0 Giỏ hàng của bạn Tổng đài CSKH
02363 872000
Chat tư vấn ngay Zalo

Tìm kiếm: - Có 5 sản phẩm

Máy chiếu phim gia đình FULL HD VIEWSONIC PX701HD (3500ANSI) viewsonic Trả góp

Máy chiếu phim gia đình FULL HD VIEWSONIC PX701HD (3500ANSI)

Máy chiếu phim dùng cho gia đình.

Công nghệ : DLP 0.47″ DC3

Cường độ sáng: 3500 ANSI Lumens

Độ phân giải thực: 1920x1080p full HD

Độ phân giải hỗ trợ: WUXGA_RB(1920 x 1200p)

Độ tương phản: 12000:1

Giá: Liên hệ Mua Ngay
Máy chiếu phim gia đình FULL HD VIEWSONIC PX703HDH (3500ANSI/FULL HD/HDMI+VGA/Trắng viewsonic Trả góp

Máy chiếu phim gia đình FULL HD VIEWSONIC PX703HDH (3500ANSI/FULL HD/HDMI+VGA/Trắng

Máy chiếu phim dùng cho gia đình.

Cường độ sáng: 3500 ANSI Lumens

Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080)

Độ tương phản: 12000:1

Tuổi thọ bóng đèn: 20,000 giờ (SuperEco), 5000 giờ (Normal)

Kết nối: 2 HDMI, 1 VGA, 1 USB Type C 3.1

Giá: Liên hệ Mua Ngay
MÁY CHIẾU VIVITEK H1186 (FULL HD) Vivitek Trả góp

MÁY CHIẾU VIVITEK H1186 (FULL HD)

Display Type: Single 0.65" DLP by TI Brightness (Typical): 2000 ANSI Lumens Native Resolution: 1080p (1920 x 1080) Maximum Resolution: WUXGA 1920x1200@60Hz Contrast (Typical):50,000:1 Lamp Life/Type: 3,500/5,000/7,000 Hours (Norma Throw Ratio: 1.39. - 2:09:1 Image Size (Diagonal): 25.9" - 295" Projection Distance: 1.2 - 10m (3.9ft to 32.8ft) Aspect Ratio:16:9 Native Offset: 130% +/-10% Keystone Correction:Vertical +/- 40°, +/- 40 Step Speakers: 10W (Mono) with SRS WOW® Dynam I/O Connection Ports:HDMI v1.4, MHL/HDMI v1.4, VGA 3D Compatibility: Yes (Via DLP® Link™, Blu-ray 3 Dimensions (W x D x H):286.3 x 272.2 x 128.1mm Weight:3.37kg (7.43lbs) Available Color(s):White Noise Level:33dB/29db (Normal /Eco Mode) Power Supply :AC 100-240V, 50/60Hz Power Consumption:310W (Normal Mode), 250W (Eco. Standard Accessories: AC Power Cord, HDMI Cable, Rem

Giá: Liên hệ Liên Hệ
Máy chiếu Laser SONY VPL-PHZ10 (5000ANSI) sony Trả góp

Máy chiếu Laser SONY VPL-PHZ10 (5000ANSI)

Cường độ sáng :5.000 Ansi Lumens

Công nghệ 3LCD 0.75"" 

Độ phân giải: WUXGA (1920x1200 Pixels)

Tương phản 500.000:1

Độ tương phản: Zoom cơ: 1.45X

Tỷ lệ chiếu 16:10

Khả năng trình chiếu: Từ 40” tới 600” (1.02 m tới 15.24m)

Tuổi thọ bóng đèn lên tới 20.000 (H)

Chỉnh vuông hình: Dọc: +20% to +55%; Ngang: +/- 10%

Đầu vào: 1-RGB, 2-HDMI, 1-HDBT, 1-Stereo mini Jack (Out put),1-Video, điều khiển:1-RJ45,1-RS232, USB- TypeA, type B

Trọng lượng: 8.7 (Kg)

Đặc biệt: Tích hợp cổng kết nối HDBT, tự động vệ sinh lọc bụi định kỳ, tự động xử lý khôi phục lại hình ảnh bị giảm chất lượng do đường truyền.

135.000.000 đ Giá: Liên hệ Liên Hệ
MÁY CHIẾU VIVITEK DW882ST (Máy chiếu gần) Vivitek Trả góp

MÁY CHIẾU VIVITEK DW882ST (Máy chiếu gần)

-Cường độ sáng: 3600 Ansi Lumens. -Độ phân giải thực: WXGA (1920 x 800). -Độ tương phản: 15,000 : 1. -Độ phân giải nén: WUXGA (1600 x 1200) @60Hz. -Số màu hiển thị: 1.07 tỷ màu. -Chỉnh vuông hình: ± 40 độ (dọc). -Cổng kết nối: VGA-In (15pin D-Sub) (x2), HDMI (x1), S-Video (x1), Composite Video (x1), Audio-In (Mini-Jack) (x3), VGA-Out (15pin D-Sub) (x1), Audio-Out (Mini-Jack) (x1), RJ45 (x1), IP Telnet Capable Over RJ-45, RS-232 (x1), USB A (5V Power), USB miniB (x1 Service), Microphone (Mini-Jack) (x1). -Tuổi thọ bóng đèn: 4,500 / 6,000 Hours (Boost / Std. Mode). -Công suất bóng đèn: 190W/ 160W. -Độ ồn: 36dB/32dB (Normal/Eco). -Loa: 10W. -Khoảng cách chiếu: 0.5 to 4m (41 inch to 328 inch). -Kích thước: 314 x 216 x 126mm. -Trọng lượng: 2.7 kg.

Giá: Liên hệ Mua Ngay
-->