Tản Nhiệt - Cooling


Tản Nhiệt Nước CPU ID-COOLING DASHFLOW 360-XT PRO ARGB Black (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)
Thiết kế nắp bơm gắn thêm 1 fan tản nhiệt 70mm tăng thêm khả năng tản nhiệt cho CPU và đồng thời cho các linh kiện xung quanh như mainboard, RAM
Socket hỗ trợ: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Tốc độ bơm: 2900 RPM | Ổ trục bơm: Ổ trục gốm (Ceramic Bearing) | Độ ồn bơm: ≤25 dB(A)
Kích thước fan radiator: 120 x 120 x 25mm (3 pcs) | Tốc độ fan radiator: 0~2150±10%RPM | Air Flow (Max): 85 CFM
Độ ồn fan radiator (Max): 32.5 dB(A) | Ổ trục fan radiator: Hydraulic Bearing
Kích thước fan bơm: 70×70×15mm | Tốc độ fan bơm: 800~2800±10%RPM | Air Flow (Max): 23.0CFM


Tản Nhiệt Nước CPU ID-COOLING DASHFLOW 360-XT ARGB Black (LGA1851/1700/1200/115x/2066/2011, AM5/AM4)
Thiết kế nắp bơm gắn thêm 1 fan tản nhiệt 70mm tăng thêm khả năng tản nhiệt cho CPU và đồng thời cho các linh kiện xung quanh như mainboard, RAM
Socket hỗ trợ: Intel LGA1851/1700/1200/115x/2066/2011, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Tốc độ bơm: 0~2500 RPM ±10% (PWM) | Ổ trục bơm: Ổ trục gốm (Ceramic Bearing) | Độ ồn bơm: ≤25 dB(A)
Kích thước fan radiator: 120 x 120 x 25mm (3 pcs) | Tốc độ fan radiator: 900~2400 ±10% RPM | Air Flow (Max): 85.5 CFM
Độ ồn fan radiator (Max): 35.5 dB(A) | Ổ trục fan radiator: 2-Ball Bearing
Kích thước fan bơm: 70×70×15mm | Tốc độ fan bơm: 800~2800±10%RPM | Air Flow (Max): 23.0CFM
Tặng kèm thêm 1 fan tản nhiệt gắn case cho hệ thống tản nhiệt của bạn đồng bộ, hài hòa


Tản Nhiệt Nước CPU ID-COOLING FX360 ARGB Black (LGA1700/1200/115x/2066/2011, AM5/AM4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA2066/2011/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Tốc độ bơm: 0~2500 RPM ±10% (PWM) | Ổ trục bơm: Ổ trục gốm (Ceramic Bearing) | Độ ồn bơm: 25 dB(A)
Kích thước fan: 120 x 120 x 25mm (3 pcs) | Tốc độ fan: 500~1800 ±10% RPM | Air Flow (Max): 76.16 CFM
Độ ồn fan (Max): 25 dB(A) | Ổ trục fan: Ổ trục thủy lực (Hydraulic Bearing)


Tản Nhiệt Nước CPU ID-COOLING FX360 INF ARGB White (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)
Thiết kế nắp pump hình gương vô cực có thể xoay với 6 vòng LED xếp chồng tạo hiệu ứng đẹp mắt và hiện đại
Sử dụng bơm thế hệ thứ 7 kết hợp radiator dày 27mm cho khả năng tản nhiệt ấn tượng
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Tốc độ bơm: 2900 RPM ±10% (PWM) | Ổ trục bơm: Ổ trục gốm (Ceramic Bearing) | Độ ồn bơm: 25 dB(A)
Kích thước fan: 120 x 120 x 25mm (3 pcs) | Tốc độ fan: 300~2000 ±10% RPM | Air Flow (Max): 58 CFM
Độ ồn fan (Max): 27.2dB(A) | Ổ trục fan: Ổ trục thủy lực (Hydraulic Bearing)


Tản Nhiệt Nước CPU ID-COOLING FX240 INF ARGB White (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)
Thiết kế nắp pump hình gương vô cực có thể xoay với 6 vòng LED xếp chồng tạo hiệu ứng đẹp mắt và hiện đại
Sử dụng bơm thế hệ thứ 7 kết hợp radiator dày 27mm cho khả năng tản nhiệt ấn tượng
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Tốc độ bơm: 2900 RPM ±10% (PWM) | Ổ trục bơm: Ổ trục gốm (Ceramic Bearing) | Độ ồn bơm: 25 dB(A)
Kích thước fan: 120 x 120 x 25mm (2 pcs) | Tốc độ fan: 300~2000 ±10% RPM | Air Flow (Max): 58 CFM
Độ ồn fan (Max): 27.2dB(A) | Ổ trục fan: Ổ trục thủy lực (Hydraulic Bearing)


Tản Nhiệt Nước CPU ID-COOLING SL360 XE ARGB Black (LGA1851/1700/1200/115x/2066/2011, AM5/AM4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA2066/2011/1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Ống dẫn: Ống bọc dù chất lượng cao | Chiều dài ống dẫn: 465mm
Tốc độ bơm: 2500 ±10% RPM | Ổ trục bơm: Ceramic Bearing | Độ ồn bơm: 25 dB(A)
Quạt tản nhiệt: 3x 120mm | Ổ trục quạt: Hydraulic Bearing
Tốc độ quạt: 500 ~ 1800 ±10% RPM | Air Flow: 76.16 CFM | Độ ồn quạt tối đa: 35.2 dB(A)
Màn hình hiển thị: LCD 2.1 inch, 480 x 480, độ sáng 600cd/m², 24-bit, 16.7 triệu màu, có thể tùy chỉnh ảnh động file GIF hoặc mp4 thông qua phần mềm


Tản Nhiệt Nước CPU ID-COOLING SL360 XE ARGB White (LGA1851/1700/1200/115x/2066/2011, AM5/AM4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA2066/2011/1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Ống dẫn: Ống bọc dù chất lượng cao | Chiều dài ống dẫn: 465mm
Tốc độ bơm: 2500 ±10% RPM | Ổ trục bơm: Ceramic Bearing | Độ ồn bơm: 25 dB(A)
Quạt tản nhiệt: 3x 120mm | Ổ trục quạt: Hydraulic Bearing
Tốc độ quạt: 500 ~ 1800 ±10% RPM | Air Flow: 76.16 CFM | Độ ồn quạt tối đa: 35.2 dB(A)
Màn hình hiển thị: LCD 2.1 inch, 480 x 480, độ sáng 600cd/m², 24-bit, 16.7 triệu màu, có thể tùy chỉnh ảnh động file GIF hoặc mp4 thông qua phần mềm


Tản Nhiệt Nước CPU ID-COOLING DX240 MAX ARGB Black (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Ống dẫn: Ống bọc dù chất lượng cao | Chiều dài ống dẫn: 400mm
Tốc độ bơm: 2900 ±10% RPM | Ổ trục bơm: Ceramic Bearing | Độ ồn bơm: 25 dB(A)
Quạt tản nhiệt: 2x 120mm | Ổ trục quạt: Hydraulic Bearing
Tốc độ quạt: 0 ~ 2150 ±10% RPM | Air Flow: 85 CFM | Độ ồn quạt tối đa: 32.5 dB(A)


Tản Nhiệt Nước CPU ID-COOLING DX360 MAX ARGB Black (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Ống dẫn: Ống bọc dù chất lượng cao | Chiều dài ống dẫn: 400mm
Tốc độ bơm: 2900 ±10% RPM | Ổ trục bơm: Ceramic Bearing | Độ ồn bơm: 25 dB(A)
Quạt tản nhiệt: 3x 120mm | Ổ trục quạt: Hydraulic Bearing
Tốc độ quạt: 0 ~ 2150 ±10% RPM | Air Flow: 85 CFM | Độ ồn quạt tối đa: 32.5 dB(A)


Tản Nhiệt Nước CPU ID-COOLING SL240 XE ARGB Black (LGA1851/1700/1200/115x/2066/2011, AM5/AM4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA2066/2011/1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Ống dẫn: Ống bọc dù chất lượng cao | Chiều dài ống dẫn: 400mm
Tốc độ bơm: 2500 ±10% RPM | Ổ trục bơm: Ceramic Bearing | Độ ồn bơm: 25 dB(A)
Quạt tản nhiệt: 2x 120mm | Ổ trục quạt: Hydraulic Bearing
Tốc độ quạt: 500 ~ 1800 ±10% RPM | Air Flow: 76.16 CFM | Độ ồn quạt tối đa: 35.2 dB(A)
Màn hình hiển thị: LCD 2.1 inch, 480 x 480, độ sáng 600cd/m², 24-bit, 16.7 triệu màu, có thể tùy chỉnh ảnh động file GIF hoặc mp4 thông qua phần mềm


Keo Tản Nhiệt CPU Cooler Master CryoFuze 5 (3g, Tím) (MGY-NOSG-N07M-R1)
Hợp chất dạng nano cho khả năng dẫn nhiệt tuyệt vời
Trở kháng nhiệt thấp cải thiện đáng kể hiệu suất tản nhiệt
Công thức không ăn mòn và chống oxy hóa, không gây hại cho bề mặt tiếp xúc và ngăn ngừa hiện tượng đông đặc
Hoạt động ổn định trong khoảng nhiệt độ từ -50°C đến 240°C
Đi kèm muỗng trét keo và khăn vệ sinh hỗ trợ sử dụng dễ dàng


Keo Tản Nhiệt CPU Cooler Master CryoFuze (2g)
Hợp chất dạng nano cho khả năng dẫn nhiệt tuyệt vời
Độ dẫn nhiệt 14 W/m-K giúp tản nhiệt hiệu quả ngay cả những hệ thống khắc nghiệt nhất
Trở kháng nhiệt 0,03C*cm2/w cải thiện đáng kể hiệu suất
Công thức không ăn mòn và chống oxy hóa, không gây hại cho bề mặt tiếp xúc và ngăn ngừa hiện tượng đông đặc
Hoạt động ổn định trong khoảng nhiệt độ từ -50°C đến 250°C
Đi kèm muỗng trét keo và khăn vệ sinh hỗ trợ sử dụng dễ dàng


Tản nhiệt nước CPU AIO 240 ID-COOLING ZOOMFLOW 240-XT ARGB V2 Black
Socket hỗ trợ: Intel LGA2066/2011/1851/1700/1200/115X, AMD AM5/AM4
Chất liệu radiator: Nhôm, Chất liệu mặt tản nhiệt block: Đồng
Tốc độ bơm: 2500RPM | Chất liệu ổ trục bơm: Ổ trục gốm | Độ ồn: 25dB(A)
Kích thước quạt: 120×120×25mm | Loại ổ trục: Hydraulic Bearing | Tốc độ quạt: 500~1800±10%RPM
Lưu lượng gió (Airflow): 82.5 CFM | Áp suất tĩnh: 2.55 mmH2O | Độ ồn quạt: 13.8~35.2dB(A)
Nắp bơm có thể xoay tối đa 180 độ giúp bạn có thể điều chỉnh logo đúng hướng
Quạt tản nhiệt TF-12025-PRO ARGB độ ồn thấp với cánh quạt cải tiến cho hiệu suất làm mát cực cao
Diện tích lá tản nhiệt tăng 12% nhưng vẫn giữ nguyên chiều cao cho khả năng tản nhiệt tuyệt vời
LED ARGB trên quạt và pump hỗ trợ đồng bộ qua Asus AURA SYNC, MSI MYSTIC LIGHT, Gigabyte RGB FUSION…


Tản Nhiệt Nước CPU AIO Segotep MU-360 ARGB White (Block LCD)
Hỗ trợ socket: Intel LGA 1700/115x/1200 AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Nhôm, Đồng
Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm | Số lượng quạt: 3
Tốc độ quạt: PWM700-2200±10% RPM | CFM: 55.91 CFM (MAX) | Độ ồn: 37.12 dB(A)
Tốc độ bơm: 1800-3000±10% RPM |Tuổi thọ trung bình: 40000 Giờ | Độ ồn: 28 dB(A)
Màn hình: LCD 2.4 inch IPS, độ phân giải cao 320 x 240 PPI, góc nhìn 178°, tùy chỉnh được bằng phần mềm


Tản Nhiệt Nước CPU AIO Segotep MU-360 ARGB Black (Block LCD)
Hỗ trợ socket: Intel LGA 1700/115x/1200 AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Nhôm, Đồng
Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm | Số lượng quạt: 3
Tốc độ quạt: PWM700-2200±10% RPM | CFM: 55.91 CFM (MAX) | Độ ồn: 37.12 dB(A)
Tốc độ bơm: 1800-3000±10% RPM |Tuổi thọ trung bình: 40000 Giờ | Độ ồn: 28 dB(A)
Màn hình: LCD 2.4 inch IPS, độ phân giải cao 320 x 240 PPI, góc nhìn 178°, tùy chỉnh được bằng phần mềm


Tản nhiệt nước AIO CPU Xigmatek FENIX 360 (EN42959)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Kích cỡ Radiator: 360mm
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Số lượng quạt: 3x 120mm | Tốc độ quạt: 600-1800 RPM ± 10%
Airflow: 82.8 CFM | Độ ồn quạt: ≤ 29.8 dBA | LED quạt: ARGB
Tốc độ bơm: 600-3000 RPM ± 10% | Độ ồn bơm: ≤ 15 dBA


Tản nhiệt nước AIO CPU Xigmatek FENIX 240 (EN42935)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Kích cỡ Radiator: 240mm
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Số lượng quạt: 2x 120mm | Tốc độ quạt: 600-1800 RPM ± 10%
Airflow: 82.8 CFM | Độ ồn quạt: ≤ 29.8 dBA | LED quạt: ARGB
Tốc độ bơm: 600-3000 RPM ± 10% | Độ ồn bơm: ≤ 15 dBA


Tản nhiệt khí CPU CoolerMaster MasterAir MA824 Stealth, Dual Tower, Cao 165.6mm (MAM-D8PN-318PK-R1)
Socket hỗ trợ: Intel LGA1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: 8 ống tản nhiệt bằng đồng, Mặt tiếp xúc bằng đồng mạ niken, Lá tản nhiệt nhôm
Số Fan: 2 Fan. Kích thước Fan: 1 Fan 135mm, 1 Fan 120mm
Tốc độ Fan: 135mm Fan: 0-1550 RPM ± 15%,120mm Fan: 0-1950 RPM ± 15%
Airflow: 135mm Fan: 63.6 CFM (Max), 120mm Fan: 63.1 CFM (Max)
Độ ồn: 135mm Fan: 24.6 dBA (Max), 120mm Fan: 22.6 dBA (Max)
Fan LED: Không


Tản nhiệt nước CPU CoolerMaster MasterLiquid ML360 ILLUSION ARGB Gen2 Black (MLX-D36M-A18P2-R1)
Dòng sản phẩm: MasterLiquid
Socket hỗ trợ: LGA1700, 1200, 115x, 2066, 2011-v3, 2011 / AMD AM5, AM4, AM3+, AM3, AM2+, AM2, FM2+, FM2, FM1
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm | Kích thước RAD: 360
Số lượng quạt: 3 quạt, MASTERFAN MF120 HALO ARGB | Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm
Tốc độ quạt: 650-1800 RPM ± 10% | Airflow: 47.2 CFM (Max) | Độ ồn: 30 dBA (Max)


Tản nhiệt nước CPU CoolerMaster MASTERLIQUID ML240L V2 ARGB Black (MLW-D24M-A18PA-R2)
Dòng sản phẩm: MasterLiquid Lite
Socket hỗ trợ: LGA1700, 1200, 115x, 2066, 2011-v3, 2011 / AMD AM5, AM4, AM3+, AM3, AM2+, AM2, FM2+, FM2, FM1
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm | Kích thước RAD: 240
Số lượng quạt: 2 quạt, LED ARGB | Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm
Tốc độ quạt: 650-1800 RPM ± 10% | Airflow: 62 CFM (Max) | Độ ồn: 27 dBA (Max)


Keo tản nhiệt NOCTUA NT-H2-3.5G
Keo tản nhiệt hiệu năng cao cấp
Là phiên bản nâng cấp của NT-H1 từng đoạt giải thưởng
Dễ dàng thoa đều hay lau sạch, độ dẫn điện cực thấp, không gây chập cháy trong quá trình sử dụng
Thời gian sử dụng lâu dài, tuýp 3,5g sử dụng được lên tới 20 lần.


Tản nhiệt khí CPU NOCTUA NH-U14S (1 fan 140mm, Cao 165mm)
Kích thước : 165mm x 150mm x 52mm
Tốc độ quạt : 1500 RPM ± 10%
Độ bền quạt : 6 năm
Độ ồn : 19.2 ~ 24.6 dBA
Tương thích : Intel LGA 2066 / 2011-0 & 2011-3 (Square ILM) / 1700 / 1200 / 115x, AMD AM4 / AM3+ / AM3 / AM2+ / AM2 / FM2+ (backplate required) / FM2 / FM1


Tản nhiệt khí CPU NOCTUA NH-U14S-TR4-SP3 (1 fan 14cm, Cao 165mm, Socket AMD TR4 + SP3)
Chỉ dùng cho AMD Socket TR4 và SP3
Tản nhiệt nhôm nguyên khối, kèm 5 ống đồng giúp nhiệt độ được tỏa ra đều và nhanh hơn.
Khối nhôm cao 158 mm, rộng 71mm, dài 125mm khi gắn kèm quạt. Nặng 1030gram.
Sử dụng 1 quạt 14cm có thể điều chỉnh được tốc độ từ 300 đến 1500 vòng 1 phút. Độ ồn24,6 dB(A), lưu lượng gió tối đa 140,2 m³/h, tuổi thọ quạt trên 150,000 giờ.


Tản Nhiệt Khí CPU Noctua NH-L12S (1 quạt 120mm, Cao 70mm)
Hỗ trợ socket LGA 1700, Intel LGA2066, LGA2011-0 & LGA2011-3 (Square ILM), LGA1156, LGA1155, LGA1151, LGA1150 & AMD AM2, AM2+, AM3, AM3+, AM4, FM1, FM2, FM2+ (backplate required)
Tản nhiệt nhôm nguyên khối, kèm 4 ống đồng giúp nhiệt độ được tỏa ra đều và nhanh hơn.
Khối nhôm cao 70 mm, rộng 128mm, dài 146mm khi gắn kèm quạt. Nặng 520gram.
Sử dụng 1 quạt 12cm có thể điều chỉnh được tốc độ từ 450 đến 1850 vòng 1 phút. Độ ồn 23,9 dB(A), lưu lượng gió tối đa 94,2 m³/h, tuổi thọ quạt trên 150,000 giờ.
Thiết kế Topdown phù hợp cái dòng main ITX