Máy Chiếu - Màn Chiếu
màn chiếu hộp di động exzen m60 ( 60inch)
Model: EXZEN M60
Tỷ lệ: 16:9
Kích thước vùng chiếu: 1220*960mm
Kích thước hộp màn: 1415*117*99mm
Góc nhìn:160 độ
Chất liệu vải màn: WOVEN
Chất liệu hộp màn: Nhôm
màn chiếu hộp di động exzen m52 ( 52inch)
Tỷ lệ 4:3
Kích thước vùng chiếu: 1060*785mm
Kích thước hộp màn: 1250*117*99mm
Góc nhìn: 1600
Chất liệu vải: WOVEN
Chất liệu hộp màn: Nhôm
MÁY CHIẾU VIVITEK H1186 (FULL HD)
Display Type: Single 0.65" DLP by TI Brightness (Typical): 2000 ANSI Lumens Native Resolution: 1080p (1920 x 1080) Maximum Resolution: WUXGA 1920x1200@60Hz Contrast (Typical):50,000:1 Lamp Life/Type: 3,500/5,000/7,000 Hours (Norma Throw Ratio: 1.39. - 2:09:1 Image Size (Diagonal): 25.9" - 295" Projection Distance: 1.2 - 10m (3.9ft to 32.8ft) Aspect Ratio:16:9 Native Offset: 130% +/-10% Keystone Correction:Vertical +/- 40°, +/- 40 Step Speakers: 10W (Mono) with SRS WOW® Dynam I/O Connection Ports:HDMI v1.4, MHL/HDMI v1.4, VGA 3D Compatibility: Yes (Via DLP® Link™, Blu-ray 3 Dimensions (W x D x H):286.3 x 272.2 x 128.1mm Weight:3.37kg (7.43lbs) Available Color(s):White Noise Level:33dB/29db (Normal /Eco Mode) Power Supply :AC 100-240V, 50/60Hz Power Consumption:310W (Normal Mode), 250W (Eco. Standard Accessories: AC Power Cord, HDMI Cable, Rem
MÁY CHIẾU VIVITEK H1188 (FULL HD)
Display Type: Single 0.65" DLP by TI Brightness (Typical): 2000 ANSI Lumens Native Resolution: 1080p (1920 x 1080) Maximum Resolution: WUXGA 1920x1200@60Hz Contrast (Typical):50,000:1 Lamp Life/Type: 3,000/4,000/5,000 Hours (Norma Throw Ratio: 1.39. - 2:09:1 Image Size (Diagonal): 25.9" - 295" Projection Distance: 1.2 - 10m (3.9ft to 32.8ft) Aspect Ratio:16:9 Native Offset: 130% +/-10% Keystone Correction:Vertical +/- 40°, +/- 40 Step Speakers: 10W (Mono) I/O Connection Ports:HDMI v1.4, MHL/HDMI v1.4, VGA 3D Compatibility: Yes (Via DLP® Link™, Blu-ray 3 Dimensions (W x D x H):286.3 x 272.2 x 128.1mm Weight:3.48kg (7.67lbs) Available Color(s):Black Noise Level:34dB/29db (Normal /Eco Mode) Power Supply :AC 100-240V, 50/60Hz Power Consumption:310W (Normal Mode), 250W (Eco. Standard Accessories: AC Power Cord, HDMI Cable, Rem
MÁY CHIẾU VIEWSONIC LS830 (CÔNG NGHỆ LASER)
MÁY CHIẾU VIEWSONIC PA502X
MÁY CHIẾU EPSON EB-2055
Công nghệ LCD(Xem thêm về nghệ LCD) . Độ sáng : 5,000 Ansi . Độ tương phản: 15,000:1 . Độ phân giải XGA (1024 x 768) . Bóng đèn 215W UHE . Tuổi thọ bóng đèn: 5,000/10,000 giờ (Eco) . Loa : 16W Mono . Chỉnh vuông ảnh: chiều ngang/ dọc: +/- 300 . Cổng kết nối:D-Sub 15 pin, Composite, S-Video, HDMI, USB Type A, USB Type B, Microphone Input, RS-232C, LAN . Kết nối không dây (Wireless Optional (ELPAP10) . Tắt máy nhanh . Khởi động nhanh : Khoảng 8 giây, làm nóng trong 30 giây . Độ ồn: 29 -39dB . Kích thước :377 x 110 x 291 mm . Trọng lượng:4.3kg
MÁY CHIẾU EPSON EB-2042
Cường độ sáng màu: 4400 Ansi Lumens.
Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768).
Độ tương phản: 15000:1.
Tuổi thọ bóng đèn: 12000 giờ.
Kết nối: VGA in (2x), HDMI in (2x), Composite in, MHL, USB 2.0 Type A, USB 2.0 Type B, RS-232C, Wired Network, Wireless LAN IEEE 802.11b/g/n (optional), VGA out, Stereo mini jack audio out, Stereo mini jack audio in (2x), Cinch audio in.
Loa âm thanh: 16W.
Máy chiếu EPSON EB-2255U (5000 Ansilumens)
Công nghệ trình chiếu: 3LCD
Cường độ sáng: 5,000 Ansi Lumens.
Độ phân giải thực: WUXGA (1,900 x 1,200).
Độ tương phản: 15,000:1
Tuổi thọ bóng đèn: 10000 giờ
Loa 16W
MÁY CHIẾU EPSON EB-X41( Độ Sáng 3600AN/XGA/VGA/HDMI/SVIDEO/USB, Màu Trắng)
Công nghệ trình chiếu: 3LCD
Cường độ sáng: 3,600 Ansi Lumens.
Độ phân giải thực: XGA (1,024 x 768).
Độ tương phản: 15000:1.
Độ phóng to hình ảnh: 30 – 300 inch.
Máy chiếu Laser SONY VPL-PHZ10 (5000ANSI)
Cường độ sáng :5.000 Ansi Lumens
Công nghệ 3LCD 0.75""
Độ phân giải: WUXGA (1920x1200 Pixels)
Tương phản 500.000:1
Độ tương phản: Zoom cơ: 1.45X
Tỷ lệ chiếu 16:10
Khả năng trình chiếu: Từ 40” tới 600” (1.02 m tới 15.24m)
Tuổi thọ bóng đèn lên tới 20.000 (H)
Chỉnh vuông hình: Dọc: +20% to +55%; Ngang: +/- 10%
Đầu vào: 1-RGB, 2-HDMI, 1-HDBT, 1-Stereo mini Jack (Out put),1-Video, điều khiển:1-RJ45,1-RS232, USB- TypeA, type B
Trọng lượng: 8.7 (Kg)
Đặc biệt: Tích hợp cổng kết nối HDBT, tự động vệ sinh lọc bụi định kỳ, tự động xử lý khôi phục lại hình ảnh bị giảm chất lượng do đường truyền.
MÁY CHIẾU VIEWSONIC PJD5154
Độ sáng: 3300 ANSI Lumen.
Độ tương phản: 22.000:1
Độ phân giải: SVGA (800x600)
Tuổi thọ đèn: Tuổi thọ bóng đèn: 10.000 giờ
Cân nặng: 2.2 Kg
MÁY CHIẾU PANASONIC PT-VW540
Cường độ chiếu sáng 5500 Ansi Lumens
Độ phân giải 1200x800 (WXGA)
Độ tương phản 16000:1
Bóng đèn 280W UHM
Tuổi thọ Filter trên 7000 giờ
Tặng bút trình chiếu A189 + USB Wifi chính hãng
Liên HệBộ kết nối máy chiếu không dây Epson ELPAP10
-Kết nối không dây giữa máy chiếu và máy tính.
-Thiết bị di động cho các model EB-X04, EB-S04, EB-X31, EB-X36, EB-2XXX, EB-G7 Series.
MÁY CHIẾU MINI ORION BRICK (SIÊU NHỎ)
Công nghệ: DLP
Cường độ sáng : 50 Ansi lumen
Độ tương phản :1000:1
Độ phân giải : WVGA 854 x 480
Khung hình : 16:9
Tặng mũ bảo hiểm cao cấp từ 20.12.2018 đến 10.01.2019
Mua NgayMÁY CHIẾU BENQ MX528
- công nghệ: DLP - Cường độ sáng: 3,300 Ansi lumens - Tương phản: 13.000:1 (Siêu thực) - Độ phân giải: XGA ( 1024 x 768 pixels ); nén UXGA (1600x 200 pixel) - Tuổi thọ bóng đèn: 10.000 giờ; Công suất: 190W - Màu sắc: 1.07 tỷ màu - Full 3D: Frame Sequential: Up to 720p, Frame Packing: Up to1080p Side by Side: Up to 1080i/p, Top Bottom: Up to 1080p - Kích thước hình chiếu: 60 đến 300 inchs - Màu sắc hiển thị: 1.07 tỷ màu - Cổng kết nối: Computer in (D-sub 15pin) x 2 (Shared with component), Monitor out (D-sub 15pin) x 1, S-Video in (Mini DIN 4pin) x 1, HDMI x 1, Audio in (Mini Jack) x 1, Audio out (Mini Jack) x 1, Speaker 2W x 1, USB (Type mini B) x 1, RS232 (DB-9pin) x 1, IR Receiver x 1 (Front) - Ngôn ngữ: Arabic/Bulgarian/ Croatian/ Czech/ Danish/ Dutch/ English/ Finnish/ French/ German/ Greek/ Hindi/ Hungarian/ Italian/ Indonesian/ Japanese/ Korean/ Norwegian/ Polish/ Portuguese/ Romanian/ Russian/ Simplified Chinese/Spanish/ Swedish/ Turkish/ Thai/ Traditional Chinese (28 Languages) - Trọng lượng: 1.9kg - Kích thước: 283 x 88.7 x 222 mm
Bút TC Newmen P002 + Cáp HDMI/VGA 5M Kingmaster
Liên HệMáy chiếu Benq mx505
3000 ANSI Lumens
XGA (1024x768), Max SXGA (1600 x 1200)
30-300 inch, 13000:1, 4000h Up to 10.000
Tín hiệu vào:VGA in x 2, S-Video 4 pin x 1
Máy chiếu mini vivitek q5
500 ANSI Lumens, WXGA (1280 x 800) HD720p / UXGA (1600 x 1200) @60Hz, 30 - 90, 16:10, 30,000 Hours LED, 160x102.4x32.3 mm, 0.490 kg, Taiwan, I/O Connection Ports: VGA adaptor - 24pin Universal input, HDMI (x1 MHL), Composite Video (3.5mm AV In), Audio-In (Mini-Jack) (3.5mm AV In), Audio-Out (Mini-Jack), USB type A for Display(Frame
MÁY CHIẾU VIVITEK Q3
MÁY CHIẾU VIVITEK QUMI Q6
Công nghệ: DLP® 0.45” Pico Technology by Cường độ sáng: Up to 800 ANSI Lumens Độ phân giải thực : WXGA (1280 x 800), 720p Suppor Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200) @60Hz Độ tương phản :30,000:1 Tuổi thọ bóng đèn: 30,000 + hours (LED) Throw Ratio: 1.55:1 Kích thước hình ảnh: 0.8 to 2.3m (30” to 90”) Khoảng cách chiếu: 1 - 3m (3.28ft - 9.84ft) Tỷ lệ khung hình:16:10 Native Offset: 105% Chiếu lệch góc:Dọc +33°/ -45°(±40 Steps) Loa: 2W (Mono) Cổng kết nối:HDMI v1.4b, MHL/HDMI v1.4b, Au Khả năng tương thích 3D: Yes (DLP® Link™) Kích thước (W x D x H):165 x 102.4 x 34mm Trọng lượng:475g (1lbs) Màu sắc:Black, White, Light Blue, Red, Độ ồn:34dB/30dB (Std. Bright Mode/Ec Nguồn cung cấp :AC 100-240V, 50/60Hz Công suất tiêu thụ:52W (Eco. Mode), 66W (Normal M) Bảo hành 24 tháng đối với thân máy. 1000h hoặc 12 tháng đối với bóng đèn tùy điều kiện nào đến truớc
MÁY CHIẾU VIVITEK DW882ST (Máy chiếu gần)
-Cường độ sáng: 3600 Ansi Lumens. -Độ phân giải thực: WXGA (1920 x 800). -Độ tương phản: 15,000 : 1. -Độ phân giải nén: WUXGA (1600 x 1200) @60Hz. -Số màu hiển thị: 1.07 tỷ màu. -Chỉnh vuông hình: ± 40 độ (dọc). -Cổng kết nối: VGA-In (15pin D-Sub) (x2), HDMI (x1), S-Video (x1), Composite Video (x1), Audio-In (Mini-Jack) (x3), VGA-Out (15pin D-Sub) (x1), Audio-Out (Mini-Jack) (x1), RJ45 (x1), IP Telnet Capable Over RJ-45, RS-232 (x1), USB A (5V Power), USB miniB (x1 Service), Microphone (Mini-Jack) (x1). -Tuổi thọ bóng đèn: 4,500 / 6,000 Hours (Boost / Std. Mode). -Công suất bóng đèn: 190W/ 160W. -Độ ồn: 36dB/32dB (Normal/Eco). -Loa: 10W. -Khoảng cách chiếu: 0.5 to 4m (41 inch to 328 inch). -Kích thước: 314 x 216 x 126mm. -Trọng lượng: 2.7 kg.
Máy chiếu 3D VIEWSONIC PJD7720HD (3300ANSI)
Máy chiếu công nghệ DLP
Cường độ sáng: 3,300 Ansi Lumens
Phân giải: Full HD 1080p (1920x1080)
Độ tương phản: 22,000 : 1
Tuổi thọ bóng đèn: 10,000(ECO)
Size phóng hình: 30-300 inches
Giá Sale off hàng mẫu
Liên HệMáy chiếu Viewsonic PJD7822HD
3200 ANSI Lumens, 1920x1080 (FULL HD), 30 - 300in, 15000:1, 210W UHP, tuổi thọ 6000 h, 30 bits 1,07 Tỷ màu, 335 x 128 x 265 (mm), Bóng đèn bảo hành 1 năm hoặc 1.000h, Trung Quốc, Máy tính VGA (Analog RGB) x 01 Audio (mini stereo/RCA L/R) x 02/01 Video(Component/Composite/S-Video) x 01 USB type B (mouse control & service)