Tản Nhiệt - Cooling
Tản nhiệt nước CPU AIO NZXT Kraken Elite 360 RGB White (RL-KR36E-W1)
Socket hỗ trợ: Intel: LGA 1700, 1200/115X; AMD: AM5, AM4, sTRX4*, TR4*(*Threadripper bracket not included)
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Loại quạt: F120 RGB Core / Số lượng quạt: 3
Kích thước quat: 120 x 120 x 26mm / Tốc độ quạt: 500-1,800 ± 180 RPM
Air Flow: 78.86 CFM
Độ ồn: 33.88 dBA
Màu hình: TFT-LCD 2.36”, độ phân giải 640 x 640 px, 24-bit màu
Tản Nhiệt Nước CPU AIO Segotep BeIced II 240 ARGB Black (Kèm Controller)
Hỗ trợ socket: Intel LGA 1700/2066/2011/1200/1151/1150/1155/1156 | AMD AM4/AM5
Chất liệu tản nhiệt: Nhôm, Đồng
Kích thước Fan: 120 x 120 x 25 mm | Số lượng Fan: 2 | Kích thước Rad: 274 x 120 x 27mm
Tốc độ fan: 800-1900±10% RPM | CFM: 54.53 CFM (MAX) | Độ ồn: 29.79 dB(A)
Kích thước pump: 67 x 49.5 mm
Tốc độ pump: 2800±10% RPM |Tuổi thọ trung bình: 40000 Giờ |Độ ồn: < 30 dB(A)
TDP tản nhiệt: 220W
Tản Nhiệt Nước CPU AIO Segotep BeIced II 240 ARGB White (Kèm Controller)
Hỗ trợ socket: Intel LGA 1700/2066/2011/1200/1151/1150/1155/1156 | AMD AM4/AM5
Chất liệu tản nhiệt: Nhôm, Đồng
Kích thước Fan: 120 x 120 x 25 mm | Số lượng Fan: 2 | Kích thước Rad: 274 x 120 x 27mm
Tốc độ fan: 800-1900±10% RPM | CFM: 54.53 CFM (MAX) | Độ ồn: 29.79 dB(A)
Kích thước pump: 67 x 49.5 mm
Tốc độ pump: 2800±10% RPM |Tuổi thọ trung bình: 40000 Giờ |Độ ồn: < 30 dB(A)
TDP tản nhiệt: 220W
Tản Nhiệt Nước CPU AIO Segotep BeIced II 360 ARGB Black (Kèm Controller)
Hỗ trợ socket: Intel LGA 1700/2066/2011/1200/1151/1150/1155/1156 | AMD AM4/AM5
Chất liệu tản nhiệt: Nhôm, Đồng
Kích thước Fan: 120 x 120 x 25 mm | Số lượng Fan: 3 | Kích thước Rad: 394 x 120 x 27mm
Tốc độ fan: 800-1900±10% RPM | CFM: 54.53 CFM (MAX) | Độ ồn: 29.79 dB(A)
Kích thước pump: 67 x 49.5 mm
Tốc độ pump: 2800±10% RPM |Tuổi thọ trung bình: 40000 Giờ |Độ ồn: < 30 dB(A)
TDP tản nhiệt: 280W
Tản Nhiệt Nước CPU AIO Segotep BeIced II 360 ARGB White (Kèm Controller)
Hỗ trợ socket: Intel LGA 1700/2066/2011/1200/1151/1150/1155/1156 | AMD AM4/AM5
Chất liệu tản nhiệt: Nhôm, Đồng
Kích thước Fan: 120 x 120 x 25 mm | Số lượng Fan: 3 | Kích thước Rad: 394 x 120 x 27mm
Tốc độ fan: 800-1900±10% RPM | CFM: 54.53 CFM (MAX) | Độ ồn: 29.79 dB(A)
Kích thước pump: 67 x 49.5 mm
Tốc độ pump: 2800±10% RPM |Tuổi thọ trung bình: 40000 Giờ |Độ ồn: < 30 dB(A)
TDP tản nhiệt: 280W
Tản nhiệt nước CPU AIO Thermaltake TH240 V2 ARGB Sync 240mm Black (CL-W361-PL12SW-A)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1700, 1200, 115x, 2066, 2011 / AMD AM5, AM4,AM3+, AM3, AM2+, AM2
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích cỡ Radiator: 240mm
Kích thước quạt: 120mm x 25mm | Số quạt: 2 | Loại quạt: CT120 ARGB
Tốc độ quạt: PWM 500~2000 R.P.M| Airflow: 57.05 CFM | Độ ồn: 25.8dB-A
Tốc độ bơm: PWM 1500~3300 R.P.M
LED Sync: ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light Sync, ASRock Polychrome
Tản nhiệt nước CPU AIO Thermaltake TH240 V2 ARGB Sync 240mm Snow (CL-W364-PL12SW-A)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1700, 1200, 115x, 2066, 2011 / AMD AM5, AM4,AM3+, AM3, AM2+, AM2
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích cỡ Radiator: 240mm
Kích thước quạt: 120mm x 25mm | Số quạt: 2 | Loại quạt: CT120 ARGB
Tốc độ quạt: PWM 500~2000 R.P.M | Airflow: 57.05 CFM | Độ ồn: 25.8dB-A
Tốc độ bơm: PWM 1500~3300 R.P.M
LED Sync: ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light Sync, ASRock Polychrome
Tản nhiệt nước CPU AIO Thermaltake TH240 V2 Ultra ARGB Sync 240mm Black, Block LCD ( CL-W383-PL12SW-A)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 2066/2011-3/2011/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2/FM2/FM1
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích cỡ Radiator: 240mm
Kích thước quạt: 120mm x 25mm | Số quạt: 2 | Loại quạt: CT120 ARGB
Tốc độ quạt: PWM 500~2000 R.P.M | Airflow: 57.05 CFM | Độ ồn: 25.8dB-A
Tốc độ bơm: PWM 1500~3300 R.P.M
Màn hình hiển thị: 2.1 inch TFT-LCD, Độ phân giải: 480x480 (RGB) px, 16.8 triệu màu
LED Sync: ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light Sync, ASRock Polychrome
Tản nhiệt nước CPU AIO Thermaltake TH240 V2 Ultra ARGB Sync 240mm Snow, Block LCD (CL-W404-PL12SW-A)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 2066/2011-3/2011/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2/FM2/FM1
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích cỡ Radiator: 240mm
Kích thước quạt: 120mm x 25mm | Số quạt: 2 | Loại quạt: CT120 ARGB
Tốc độ quạt: PWM 500~2000 R.P.M | Airflow: 57.05 CFM | Độ ồn: 25.8dB-A
Tốc độ bơm: PWM 1500~3300 R.P.M
Màn hình hiển thị: 2.1 inch TFT-LCD, Độ phân giải: 480x480 (RGB) px, 16.8 triệu màu
LED Sync: ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light Sync, ASRock Polychrome
Tản nhiệt nước CPU AIO Thermaltake TH360 V2 ARGB Sync 360mm Black (CL-W362-PL12SW-A)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1700, 1200, 115x, 2066, 2011 / AMD AM5, AM4,AM3+, AM3, AM2+, AM2
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích cỡ Radiator: 360mm
Kích thước quạt: 120mm x 25mm | Số quạt: 3 | Loại quạt: CT120 ARGB
Tốc độ quạt: PWM 500~2000 R.P.M | Airflow: 57.05 CFM | Độ ồn: 25.8dB-A
Tốc độ bơm: PWM 1500~3300 R.P.M
LED Sync: ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light Sync, ASRock Polychrome
Tản nhiệt nước CPU AIO Thermaltake TH360 V2 ARGB Sync 360mm Snow (CL-W365-PL12SW-A)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1700, 1200, 115x, 2066, 2011 / AMD AM5, AM4,AM3+, AM3, AM2+, AM2
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích cỡ Radiator: 360mm
Kích thước quạt: 120mm x 25mm | Số quạt: 3 | Loại quạt: CT120 ARGB
Tốc độ quạt: PWM 500~2000 R.P.M | Airflow: 57.05 CFM | Độ ồn: 25.8dB-A
Tốc độ bơm: PWM 1500~3300 R.P.M
LED Sync: ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light Sync, ASRock Polychrome
Tản nhiệt nước CPU AIO Thermaltake TH360 V2 Ultra ARGB Sync 360mm Black, Block LCD (CL-W384-PL12SW-A)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 2066/2011-3/2011/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2/FM2/FM1
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích cỡ Radiator: 360mm
Kích thước quạt: 120mm x 25mm | Số quạt: 3 | Loại quạt: CT120 ARGB
Tốc độ quạt: PWM 500~2000 R.P.M | Airflow: 57.05 CFM | Độ ồn: 25.8dB-A
Tốc độ bơm: PWM 1500~3300 R.P.M
Màn hình hiển thị: 2.1 inch TFT-LCD, Độ phân giải: 480x480 (RGB) px, 16.8 triệu màu
LED Sync: ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light Sync, ASRock Polychrome
Tản nhiệt nước CPU AIO Thermaltake TH360 V2 Ultra ARGB Sync 360mm Hydrangea Blue, Block LCD (CL-W420-PL12BU-A)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 2066/2011-3/2011/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2/FM2/FM1
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích cỡ Radiator: 360mm
Kích thước quạt: 120mm x 25mm | Số quạt: 3 | Loại quạt: CT120 ARGB
Tốc độ quạt: PWM 500~2000 R.P.M | Airflow: 57.05 CFM | Độ ồn: 25.8dB-A
Tốc độ bơm: PWM 1500~3300 R.P.M
Màn hình hiển thị: 2.1 inch TFT-LCD, Độ phân giải: 480x480 (RGB) px, 16.8 triệu màu
LED Sync: ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light Sync, ASRock Polychrome
Tản nhiệt nước CPU AIO Thermaltake TH360 V2 Ultra ARGB Sync 360mm Snow, Block LCD (CL-W405-PL12SW-A)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 2066/2011-3/2011/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2/FM2/FM1
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích cỡ Radiator: 360mm
Kích thước quạt: 120mm x 25mm | Số quạt: 3 | Loại quạt: CT120 ARGB
Tốc độ quạt: PWM 500~2000 R.P.M | Airflow: 57.05 CFM | Độ ồn: 25.8dB-A
Tốc độ bơm: PWM 1500~3300 R.P.M
Màn hình hiển thị: 2.1 inch TFT-LCD, Độ phân giải: 480x480 (RGB) px, 16.8 triệu màu
LED Sync: ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light Sync, ASRock Polychrome
Tản nhiệt nước CPU AIO Thermaltake TOUGHLIQUID Ultra 240 Black, Block LCD (CL-W322-PL12GM-A)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 2066/2011-3/2011/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2/FM2/FM1
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích cỡ Radiator: 240mm
Kích thước quạt: 120mm x 25mm | Số quạt: 2 | Loại quạt: TOUGHFAN 12 Turbo
Tốc độ quạt: PWM 500~2500 R.P.M | Airflow: 72.69 CFM | Độ ồn: 28.1dB-A
Tốc độ bơm: 3200 R.P.M
Màn hình hiển thị: 2.1 inch TFT-LCD, Độ phân giải: 480x480 (RGB) px. Có thể xoay 270 độ
Phần mềm: TT RGB PLUS 2.0, tương thích với Razer Chroma Lightning. Hỗ trợ điều khiển giọng nói qua Amazon Alexa và TT AI Voice Control
Tản nhiệt nước CPU AIO Thermaltake TOUGHLIQUID Ultra 360 Black, Block LCD (CL-W323-PL12GM-A)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 2066/2011-3/2011/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2/FM2/FM1
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích cỡ Radiator: 360mm
Kích thước quạt: 120mm x 25mm | Số quạt: 3 | Loại quạt: TOUGHFAN 12 Turbo
Tốc độ quạt: PWM 500~2500 R.P.M | Airflow: 72.69 CFM | Độ ồn: 28.1dB-A
Tốc độ bơm: 3200 R.P.M
Màn hình hiển thị: 2.1 inch TFT-LCD, Độ phân giải: 480x480 (RGB) px. Có thể xoay 270 độ
Phần mềm: TT RGB PLUS 2.0, tương thích với Razer Chroma Lightning. Hỗ trợ điều khiển giọng nói qua Amazon Alexa và TT AI Voice Control
Tản Nhiệt Nước CPU Asus ROG RYUJIN III 240
Hỗ trợ Socket: Intel: LGA 1700, 1200, 115x / AMD: AM5,AM4
Chất liệu tản nhiệt: Tấm lạnh: Đồng, Két làm mát: Nhôm, Ống dẫn: Cao su
Loại quạt: Quạt Noctua NF-F12 InductrialPPC 2000 PWM
Kích thước quạt: 120mm x 25mm
Tốc độ quạt: 450 - 2000 RPM +/- 10%
Độ ồn: 29.7 dB(A)
Màn hình: Màn Hình Màu LCD 3.5”
Tản Nhiệt Nước CPU Asus ROG RYUJIN III 240 ARGB
Hỗ trợ Socket: Intel: LGA 1700, 1200, 115x / AMD: AM5,AM4
Chất liệu tản nhiệt: Tấm lạnh: Đồng, Két làm mát: Nhôm, Ống dẫn: Cao su
Loại quạt: ROG Magnetic Daisy-chainable
Kích thước quạt: 120mm x 25mm
Tốc độ quạt: 600 - 2200 RPM +/- 10%
Độ ồn: 36.45 dB(A)
Màn hình: Màn Hình Màu LCD 3.5”
Tản Nhiệt Nước CPU Asus ROG RYUJIN III 360
Hỗ trợ Socket: Intel: LGA 1700, 1200, 115x / AMD: AM5,AM4
Chất liệu tản nhiệt: Tấm lạnh: Đồng, Két làm mát: Nhôm, Ống dẫn: Cao su
Loại quạt: Quạt Noctua NF-F12 InductrialPPC 2000 PWM
Kích thước quạt: 120mm x 25mm
Tốc độ quạt: 450 - 2000 RPM +/- 10%
Độ ồn: 29.7 dB(A)
Màn hình: Màn Hình Màu LCD 3.5”
Tản Nhiệt Nước CPU Asus ROG RYUJIN III 360 ARGB
Hỗ trợ Socket: Intel: LGA 1700, 1200, 115x / AMD: AM5,AM4
Chất liệu tản nhiệt: Tấm lạnh: Đồng, Két làm mát: Nhôm, Ống dẫn: Cao su
Loại quạt: ROG Magnetic Daisy-chainable Fan
Kích thước quạt: 120mm x 25mm
Tốc độ quạt: 600 - 2200 RPM +/- 10%
Độ ồn: 36.45 dB(A)
Màn hình: Màn Hình Màu LCD 3.5”
Tản Nhiệt Nước CPU Asus ROG STRIX LC II 360 ARGB
Hỗ trợ socket Intel LGA 1150/1151/1155/1156/1200/2066 và AMD AM4/TR4
Bơm Asetek thế hệ thứ 7 mang lại khả năng làm mát vượt trội và tiếng ồn tối thiểu với tầm hoạt động bắt đầu từ 840 vòng/phút
Ba quạt tản nhiệt do ROG 120mm, có RGB addressable. Thiết kế cung cấp luồng khí tối ưu và áp suất tĩnh
Hệ thống đèn ARGB trên nắp bơm phủ lớp NCVM cùng với quạt tản nhiệt mang đến một vẻ ngoài bóng loáng, thiết kế hiện đại
Thiết kế đẹp là một mảnh ghép hoàn hảo cho bo mạch chủ ROG từ phần trung tâm của bo
Ổ trục quay được gia cố giúp tăng độ bền
Tản Nhiệt Nước CPU Cooler Master MasterLiquid 240L Core ARGB Black
Dòng sản phẩm: MasterLiquid Lite
Socket hỗ trợ: LGA1700, LGA1200, LGA1151, LGA1150, LGA1155, LGA1156 / AM5, AM4, AM3, AM3+, AM2+, AM2, FM2
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích thước RAD: 240
Số lượng quạt: 2 quạt, LED ARGB
Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm
Tốc độ quạt: 650-1750 RPM ± 10%
Airflow: 71.93 CFM (Max)
Độ ồn: 27.2 dBA (Max)
Tản Nhiệt Nước CPU Cooler Master MasterLiquid 240L Core ARGB White
Dòng sản phẩm: MasterLiquid Lite
Socket hỗ trợ: LGA1700, LGA1200, LGA1151, LGA1150, LGA1155, LGA1156 / AM5, AM4, AM3, AM3+, AM2+, AM2, FM2
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích thước RAD: 240
Số lượng quạt: 2 quạt, LED ARGB
Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm
Tốc độ quạt: 650-1750 RPM ± 10%
Airflow: 71.93 CFM (Max)
Độ ồn: 27.2 dBA (Max)
Tản Nhiệt Nước CPU Cooler Master MasterLiquid 360L Core ARGB Black
Dòng sản phẩm: MasterLiquid Lite
Socket hỗ trợ: LGA1700, LGA1200, LGA1151, LGA1150, LGA1155, LGA1156, AM5, AM4, AM3+, AM3, AM2+, AM2, FM2+, FM2, FM1
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích thước RAD: 360
Số lượng quạt: 3 quạt, LED ARGB
Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm
Tốc độ quạt: 650-1750 RPM ± 10%
Airflow: 71.93 CFM (Max)
Độ ồn: 27.2 dBA (Max)