Tìm kiếm: - Có 23 sản phẩm


CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 9955WX (4.5GHz Up To 5.4GHz, 16 Nhân 32 Luồng, 140MB Cache, 350W, Socket sTR5)
Socket: sTR5
Chipset hỗ trợ: WRX90 / TRX50 / Pro 695
Số nhân / luồng: 16 / 32
Xung nhịp cơ bản / tối đa: 4.5 / 5.4 GHz
Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 RDIMM (Lên đến 6400 MT/s)
Dung lượng RAM tối đa: 2 TB (Tối đa 8 kênh)
Bộ nhớ đệm (Cache) L2 + L3: 140 MB
TDP mặc định: 350W
GPU tích hợp: Không, phải dùng card đồ họa rời


CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 9965WX (4.2GHz Up To 5.4GHz, 24 Nhân 48 Luồng, 152MB Cache, 350W, Socket sTR5)
Socket: sTR5
Chipset hỗ trợ: WRX90 / TRX50 / Pro 695
Số nhân / luồng: 24 / 48
Xung nhịp cơ bản / tối đa: 4.2 / 5.4 GHz
Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 RDIMM (Lên đến 6400 MT/s)
Dung lượng RAM tối đa: 2 TB (Tối đa 8 kênh)
Bộ nhớ đệm (Cache) L2 + L3: 152 MB
TDP mặc định: 350W
GPU tích hợp: Không, phải dùng card đồ họa rời


CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 9975WX (4.0GHz Up To 5.4GHz, 32 Nhân 64 Luồng, 160MB Cache, 350W, Socket sTR5)
Socket: sTR5
Chipset hỗ trợ: WRX90 / TRX50 / Pro 695
Số nhân / luồng: 32 / 64
Xung nhịp cơ bản / tối đa: 4.0 / 5.4 GHz
Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 RDIMM (Lên đến 6400 MT/s)
Dung lượng RAM tối đa: 2 TB (Tối đa 8 kênh)
Bộ nhớ đệm (Cache) L2 + L3: 160 MB
TDP mặc định: 350W
GPU tích hợp: Không, phải dùng card đồ họa rời


CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 9985WX (3.2GHz Up To 5.4GHz, 64 Nhân 128 Luồng, 320MB Cache, 350W, Socket sTR5)
Socket: sTR5
Chipset hỗ trợ: WRX90 / TRX50 / Pro 695
Số nhân / luồng: 64 / 128
Xung nhịp cơ bản / tối đa: 3.2 / 5.4 GHz
Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 RDIMM (Lên đến 6400 MT/s)
Dung lượng RAM tối đa: 2 TB (Tối đa 8 kênh)
Bộ nhớ đệm (Cache) L2 + L3: 320 MB
TDP mặc định: 350W
GPU tích hợp: Không, phải dùng card đồ họa rời


CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 9995WX (2.5GHz Up To 5.4GHz, 96 Nhân 192 Luồng, 480MB Cache, 350W, Socket sTR5)
Socket: sTR5
Chipset hỗ trợ: WRX90 / TRX50 / Pro 695
Số nhân / luồng: 96 / 192
Xung nhịp cơ bản / tối đa: 2.5 / 5.4 GHz
Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 RDIMM (Lên đến 6400 MT/s)
Dung lượng RAM tối đa: 2 TB (Tối đa 8 kênh)
Bộ nhớ đệm (Cache) L2 + L3: 480 MB
TDP mặc định: 350W
GPU tích hợp: Không, phải dùng card đồ họa rời


CPU AMD Ryzen Threadripper 9960X (4.2GHz Up To 5.4GHz, 24 Nhân 48 Luồng, 152MB Cache, 350W, Socket sTR5)
Socket: sTR5
Chipset hỗ trợ: TRX50
Số nhân / luồng: 24 / 48
Xung nhịp cơ bản / tối đa: 4.2 / 5.4 GHz
Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 RDIMM (Lên đến 6400 MT/s)
Dung lượng RAM tối đa: 1TB (Tối đa 4 kênh)
Bộ nhớ đệm (Cache) L2 + L3: 152 MB
TDP mặc định: 350W
GPU tích hợp: Không, phải dùng card đồ họa rời


CPU AMD Ryzen Threadripper 9970X (4.0GHz Up To 5.4GHz, 32 Nhân 64 Luồng, 160MB Cache, 350W, Socket sTR5)
Socket: sTR5
Chipset hỗ trợ: TRX50
Số nhân / luồng: 32 / 64
Xung nhịp cơ bản / tối đa: 4.0 / 5.4 GHz
Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 RDIMM (Lên đến 6400 MT/s)
Dung lượng RAM tối đa: 1TB (Tối đa 4 kênh)
Bộ nhớ đệm (Cache) L2 + L3: 160 MB
TDP mặc định: 350W
GPU tích hợp: Không, phải dùng card đồ họa rời


CPU AMD Ryzen Threadripper 9980X (3.2GHz Up To 5.4GHz, 64 Nhân 128 Luồng, 320MB Cache, 350W, Socket sTR5)
Socket: sTR5
Chipset hỗ trợ: TRX50
Số nhân / luồng: 64 / 128
Xung nhịp cơ bản / tối đa: 3.2 / 5.4 GHz
Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 RDIMM (Lên đến 6400 MT/s)
Dung lượng RAM tối đa: 1TB (Tối đa 4 kênh)
Bộ nhớ đệm (Cache) L2 + L3: 320 MB
TDP mặc định: 350W
GPU tích hợp: Không, phải dùng card đồ họa rời


CPU AMD Ryzen 7 5700 (3.7GHz Up To 4.6GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 20MB Cache, 65W, Socket AM4, No GPU)
Socket: AM4 | Số nhân/luồng: 8/16
Xung nhịp: 3.7GHz Up to 4.6GHz
RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel)
Bộ nhớ đệm: 20MB
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: Không, phải mua card đồ họa rời


CPU AMD Ryzen 5 8400F (4.2GHz Up To 4.7GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, No GPU, Socket AM5)
Thế hệ CPU: Phoenix | Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 6 / 12
Xung nhịp: 4.2GHz Up to 4.7GHz
RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel, Tối đa 256GB)
Bộ nhớ đệm (Cache): 22MB (L2: 6 MB, L3: 16 MB)
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: Không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời
AMD Ryzen™ AI: Không hỗ trợ


CPU AMD Ryzen 7 5800XT (3.8GHz Up To 4.8GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 36MB Cache, 105W, No GPU, Socket AM4)
Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 8 / 16
Xung nhịp: 3.8GHz Up to 4.8GHz
RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel, Tối đa 128GB)
Bộ nhớ đệm (Cache): 36MB (L1: 512 KB, L2: 4 MB, L3: 32 MB)
Điện năng tiêu thụ (TDP): 105W
GPU tích hợp: Không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời


CPU AMD Ryzen 9 5900XT (3.3GHz Up To 4.8GHz, 16 Nhân 32 Luồng, 72MB Cache, 105W, No GPU, Socket AM4)
Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 16/32
Xung nhịp: 3.3GHz Up to 4.8GHz
RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel, Tối đa 128GB)
Bộ nhớ đệm (Cache): 72MB (L1: 1024 KB, L2: 8 MB, L3: 64 MB)
Điện năng tiêu thụ (TDP): 105W
GPU tích hợp: Không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời


CPU AMD Ryzen 5 9600X (3.9GHz Up To 5.4GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 38MB Cache, 65W, Socket AM5)
Thế hệ CPU: Granite Ridge AM5
Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 6 / 12
Xung nhịp: 3.9GHz Up to 5.4GHz
RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5600MHz, Dual channel, Tối đa 192GB)
Bộ nhớ đệm (Cache): 40MB (L1: 640KB, L2: 8MB, L3: 32MB)
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics (2 Core / 2200 MHz)


CPU AMD Ryzen 9 7900 (3.7 Ghz Up To 5.4 Ghz, 12 Cores 24 Threads, 76MB, 65W, AM5)
Socket: AM5
Số nhân/luồng: 12/24
Xung nhịp: 3.7 Up to 5.4 GHz
Bộ nhớ đệm: 76MB


CPU AMD Ryzen 9 7900X3D (4.4 Ghz Up To 5.6 Ghz, 12 nhân 24 luồng, 140MB Cache, 120W, Socket AM5, Radeon Graphics)
Socket: AM5
Số nhân/luồng: 12/24
Xung nhịp: 4.4 Up to 5.6 GHz
Bộ nhớ hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)
Bộ nhớ đệm: 140MB
TDP mặc định: 120W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics


CPU AMD Ryzen 9 7950X3D (4.2 Ghz Up To 5.7 Ghz, 16 nhân 32 luồng, 144MB Cache, 120W, Socket AM5, Radeon Graphics)
Socket: AM5
Số nhân/luồng: 16/32
Xung nhịp: 4.2 Up to 5.7 GHz
Bộ nhớ hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)
Bộ nhớ đệm: 144MB
TDP mặc định: 120W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics


CPU AMD Ryzen 3 4100 (3.8GHz Up To 4.0GHz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, 65W, Socket AM4, No GPU)
Socket: AM4
Số nhân/luồng: 4/8
Xung nhịp: 3.8GHz Up to 4.0 GHz
RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel)
Bộ nhớ đệm: 6MB
TDP: 65W
GPU tích hợp: Không, phải mua card đồ họa rời


CPU AMD Ryzen 7 7700 (3.8 Ghz up to 5.3 Ghz, 8 nhân 16 luồng, 40MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon Graphics)
Socket: AM5
Số nhân/luồng: 8/16
Xung nhịp: 3.8 Up to 5.3 GHz
Bộ nhớ đệm: 40MB
TDP mặc định: 65W
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 - 5200


CPU AMD Ryzen 5 4500 (3.6GHz up to 4.1GHz, 6 nhân 12 luồng, 11MB cache, 65W, Socket AM4, No GPU)
Socket: AMD AM4
Số nhân/luồng: 6/12
Xung nhịp: 3.6GHz up to 4.1GHz
Bộ nhớ đệm: 11MB
Điện năng tiêu thụ: 65W
GPU tích hợp: Không, phải mua card đồ họa rời


CPU AMD Ryzen 7 5800X3D (3.4 GHz up to 4.5 GHz, 8 nhân 16 luồng, 96MB Cache, 105W, Socket AM4, No GPU)
16
4.5 GHz


CPU AMD Ryzen 7 5800X (3.8 GHz up to 4.7GHz, 8 nhân 16 luồng, 36MB Cache, 105W, Socket AM4, No GPU)
Socket: AM4
Số lõi/luồng: 8/16
Tần số cơ bản/turbo: 3.8GHz/4.7GHz
Bộ nhớ đệm: 36MB
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz
Mức tiêu thụ điện: 105W
GPU tích hợp: Không


CPU AMD Ryzen 5 5600 (3.5GHz Up to 4.4GHz, 6 nhân 12 luồng, 35MB cache, 65W, Socket AM4, No GPU)
Socket: AM4
Số nhân/luồng: 6/12
Xung nhịp: 3.5 Up to 4.4GHz
Bộ nhớ hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz)
Bộ nhớ đệm: 35MB (L2 + L3)
TDP: 65W
Phiên bản không có GPU tích hợp, phải mua thêm card đồ họa rời


CPU AMD Ryzen 9 5900X / 3.7 GHz (4.8GHz Max Boost) / 70MB Cache / 12 cores, 24 threads / 105W / Socket AM4
Socket: AM4
Số lõi/luồng: 12/24
Tần số cơ bản/turbo: 3.7GHz/4.8GHz
Bộ nhớ đệm: 70MB
Đồ họa tích hợp: AMD Radeon
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz
Mức tiêu thụ điện: 105W