0 Giỏ hàng của bạn Chat tư vấn ngay Whatsapp Tổng đài CSKH Zalo Phi Long

Tìm kiếm: - Có 42 sản phẩm

CPU Intel Core i9 14900KF (3.2GHz Up To 6.0GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB Cache, 125W, Socket LGA1700, No GPU) Intel Trả góp

CPU Intel Core i9 14900KF (3.2GHz Up To 6.0GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB Cache, 125W, Socket LGA1700, No GPU)

Socket: LGA 1700

Xung nhịp: 3.2GHz Turbo 6.0GHz

Số nhân: 24 nhân (8 P-cores + 16 E-cores)

Số luồng: 32 luồng

Bộ nhớ đệm: 36 MB

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192GB)

Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo 253W)

Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 9955WX (4.5GHz Up To 5.4GHz, 16 Nhân 32 Luồng, 140MB Cache, 350W, Socket sTR5) AMD Trả góp Sản phẩm mới

CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 9955WX (4.5GHz Up To 5.4GHz, 16 Nhân 32 Luồng, 140MB Cache, 350W, Socket sTR5)

Socket: sTR5

Chipset hỗ trợ: WRX90 / TRX50 / Pro 695

Số nhân / luồng: 16 / 32

Xung nhịp cơ bản / tối đa: 4.5 / 5.4 GHz

Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 RDIMM (Lên đến 6400 MT/s)

Dung lượng RAM tối đa: 2 TB (Tối đa 8 kênh)

Bộ nhớ đệm (Cache) L2 + L3: 140 MB

TDP mặc định: 350W

GPU tích hợp: Không, phải dùng card đồ họa rời

Giá: Liên hệ Sắp ra mắt
CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 9965WX (4.2GHz Up To 5.4GHz, 24 Nhân 48 Luồng, 152MB Cache, 350W, Socket sTR5) AMD Trả góp Sản phẩm mới

CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 9965WX (4.2GHz Up To 5.4GHz, 24 Nhân 48 Luồng, 152MB Cache, 350W, Socket sTR5)

Socket: sTR5

Chipset hỗ trợ: WRX90 / TRX50 / Pro 695

Số nhân / luồng: 24 / 48

Xung nhịp cơ bản / tối đa: 4.2 / 5.4 GHz

Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 RDIMM (Lên đến 6400 MT/s)

Dung lượng RAM tối đa: 2 TB (Tối đa 8 kênh)

Bộ nhớ đệm (Cache) L2 + L3: 152 MB

TDP mặc định: 350W

GPU tích hợp: Không, phải dùng card đồ họa rời

Giá: Liên hệ Sắp ra mắt
CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 9975WX (4.0GHz Up To 5.4GHz, 32 Nhân 64 Luồng, 160MB Cache, 350W, Socket sTR5) AMD Trả góp Sản phẩm mới

CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 9975WX (4.0GHz Up To 5.4GHz, 32 Nhân 64 Luồng, 160MB Cache, 350W, Socket sTR5)

Socket: sTR5

Chipset hỗ trợ: WRX90 / TRX50 / Pro 695

Số nhân / luồng: 32 / 64

Xung nhịp cơ bản / tối đa: 4.0 / 5.4 GHz

Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 RDIMM (Lên đến 6400 MT/s)

Dung lượng RAM tối đa: 2 TB (Tối đa 8 kênh)

Bộ nhớ đệm (Cache) L2 + L3: 160 MB

TDP mặc định: 350W

GPU tích hợp: Không, phải dùng card đồ họa rời

Giá: Liên hệ Sắp ra mắt
CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 9985WX (3.2GHz Up To 5.4GHz, 64 Nhân 128 Luồng, 320MB Cache, 350W, Socket sTR5) AMD Trả góp Sản phẩm mới

CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 9985WX (3.2GHz Up To 5.4GHz, 64 Nhân 128 Luồng, 320MB Cache, 350W, Socket sTR5)

Socket: sTR5

Chipset hỗ trợ: WRX90 / TRX50 / Pro 695

Số nhân / luồng: 64 / 128

Xung nhịp cơ bản / tối đa: 3.2 / 5.4 GHz

Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 RDIMM (Lên đến 6400 MT/s)

Dung lượng RAM tối đa: 2 TB (Tối đa 8 kênh)

Bộ nhớ đệm (Cache) L2 + L3: 320 MB

TDP mặc định: 350W

GPU tích hợp: Không, phải dùng card đồ họa rời

Giá: Liên hệ Sắp ra mắt
CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 9995WX (2.5GHz Up To 5.4GHz, 96 Nhân 192 Luồng, 480MB Cache, 350W, Socket sTR5) AMD Trả góp Sản phẩm mới

CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 9995WX (2.5GHz Up To 5.4GHz, 96 Nhân 192 Luồng, 480MB Cache, 350W, Socket sTR5)

Socket: sTR5

Chipset hỗ trợ: WRX90 / TRX50 / Pro 695

Số nhân / luồng: 96 / 192

Xung nhịp cơ bản / tối đa: 2.5 / 5.4 GHz

Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 RDIMM (Lên đến 6400 MT/s)

Dung lượng RAM tối đa: 2 TB (Tối đa 8 kênh)

Bộ nhớ đệm (Cache) L2 + L3: 480 MB

TDP mặc định: 350W

GPU tích hợp: Không, phải dùng card đồ họa rời

Giá: Liên hệ Sắp ra mắt
CPU AMD Ryzen Threadripper 9960X (4.2GHz Up To 5.4GHz, 24 Nhân 48 Luồng, 152MB Cache, 350W, Socket sTR5) AMD Trả góp Sản phẩm mới

CPU AMD Ryzen Threadripper 9960X (4.2GHz Up To 5.4GHz, 24 Nhân 48 Luồng, 152MB Cache, 350W, Socket sTR5)

Socket: sTR5

Chipset hỗ trợ: TRX50

Số nhân / luồng: 24 / 48

Xung nhịp cơ bản / tối đa: 4.2 / 5.4 GHz

Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 RDIMM (Lên đến 6400 MT/s)

Dung lượng RAM tối đa: 1TB (Tối đa 4 kênh)

Bộ nhớ đệm (Cache) L2 + L3: 152 MB

TDP mặc định: 350W

GPU tích hợp: Không, phải dùng card đồ họa rời

Giá: Liên hệ Sắp ra mắt
CPU AMD Ryzen Threadripper 9970X (4.0GHz Up To 5.4GHz, 32 Nhân 64 Luồng, 160MB Cache, 350W, Socket sTR5) AMD Trả góp Sản phẩm mới

CPU AMD Ryzen Threadripper 9970X (4.0GHz Up To 5.4GHz, 32 Nhân 64 Luồng, 160MB Cache, 350W, Socket sTR5)

Socket: sTR5

Chipset hỗ trợ: TRX50

Số nhân / luồng: 32 / 64

Xung nhịp cơ bản / tối đa: 4.0 / 5.4 GHz

Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 RDIMM (Lên đến 6400 MT/s)

Dung lượng RAM tối đa: 1TB (Tối đa 4 kênh)

Bộ nhớ đệm (Cache) L2 + L3: 160 MB

TDP mặc định: 350W

GPU tích hợp: Không, phải dùng card đồ họa rời

Giá: Liên hệ Sắp ra mắt
CPU AMD Ryzen Threadripper 9980X (3.2GHz Up To 5.4GHz, 64 Nhân 128 Luồng, 320MB Cache, 350W, Socket sTR5) AMD Trả góp Sản phẩm mới

CPU AMD Ryzen Threadripper 9980X (3.2GHz Up To 5.4GHz, 64 Nhân 128 Luồng, 320MB Cache, 350W, Socket sTR5)

Socket: sTR5

Chipset hỗ trợ: TRX50

Số nhân / luồng: 64 / 128

Xung nhịp cơ bản / tối đa: 3.2 / 5.4 GHz

Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 RDIMM (Lên đến 6400 MT/s)

Dung lượng RAM tối đa: 1TB (Tối đa 4 kênh)

Bộ nhớ đệm (Cache) L2 + L3: 320 MB

TDP mặc định: 350W

GPU tích hợp: Không, phải dùng card đồ họa rời

Giá: Liên hệ Sắp ra mắt
CPU AMD Ryzen 7 5700 (3.7GHz Up To 4.6GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 20MB Cache, 65W, Socket AM4, No GPU) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 7 5700 (3.7GHz Up To 4.6GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 20MB Cache, 65W, Socket AM4, No GPU)

Socket: AM4 | Số nhân/luồng: 8/16

Xung nhịp: 3.7GHz Up to 4.6GHz

RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel)

Bộ nhớ đệm: 20MB

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: Không, phải mua card đồ họa rời

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 5 8400F (4.2GHz Up To 4.7GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, No GPU, Socket AM5) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 5 8400F (4.2GHz Up To 4.7GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, No GPU, Socket AM5)

Thế hệ CPU: Phoenix | Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 6 / 12

Xung nhịp: 4.2GHz Up to 4.7GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel, Tối đa 256GB)

Bộ nhớ đệm (Cache): 22MB (L2: 6 MB, L3: 16 MB)

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: Không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời

AMD Ryzen™ AI: Không hỗ trợ

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 7 5800XT (3.8GHz Up To 4.8GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 36MB Cache, 105W, No GPU, Socket AM4) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 7 5800XT (3.8GHz Up To 4.8GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 36MB Cache, 105W, No GPU, Socket AM4)

Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 8 / 16

Xung nhịp: 3.8GHz Up to 4.8GHz

RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel, Tối đa 128GB)

Bộ nhớ đệm (Cache): 36MB (L1: 512 KB, L2: 4 MB, L3: 32 MB)

Điện năng tiêu thụ (TDP): 105W

GPU tích hợp: Không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 9 5900XT (3.3GHz Up To 4.8GHz, 16 Nhân 32 Luồng, 72MB Cache, 105W, No GPU, Socket AM4) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 9 5900XT (3.3GHz Up To 4.8GHz, 16 Nhân 32 Luồng, 72MB Cache, 105W, No GPU, Socket AM4)

Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 16/32

Xung nhịp: 3.3GHz Up to 4.8GHz

RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel, Tối đa 128GB)

Bộ nhớ đệm (Cache): 72MB (L1: 1024 KB, L2: 8 MB, L3: 64 MB)

Điện năng tiêu thụ (TDP): 105W

GPU tích hợp: Không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 5 9600X (3.9GHz Up To 5.4GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 38MB Cache, 65W, Socket AM5) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 5 9600X (3.9GHz Up To 5.4GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 38MB Cache, 65W, Socket AM5)

Thế hệ CPU: Granite Ridge AM5

Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 6 / 12

Xung nhịp: 3.9GHz Up to 5.4GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5600MHz, Dual channel, Tối đa 192GB)

Bộ nhớ đệm (Cache): 40MB (L1: 640KB, L2: 8MB, L3: 32MB)

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  Graphics (2 Core / 2200 MHz)

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU Intel Core i3 14100F (3.5GHz Up To 4.7GHz, 4 Nhân 8 Luồng, 12MB Cache, 58W, Socket LGA1700, No GPU) Intel Trả góp

CPU Intel Core i3 14100F (3.5GHz Up To 4.7GHz, 4 Nhân 8 Luồng, 12MB Cache, 58W, Socket LGA1700, No GPU)

Socket: LGA 1700

Xung nhịp: 3.5 GHz Turbo 4.7 GHz

Số nhân: 4 (4 P-cores). Số luồng: 8

Bộ nhớ đệm: 12 MB

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 4800 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)

Điện năng tiêu thụ: 58W (Turbo 110W)

Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU Intel Core i9 14900F (2.0GHz Up To 5.8GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB Cache, 65W, Socket LGA1700, No GPU) Intel Trả góp

CPU Intel Core i9 14900F (2.0GHz Up To 5.8GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB Cache, 65W, Socket LGA1700, No GPU)

Socket: LGA 1700

Xung nhịp: 2.0 GHz Turbo 5.8 GHz

Số nhân: 24 (8 P-cores + 16 E-cores). Số luồng: 32

Bộ nhớ đệm: 36 MB

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)

Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 219W)

Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU Intel Core i9 14900 (2.0GHz Up To 5.8GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB Cache, 65W, Socket LGA1700, UHD 770) Intel Trả góp

CPU Intel Core i9 14900 (2.0GHz Up To 5.8GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB Cache, 65W, Socket LGA1700, UHD 770)

Socket: LGA 1700

Xung nhịp: 2.0 GHz Turbo 5.8 GHz

Số nhân: 24 (8 P-cores + 16 E-cores). Số luồng: 32

Bộ nhớ đệm: 36 MB

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)

Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 219W)

GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 9 7900 (3.7 Ghz Up To 5.4 Ghz, 12 Cores 24 Threads, 76MB, 65W, AM5) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 9 7900 (3.7 Ghz Up To 5.4 Ghz, 12 Cores 24 Threads, 76MB, 65W, AM5)

Socket: AM5

Số nhân/luồng: 12/24

Xung nhịp: 3.7 Up to 5.4 GHz

Bộ nhớ đệm: 76MB

TDP mặc định: 65W
 
Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 9 7900X3D (4.4 Ghz Up To 5.6 Ghz, 12 nhân 24 luồng, 140MB Cache, 120W, Socket AM5, Radeon Graphics) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 9 7900X3D (4.4 Ghz Up To 5.6 Ghz, 12 nhân 24 luồng, 140MB Cache, 120W, Socket AM5, Radeon Graphics)

Socket: AM5

Số nhân/luồng: 12/24

Xung nhịp: 4.4 Up to 5.6 GHz

Bộ nhớ hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)

Bộ nhớ đệm: 140MB

TDP mặc định: 120W

GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 9 7950X3D (4.2 Ghz Up To 5.7 Ghz, 16 nhân 32 luồng, 144MB Cache, 120W, Socket AM5, Radeon Graphics) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 9 7950X3D (4.2 Ghz Up To 5.7 Ghz, 16 nhân 32 luồng, 144MB Cache, 120W, Socket AM5, Radeon Graphics)

Socket: AM5

Số nhân/luồng: 16/32

Xung nhịp: 4.2 Up to 5.7 GHz

Bộ nhớ hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)

Bộ nhớ đệm: 144MB

TDP mặc định: 120W

GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 3 4100 (3.8GHz Up To 4.0GHz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, 65W, Socket AM4, No GPU) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 3 4100 (3.8GHz Up To 4.0GHz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, 65W, Socket AM4, No GPU)

Socket: AM4

Số nhân/luồng: 4/8

Xung nhịp: 3.8GHz Up to 4.0 GHz

RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel)

Bộ nhớ đệm: 6MB

TDP: 65W

GPU tích hợp: Không, phải mua card đồ họa rời

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU Intel Core i7 13700 (2.1GHz Turbo 5.2GHz, 16 Nhân 24 Luồng, 30MB, 65W, LGA1700, UHD 770) Intel Trả góp

CPU Intel Core i7 13700 (2.1GHz Turbo 5.2GHz, 16 Nhân 24 Luồng, 30MB, 65W, LGA1700, UHD 770)

Socket: LGA 1700

Xung nhịp: 2.1GHz up to 5.2GHz

Số nhân: 16 nhân (8 P-cores + 8 E-cores)

Số luồng: 24 luồng

Bộ nhớ đệm: 30MB

Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 219W)

GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU Intel Core i5 13500 (2.5GHz Turbo 4.8GHz, 14 Nhân 20 Luồng, 24MB, 65W, LGA1700, UHD 770) Intel Trả góp

CPU Intel Core i5 13500 (2.5GHz Turbo 4.8GHz, 14 Nhân 20 Luồng, 24MB, 65W, LGA1700, UHD 770)

Socket: LGA 1700

Xung nhịp tối đa: 2,5GHz up to 4.8GHz

Số nhân: 14 nhân (6 P-cores + 8 E-cores)

Số luồng: 20 luồng

Bộ nhớ đệm: 24 MB

Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 154W)

GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU Intel Core i7 13700F (2.1GHz Turbo 5.2Ghz, 16 Nhân 24 Luồng, 30MB, 65W, LGA1700, No GPU) Intel Trả góp

CPU Intel Core i7 13700F (2.1GHz Turbo 5.2Ghz, 16 Nhân 24 Luồng, 30MB, 65W, LGA1700, No GPU)

Socket: LGA 1700

Xung nhịp: 2.1GHz up to 5.2GHz

Số nhân: 16 nhân (8 P-cores + 8 E-cores)

Số luồng: 24 luồng

Bộ nhớ đệm: 30MB

Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 219W)

Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời

Giá: Liên hệ Liên Hệ
1 2
-->