Tản Nhiệt Theo Hãng


Tản Nhiệt Nước CPU ID-COOLING SL360 XE ARGB Black (LGA1851/1700/1200/115x/2066/2011, AM5/AM4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA2066/2011/1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Ống dẫn: Ống bọc dù chất lượng cao | Chiều dài ống dẫn: 465mm
Tốc độ bơm: 2500 ±10% RPM | Ổ trục bơm: Ceramic Bearing | Độ ồn bơm: 25 dB(A)
Quạt tản nhiệt: 3x 120mm | Ổ trục quạt: Hydraulic Bearing
Tốc độ quạt: 500 ~ 1800 ±10% RPM | Air Flow: 76.16 CFM | Độ ồn quạt tối đa: 35.2 dB(A)
Màn hình hiển thị: LCD 2.1 inch, 480 x 480, độ sáng 600cd/m², 24-bit, 16.7 triệu màu, có thể tùy chỉnh ảnh động file GIF hoặc mp4 thông qua phần mềm


Tản Nhiệt Nước CPU ID-COOLING SL360 XE ARGB White (LGA1851/1700/1200/115x/2066/2011, AM5/AM4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA2066/2011/1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Ống dẫn: Ống bọc dù chất lượng cao | Chiều dài ống dẫn: 465mm
Tốc độ bơm: 2500 ±10% RPM | Ổ trục bơm: Ceramic Bearing | Độ ồn bơm: 25 dB(A)
Quạt tản nhiệt: 3x 120mm | Ổ trục quạt: Hydraulic Bearing
Tốc độ quạt: 500 ~ 1800 ±10% RPM | Air Flow: 76.16 CFM | Độ ồn quạt tối đa: 35.2 dB(A)
Màn hình hiển thị: LCD 2.1 inch, 480 x 480, độ sáng 600cd/m², 24-bit, 16.7 triệu màu, có thể tùy chỉnh ảnh động file GIF hoặc mp4 thông qua phần mềm


Tản Nhiệt Nước CPU ID-COOLING DX240 MAX ARGB Black (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Ống dẫn: Ống bọc dù chất lượng cao | Chiều dài ống dẫn: 400mm
Tốc độ bơm: 2900 ±10% RPM | Ổ trục bơm: Ceramic Bearing | Độ ồn bơm: 25 dB(A)
Quạt tản nhiệt: 2x 120mm | Ổ trục quạt: Hydraulic Bearing
Tốc độ quạt: 0 ~ 2150 ±10% RPM | Air Flow: 85 CFM | Độ ồn quạt tối đa: 32.5 dB(A)


Tản Nhiệt Nước CPU ID-COOLING DX360 MAX ARGB Black (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Ống dẫn: Ống bọc dù chất lượng cao | Chiều dài ống dẫn: 400mm
Tốc độ bơm: 2900 ±10% RPM | Ổ trục bơm: Ceramic Bearing | Độ ồn bơm: 25 dB(A)
Quạt tản nhiệt: 3x 120mm | Ổ trục quạt: Hydraulic Bearing
Tốc độ quạt: 0 ~ 2150 ±10% RPM | Air Flow: 85 CFM | Độ ồn quạt tối đa: 32.5 dB(A)


Tản Nhiệt Nước CPU ID-COOLING SL240 XE ARGB Black (LGA1851/1700/1200/115x/2066/2011, AM5/AM4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA2066/2011/1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Ống dẫn: Ống bọc dù chất lượng cao | Chiều dài ống dẫn: 400mm
Tốc độ bơm: 2500 ±10% RPM | Ổ trục bơm: Ceramic Bearing | Độ ồn bơm: 25 dB(A)
Quạt tản nhiệt: 2x 120mm | Ổ trục quạt: Hydraulic Bearing
Tốc độ quạt: 500 ~ 1800 ±10% RPM | Air Flow: 76.16 CFM | Độ ồn quạt tối đa: 35.2 dB(A)
Màn hình hiển thị: LCD 2.1 inch, 480 x 480, độ sáng 600cd/m², 24-bit, 16.7 triệu màu, có thể tùy chỉnh ảnh động file GIF hoặc mp4 thông qua phần mềm


Tản nhiệt nước CPU AIO 240 ID-COOLING ZOOMFLOW 240-XT ARGB V2 Black
Socket hỗ trợ: Intel LGA2066/2011/1851/1700/1200/115X, AMD AM5/AM4
Chất liệu radiator: Nhôm, Chất liệu mặt tản nhiệt block: Đồng
Tốc độ bơm: 2500RPM | Chất liệu ổ trục bơm: Ổ trục gốm | Độ ồn: 25dB(A)
Kích thước quạt: 120×120×25mm | Loại ổ trục: Hydraulic Bearing | Tốc độ quạt: 500~1800±10%RPM
Lưu lượng gió (Airflow): 82.5 CFM | Áp suất tĩnh: 2.55 mmH2O | Độ ồn quạt: 13.8~35.2dB(A)
Nắp bơm có thể xoay tối đa 180 độ giúp bạn có thể điều chỉnh logo đúng hướng
Quạt tản nhiệt TF-12025-PRO ARGB độ ồn thấp với cánh quạt cải tiến cho hiệu suất làm mát cực cao
Diện tích lá tản nhiệt tăng 12% nhưng vẫn giữ nguyên chiều cao cho khả năng tản nhiệt tuyệt vời
LED ARGB trên quạt và pump hỗ trợ đồng bộ qua Asus AURA SYNC, MSI MYSTIC LIGHT, Gigabyte RGB FUSION…


Tản Nhiệt Nước CPU AIO Segotep MU-360 ARGB White (Block LCD)
Hỗ trợ socket: Intel LGA 1700/115x/1200 AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Nhôm, Đồng
Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm | Số lượng quạt: 3
Tốc độ quạt: PWM700-2200±10% RPM | CFM: 55.91 CFM (MAX) | Độ ồn: 37.12 dB(A)
Tốc độ bơm: 1800-3000±10% RPM |Tuổi thọ trung bình: 40000 Giờ | Độ ồn: 28 dB(A)
Màn hình: LCD 2.4 inch IPS, độ phân giải cao 320 x 240 PPI, góc nhìn 178°, tùy chỉnh được bằng phần mềm


Tản Nhiệt Nước CPU AIO Segotep MU-360 ARGB Black (Block LCD)
Hỗ trợ socket: Intel LGA 1700/115x/1200 AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Nhôm, Đồng
Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm | Số lượng quạt: 3
Tốc độ quạt: PWM700-2200±10% RPM | CFM: 55.91 CFM (MAX) | Độ ồn: 37.12 dB(A)
Tốc độ bơm: 1800-3000±10% RPM |Tuổi thọ trung bình: 40000 Giờ | Độ ồn: 28 dB(A)
Màn hình: LCD 2.4 inch IPS, độ phân giải cao 320 x 240 PPI, góc nhìn 178°, tùy chỉnh được bằng phần mềm


Tản nhiệt nước AIO CPU Xigmatek FENIX 360 (EN42959)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Kích cỡ Radiator: 360mm
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Số lượng quạt: 3x 120mm | Tốc độ quạt: 600-1800 RPM ± 10%
Airflow: 82.8 CFM | Độ ồn quạt: ≤ 29.8 dBA | LED quạt: ARGB
Tốc độ bơm: 600-3000 RPM ± 10% | Độ ồn bơm: ≤ 15 dBA


Tản nhiệt nước AIO CPU Xigmatek FENIX 240 (EN42935)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Kích cỡ Radiator: 240mm
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Số lượng quạt: 2x 120mm | Tốc độ quạt: 600-1800 RPM ± 10%
Airflow: 82.8 CFM | Độ ồn quạt: ≤ 29.8 dBA | LED quạt: ARGB
Tốc độ bơm: 600-3000 RPM ± 10% | Độ ồn bơm: ≤ 15 dBA


Tản nhiệt khí CPU CoolerMaster MasterAir MA824 Stealth, Dual Tower, Cao 165.6mm (MAM-D8PN-318PK-R1)
Socket hỗ trợ: Intel LGA1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: 8 ống tản nhiệt bằng đồng, Mặt tiếp xúc bằng đồng mạ niken, Lá tản nhiệt nhôm
Số Fan: 2 Fan. Kích thước Fan: 1 Fan 135mm, 1 Fan 120mm
Tốc độ Fan: 135mm Fan: 0-1550 RPM ± 15%,120mm Fan: 0-1950 RPM ± 15%
Airflow: 135mm Fan: 63.6 CFM (Max), 120mm Fan: 63.1 CFM (Max)
Độ ồn: 135mm Fan: 24.6 dBA (Max), 120mm Fan: 22.6 dBA (Max)
Fan LED: Không


Tản nhiệt nước CPU CoolerMaster MasterLiquid ML360 ILLUSION ARGB Gen2 Black (MLX-D36M-A18P2-R1)
Dòng sản phẩm: MasterLiquid
Socket hỗ trợ: LGA1700, 1200, 115x, 2066, 2011-v3, 2011 / AMD AM5, AM4, AM3+, AM3, AM2+, AM2, FM2+, FM2, FM1
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm | Kích thước RAD: 360
Số lượng quạt: 3 quạt, MASTERFAN MF120 HALO ARGB | Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm
Tốc độ quạt: 650-1800 RPM ± 10% | Airflow: 47.2 CFM (Max) | Độ ồn: 30 dBA (Max)


Tản nhiệt nước CPU CoolerMaster MASTERLIQUID ML240L V2 ARGB Black (MLW-D24M-A18PA-R2)
Dòng sản phẩm: MasterLiquid Lite
Socket hỗ trợ: LGA1700, 1200, 115x, 2066, 2011-v3, 2011 / AMD AM5, AM4, AM3+, AM3, AM2+, AM2, FM2+, FM2, FM1
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm | Kích thước RAD: 240
Số lượng quạt: 2 quạt, LED ARGB | Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm
Tốc độ quạt: 650-1800 RPM ± 10% | Airflow: 62 CFM (Max) | Độ ồn: 27 dBA (Max)


Tản nhiệt khí CPU NOCTUA NH-U14S (1 fan 140mm, Cao 165mm)
Kích thước : 165mm x 150mm x 52mm
Tốc độ quạt : 1500 RPM ± 10%
Độ bền quạt : 6 năm
Độ ồn : 19.2 ~ 24.6 dBA
Tương thích : Intel LGA 2066 / 2011-0 & 2011-3 (Square ILM) / 1700 / 1200 / 115x, AMD AM4 / AM3+ / AM3 / AM2+ / AM2 / FM2+ (backplate required) / FM2 / FM1


Tản nhiệt khí CPU NOCTUA NH-U14S-TR4-SP3 (1 fan 14cm, Cao 165mm, Socket AMD TR4 + SP3)
Chỉ dùng cho AMD Socket TR4 và SP3
Tản nhiệt nhôm nguyên khối, kèm 5 ống đồng giúp nhiệt độ được tỏa ra đều và nhanh hơn.
Khối nhôm cao 158 mm, rộng 71mm, dài 125mm khi gắn kèm quạt. Nặng 1030gram.
Sử dụng 1 quạt 14cm có thể điều chỉnh được tốc độ từ 300 đến 1500 vòng 1 phút. Độ ồn24,6 dB(A), lưu lượng gió tối đa 140,2 m³/h, tuổi thọ quạt trên 150,000 giờ.


Tản Nhiệt Khí CPU Noctua NH-L12S (1 quạt 120mm, Cao 70mm)
Hỗ trợ socket LGA 1700, Intel LGA2066, LGA2011-0 & LGA2011-3 (Square ILM), LGA1156, LGA1155, LGA1151, LGA1150 & AMD AM2, AM2+, AM3, AM3+, AM4, FM1, FM2, FM2+ (backplate required)
Tản nhiệt nhôm nguyên khối, kèm 4 ống đồng giúp nhiệt độ được tỏa ra đều và nhanh hơn.
Khối nhôm cao 70 mm, rộng 128mm, dài 146mm khi gắn kèm quạt. Nặng 520gram.
Sử dụng 1 quạt 12cm có thể điều chỉnh được tốc độ từ 450 đến 1850 vòng 1 phút. Độ ồn 23,9 dB(A), lưu lượng gió tối đa 94,2 m³/h, tuổi thọ quạt trên 150,000 giờ.
Thiết kế Topdown phù hợp cái dòng main ITX


Tản nhiệt nước CPU Liquid AIO NZXT Kraken 120 Black
Hỗ trợ socket: Intel LGA 1700, 1200, 1151, 1150, 1155, 1156; AMD Socket AM5, AM4
Cánh quạt hình dạng đặc biệt tạo gió lớn, quạt PWM với khả năng tự điều tốc với độ ồn chỉ 21-36dBA
Thiết kế chống rung lắc, vận hành ổn định
Màu & chế độ LED: Điều chỉnh màu sắc của màn hình qua ứng dụng CAM


Tản nhiệt nước CPU Liquid AIO 280 NZXT KRAKEN Z63 BLACK
Socket hỗ trợ: Intel Socket LGA 1700*/ 1200, 1151, 1150, 1155, 1156, 1366, 2011, 2011-3, 2066; AMD Socket AM4, sTRX4*, TR4*(*Threadripper bracket not included)
Bơm: Kích cỡ bơm W79 x H79 x D52mm/ Tốc độ bơm 800 – 2,800 + 300 RPM, 12V DC, 0.3A
Bộ tản nhiệt: Kích thước W315 x H143 x D30mm
Quạt: Kích cỡ quạt W140 x H140 x D26mm/ Tốc độ quạt 500-1,800 + 300 RPM/ Độ ồn quạt 21-38dBA/ Màu quạt Đen
Điều chỉnh màu sắc và hình ảnh màn hình LED thông qua phần mềm CAM


Tản nhiệt nước CPU Liquid AIO 280 NZXT Kraken Z63 RGB White
Socket hỗ trợ: Intel Socket LGA 1700*/ 1200, 1151, 1150, 1155, 1156, 1366, 2011, 2011-3, 2066; AMD Socket AM4, sTRX4*, TR4*(*Threadripper bracket not included)
Bơm: Kích cỡ bơm L79xW79xH52mm/ Tốc độ bơm 800-2800 +/- 300RPM 12V DC, 0,3A
Bộ tản nhiệt: Kích thước 143 x 315 x 30mm
Quạt: Kích cỡ quạt W140 x H140 x D26mm/ Tốc độ quạt 500-2000 + 300 RPM
Màu & chế độ LED: Màn hình 2,36" 24-bit LCD cho phép tùy chọn thay đổi ảnh động theo sở thích thông qua ứng dụng CAM


Tản Nhiệt Nước CPU Cooler Master MasterLiquid 240L Core ARGB Black
Dòng sản phẩm: MasterLiquid Lite
Socket hỗ trợ: LGA1700, LGA1200, LGA1151, LGA1150, LGA1155, LGA1156 / AM5, AM4, AM3, AM3+, AM2+, AM2, FM2
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích thước RAD: 240
Số lượng quạt: 2 quạt, LED ARGB
Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm
Tốc độ quạt: 650-1750 RPM ± 10%
Airflow: 71.93 CFM (Max)
Độ ồn: 27.2 dBA (Max)


Tản nhiệt nước CPU AIO NZXT Kraken Elite 360 RGB White (RL-KR36E-W1)
Socket hỗ trợ: Intel: LGA 1700, 1200/115X; AMD: AM5, AM4, sTRX4*, TR4*(*Threadripper bracket not included)
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Loại quạt: F120 RGB Core / Số lượng quạt: 3
Kích thước quat: 120 x 120 x 26mm / Tốc độ quạt: 500-1,800 ± 180 RPM
Air Flow: 78.86 CFM
Độ ồn: 33.88 dBA
Màu hình: TFT-LCD 2.36”, độ phân giải 640 x 640 px, 24-bit màu


Tản nhiệt nước CPU AIO NZXT Kraken Elite 360 Black (RL-KN36E-B1)
Socket hỗ trợ: Intel: LGA 1700, 1200/115X; AMD: AM5, AM4, sTRX4*, TR4*(*Threadripper bracket not included)
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Loại quạt: F120P áp suất tĩnh / Số lượng quạt: 3
Kích thước quat: 120 x 120 x 26mm / Tốc độ quạt: 500-1,800 ± 180 RPM
Air Flow: 21.67 - 78.02 CFM
Độ ồn: 17.9 - 30.6dBA
Màu hình: TFT-LCD 2.36”, độ phân giải 640 x 640 px, 24-bit màu


Tản nhiệt nước CPU AIO NZXT Kraken Elite 360 RGB Black (RL-KR36E-B1)
Socket hỗ trợ: Intel: LGA 1700, 1200/115X; AMD: AM5, AM4, sTRX4*, TR4*(*Threadripper bracket not included)
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Loại quạt: F120 RGB Core / Số lượng quạt: 3
Kích thước quat: 120 x 120 x 26mm / Tốc độ quạt: 500-1,800 ± 180 RPM
Air Flow: 78.86 CFM
Độ ồn: 33.88 dBA
Màu hình: TFT-LCD 2.36”, độ phân giải 640 x 640 px, 24-bit màu


Tản nhiệt nước CPU AIO NZXT Kraken Elite 280 RGB White (RL-KR28E-W1)
Socket hỗ trợ: Intel: LGA 1700, 1200/115X; AMD: AM5, AM4, sTRX4*, TR4*(*Threadripper bracket not included)
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Loại quạt: F140 RGB Core / Số lượng quạt: 2
Kích thước quat: 140 x 140 x 26mm / Tốc độ quạt: 500-1,500 ± 150 RPM
Air Flow: 90.79 CFM
Độ ồn: 34.48 dBA
Màu hình: TFT-LCD 2.36”, độ phân giải 640 x 640 px, 24-bit màu