- Linh Kiện Máy Tính
- Ổ Cứng SSD
- Card Đồ Họa - VGA
- Vỏ Máy Tính - Case
- Tản Nhiệt Nước AIO
- Màn hình 23 - 25 inch
- Mainboard Gigabyte
- VGA Gigabyte
- Nguồn Máy Tính - PSU
- Màn Hình Máy Tính
- Màn hình GIGABYTE-AORUS
- Thương hiệu khác
- Nguồn Gigabyte
- Gigabyte
- Màn hình 165Hz
- Màn hình có FreeSync
- SSD M.2 2280 NVMe
- Màn hình 2K (QHD)
- Màn hình cong
- Màn hình Gaming
- Màn hình có G-Syn
- Màn hình từ 3 triệu đến 4 triệu
- Màn hình từ 4 triệu đến 5 triệu
- Màn hình 27-32 inch
- Màn hình Full HD
- Tấm nền IPS
- Tấm nền VA
- GIGABYTE FOR INTEL
- GIGABYTE FOR AMD
- Màn Hình 170Hz/180Hz
Tìm kiếm: - Có 154 sản phẩm
Mainboard GIGABYTE B560M DS3H V3 (LGA 1200, 4x DDR4, HDMI, VGA, DVI-D, M.2 PCIe 3.0, m-ATX)
Chipset: Intel H470
Socket: LGA 1200
Kích thước: m- ATX
Số khe RAM: 4x DDR4 (Tối đa 128GB)
Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 1x M.2 (hỗ trợ PCIe 3.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 1.4, 1x D-Sub, 1x DVI-D
Mainboard GIGABYTE H310M M.2 2.0 (LGA 1151 v2, 2x DDR4, HDMI, VGA, M.2 PCIe 2.0, m-ATX)
Chipset: Intel H310
Socket: LGA 1151v2
Kích thước: m- ATX
Số khe RAM: 2x DDR4 (Tối đa 64GB)
Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 1x M.2 (hỗ trợ PCIe 2.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 1.4, 1x VGA
Mainboard GIGABYTE H510M S2H V3 (LGA 1200, 2x DDR4, HDMI, VGA, Displayport, M.2 PCIe 3.0, m-ATX)
Chipset: Intel H470
Socket: LGA 1200
Kích thước: m- ATX
Số khe RAM: 2x DDR4 (Tối đa 64GB)
Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 1x M.2 (hỗ trợ PCIe 3.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 1.4, 1x Displayport 1.2, 1x D-Sub
Card màn hình VGA Gigabyte Radeon RX 7800 XT GAMING OC 16G GDDR6 (R78XTGAMING OC-16GD)
Bộ nhớ: 16GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Xung nhân: Boost Clock* : up to 2565 MHz (Reference card: 2430 MHz), Game Clock* : up to 2254 MHz (Reference card: 2124 MHz)
Số nhân CUDA: 3840
Nguồn đề xuất: 700W
Cổng xuất hình: 2x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 2.1
Card màn hình VGA Gigabyte Radeon RX 7700 XT GAMING OC 12G GDDR6 (R77XTGAMING OC-12GD)
Bộ nhớ: 12GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Xung nhân: Boost Clock* : up to 2599 MHz (Reference card: 2544 MHz), Game Clock* : up to 2276 MHz (Reference card: 2171 MHz)
Số nhân CUDA: 3456
Nguồn đề xuất: 700W
Cổng xuất hình: 2x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 2.1
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4070 Ti GAMING OC V2 12G GDDR6X (N407TGAMING OCV2-12GD)
Bộ nhớ: 12GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Xung nhân: 2640 MHz (Reference Card: 2610 MHz)
Số nhân CUDA: 7680
Nguồn đề xuất: 750W
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 1.4a
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4070 AERO OC V2 12G GDDR6X (N4070AERO OCV2-12GD)
Bộ nhớ: 12GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Xung nhân: 2565 MHz (Reference Card: 2475 MHz)
Số nhân CUDA: 5888
Nguồn đề xuất: 650W
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 1.4a
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4070 GAMING OC 12G GDDR6X (N4070GAMING OCV2-12GD)
Bộ nhớ: 12GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Xung nhân: 2565 MHz (Reference Card: 2475 MHz)
Số nhân CUDA: 5888
Nguồn đề xuất: 700W
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 1.4a
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4070 WINDFORCE 2X OC 12G GDDR6X (N4070WF2OC-12GD)
Bộ nhớ: 12GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Xung nhân: 2490 MHz (Reference Card: 2475 MHz)
Số nhân CUDA: 5888
Nguồn đề xuất: 650W
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 1.4a
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4060 Ti AERO OC 16G GDDR6 (N406TAERO OC-16GD)
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Xung nhân: 2595 MHz (Reference Card: 2535 MHz)
Số nhân CUDA: 4352
Nguồn đề xuất: 500W
Cổng xuất hình: 2x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 1.4a
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4060 Ti AERO OC 8G GDDR6 (N406TAERO OC-8GD)
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Xung nhân: 2580 MHz (Reference Card: 2535 MHz)
Số nhân CUDA: 4352
Nguồn đề xuất: 500W
Cổng xuất hình: 2x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 1.4a
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 3060 WINDFORCE OC 12G GDDR6 (N3060WF2OC-12GD)
Bộ nhớ: 12GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Xung nhân: 1792 MHz (Reference Card: 1777 MHz)
Số nhân CUDA: 3584
Nguồn đề xuất: 550W
Cổng xuất hình: 2x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4a
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4060 WINDFORCE OC 8G GDDR6 (N4060WF2OC-8GD)
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Xung nhân: 2475 MHz (Reference Card: 2460 MHz)
Số nhân CUDA: 3072
Nguồn đề xuất: 450W
Cổng xuất hình: 2x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 1.4a
Màn Hình Cong Gaming GIGABYTE 32inch G32QC A VA, 2K, 165H
Tấm nền: VA
Độ bão hòa màu: 94% DCI - P3 / 124% sRGB
Độ phân giải: 2560 x 1440 (QHD 2K)
Độ sáng : 350 cd/m2
Tỷ lệ tương phản: 3000 (TYP)
Độ tương phản: 12M:1
Góc nhìn: 178° (H) / 178° (V)
Màu sắc: 16.7 triệu màu
MÀN HÌNH GAMING GIGABYTE 27INCH GS27FC (FHD, VA, 180HZ, 1MS, CONG)
Kích thước: 27 inch Cong
Độ phân giải: FHD 1920 x 1080
Tấm nền: VA
Tần số quét: 180Hz
Thời gian phản hồi: 1ms
Tỉ lệ tương phản: 3000:1
Độ sáng: 250 nits
VESA: 100x100mm
Cổng kết nối: 2x HDMI 2.0, 1x Displayport 1.4, 1x Earphone Jack
Màn Hình Gaming Gigabyte GS27F 27inch (IPS, FHD, OC 170Hz, 1ms, 105% sRGB)
Kích thước: 27 inch
Độ phân giải: FHD 1920 x 1080
Tấm nền: IPS
Tần số quét: OC 170Hz
Thời gian phản hồi: 1ms
Tỉ lệ tương phản: 1000:1
Độ sáng: 300cd/m2
VESA: 100x100mm
Cổng kết nối: DisplayPort 1.4, HDMI 2.0
MÀN HÌNH GAMING GIGABYTE 27INCH G27F 2 (FHD, IPS, 170HZ, 1MS)
Kích thước màn hình: 27 Inch
Tấm nền : PS
Độ bão hoà màu: 95% DCI-P3, 130% sRGB
Độ phân giải: 1920 x 1080 (FHD)
Pixel Pitch: 0.3108(H) x 0.3108(V) mm
Độ sáng (Tối đa): 400cd/m2 (TYP)
Tỷ lệ tương phản: 1000:1
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 3050 WINDFORCE OC 8G GDDR6 (N3050WF2OC-8GD)
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Xung nhân: 1792 MHz (Reference Card: 1777 MHz)
Số nhân CUDA: 2560
Nguồn đề xuất: 450W
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2,1, 1x DisplayPort 1.4, 1x DVI-D
Card màn hình VGA GIGABYTE GT 1030 OC 2G GDDR5 (N1030OC-2GI)
Dung lượng: 2GB GDDR5
Giao diện bộ nhớ: 64-bit
Số nhân CUDA: 384
Core Clock: Boost: 1544 MHz / Base: 1290 MHz in OC mode; Boost: 1518 MHz / Base: 1265 MHz in Gaming mode
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.0b, 1x DVI-D
Nguồn đề xuất: 300W
Card màn hình VGA GIGABYTE GeForce RTX 3060 VISION OC 12G GDDR6 (N3060VISION OCV2-12GD)
Dung lượng: 12GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Số nhân CUDA: 3584
Core Clock: 1837 MHz (Reference Card: 1777 MHz)
Cổng xuất hình: 2x HDMI 2.1, 2x Displayport 1.4a
Nguồn đề xuất: 550W
Mainboard Gigabyte Z790 AORUS XTREME X (LGA 1700, 4x DDR5, Thunderbolt 4, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, E-ATX)
Chipset: Intel Z790
Socket: LGA 1700
Kích thước: E-ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (tối đa 192GB)
Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 5x M.2 (hỗ trợ M.2 SATA, NVMe PCIe 5.0)
Cổng xuất hình: 2x Thunderbolt 4
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.3
Mainboard Gigabyte Z790 AORUS MASTER X (LGA 1700, 4x DDR5, HDMI, USB-C Displayport, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, E-ATX)
Chipset: Intel Z790
Socket: LGA 1700
Kích thước: E-ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (tối đa 192GB)
Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 5x M.2 (hỗ trợ M.2 SATA, NVMe PCIe 5.0)
Cổng xuất hình: 1x DisplayPort 1.2
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.3
Mainboard Gigabyte Z790 AORUS PRO X (LGA 1700, 4x DDR5, HDMI, USB-C Displayport, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, ATX)
Chipset: Intel Z790
Socket: LGA 1700
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 192GB)
Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 5x M.2 (hỗ trợ M.2 SATA, NVMe PCIe 5.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.0, 2x USB-C hỗ trợ DisplayPort
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.3
Mainboard Gigabyte Z790 AORUS ELITE X WIFI7 (LGA 1700, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, WiFi 7, ATX)
Chipset: Intel Z790
Socket: LGA 1700
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 192GB)
Lưu trữ: 6 x SATA 6Gb/s, 4 x M.2 (hỗ trợ M.2 SATA, NVMe PCIe 4.0)
Cổng xuất hình: 1 x HDMI 2.0, 1 x DisplayPort 1.2
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.3