Thiết Bị Lưu Trữ
HDD USB 16GB SANDISK ULTRA LUXE USB 3.1 (SDCZ74-016G)
Loại sản phẩm: USB 3.1 Gen 1
Dung lượng: 16 GB
Chất liệu: Kim loại
Tốc độ đọc: 150 MB/s
USB 32GB Lexar Jumpdrive S80 USB 3.1
Giao diện: USB 3.1
Dung lượng: 32GB
Tốc độ đọc: 130MB/s
Tốc độ ghi: 25MB/s
Ổ cứng di động HDD 2.5" 2TB Seagate Backup Plus Slim USB 3.0 - Màu Silver (STHN2000401)
Dung lượng: 2Tb
Tốc độ quay: 5400rpm
Chuẩn giao tiếp: USB3.0
Kích thước: 2.5inch
Ổ cứng di động SSD 1TB WD Elements SE (USB 3.0, WDBAYN0010BBK-WESN, Màu Đen)
Loại: Ổ cứng di động SSD gắn ngoài
Dung lượng: 1TB
Kích thước: 6.45 x 6.45 x 0.86 cm
Tốc độ: Up to 400 MB/s
NAS SYNOLOGY DISKSTATION DS119J (800MHz/256MB/1BAY)
1-bay DiskStation, 800 MHz, 256MB RAM
CPU: Marvell A3720 800MHz. Memory: 256MB DDR3L
Internal HDD/SSD: 3.5" SATA HDD or 2.5" SATA HDD, or 2.5" SATA SSD (with optional 2.5" Disk Holder)
Max Internal Capacity: 12 TB (12 TB drive x 1)
External Ports: USB 2.0 x 2. LAN: RJ-45 1GbE LAN Port x 1
Maximum Users/ Maximum Connections: 3/ 5. Maximum IP cam: 5
Thiết bị NAS WD 16TB My Cloud EX4100 (WDBWZE0160KBK)
Có màn hình LCD hiển thị
Dung lượng 16 TB (4 ổ 4TB)
4 khay ổ đĩa
Ram 2GB DDR3
2 cổng USB 3.0
2 cổng mạng Gigabit Ethernet
Hàng không có sẵn - Liên hệ mua hàng 02363888000-Line 1212
Liên HệBox M2 NVMe SSD UNITEK (S1201A) (USB 3.1 Type C/ Vỏ nhôm)
Cổng vào : Type-C (5Gbps)
Cổng ra : M.2 PCIe/NVMe
HDD USB 16G SANDISK CRUZER BLADE CZ50 (SDCZ50-016G-B35)
Chất liệu cao cấp chống va đập, thấm nước
Dung lượng lưu trữ: 16GB
Thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi
USB Kingston 32GB DataTraveler Exodia M DTXM/32GB (USB 3.2 Gen 1)
Thiết kế nắp rời để bảo vệ đầu cắm USB
Nhiều tùy chọn màu sắc theo dung lượng
Vòng đeo để dễ gắn vào móc khóa
Tuân thủ hiệu năng USB 3.2 Gen 1
Ổ cứng di động HDD WD Elements 3.5" 2TB (WDBBKG0020HBK)
Ổ cứng gắn ngoài thương hiệu Western Digital
Dung lượng cao
Bảo mật dữ liệu
Kết nối USB 3.0/2.0
Tương thích với Windows
Ổ Cứng Di Động SSD Samsung T7 Touch 1TB USB Type C 3.2 Gen 2 (MU-PC1T0S, Màu Bạc)
Tốc độ: lên đến 1050MB/s
Chuẩn kết nối USB Type C 3.2 Gen 2
Kích thước: 85 x 57 x 8.0 mm
Hỗ trợ: Windows 7 trở lên, Mac OS X 10.10 trở lên hoặc Android 5.1 (Lollipop) trở lên
NAS SYNOLOGY DISKSTATION DS216se (800MHz/256MB/2BAY)
2-bay DiskStation, 800 MHz, 256MB RAM
CPU: Marvell Armada 370 800MHz. Memory: 256 MB DDR3
Internal HDD/SSD: 3.5" SATA HDD or 2.5" SATA HDD, or 2.5" SATA SSD (with optional 2.5" Disk Holder)
Max Internal Capacity: 24 TB (12 TB drive x 2)
External Ports: USB 2.0 x 2. LAN: RJ-45 1GbE LAN Port x 1
Maximum IP cam: 5
Thiết bị NAS WD 0TB My Cloud PR4100 (WDBNFA0000NBK)
Dung lượng 0 TB
4 khay ổ đĩa
2 cổng Gigabit Ethernet
3 Cổng USB 3.0
USB 16GB SANDISK CZ430 Sandisk Ultra Fit USB 3.1
Dung lượng: 16GB
Kết nối: USB 3.1
Tốc độ đọc/ghi: Lên đến 130 MB/s
HDD USB 32GB SANDISK ULTRA LOOP USB 3.0 (SDCZ93-032G-G46)
Dung lượng: 32GB
Giao tiếp: 3.0
Tốc độ:lên tới 130 MB/s
Màu sắc: Bạc
USB 32GB Lexar Jumpdrive V400 USB 3.0 (LJDV400032G-BNBNG)
Giao diện: USB 3.0
Dung lượng: 32GB
Tốc độ đọc/ghi: Lên đến 130MB/s
Tương thích: PC & Mac
Ổ cứng di động HDD 2.5 inch WD 2TB My Passport For Mac (WDBA2D0020BBL, USB 3.2)
Thiết kế dành cho Mac
Hỗ trợ phần mềm quản lý và sao lưu và password bảo vệ
Mã hóa phần cứng với chuẩn 256-bit AES
Lưu trữ tốc độ cao qua cổng USB 3.2 (5Gbps), tương thích USB 2.0
Ổ cứng di động SSD WD My Passport Wireless 500GB USB 3.0 WiFi (WDBAMJ5000AGY-PESN)
Dung lượng: 500GB
Kích thước:
Kết nối: USB 2.0; USB 3.0; WiFi
NAS SYNOLOGY RACKSTATION RS818RP+ (4C/2.4GHz/2GB/4BAY)
4-bay RackStation (up to 8-bay), Quad Core 2.4 GHz, 2GB RAM (up to 16GB), Redundant power
CPU: Intel Atom C2538 Quad Core 2.4 GHz. Memory: 2 GB DDR3
Internal HDD/SSD: 3.5" SATA HDD or 2.5" SATA HDD, or 2.5" SATA SSD
Max Internal Capacity: 48 TB (12 TB drive x 4). Maximum Capacity with Expansion Units: 96 TB (48TB + 12TB drive x 8)
External Ports: USB 3.0 x 2, eSATA Port x 1. LAN: RJ-45 1GbE LAN Port x 4
Maximum IP cam: 40. Redundant Power Supply
Box M2 NVMe SSD Orico (PRM2-C3-RD) (2230/2242/2260/2280/Type C/SIlver)
Hộp ổ cứng ORICO NVMe M.2 SSD Tốc độ 10Gbps
Hỗ trợ SSD: M.2 M KEY SSD (NVME protocol). 2230,2242,2260 và 2280 M.2 NVME SSD
Giao diện: USB3.1 Type-C. Tốc độ: USB3.1 GEN2 10Gbps.
Dúng lượng tối đa: 2TB
Chất liệu: Hợp kim nhôm
Màu sắc: Bạc
USB 64GB Sandisk Cruzer Glide CZ600 USB3.0
Chuẩn USB: USB 3.0 Type-A
Dung lưọng: 64GB
Tốc độ đọc/ghi lên đến 100MB/s
Chất liệu: Nhựa. Thiết kế trượt tiện lợi
Màu sắc: Đen - Đỏ