Máy Chiếu - Màn Chiếu
Máy chiếu PANASONIC PT-LB305, 3100 Ansi Lumens, XGA
Cường độ chiếu sáng 3100 Ansi Lumens
Độ phân giải 1024x768 (XGA)
Độ tương phản 16000:1
Bóng đèn 230W UHM
Tuổi thọ bóng đèn tối đa 20000 giờ
Kích thước phóng to màn hình 30-300”
Công suất 300W
Máy chiếu Viewsonic PA503XE, 4000 Ansilumens, XGA
Độ sáng: 4000 ANSI Lumen.
Độ tương phản: 22 000:1
Độ phân giải: XGA (1024×768)
Tuổi thọ đèn: Tuổi thọ đèn: '5.000 / 15.000 hours* (Normal / Eco-mode)
Cân nặng: 2.2 Kg
Màu trắng
màn chiếu hộp di động exzen m80( 80inch)
Model: EXZEN M80
Tỷ lệ: 16:9
Kích thước vùng chiếu: 1540*1220mm
Kích thước hộp màn: 1760*117*99mm
Góc nhìn:160 độ
Chất liệu vải màn: WOVEN
Chất liệu hộp màn: Nhôm
Máy chiếu phim gia đình FULL HD VIEWSONIC PX701HD (3500ANSI)
Máy chiếu phim dùng cho gia đình.
Công nghệ : DLP 0.47″ DC3
Cường độ sáng: 3500 ANSI Lumens
Độ phân giải thực: 1920x1080p full HD
Độ phân giải hỗ trợ: WUXGA_RB(1920 x 1200p)
Độ tương phản: 12000:1
Màn chiếu hộp di động 1M94x1M54 EXZEN M100 (100 INCH)
Model: EXZEN M100
Tỷ lệ: 16:9
Kích thước vùng chiếu: 1940*1540mm
Kích thước hộp màn: 2145*117*99mm
Góc nhìn: 160 độ
Chất liệu vải màn: WOVEN
Chất liệu hộp màn: Nhôm
MÁY CHIẾU ACER X128H (Độ Sáng 3600ANSI/XGA/DLP, Màu Đen )
3600 ANSI Lumens, XGA (1024 x 768), 27 - 300 ( 0,7m - 7,62m), 20,000:1
Tuổi thọ bóng đèn lên đến: 10.000h (siêu bền với bóng đèn Osram), 314mm x 93mm x 223mm, 2.5kg
Màu trắng, China, HDMIx1; Analog RGB/Component Video (D-sub) x 1, PC Audio (Stereo mini jack) x 1, USB x 1.
- PC Audio x 1, USB (Mini-B) x 1
Thân máy bảo hành 24 tháng, bóng đèn bảo hành 12 tháng hoặc 1000 giờ.
Tặng cáp HDMI 10 met (ID49513) (đến hết 30.10.2020)
Liên HệMÁY CHIẾU PANASONIC PT-VX610 (5500ANS/XGA/HDMI/WHITE)
Độ sáng: 5500 lumens
Độ tương phản: 16000:1
Độ phân giải: XGA (1024x768)
Tuổi thọ đèn: lên tới 7.000 giờ
Cân nặng: 4.8 Kg
Máy chiếu Full HD EPSON EH-TW750
Cường độ sáng: 3.400lm.
Độ phân giải thực: 1080p 3D Full HD (1920 x 1080).
Độ tương phản: 16.000:1.
Bóng đèn: Tuổi thọ 12.000 giờ.
Hỗ trợ kết nối cổng HDMI.
Loa âm thanh: 2W.
MÁY CHIẾU VIVITEK Q3
MÁY CHIẾU EPSON EB-X41( Độ Sáng 3600AN/XGA/VGA/HDMI/SVIDEO/USB, Màu Trắng)
Công nghệ trình chiếu: 3LCD
Cường độ sáng: 3,600 Ansi Lumens.
Độ phân giải thực: XGA (1,024 x 768).
Độ tương phản: 15000:1.
Độ phóng to hình ảnh: 30 – 300 inch.
Màn chiếu chân 2.44m x 2.44m dalite 136 inch (màn chiếu đứng có chân)
Kích thước: 2.44mx2.44m (96'x96'), Đường chéo: 136'
Màn chiếu điện exzen 1.78m x 1.78m (100in)
Dalite: (70'x70') 1:1 Đường chéo: 100' Kích thước: 1.78x1.78m
Máy chiếu mini vivitek q5
500 ANSI Lumens, WXGA (1280 x 800) HD720p / UXGA (1600 x 1200) @60Hz, 30 - 90, 16:10, 30,000 Hours LED, 160x102.4x32.3 mm, 0.490 kg, Taiwan, I/O Connection Ports: VGA adaptor - 24pin Universal input, HDMI (x1 MHL), Composite Video (3.5mm AV In), Audio-In (Mini-Jack) (3.5mm AV In), Audio-Out (Mini-Jack), USB type A for Display(Frame
MÁY CHIẾU OPTOMA SA520 (Độ Sáng 4000ANSI/SVGA/DLP, Màu Đen )
Công nghệ: DLP
Cường Độ sáng: 4000 ansi lumens
Độ phân giải: SVGA (800 x 600)
Độ tương phản: 25,000:1
Tuổi thọ Bóng đèn: 15,000h (eco mode)
Loa 10W
MÁY CHIẾU VIVITEK DW882ST (Máy chiếu gần)
-Cường độ sáng: 3600 Ansi Lumens. -Độ phân giải thực: WXGA (1920 x 800). -Độ tương phản: 15,000 : 1. -Độ phân giải nén: WUXGA (1600 x 1200) @60Hz. -Số màu hiển thị: 1.07 tỷ màu. -Chỉnh vuông hình: ± 40 độ (dọc). -Cổng kết nối: VGA-In (15pin D-Sub) (x2), HDMI (x1), S-Video (x1), Composite Video (x1), Audio-In (Mini-Jack) (x3), VGA-Out (15pin D-Sub) (x1), Audio-Out (Mini-Jack) (x1), RJ45 (x1), IP Telnet Capable Over RJ-45, RS-232 (x1), USB A (5V Power), USB miniB (x1 Service), Microphone (Mini-Jack) (x1). -Tuổi thọ bóng đèn: 4,500 / 6,000 Hours (Boost / Std. Mode). -Công suất bóng đèn: 190W/ 160W. -Độ ồn: 36dB/32dB (Normal/Eco). -Loa: 10W. -Khoảng cách chiếu: 0.5 to 4m (41 inch to 328 inch). -Kích thước: 314 x 216 x 126mm. -Trọng lượng: 2.7 kg.
MÁY CHIẾU EPSON EB-2042
Cường độ sáng màu: 4400 Ansi Lumens.
Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768).
Độ tương phản: 15000:1.
Tuổi thọ bóng đèn: 12000 giờ.
Kết nối: VGA in (2x), HDMI in (2x), Composite in, MHL, USB 2.0 Type A, USB 2.0 Type B, RS-232C, Wired Network, Wireless LAN IEEE 802.11b/g/n (optional), VGA out, Stereo mini jack audio out, Stereo mini jack audio in (2x), Cinch audio in.
Loa âm thanh: 16W.
Máy chiếu Benq mx505
3000 ANSI Lumens
XGA (1024x768), Max SXGA (1600 x 1200)
30-300 inch, 13000:1, 4000h Up to 10.000
Tín hiệu vào:VGA in x 2, S-Video 4 pin x 1
MÁY CHIẾU EPSON EB-2055
Công nghệ LCD(Xem thêm về nghệ LCD) . Độ sáng : 5,000 Ansi . Độ tương phản: 15,000:1 . Độ phân giải XGA (1024 x 768) . Bóng đèn 215W UHE . Tuổi thọ bóng đèn: 5,000/10,000 giờ (Eco) . Loa : 16W Mono . Chỉnh vuông ảnh: chiều ngang/ dọc: +/- 300 . Cổng kết nối:D-Sub 15 pin, Composite, S-Video, HDMI, USB Type A, USB Type B, Microphone Input, RS-232C, LAN . Kết nối không dây (Wireless Optional (ELPAP10) . Tắt máy nhanh . Khởi động nhanh : Khoảng 8 giây, làm nóng trong 30 giây . Độ ồn: 29 -39dB . Kích thước :377 x 110 x 291 mm . Trọng lượng:4.3kg
MÁY CHIẾU BENQ MX528
- công nghệ: DLP - Cường độ sáng: 3,300 Ansi lumens - Tương phản: 13.000:1 (Siêu thực) - Độ phân giải: XGA ( 1024 x 768 pixels ); nén UXGA (1600x 200 pixel) - Tuổi thọ bóng đèn: 10.000 giờ; Công suất: 190W - Màu sắc: 1.07 tỷ màu - Full 3D: Frame Sequential: Up to 720p, Frame Packing: Up to1080p Side by Side: Up to 1080i/p, Top Bottom: Up to 1080p - Kích thước hình chiếu: 60 đến 300 inchs - Màu sắc hiển thị: 1.07 tỷ màu - Cổng kết nối: Computer in (D-sub 15pin) x 2 (Shared with component), Monitor out (D-sub 15pin) x 1, S-Video in (Mini DIN 4pin) x 1, HDMI x 1, Audio in (Mini Jack) x 1, Audio out (Mini Jack) x 1, Speaker 2W x 1, USB (Type mini B) x 1, RS232 (DB-9pin) x 1, IR Receiver x 1 (Front) - Ngôn ngữ: Arabic/Bulgarian/ Croatian/ Czech/ Danish/ Dutch/ English/ Finnish/ French/ German/ Greek/ Hindi/ Hungarian/ Italian/ Indonesian/ Japanese/ Korean/ Norwegian/ Polish/ Portuguese/ Romanian/ Russian/ Simplified Chinese/Spanish/ Swedish/ Turkish/ Thai/ Traditional Chinese (28 Languages) - Trọng lượng: 1.9kg - Kích thước: 283 x 88.7 x 222 mm
Bút TC Newmen P002 + Cáp HDMI/VGA 5M Kingmaster
Liên HệMáy chiếu Laser SONY VPL-PHZ10 (5000ANSI)
Cường độ sáng :5.000 Ansi Lumens
Công nghệ 3LCD 0.75""
Độ phân giải: WUXGA (1920x1200 Pixels)
Tương phản 500.000:1
Độ tương phản: Zoom cơ: 1.45X
Tỷ lệ chiếu 16:10
Khả năng trình chiếu: Từ 40” tới 600” (1.02 m tới 15.24m)
Tuổi thọ bóng đèn lên tới 20.000 (H)
Chỉnh vuông hình: Dọc: +20% to +55%; Ngang: +/- 10%
Đầu vào: 1-RGB, 2-HDMI, 1-HDBT, 1-Stereo mini Jack (Out put),1-Video, điều khiển:1-RJ45,1-RS232, USB- TypeA, type B
Trọng lượng: 8.7 (Kg)
Đặc biệt: Tích hợp cổng kết nối HDBT, tự động vệ sinh lọc bụi định kỳ, tự động xử lý khôi phục lại hình ảnh bị giảm chất lượng do đường truyền.
Máy chiếu 3D VIEWSONIC PJD7720HD (3300ANSI)
Máy chiếu công nghệ DLP
Cường độ sáng: 3,300 Ansi Lumens
Phân giải: Full HD 1080p (1920x1080)
Độ tương phản: 22,000 : 1
Tuổi thọ bóng đèn: 10,000(ECO)
Size phóng hình: 30-300 inches
Giá Sale off hàng mẫu
Liên HệMáy chiếu phim gia đình FULL HD VIEWSONIC PX703HDH (3500ANSI/FULL HD/HDMI+VGA/Trắng
Máy chiếu phim dùng cho gia đình.
Cường độ sáng: 3500 ANSI Lumens
Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080)
Độ tương phản: 12000:1
Tuổi thọ bóng đèn: 20,000 giờ (SuperEco), 5000 giờ (Normal)
Kết nối: 2 HDMI, 1 VGA, 1 USB Type C 3.1
Máy Chiếu Viewsonic PA503SE (4000 ANSI Lumens, SVGA,VGA, HDMI, RS232)
Độ phân giải thực: SVGA (800×600)
Độ sáng: 4000 ANSI lumens
Độ tương phản: 22.000:1
Màu sắc hiển thị: 1.07 tỷ màu
Hỗ trợ độ phân giải: Từ VGA (640 x 480) đến FullHD (1920 x 1080)
Tương thích HDTV: 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
Khung treo máy chiếu xoay 360 độ dài 0.6 mét
Chiều cao: Min 03m- Max 0.6m
Dễ dàng tháo lắp và sử dụng
Có thể sử dụng để treo từ trần hoặc từ tường, thích hợp cho mọi vị trí treo máy chiếu.
Thích hợp cho các loại máy chiếu vừa và nhỏ.
Khả năng xoay 360 độ giúp việc tùy biến máy chiếu theo ý thích.
Khả năng chịu lực lên đến 20kg
Xuất xứ: Việt Nam