Hình Gigabyte Radeon RX 9060 XT GAMING OC 8G GDDR6 (GV-R9060XTGAMING OC-8GB)
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Stream Processor: 3840
Tốc độ bộ nhớ: 20 Gbps
Xung Boost: Up to 3320 MHz (Reference card: 3130 MHz)
Xung Game: Up to 2780 MHz (Reference card: 2530 MHz)
Nguồn đề xuất: 450W
Cổng xuất hình: DisplayPort 2.1a x2, HDMI 2.1b x1


Card Màn Hình Gigabyte Radeon RX 9060 XT GAMING OC 16G GDDR6 (GV-R9060XTGAMING OC-16GB)
Bộ nhớ: 16GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Stream Processor: 3840
Tốc độ bộ nhớ: 20 Gbps
Xung Boost: Up to 3320 MHz (Reference card: 3130 MHz)
Xung Game: Up to 2780 MHz (Reference card: 2530 MHz)
Nguồn đề xuất: 450W
Cổng xuất hình: DisplayPort 2.1a x2, HDMI 2.1b x1


Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 5060 OC Low Profile 8G GDDR7 (GV-N5060OC-8GL)
Thiết kế low-profile nhỏ gọn với chiều dài chỉ 182mm, thích hợp để lắp cho các bộ máy Mini-ITX
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 3840
Xung nhịp: 2512 MHz (Reference card: 2497MHz)
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Nguồn đề xuất: 450W
Cổng xuất hình: DisplayPort 2.1b x2, DisplayPort 1.4a x1, HDMI 2.1b x1


Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 5060 WINDFORCE 8G GDDR7 (GV-N5060WF2-8GD)
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 3840
Xung nhịp: 2497MHz
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Nguồn đề xuất: 450W
Cổng xuất hình: DisplayPort 2.1b x3, HDMI 2.1b x1


Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 5060 WINDFORCE OC 8G GDDR7 (GV-N5060WF2OC-8GD)
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 3840
Xung nhịp: 2512 MHz (Reference card: 2497MHz)
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Nguồn đề xuất: 450W
Cổng xuất hình: DisplayPort 2.1b x3, HDMI 2.1b x1


Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 5060 EAGLE OC 8G GDDR7 (GV-N5060EAGLE OC-8GD)
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 3840
Xung nhịp: 2550 MHz (Reference card: 2497 MHz)
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Nguồn đề xuất: 450W
Cổng xuất hình: DisplayPort 2.1b x3, HDMI 2.1b x1


Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 5060 EAGLE OC ICE 8G GDDR7 (GV-N5060EAGLEOC ICE-8GD)
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 3840
Xung nhịp: 2550 MHz (Reference card: 2497 MHz)
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Nguồn đề xuất: 450W
Cổng xuất hình: DisplayPort 2.1b x3, HDMI 2.1b x1


Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 5060 AERO OC 8G GDDR7 (GV-N5060AERO OC-8GD)
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 3840
Xung nhịp: 2595 MHz (Reference card: 2497 MHz)
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Nguồn đề xuất: 500W
Cổng xuất hình: DisplayPort 2.1b x3, HDMI 2.1b x1


Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 5060 GAMING OC 8G GDDR7 (GV-N5060GAMING OC-8GD)
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 3840
Xung nhịp: 2595 MHz (Reference card: 2497 MHz)
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Nguồn đề xuất: 500W
Cổng xuất hình: DisplayPort 2.1b x3, HDMI 2.1b x1


Card Màn Hình Gigabyte AORUS GeForce RTX 5060 ELITE 8G GDDR7 (GV-N5060AORUS E-8GD)
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 3840
Xung nhịp: 2722 MHz (Reference card: 2497 MHz)
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Nguồn đề xuất: 500W
Cổng xuất hình: DisplayPort 2.1b x3, HDMI 2.1b x1


Mainboard GIGABYTE Z790 EAGLE (LGA 1700, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, ATX)
Chipset: Intel Z790
Socket: LGA 1700
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 196GB)
Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 3x M.2 (hỗ trợ M.2 SATA / NVMe PCIe 4.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x Displayport 1.2


Mainboard GIGABYTE Z790 EAGLE AX (LGA 1700, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, WiFi 6E, ATX)
Chipset: Intel Z790. Socket: LGA 1700
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 196GB)
Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 3x M.2 (hỗ trợ M.2 SATA / NVMe PCIe 4.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x Displayport 1.2
Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.3


Mainboard Gigabyte A520M K V2 (AM4, 2x DDR4, HDMI, VGA, M.2 PCIe 3.0, m-ATX)
Chipset: AMD A520. Socket: AM4
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 2x DDR4 (Tối đa 64GB, O.C lên đến 5100MHz)
Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 1x M.2 SATA/NVMe (hỗ trợ PCIe Gen3x4)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x VGA (D-SUB)


Màn Hình Gaming GIGABYTE 26.5inch AORUS FO27Q2 (QHD, OLED, 240Hz, 0.03ms, Tích Hợp Loa, Màu Đen)
Kích thước: 26.5inch - 2560 x 1440 (QHD)
Tấm nền: OLED
Tần số quét: 240Hz - 0.03ms
Độ sáng: 250 cd/m2
Hỗ trợ VESA: 100 x 100mm
Cổng kết nối: 2 x HDMI 2.1; 1 x Displayport 1.4; 1 x USB Type-C ; 2 x USB 3.2 Downstream ports; 1 x USB 3.2 Upstream port; 1 x Earphone Jack; 1 x Microphone Jack


Màn Hình Cong Gaming GIGABYTE 34inch G34WQC A (WQHD, VA, 144Hz, 1ms, Tích Hợp Loa, Màu Đen)
Kích thước: 34inch - WQHD (3440 x 1440 pixel)
Tấm nền: VA
Tần số quét: 144Hz - 1ms
Độ sáng: 350 cd/m2
Hỗ trợ VESA: 100 x 100mm
Cổng kết nối: HDMI 2.0 x2, Display port 1.4 x2


Màn Hình Gaming GIGABYTE 27inch GS27QA (QHD, IPS, 180Hz, 1ms, Màu Đen)
Kích thước: 27inch - QHD (2560 x 1440 pixel)
Tấm nền: IPS
Tần số quét: 180Hz - 1ms
Độ sáng: 300 cd/m2
Hỗ trợ VESA: 100 x 100mm
Cổng kết nối: 2 x HDMI 2.0; 1 x Displayport 1.4; 1 x Jack cắm tai nghe