- Intel Raptor Lake Refresh (14th)
- Intel Raptor Lake (13th)
- Intel Alder Lake (12th)
- Intel Rocket Lake (11th)
- Intel Comet Lake S (10th)
- AMD Ryzen 8000 Series
- AMD Ryzen 7000 Series
- AMD Ryzen 5000 Series
- AMD Ryzen 4000 Series
- AMD Ryzen 3000 Series
- AMD Ryzen Threadripper 5000 Series
- AMD Ryzen Threadripper 7000 Series
Bộ Vi Xử Lý - CPU
CPU Intel Core i7 13700F (2.1GHz Turbo 5.2Ghz, 16 Nhân 24 Luồng, 30MB, 65W, LGA1700, No GPU)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 2.1GHz up to 5.2GHz
Số nhân: 16 nhân (8 P-cores + 8 E-cores)
Số luồng: 24 luồng
Bộ nhớ đệm: 30MB
Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 219W)
Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời
CPU AMD Ryzen 5 7600X (4.7GHz up to 5.3GHz, 6 nhân 12 luồng, 38MB Cache, 105W, Socket AM5, Radeon Graphics)
Socket: AM5
Số lõi/luồng: 6/12
Tần số cơ bản/turbo: 4.7GHz/5.3GHz
Bộ nhớ đệm: 38MB
Mức tiêu thụ điện: 105W
Bộ nhớ hỗ trợ: DDR5-5200
GPU tích hợp: Radeon Graphics (2 cores - 2200MHz)
CPU Intel Core I5 12600KF (3.7 GHz Turbo 4.9GHz, 10 Nhân 16 Luồng, 20MB, 125W, LGA1700, No GPU)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 4.9Ghz
Số nhân: 10 nhân (6 P-cores + 4 E-cores)
Số luồng: 16 luồng
Bộ nhớ đệm: 20 MB
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770
CPU AMD Ryzen 7 7800X3D (4.2GHz up to 5.0GHz, 8 nhân 16 luồng, 105MB Cache, 120W, Socket AM5, Radeon Graphics)
Socket: AM5
Số nhân/luồng: 8/16
Xung nhịp: 4.2 Up to 5.0 GHz
Bộ nhớ hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)
Bộ nhớ đệm: 105MB
TDP mặc định: 120W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics
CPU Intel Core i5 14600K (3.5GHz Up To 5.3GHz, 14 Nhân 20 Luồng, 24MB Cache, 125W, Socket LGA1700, UHD 770)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 3.5GHz Turbo 5.3GHz
Số nhân: 14 nhân (6 P-cores + 8 E-cores)
Số luồng: 20 luồng
Bộ nhớ đệm: 24MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192GB)
Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo 181W)
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770
CPU AMD Ryzen 9 7950X3D (4.2 Ghz Up To 5.7 Ghz, 16 nhân 32 luồng, 144MB Cache, 120W, Socket AM5, Radeon Graphics)
Socket: AM5
Số nhân/luồng: 16/32
Xung nhịp: 4.2 Up to 5.7 GHz
Bộ nhớ hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)
Bộ nhớ đệm: 144MB
TDP mặc định: 120W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics
CPU AMD Ryzen 7 7700X (4.5GHz up to 5.4GHz, 8 nhân 16 luồng, 40MB Cache, 105W, Socket AM5, Radeon Graphics)
Socket: AM5
Số lõi/luồng: 8/16
Tần số cơ bản/turbo: 4.5GHz/5.4GHz
Bộ nhớ đệm: 40MB
Mức tiêu thụ điện: 105W
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 - 5200
GPU tích hợp: Radeon Graphics (2 cores - 2200MHz)
CPU AMD Ryzen 9 7900 (3.7 Ghz Up To 5.4 Ghz, 12 Cores 24 Threads, 76MB, 65W, AM5)
Socket: AM5
Số nhân/luồng: 12/24
Xung nhịp: 3.7 Up to 5.4 GHz
Bộ nhớ đệm: 76MB
CPU Intel Core i9 14900K (3.2GHz Up To 6.0GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB Cache, 125W, Socket LGA1700, UHD 770)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 3.2GHz Turbo 6.0GHz
Số nhân: 24 nhân (8 P-cores + 16 E-cores)
Số luồng: 32 luồng
Bộ nhớ đệm: 36 MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192GB)
Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo 253W)
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770
CPU Intel Core i9 13900 (2.0 GHz Turbo 5.6 GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB, 65W, Socket LGA1700, Intel UHD 770)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 2.0GHz up to 5.6GHz
Số nhân: 24 nhân (8 P-cores + 16 E-cores)
Số luồng: 32 luồng
Bộ nhớ đệm: 36MB
Điện năng tiêu thụ: 65W
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770
CPU AMD Ryzen 7 7700 (3.8 Ghz up to 5.3 Ghz, 8 nhân 16 luồng, 40MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon Graphics)
Socket: AM5
Số nhân/luồng: 8/16
Xung nhịp: 3.8 Up to 5.3 GHz
Bộ nhớ đệm: 40MB
TDP mặc định: 65W
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 - 5200
CPU Intel Core i9 13900F (2.0GHz up to 5.6GHz, 24 nhân 32 luồng, 36MB Cache, 65W, Socket LGA1700, No GPU)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 2.0GHz up to 5.6GHz
Số nhân: 24 nhân (8 P-cores + 16 E-cores)
Số luồng: 32 luồng
Bộ nhớ đệm: 36MB
Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 219W)
Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời
CPU Intel Core i7 14700KF (3.4GHz Up To 5.6GHz, 20 Nhân 28 Luồng, 33MB Cache, 125W, Socket LGA1700, No GPU)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 3.4GHz Turbo 5.6GHz
Số nhân: 20 nhân (8 P-cores + 12 E-cores)
Số luồng: 28 luồng
Bộ nhớ đệm: 33MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192GB)
Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo 253W)
Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời
CPU Intel Core i5 14600KF (3.5GHz Up To 5.3GHz, 14 Nhân 20 Luồng, 24MB Cache, 125W, Socket LGA1700, No GPU)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 3.5GHz Turbo 5.3GHz
Số nhân: 14 nhân (6 P-cores + 8 E-cores)
Số luồng: 20 luồng
Bộ nhớ đệm: 24MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192GB)
Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo 181W)
Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời
CPU Intel Core i9 14900KF (3.2GHz Up To 6.0GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB Cache, 125W, Socket LGA1700, No GPU)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 3.2GHz Turbo 6.0GHz
Số nhân: 24 nhân (8 P-cores + 16 E-cores)
Số luồng: 32 luồng
Bộ nhớ đệm: 36 MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192GB)
Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo 253W)
Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời
CPU AMD Ryzen 3 4300G (3.8GHz Up To 4.0GHz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, 65W, Socket AM4, Radeon Vega 6)
Socket: AM4
Số nhân/luồng: 4/8
Xung nhịp: 3.88 Up to 4.0 GHz
Bộ nhớ hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz)
Bộ nhớ đệm: 6MB
TDP: 45-65W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics Vega 6
CPU AMD Ryzen 9 7900X3D (4.4 Ghz Up To 5.6 Ghz, 12 nhân 24 luồng, 140MB Cache, 120W, Socket AM5, Radeon Graphics)
Socket: AM5
Số nhân/luồng: 12/24
Xung nhịp: 4.4 Up to 5.6 GHz
Bộ nhớ hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)
Bộ nhớ đệm: 140MB
TDP mặc định: 120W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics
CPU Intel Core i5 14400F (2.5GHz Up To 4.7GHz, 10 Nhân 16 Luồng, 20MB Cache, 65W, Socket LGA1700, No GPU)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 2.5 GHz Turbo 4.7 GHz
Số nhân: 10 (6 P-cores + 4 E-cores). Số luồng: 16
Bộ nhớ đệm: 20 MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 4800 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)
Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 148W)
Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời
CPU Intel Core i5 14500 (2.6GHz Up To 5.0GHz, 14 Nhân 20 Luồng, 24MB Cache, 65W, Socket LGA1700, UHD 770)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 2.6 GHz Turbo 5.0 GHz
Số nhân: 14 (6 P-cores + 8 E-cores). Số luồng: 20
Bộ nhớ đệm: 24 MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 4800 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)
Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 154W)
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770
CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX (Socket sWRX8, 2.7GHz Turbo 4.5GHz, 64 nhân 128 luồng, 292 MB cache, 280W)
Socket: sWRX80
Bộ nhớ đệm: 292 MB
Số nhân (Cores): 64
Số luồng (Threads): 128
Xung cơ bản: 2.7 GHz
Xung boost: 4.5 GHz
Phiên bản PCI Express: 4.0
Hỗ trợ RAM: DDR4 - 3200
TDP: 280W
CPU Intel Core i3 14100F (3.5GHz Up To 4.7GHz, 4 Nhân 8 Luồng, 12MB Cache, 58W, Socket LGA1700, No GPU)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 3.5 GHz Turbo 4.7 GHz
Số nhân: 4 (4 P-cores). Số luồng: 8
Bộ nhớ đệm: 12 MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 4800 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)
Điện năng tiêu thụ: 58W (Turbo 110W)
Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời
CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX (Socket sWRX8, 4.0 Turbo 4.5GHz, 16 nhân 32 luồng, 64MB cache, 280W)
Socket: sWRX80
Bộ nhớ đệm: 64 MB
Số nhân (Cores): 16
Số luồng (Threads): 32
Xung cơ bản: 4.0 GHz
Xung boost: 4,5 GHz
Phiên bản PCI Express: 4.0
Hỗ trợ RAM: DDR4 - 3200
TDP: 280W
CPU Intel Core i7 14700 (2.1GHz Up To 5.4GHz, 20 Nhân 28 Luồng, 33MB Cache, 65W, Socket LGA1700, UHD 770)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 2.1 GHz Turbo 5.4 GHz
Số nhân: 20 (8 P-cores + 12 E-cores). Số luồng: 28
Bộ nhớ đệm: 33 MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)
Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 219W)
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770
CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX (Socket sWRX8, 3.6GHz Turbo 4.5GHz, 32 nhân 64 luồng, 146 MB cache, 280W)
Socket: sWRX80
Bộ nhớ đệm: 146 MB
Số nhân (Cores): 32
Số luồng (Threads): 64
Xung cơ bản: 3.6 GHz
Xung boost: 4,5 GHz
Phiên bản PCI Express: 4.0
Hỗ trợ RAM: DDR4 - 3200
TDP: 280W