Tản Nhiệt Theo Hãng
Trả góp
Tản nhiệt nước AIO CPU MSI MAG CORELIQUID M360 Black (LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4/TR4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4/TR4
Kích cỡ Radiator: 360mm | Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Tấm lạnh bằng đồng thiết kế cong độc đáo kế để bao phủ hoàn toàn CPU
Radiator có thiết kế 12 đường dẫn nước giúp tản nhiệt nhanh chóng
Số lượng quạt: 3x 120mm | Air Flow: 21.63 ~ 78.73 CFM | LED quạt: ARGB
Tốc độ bơm: 3100 RPM ± 10% | Độ ồn bơm: 20 dBA
RGB Sync: MSI Mystic Light
Trả góp
Tản nhiệt nước AIO MSI MAG CORELIQUID I360 Black (LGA 1851/1700/115x, AM5/AM4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/115x, AMD AM5/AM4
Kích cỡ Radiator: 360mm
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Chất liệu ống dẫn: Cao su EPDM chống bay hơi | Chiều dài ống dẫn: 400mm
Số lượng quạt: 2x 120mm | Ổ trục quạt: Loop Dynamic Bearing (LDB) | LED quạt: ARGB Gen2
Tốc độ quạt (Max): 2350 RPM ± 10% | Air Flow quạt (Max): 70.7 CFM | Độ ồn quạt: 32.8 dBA
Tốc độ bơm: 3400 RPM ± 10% | Độ ồn bơm: 20 dBA | LED bơm: ARGB Gen2
RGB SYNC: MSI Mystic Light
Trả góp
Bán chạy
Tản Nhiệt Khí CPU ID-COOLING FROZN A620 PRO SE ARGB Black (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, 6 ống đồng, Cao 157mm)
Socket hỗ trợ: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: 6x ống đồng Ф6mm + Đế tản nhiệt đồng + Lá tản nhôm
Fan tản nhiệt: 2x 120mm | Ổ trục fan: Hydraulic Bearing
Tốc độ fan: 300±200 ~ 2000±10% RPM | Air Flow: 58CFM | Độ ồn tối đa: 27.2dB(A) Max.
Kích thước (D x R x C): 120 x 142 x 157mm (Chiều cao tối đa 160mm nếu nâng fan một bên lên khi cấn RAM)
Cổng kết nối: 4Pin PWM / 5V 3Pin ARGB
Trả góp
Tản Nhiệt Khí MSI MAG COREFROZR AA13 ARGB White (LGA 1851/1700, AM5/AM4, 4 ống đồng, Cao 152mm)
Socket hỗ trợ: LGA1700/1851, AM5/AM4
Kích thước: 152 x 121 x 94.5mm
Số tháp tản nhiệt: 1 tháp
Số ống đồng: 4x Φ6mm
Số fan tản nhiệt: 1x 120mm (Cyclo Blade 7)
Tốc độ fan: 510~2070 RPM ± 200 RPM (10%)
Airflow: 62.6 CFM
Độ ồn: 30.11dBA (MAX. 34.1)
Chế độ PWM: Có
LED: ARGB GEN1
Trả góp
Tản nhiệt nước AIO MSI MAG CORELIQUID A13 360 White (LGA 1851/1700, AM5/AM4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1700/1851, AMD AM5/AM4
Kích cỡ Radiator: 360mm
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng | Chất liệu ống dẫn: Cao su EPDM
Số lượng quạt: 3x 120mm (MSI CycloBlade 7 Fan) | Ổ trục quạt: Rifle Bearing
Tốc độ quạt: 600-1800 RPM | Air Flow quạt: 62.6 CFM (Max) | LED quạt: ARGB Gen2
Tốc độ bơm: 3800 RPM ± 10% | Độ ồn bơm: 20 dBA | LED bơm: ARGB Gen2
RGB Sync: MSI Mystic Light (Tùy chỉnh thông qua ứng dụng MSI Center)
Trả góp
Tản Nhiệt Khí CPU Noctua NH-D9L (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, 4 ống đồng, 1 quạt NF-A9 PWM, Cao 110mm)
Tương thích socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu: Đồng (đế và ống dẫn nhiệt), nhôm (cánh tản nhiệt), mặt tiếp xúc mạ niken
Kích thước (CxRxS): 95 x 195 x 110mm (Không cấn RAM)
Fan: 1x Noctua NF-A9 PWM
Tốc độ quạt max: 2000 RPM ± 10%
Lưu lượng gió (Max): 78,9 m³/h
Độ ồn max: 22,8 dB(A)
Tuổi thọ quạt: > 150.000 giờ
Trả góp
Tản nhiệt khí CPU Noctua NH-D15 (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, 6 ống đồng, 2 quạt NF-A15, Cao 165mm)
Tương thích socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Kích thước (WxDxH): 150 x 161 x 165mm
Chất liệu: Đồng (đế và ống dẫn nhiệt), nhôm (cánh tản nhiệt), mặt tiếp xúc mạ niken
Fan: 2x Noctua NF-A15
Tốc độ quạt max: 1500 RPM ± 10%
Lưu lượng gió (Max): 140.2 m³/h (82.5 CFM)
Độ ồn max: 24.6 dB(A)
Trả góp
Tản nhiệt khí CPU Noctua NH-D15 Chromax Black (NH-D15-CH.BK) (LGA 1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, 6 ống đồng, 2 quạt NF-A15, Cao 165mm)
Tương thích socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Kích thước (WxDxH): 150 x 161 x 165mm
Chất liệu: Đồng (đế và ống dẫn nhiệt), nhôm (cánh tản nhiệt), mặt tiếp xúc mạ niken
Fan: 2x Noctua NF-A15
Tốc độ quạt max: 1500 RPM ± 10%
Lưu lượng gió (Max): 140.2 m³/h (82.5 CFM)
Độ ồn max: 24.6 dB(A)
Trả góp
Tản Nhiệt Khí Nocua NH-D15S (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, 1 quạt NF-A15 PWM, Cao 160mm)
Tương thích socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Kích thước (CxRxS): 160 x 150 x 135mm
Chất liệu: Đồng (đế và ống dẫn nhiệt), nhôm (cánh tản nhiệt), mặt tiếp xúc mạ niken
Fan: 1x Noctua NF-A15 PWM
Tốc độ quạt max: 1500 RPM ± 10%
Lưu lượng gió (Max): 140.2 m³/h (82.5 CFM)
Độ ồn max: 24.6 dB(A)
Trả góp
Tản nhiệt khí CPU NOCTUA NH-P1 (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, Không quạt, Cao 158mm)
Tương thích Socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu: Đồng (đế và ống dẫn nhiệt), nhôm (cánh tản nhiệt), mặt tiếp xúc mạ niken.
Kích thước (CxRxS): 158 x 154 x 152mm
Thiết kế không quạt để tản nhiệt 100% không ồn nhờ đối lưu tự nhiên
Có thể gắn thêm quạt NF-A12x25 LS-PWM với tiếng ồn hầu như không nghe được
Thích hợp cho các CPU có công suất tiêu thụ thấp đến trung bình
Trả góp
Tản nhiệt khí CPU NOCTUA NH-U12A (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, 2 quạt NF-A12x25, Cao 158mm)
Tương thích socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu: Đồng (đế và ống dẫn nhiệt), nhôm (cánh tản nhiệt), mặt tiếp xúc mạ niken
Kích thước (CxRxS): 158 x 125 x 112mm
Fan: 2x NF-A12x25
Tốc độ quạt max: 2000 RPM ± 10%
Lưu lượng gió (Max): 102.1 m³/h
Độ ồn max: 22.6 dB(A)
Tuổi thọ quạt: > 150.000 giờ
Trả góp
Tản nhiệt khí CPU NH-U12A Chromax Black (NH-U12A-CH.BK) (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, 2 quạt NF-A12x25, Cao 158mm)
Tương thích socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu: Đồng (đế và ống dẫn nhiệt), nhôm (cánh tản nhiệt), mặt tiếp xúc mạ niken
Kích thước (CxRxS): 158 x 125 x 112mm
Fan: 2x NF-A12x25
Tốc độ quạt max: 2000 RPM ± 10%
Lưu lượng gió (Max): 102.1 m³/h
Độ ồn max: 22.6 dB(A)
Tuổi thọ quạt: > 150.000 giờ
Trả góp
Tản nhiệt khí CPU ARCTIC Freezer 36 ARGB Black - ACFRE00124A (LGA1851/1700, AM5/AM4, 4 ống đồng, Cao 159mm)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4
Loại quạt tản nhiệt: P12 PWM PST A-RGB (120mm x2)
Tốc độ quạt: 200 - 2000 RPM (PWM)
Ổ trục quạt: Fluid Dynamic Bearing
Số ống dẫn nhiệt: 4x ống đồng Ø6 mm
Thiết kế nhỏ gọn với kích thước chỉ 104 x 126 x 159mm, không cấn RAM
Đi kèm keo tản nhiệt MX-6 (0.8g)
LED: ARGB
Trả góp
Tản nhiệt nước AIO CPU Xigmatek FENIX 240 ARTIC (EN42942)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Kích cỡ Radiator: 240mm
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Số lượng quạt: 2x 120mm | Tốc độ quạt: 600-1800 RPM ± 10%
Airflow: 82.8 CFM | Độ ồn quạt: ≤ 29.8 dBA | LED quạt: ARGB
Tốc độ bơm: 600-3000 RPM ± 10% | Độ ồn bơm: ≤ 15 dBA
Trả góp
Tản nhiệt nước AIO CPU Xigmatek FENIX 360 ARTIC (EN42966)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Kích cỡ Radiator: 360mm
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Số lượng quạt: 3x 120mm | Tốc độ quạt: 600-1800 RPM ± 10%
Airflow: 82.8 CFM | Độ ồn quạt: ≤ 29.8 dBA | LED quạt: ARGB
Tốc độ bơm: 600-3000 RPM ± 10% | Độ ồn bơm: ≤ 15 dBA
Trả góp
Tản nhiệt khí CPU ARCTIC Freezer 34 Esports Duo White ACFRE00074A (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 4 ống đồng, Cao 157mm)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4
Kích thước quạt tản nhiệt: 120mm (2pcs)
Tốc độ quạt: 200 - 2100 RPM
Ổ trục quạt: Fluid Dynamic Bearing
Số ống dẫn nhiệt: 4
Thiết kế nhỏ gọn với kích thước chỉ 124 x 157 x 103 mm, không cấn RAM
Đi kèm keo tản nhiệt MX-4 (0.8 g)
Trả góp
Tản nhiệt khí CPU ARCTIC Freezer 34 Esports Duo Red ACFRE00060A (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 4 ống đồng, Cao 157mm)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4
Kích thước quạt tản nhiệt: 120mm (2pcs)
Tốc độ quạt: 200 - 2100 RPM
Ổ trục quạt: Fluid Dynamic Bearing
Số ống dẫn nhiệt: 4
Thiết kế nhỏ gọn với kích thước chỉ 124 x 157 x 103 mm, không cấn RAM
Đi kèm keo tản nhiệt MX-4 (0.8 g)
Trả góp
Tản nhiệt khí CPU ARCTIC Freezer 34 Esports Duo Grey/White ACFRE00061A (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 4 ống đồng, Cao 157mm)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4
Kích thước quạt tản nhiệt: 120mm (2pcs)
Tốc độ quạt: 200 - 2100 RPM
Ổ trục quạt: Fluid Dynamic Bearing
Số ống dẫn nhiệt: 4
Thiết kế nhỏ gọn với kích thước chỉ 124 x 157 x 103 mm, không cấn RAM
Đi kèm keo tản nhiệt MX-4 (0.8 g)
Trả góp
Tản nhiệt khí CPU ARCTIC Freezer 34 Esports Duo Grey ACFRE00075A (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 4 ống đồng, Cao 157mm)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4
Kích thước quạt tản nhiệt: 120mm (2pcs)
Tốc độ quạt: 200 - 2100 RPM
Ổ trục quạt: Fluid Dynamic Bearing
Số ống dẫn nhiệt: 4
Thiết kế nhỏ gọn với kích thước chỉ 124 x 157 x 103 mm, không cấn RAM
Đi kèm keo tản nhiệt MX-4 (0.8 g)
Trả góp
Tản Nhiệt Nước AIO ASUS ROG Ryujin III 360 ARGB Extreme (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, Màn LCD 3.5 inch, Bơm Asetek Emma Gen8 V2)
Hỗ trợ socket Intel LGA 1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4. Tương thích các dòng CPU AMD Ryzen 9000 Series và Intel Core Ultra mới nhất
Màn hình hiển thị 3.5 inch 480p/60Hz độ sâu màu 24-bit hỗ trợ hiển thị các thông số CPU theo thời gian thực hoặc các ảnh GIF, video sống động
Bơm Asetek Emma Gen8 V2 thế hệ mới mạnh mẽ, tích hợp thêm quạt tản nhiệt bên trong block giúp làm mát đồng thời VRM xung quanh
Các quạt tản nhiệt nối tiếp nhau bằng đầu nối từ tính và cấp nguồn thông qua một cáp duy nhất giúp giảm thiểu tối đa việc đi dây
Ống dẫn bọc dù cao cấp với độ dài 400mm hỗ trợ linh hoạt cho việc lắp đặt
Trả góp
Tản Nhiệt Nước AIO ASUS ProArt LC 420 (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, Quạt Noctua NF-A14)
Socket hỗ trợ: Intel: LGA 1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Thiết kế tối giản mạnh mẽ đặc trưng của các sản phẩm thuộc dòng ProArt
Trang bị quạt tản nhiệt Noctua NF-A14 industrialPPC 2000 PWM 140mm với air flow lên đến 107 CFM
Động cơ ba pha hiệu suất mang lại khả năng làm mát tuyệt vời và vận hành êm ái hơn
Illuminated meter hiển thị tải hệ thống đang hoạt động, nhiệt độ và tốc độ quạt
Ống dẫn bọc dù chắc chắn dài lên đến 450 mm mang lại độ linh hoạt cao khi lắp đặt và độ bền đáng tin cậy
Radiator dày hơn với độ dày 30mm gồm ngăn chứa chất làm mát lớn hơn giúp nâng cao hiệu suất làm mát
Trả góp
Tản nhiệt nước CPU AIO Thermaltake TH360 V2 Ultra ARGB Sync Snow (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4/AM3/AM2/FM2/FM1, LCD)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 2066/2011-3/2011/1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2/FM2/FM1
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích cỡ Radiator: 360mm
Kích thước quạt: 120mm x 25mm | Số quạt: 3 | Loại quạt: CT120 ARGB
Tốc độ quạt: PWM 500~2000 R.P.M | Airflow: 57.05 CFM | Độ ồn: 25.8dB-A
Tốc độ bơm: PWM 1500~3300 R.P.M
Màn hình hiển thị: 2.1 inch TFT-LCD, Độ phân giải: 480x480 (RGB) px, 16.8 triệu màu
LED Sync: ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light Sync, ASRock Polychrome
Trả góp
Tản nhiệt nước CPU AIO Thermaltake TH360 V2 Ultra ARGB Sync Black (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4/AM3/AM2/FM2/FM1, LCD)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 2066/2011-3/2011/1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2/FM2/FM1
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích cỡ Radiator: 360mm
Kích thước quạt: 120mm x 25mm | Số quạt: 3 | Loại quạt: CT120 ARGB
Tốc độ quạt: PWM 500~2000 R.P.M | Airflow: 57.05 CFM | Độ ồn: 25.8dB-A
Tốc độ bơm: PWM 1500~3300 R.P.M
Màn hình hiển thị: 2.1 inch TFT-LCD, Độ phân giải: 480x480 (RGB) px, 16.8 triệu màu
LED Sync: ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light Sync, ASRock Polychrome
Trả góp
Tản nhiệt nước CPU AIO Thermaltake TH240 V2 Ultra ARGB Sync Snow (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4/AM3/AM2/FM2/FM1, LCD)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 2066/2011-3/2011/1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2/FM2/FM1
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích cỡ Radiator: 240mm
Kích thước quạt: 120mm x 25mm | Số quạt: 2 | Loại quạt: CT120 ARGB
Tốc độ quạt: PWM 500~2000 R.P.M | Airflow: 57.05 CFM | Độ ồn: 25.8dB-A
Tốc độ bơm: PWM 1500~3300 R.P.M
Màn hình hiển thị: 2.1 inch TFT-LCD, Độ phân giải: 480x480 (RGB) px, 16.8 triệu màu
LED Sync: ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light Sync, ASRock Polychrome
Máy Tính Xách Tay
Máy Tính Để Bàn, All-in-one,Server
Linh Kiện Máy Tính
Màn Hình Máy Tính
Máy In, Scan, Vật Tư Máy In
Phím Chuột, Gaming Gear
Loa, Tai nghe, Webcam, Hội nghị
Phụ Kiện Công Nghệ, Phần mềm
Thiết Bị Mạng, Bộ Lưu Điện (UPS)
Máy Chiếu, Camera, TBVP
Apple Center










