Gigabyte


Card màn hình VGA Gigabyte AORUS GeForce RTX 5090 MASTER 32G GDDR7 (GV-N5090AORUS M-32GD)
Dung lượng bộ nhớ: 32GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 512-bit
Tôc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Số nhân CUDA: 21760
Xung nhịp: 2655 MHz (Reference card : 2407 MHz)
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 1000 W


Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 5090 GAMING OC 32G GDDR7 (GV-N5090GAMING OC-32GD)
Dung lượng bộ nhớ: 32GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 512-bit
Tôc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Số nhân CUDA: 21760
Xung nhịp: 2550 MHz (Reference card : 2407 MHz)
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 1000 W


Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 5090 WINDFORCE 32G (GV-N5090WF3-32GD)
Dung lượng bộ nhớ: 32GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 512-bit
Tôc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Số nhân CUDA: 21760
Xung nhịp: 2407 MHz
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 1000 W


Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 5090 WINDFORCE OC 32G (GV-N5090WF3OC-32GD)
Dung lượng bộ nhớ: 32GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 512-bit
Tôc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Số nhân CUDA: 21760
Xung nhịp: 2467 MHz (Reference card : 2407MHz)
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 1000 W


Mainboard Gigabyte Z890 UD (LGA 1851, 4x DDR5, USB4, Displayport, M.2 PCIe 5.0, ATX)
Chipset: Intel Z890. Socket: LGA 1851
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 8800 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 4x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 1x Displayport 2.1, 1x USB4 (hỗ trợ Displayport 2.1)


Mainboard Gigabyte Z890 UD WIFI6E (LGA 1851, 4x DDR5, USB4, Displayport, M.2 PCIe 5.0, ATX)
Chipset: Intel Z890. Socket: LGA 1851
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 8800 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 4x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 1x Displayport 2.1, 1x USB4 (hỗ trợ Displayport 2.1)
Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.3


Mainboard Gigabyte Z890 EAGLE WIFI7 (LGA 1851, 4x DDR5, USB4, Displayport, M.2 PCIe 5.0, ATX)
Chipset: Intel Z890. Socket: LGA 1851
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 8800 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 4x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 1x Displayport 2.1, 1x USB4 (hỗ trợ Displayport 2.1)
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Mainboard Gigabyte Z890 AORUS ELITE WIFI7 (LGA 1851, 4x DDR5, Thunderbolt 4, Displayport, M.2 PCIe 5.0, ATX)
Chipset: Intel Z890. Socket: LGA 1851
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 8800 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 4x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 1x Thunderbolt 4 (hỗ trợ Displayport 2.1), 1x Displayport 2.1, 1x Front HDMI 1.4
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Mainboard Gigabyte Z890 AORUS ELITE WIFI7 ICE (LGA 1851, 4x DDR5, Thunderbolt 4, Displayport, M.2 PCIe 5.0, ATX)
Chipset: Intel Z890. Socket: LGA 1851
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 8800 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 4x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 1x Thunderbolt 4 (hỗ trợ Displayport 2.1), 1x Displayport 2.1, 1x Front HDMI 1.4
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Mainboard Gigabyte Z890 AORUS PRO ICE (LGA 1851, 4x DDR5, Thunderbolt 4, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, ATX)
Chipset: Intel Z890. Socket: LGA 1851
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 9500 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 5x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 2x Thunderbolt 4 (hỗ trợ Displayport 1.4), 1x Front HDMI 1.4
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Mainboard Gigabyte Z890 AORUS MASTER (LGA 1851, 4x DDR5, Thunderbolt 4, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, ATX)
Chipset: Intel Z890. Socket: LGA 1851
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 9500 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 5x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 2x Thunderbolt 4 (hỗ trợ Displayport 2.1), 1x Front HDMI 1.4
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Card màn hình VGA Gigabyte AORUS GeForce RTX 5080 MASTER ICE 16G GDDR7 (GV-N5080AORUSM ICE-16GD)
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Xung nhịp: 2805 MHz (Reference: 2617 MHz)
Số nhân CUDA: 10752
Tốc độ bộ nhớ: 30 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 850 W


Card màn hình VGA Gigabyte AORUS GeForce RTX 5080 MASTER 16G GDDR7 (GV-N5080AORUS M-16GD)
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Xung nhịp: 2805 MHz (Reference: 2617 MHz)
Số nhân CUDA: 10752
Tốc độ bộ nhớ: 30 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 850 W


Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 5080 AERO OC SFF 16G GDDR7 (GV-N5080AERO OC-16GD)
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Xung nhịp: 2730 MHz (Reference: 2617 MHz)
Số nhân CUDA: 10752
Tốc độ bộ nhớ: 30 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 850 W


Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 5080 GAMING OC 16G GDDR7 (GV-N5080GAMING OC-16GD)
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Xung nhịp: 2730 MHz (Reference: 2617 MHz)
Số nhân CUDA: 10752
Tốc độ bộ nhớ: 30 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 850 W


Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 5080 WINDFORCE SFF 16G GDDR7 (GV-N5080WF3-16GD)
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Xung nhịp: 2617 MHz
Số nhân CUDA: 10752
Tốc độ bộ nhớ: 30 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 850 W


Mainboard Gigabyte B860M DS3H WIFI6E (LGA 1851, 4x DDR5, Displayport, HDMI, M.2 PCIe 5.0, m-ATX)
Chipset: Intel B860
Socket: LGA 1851
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 9066 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 2x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0), 4x SATA 6Gb/s
Cổng xuất hình: 2x Displayport 2.1, 1x HDMI 2.1
Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.3


Mainboard Gigabyte B860M DS3H (LGA 1851, 4x DDR5, Displayport, HDMI, M.2 PCIe 5.0, m-ATX)
Chipset: Intel B860
Socket: LGA 1851
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 9066 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 2x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0), 4x SATA 6Gb/s
Cổng xuất hình: 2x Displayport 2.1, 1x HDMI 2.1


Mainboard Gigabyte B860M AORUS ELITE (LGA 1851, 4x DDR5, USB4, Displayport, HDMI, M.2 PCIe 5.0, m-ATX)
Chipset: Intel B860
Socket: LGA 1851
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 9200 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 3x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0), 4x SATA 6Gb/s
Cổng xuất hình: 1x USB4 Type-C (hỗ trợ Displayport 2.1), 1x Displayport 2.1, 1x HDMI 2.1, 1x Front HDMI 1.4


Mainboard Gigabyte B860M EAGLE WIFI6 (LGA 1851, 2x DDR5, Displayport, HDMI, M.2 PCIe 5.0, m-ATX)
Chipset: Intel B860
Socket: LGA 1851
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 2x DDR5 (Tối đa 128GB, O.C lên đến 9066 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 2x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0), 4x SATA 6Gb/s
Cổng xuất hình: 1x Displayport 2.1, 1x HDMI 2.1
Kết nối không dây: WiFi 6, Bluetooth 5.3


Mainboard Gigabyte B860M AORUS ELITE WIFI6E (LGA 1851, 4x DDR5, USB4, Displayport, HDMI, M.2 PCIe 5.0, m-ATX)
Chipset: Intel B860
Socket: LGA 1851
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 9200 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 3x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0), 4x SATA 6Gb/s
Cổng xuất hình: 1x USB4 Type-C (hỗ trợ Displayport 2.1), 1x Displayport 2.1, 1x HDMI 2.1, 1x Front HDMI 1.4
Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.3


Mainboard Gigabyte B860I AORUS PRO ICE (LGA 1851, 2x DDR5, Thunderbolt 4, Displayport, HDMI, M.2 PCIe 5.0, Mini-ITX)
Chipset: Intel B860
Socket: LGA 1851
Kích thước: Mini-ITX
Số khe RAM: 2x DDR5 (Tối đa 128GB, O.C lên đến 9066 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 2x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0), 2x SATA 6Gb/s
Cổng xuất hình: 1x Thunderbolt 4, 1x Displayport 2.1, 1x HDMI 2.1
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Mainboard Gigabyte B850M GAMING X WIFI6E (AM5, 4x DDR5, Displayport, HDMI, M.2 PCIe 5.0, m-ATX)
Chipset: AMD B850
Socket: AM5
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 8200 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 2x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0), 4x SATA 6Gb/s
Cổng xuất hình: 2x Displayport 1.4, 1x HDMI 2.1
Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.3


Mainboard Gigabyte B850M AORUS ELITE WIFI6E ICE (AM5, 4x DDR5, Displayport, M.2 PCIe 5.0, m-ATX)
Chipset: AMD B850
Socket: AM5
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 8200 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 2x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0), 4x SATA 6Gb/s
Cổng xuất hình: 1x Displayport 1.4, 1x Front HDMI 1.4
Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.3