Tản Nhiệt - Cooling


Tản Nhiệt Khí Nocua NH-D15S (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, 1 quạt NF-A15 PWM, Cao 160mm)
Tương thích socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Kích thước (CxRxS): 160 x 150 x 135mm
Chất liệu: Đồng (đế và ống dẫn nhiệt), nhôm (cánh tản nhiệt), mặt tiếp xúc mạ niken
Fan: 1x Noctua NF-A15 PWM
Tốc độ quạt max: 1500 RPM ± 10%
Lưu lượng gió (Max): 140.2 m³/h (82.5 CFM)
Độ ồn max: 24.6 dB(A)


Tản nhiệt khí CPU Noctua NH-D15 Chromax Black (NH-D15-CH.BK) (LGA 1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, 6 ống đồng, 2 quạt NF-A15, Cao 165mm)
Tương thích socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Kích thước (WxDxH): 150 x 161 x 165mm
Chất liệu: Đồng (đế và ống dẫn nhiệt), nhôm (cánh tản nhiệt), mặt tiếp xúc mạ niken
Fan: 2x Noctua NF-A15
Tốc độ quạt max: 1500 RPM ± 10%
Lưu lượng gió (Max): 140.2 m³/h (82.5 CFM)
Độ ồn max: 24.6 dB(A)


Tản nhiệt khí CPU Noctua NH-D15 (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, 6 ống đồng, 2 quạt NF-A15, Cao 165mm)
Tương thích socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Kích thước (WxDxH): 150 x 161 x 165mm
Chất liệu: Đồng (đế và ống dẫn nhiệt), nhôm (cánh tản nhiệt), mặt tiếp xúc mạ niken
Fan: 2x Noctua NF-A15
Tốc độ quạt max: 1500 RPM ± 10%
Lưu lượng gió (Max): 140.2 m³/h (82.5 CFM)
Độ ồn max: 24.6 dB(A)


Tản nhiệt khí CPU ARCTIC Freezer 36 ARGB Black - ACFRE00124A (LGA1851/1700, AM5/AM4, 4 ống đồng, Cao 159mm)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4
Loại quạt tản nhiệt: P12 PWM PST A-RGB (120mm x2)
Tốc độ quạt: 200 - 2000 RPM (PWM)
Ổ trục quạt: Fluid Dynamic Bearing
Số ống dẫn nhiệt: 4x ống đồng Ø6 mm
Thiết kế nhỏ gọn với kích thước chỉ 104 x 126 x 159mm, không cấn RAM
Đi kèm keo tản nhiệt MX-6 (0.8g)
LED: ARGB


Tản nhiệt nước AIO CPU Xigmatek FENIX 240 ARTIC (EN42942)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Kích cỡ Radiator: 240mm
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Số lượng quạt: 2x 120mm | Tốc độ quạt: 600-1800 RPM ± 10%
Airflow: 82.8 CFM | Độ ồn quạt: ≤ 29.8 dBA | LED quạt: ARGB
Tốc độ bơm: 600-3000 RPM ± 10% | Độ ồn bơm: ≤ 15 dBA


Tản nhiệt nước AIO CPU Xigmatek FENIX 360 ARTIC (EN42966)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Kích cỡ Radiator: 360mm
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Số lượng quạt: 3x 120mm | Tốc độ quạt: 600-1800 RPM ± 10%
Airflow: 82.8 CFM | Độ ồn quạt: ≤ 29.8 dBA | LED quạt: ARGB
Tốc độ bơm: 600-3000 RPM ± 10% | Độ ồn bơm: ≤ 15 dBA


Tản nhiệt khí CPU ARCTIC Freezer 34 Esports Duo White ACFRE00074A (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 4 ống đồng, Cao 157mm)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4
Kích thước quạt tản nhiệt: 120mm (2pcs)
Tốc độ quạt: 200 - 2100 RPM
Ổ trục quạt: Fluid Dynamic Bearing
Số ống dẫn nhiệt: 4
Thiết kế nhỏ gọn với kích thước chỉ 124 x 157 x 103 mm, không cấn RAM
Đi kèm keo tản nhiệt MX-4 (0.8 g)


Tản nhiệt khí CPU ARCTIC Freezer 34 Esports Duo Red ACFRE00060A (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 4 ống đồng, Cao 157mm)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4
Kích thước quạt tản nhiệt: 120mm (2pcs)
Tốc độ quạt: 200 - 2100 RPM
Ổ trục quạt: Fluid Dynamic Bearing
Số ống dẫn nhiệt: 4
Thiết kế nhỏ gọn với kích thước chỉ 124 x 157 x 103 mm, không cấn RAM
Đi kèm keo tản nhiệt MX-4 (0.8 g)


Tản nhiệt khí CPU ARCTIC Freezer 34 Esports Duo Grey/White ACFRE00061A (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 4 ống đồng, Cao 157mm)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4
Kích thước quạt tản nhiệt: 120mm (2pcs)
Tốc độ quạt: 200 - 2100 RPM
Ổ trục quạt: Fluid Dynamic Bearing
Số ống dẫn nhiệt: 4
Thiết kế nhỏ gọn với kích thước chỉ 124 x 157 x 103 mm, không cấn RAM
Đi kèm keo tản nhiệt MX-4 (0.8 g)


Tản nhiệt khí CPU ARCTIC Freezer 34 Esports Duo Grey ACFRE00075A (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 4 ống đồng, Cao 157mm)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4
Kích thước quạt tản nhiệt: 120mm (2pcs)
Tốc độ quạt: 200 - 2100 RPM
Ổ trục quạt: Fluid Dynamic Bearing
Số ống dẫn nhiệt: 4
Thiết kế nhỏ gọn với kích thước chỉ 124 x 157 x 103 mm, không cấn RAM
Đi kèm keo tản nhiệt MX-4 (0.8 g)


Tản Nhiệt Nước AIO ASUS ROG Ryujin III 360 ARGB Extreme (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, Màn LCD 3.5 inch, Bơm Asetek Emma Gen8 V2)
Hỗ trợ socket Intel LGA 1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4. Tương thích các dòng CPU AMD Ryzen 9000 Series và Intel Core Ultra mới nhất
Màn hình hiển thị 3.5 inch 480p/60Hz độ sâu màu 24-bit hỗ trợ hiển thị các thông số CPU theo thời gian thực hoặc các ảnh GIF, video sống động
Bơm Asetek Emma Gen8 V2 thế hệ mới mạnh mẽ, tích hợp thêm quạt tản nhiệt bên trong block giúp làm mát đồng thời VRM xung quanh
Các quạt tản nhiệt nối tiếp nhau bằng đầu nối từ tính và cấp nguồn thông qua một cáp duy nhất giúp giảm thiểu tối đa việc đi dây
Ống dẫn bọc dù cao cấp với độ dài 400mm hỗ trợ linh hoạt cho việc lắp đặt


Tản Nhiệt Nước AIO ASUS ProArt LC 420 (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, Quạt Noctua NF-A14)
Socket hỗ trợ: Intel: LGA 1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Thiết kế tối giản mạnh mẽ đặc trưng của các sản phẩm thuộc dòng ProArt
Trang bị quạt tản nhiệt Noctua NF-A14 industrialPPC 2000 PWM 140mm với air flow lên đến 107 CFM
Động cơ ba pha hiệu suất mang lại khả năng làm mát tuyệt vời và vận hành êm ái hơn
Illuminated meter hiển thị tải hệ thống đang hoạt động, nhiệt độ và tốc độ quạt
Ống dẫn bọc dù chắc chắn dài lên đến 450 mm mang lại độ linh hoạt cao khi lắp đặt và độ bền đáng tin cậy
Radiator dày hơn với độ dày 30mm gồm ngăn chứa chất làm mát lớn hơn giúp nâng cao hiệu suất làm mát


Tản nhiệt nước CPU AIO Thermaltake TH360 V2 Ultra ARGB Sync Snow (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4/AM3/AM2/FM2/FM1, LCD)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 2066/2011-3/2011/1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2/FM2/FM1
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích cỡ Radiator: 360mm
Kích thước quạt: 120mm x 25mm | Số quạt: 3 | Loại quạt: CT120 ARGB
Tốc độ quạt: PWM 500~2000 R.P.M | Airflow: 57.05 CFM | Độ ồn: 25.8dB-A
Tốc độ bơm: PWM 1500~3300 R.P.M
Màn hình hiển thị: 2.1 inch TFT-LCD, Độ phân giải: 480x480 (RGB) px, 16.8 triệu màu
LED Sync: ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light Sync, ASRock Polychrome


Tản nhiệt nước CPU AIO Thermaltake TH360 V2 Ultra ARGB Sync Black (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4/AM3/AM2/FM2/FM1, LCD)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 2066/2011-3/2011/1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2/FM2/FM1
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích cỡ Radiator: 360mm
Kích thước quạt: 120mm x 25mm | Số quạt: 3 | Loại quạt: CT120 ARGB
Tốc độ quạt: PWM 500~2000 R.P.M | Airflow: 57.05 CFM | Độ ồn: 25.8dB-A
Tốc độ bơm: PWM 1500~3300 R.P.M
Màn hình hiển thị: 2.1 inch TFT-LCD, Độ phân giải: 480x480 (RGB) px, 16.8 triệu màu
LED Sync: ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light Sync, ASRock Polychrome


Tản nhiệt nước CPU AIO Thermaltake TH240 V2 Ultra ARGB Sync Snow (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4/AM3/AM2/FM2/FM1, LCD)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 2066/2011-3/2011/1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2/FM2/FM1
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích cỡ Radiator: 240mm
Kích thước quạt: 120mm x 25mm | Số quạt: 2 | Loại quạt: CT120 ARGB
Tốc độ quạt: PWM 500~2000 R.P.M | Airflow: 57.05 CFM | Độ ồn: 25.8dB-A
Tốc độ bơm: PWM 1500~3300 R.P.M
Màn hình hiển thị: 2.1 inch TFT-LCD, Độ phân giải: 480x480 (RGB) px, 16.8 triệu màu
LED Sync: ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light Sync, ASRock Polychrome


Tản nhiệt nước CPU AIO Thermaltake TH240 V2 Ultra ARGB Sync Black (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4/AM3/AM2/FM2/FM1, LCD)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 2066/2011-3/2011/1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2/FM2/FM1
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích cỡ Radiator: 240mm
Kích thước quạt: 120mm x 25mm | Số quạt: 2 | Loại quạt: CT120 ARGB
Tốc độ quạt: PWM 500~2000 R.P.M | Airflow: 57.05 CFM | Độ ồn: 25.8dB-A
Tốc độ bơm: PWM 1500~3300 R.P.M
Màn hình hiển thị: 2.1 inch TFT-LCD, Độ phân giải: 480x480 (RGB) px, 16.8 triệu màu
LED Sync: ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light Sync, ASRock Polychrome


Tản nhiệt nước CPU AIO Thermaltake TH360 V2 ARGB Sync 360mm Snow (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4/AM3/AM2)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích cỡ Radiator: 360mm
Kích thước quạt: 120mm x 25mm | Số quạt: 3 | Loại quạt: CT120 ARGB
Tốc độ quạt: PWM 500~2000 R.P.M | Airflow: 57.05 CFM | Độ ồn: 25.8dB-A
Tốc độ bơm: PWM 1500~3300 R.P.M
LED Sync: ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light Sync, ASRock Polychrome


Tản nhiệt nước CPU AIO Thermaltake TH360 V2 ARGB Sync 360mm Black (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4/AM3/AM2)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích cỡ Radiator: 360mm
Kích thước quạt: 120mm x 25mm | Số quạt: 3 | Loại quạt: CT120 ARGB
Tốc độ quạt: PWM 500~2000 R.P.M | Airflow: 57.05 CFM | Độ ồn: 25.8dB-A
Tốc độ bơm: PWM 1500~3300 R.P.M
LED Sync: ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light Sync, ASRock Polychrome


Tản nhiệt nước CPU AIO Thermaltake TH240 V2 ARGB Sync 240mm Snow (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4/AM3/AM2)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích cỡ Radiator: 240mm
Kích thước quạt: 120mm x 25mm | Số quạt: 2 | Loại quạt: CT120 ARGB
Tốc độ quạt: PWM 500~2000 R.P.M | Airflow: 57.05 CFM | Độ ồn: 25.8dB-A
Tốc độ bơm: PWM 1500~3300 R.P.M
LED Sync: ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light Sync, ASRock Polychrome


Tản nhiệt nước CPU AIO Thermaltake TH240 V2 ARGB Sync 240mm Black (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4/AM3/AM2)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích cỡ Radiator: 240mm
Kích thước quạt: 120mm x 25mm | Số quạt: 2 | Loại quạt: CT120 ARGB
Tốc độ quạt: PWM 500~2000 R.P.M| Airflow: 57.05 CFM | Độ ồn: 25.8dB-A
Tốc độ bơm: PWM 1500~3300 R.P.M
LED Sync: ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light Sync, ASRock Polychrome


Tản Nhiệt Nước AIO MAGFloe 360 Ultra ARGB Sync (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4/AM3/AM2/FM2/FM1, LCD)
Socket hỗ trợ: LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2/FM2/FM1
Kích cỡ Radiator: 360mm
Loại quạt: SWAFAN EX (120mm) với thiết kế cánh quạt có thể tháo rời, dễ dàng thay thế hoặc vệ sinh
Thiết kế MagForce 2.0 của quạt cho phép kết nối các quạt với nhau thông qua các chân từ tính, giảm thiểu tối đa sự lộn xộn của dây cáp
Tốc độ quạt: PWM 500~2000 R.P.M | Airflow: 57.11 CFM | Độ ồn: 38.35 dB-A
Màn hình hiển thị: 3.95 inch LCD vuông, 480 x 480. Có thể tùy chỉnh hình ảnh hoặc GIF thông qua phần mềm TT RGB Plus 2.0
Hỗ trợ tùy chỉnh màn hình LCD bằng smartphone thông qua ứng dụng TT PlayLink
Loại LED: ARGB. Hỗ trợ Sync LED với mainboard của các hãng ASUS, MSI, Gigabyte, ASRock
Đi kèm 3 cánh quạt đảo ngược có thể thay thế theo sở thích lắp đặt


Tản Nhiệt Nước AIO Thermaltake LA240-S ARGB Sync (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4/AM3+/AM3)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4/AM3+/AM3
Kích cỡ Radiator: 240mm
Kích thước quạt: 120mm x 25mm
Tốc độ quạt: PWM 600~2500 R.P.M | Airflow: 79.3 CFM
Độ ồn: 38.35 dB-A
Chiều dài ống dẫn: 350mm
Màn hình hiển thị: 2.4 inch Segment LCD. Hiển thị nhiệt độ, mức sử dụng của CPU và tốc độ quay của quạt
Loại LED: ARGB. Hỗ trợ Sync LED với mainboard của các hãng ASUS, MSI, Gigabyte, ASRock


Tản Nhiệt Nước AIO Thermaltake LA360-S ARGB Sync (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4/AM3+/AM3)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4/AM3+/AM3
Kích cỡ Radiator: 360mm
Kích thước quạt: 120mm x 25mm
Tốc độ quạt: PWM 600~2500 R.P.M | Airflow: 79.3 CFM
Độ ồn: 38.35 dB-A
Chiều dài ống dẫn: 380mm
Màn hình hiển thị: 2.4 inch Segment LCD. Hiển thị nhiệt độ, mức sử dụng của CPU và tốc độ quay của quạt
Loại LED: ARGB. Hỗ trợ Sync LED với mainboard của các hãng ASUS, MSI, Gigabyte, ASRock


Tản nhiệt khí CPU CoolerMaster Hyper 612 APEX (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, 6 ống đồng, Cao 159mm)
Socket hỗ trợ: LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Số ống dẫn nhiệt: 6 ống đồng cải tiến siêu dẫn nhiệt
Kích thước tản nhiệt: 127 x 114 x 159 mm
Loại fan: Mobius 120P PWM
Ổ trục fan: Loop Dynamic Bearing
Tốc độ fan: 0-2400 RPM ± 10%
Airflow: 75.2 CFM (Max)
Độ ồn: 30 dBA (Max)
LED: Không