SSD M.2 2280 NVMe
Ổ cứng SSD Samsung 1TB 990 PRO NVMe PCIe 4.0x4 (MZ-V9P1T0BW)
Chuẩn SSD: M.2 PCIe Gen4.0 x4 NVMe 2.0
Tốc độ đọc: 7450 MB/s
Tốc độ ghi: 6900 MB/s
Bảo hành 5 năm
Ổ cứng SSD SAMSUNG 1TB PCIe 970 Evo Plus (MZ-V7S1T0BW) M.2 PCIe 3.0x4 NVMe 1.2
Dung lượng:1Tb
Tốc độ đọc (SSD):3500MB/s
Tốc độ ghi (SSD):3300MB/s
Chuẩn giao tiếp:Chuẩn giao tiếp PCIe Gen 3.0 x4
Kích thước:M2.2280
Ổ cứng SSD SAMSUNG 2TB 970 Evo Plus (MZ-V7S2T0BW) M.2 NVMe PCIe Gen 3x4
Kích thước: M.2 2280
Dung lượng: 2TB
Tốc độ đọc (SSD): 3500MB/s
Tốc độ ghi (SSD): 3300MB/s
Chuẩn giao tiếp: PCIe Gen 3.0 x4
NAND: Samsung V-NAND 3-bit MLC
Ổ cứng SSD SAMSUNG 2TB 980 Pro (MZ-V7S2T0BW) M.2 NVMe PCIe Gen 4x4
Kích thước: M.2 2280
Dung lượng: 2TB
Tốc độ đọc (SSD): 7000MB/s
Tốc độ ghi (SSD): 5000MB/s
Chuẩn giao tiếp: PCIe Gen 4.0 x4
NAND: Samsung V-NAND 3-bit MLC
Ổ cứng SSD Samsung 2TB 990 PRO NVMe PCIe 4.0x4 (MZ-V9P2T0BW)
Chuẩn SSD: M.2 PCIe Gen4.0 x4 NVMe 2.0
Tốc độ đọc: 7450 MB/s
Tốc độ ghi: 6900 MB/s
Bảo hành 5 năm
Ổ Cứng SSD Samsung 500GB 980 EVO PCIe NVMe MZ-V8V500BW
Kích thước: M.2 2280
Giao diện: PCIe Gen3.0 x4, NVMe1.4
Dung lượng: 500GB
Tốc độ đọc/ghi (up to): 3,100 MB/s - 2,600 MB/s
Ổ cứng SSD WD 1TB Blue SN580 M.2 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS100T3B0E)
Dung lượng: 1TB
Kích thước: M.2 2280
Chuẩn giao tiếp: NVMe PCIe Gen4x4
Tốc đọc/ghi tuần tự: Up to 4150/4150 MB/s
Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên 4K: 600K/750K IOPS
NAND: WDC TLC
TBW: 600 TB
Ổ cứng SSD WD 500GB Blue SN580 M.2 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS500G3B0E)
Dung lượng: 500GB
Kích thước: M.2 2280
Chuẩn giao tiếp: NVMe PCIe Gen4x4
Tốc đọc/ghi tuần tự: Up to 4000/3600 MB/s
Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên 4K: 450K/750K IOPS
NAND: WDC TLC
TBW: 300 TB
Ổ cứng SSD WD Black SN770 250GB (WDS250G3X0E) M.2 2280 NVMe PCIe 4.0x4
Kích thước : M.2 2280
Chuẩn giao tiếp: PCIe 4.0 x4
Dung lượng: 250GB
Tốc đọc tối đa: Up to 4000MB/s
Tốc độ ghi tối đa: Up to 2000MB/s
Ổ cứng SSD WD Black SN770 500GB (WDS500G3X0E) M.2 2280 NVMe PCIe 4.0x4
Dung lượng : 500GB
Chuẩn kết nối: M.2 2280 PCIe Gen4 x4
Tốc độ đọc ghi: 5000MB/s - 4000MB/s
Ổ cứng SSD WD Black SN850 1TB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0x4 (WDS100T1X0E)
Kích thước : M.2 2280
Chuẩn giao tiếp: NVMe PCIe 4.0 x4
Dung lượng: 1TB
Tốc đọc tối đa: Up to 7000MB/s
Tốc độ ghi tối đa: Up to 5300MB/s
Ổ cứng SSD WD Black SN850 500GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0x4 (WDS500G1X0E)
Kích thước : M.2 2280
Chuẩn giao tiếp: NVMe PCIe 4.0 x4
Dung lượng: 500GB
Tốc đọc tối đa: Up to 7000MB/s
Tốc độ ghi tối đa: Up to 4100MB/s
Ổ cứng SSD WD Blue SN350 480GB M.2 2280 NVMe PCIe Gen 3x4 (WDS480G2G0C)
Kích thước : M.2 2280
Chuẩn giao tiếp: NVMe PCIe Gen 3x4
Dung lượng: 480GB
Tốc đọc tối đa: Up to 2400MB/s
Tốc độ ghi tối đa: Up to 1650MB/s
Ổ cứng SSD WD Blue SN570 250GB M.2 2280 NVMe PCIe Gen 3x4 (WDS250G3B0C)
Kích thước : M.2 2280
Chuẩn giao tiếp: NVMe PCIe Gen 3x4
Dung lượng: 250GB
Tốc đọc tối đa: Up to 3300MB/s
Tốc độ ghi tối đa: Up to 1200MB/s
Ổ lưu trữ SSD SAMSUNG 500GB 980 PRO (MZ-V8P500BW) PCIe Gen 4.0x4, NVMe 1.3
Chuẩn giao tiếp: PCIe Gen 4.0x4, NVMe 1.3c.
DRAM cache memory : 512MB LPDDR4
Tốc độ đọc ghi tuần tự: 6950/5,000 MB/s
Chip: Samsung V-NAND 3bit MLC
ổ cứng SSD SAMSUNG 1TB 980 (MZ-V8V1T0BW) PCIe Gen 3x4, NVMe
Dòng SSD M.2 NVME tầm trung của Samsung
Tốc độ đọc: 3500 Mb/s
Tốc độ ghi: 3000 Mb/s
Dung lượng: 1TBGB
Kết nối: M.2 PCIe Gen 3 x
SSD Kingston 1TB NV2 M.2 2280 NVMe PCIe Gen 4.0 x 4 (SNV2S/1000G)
Kích thước: M.2 2280
Giao diện: NVMe™ PCIe Gen 4.0 x 4
Dung lượng: 1TB
Tốc độ đọc/ghi: 3500/2100MB/s
SSD Kingston 2TB NV2 M.2 2280 NVMe PCIe Gen 4.0 x 4 (SNV2S/2000G)
Kích thước: M.2 2280
Giao diện: NVMe™ PCIe Gen 4.0 x 4
Dung lượng: 2TB
Tốc độ đọc/ghi: 3500/2800MB/s
SSD Kingston 4TB NV2 M.2 2280 NVMe PCIe Gen4x4 (SNV2S/4000G)
Kích thước: M.2 2280
Giao diện: NVMe™ PCIe Gen 4.0 x 4
Dung lượng: 2TB
Tốc độ đọc/ghi: 3500/2800MB/s
SSD Kingston 500GB NV2 M.2 2280 NVMe PCIe Gen 4.0 x 4 ( SNV2S/500G)
Kích thước: M.2 2280
Giao diện: NVMe™ PCIe Gen 4.0 x 4
Dung lượng: 500GB
Tốc độ đọc/ghi: 3500/2100MB/s
SSD Kingston KC3000 1024GB PCIe 4.0 NVMe M.2 (SKC3000S/1024G)
Chuẩn giao tiếp: NVMe PCIe Gen4x4
Kích thước: M.2 2280
Tốc độ đọc: up to 7000 MB/giây, Ghi tối đa 6000 MB/giây
NAND: 3D TLC, Bộ điều khiển Phison E18
TBW: 800TBW
SSD Kingston KC3000 2048GB PCIe 4.0 NVMe M.2
Kích thước Kích thước
Kích thước NVMe PCIe 4.0
Các mức dung lượng2 512GB, 1024GB, 2048GB, 4096GB
Bộ điều khiển Phison E18
NAND 3D TLC
SSD Kingston KC3000 4096GB PCIe 4.0 NVMe M.2
Kích thước Kích thước
Kích thước NVMe PCIe 4.0
Các mức dung lượng2 512GB, 1024GB, 2048GB, 4096GB
Bộ điều khiển Phison E18
NAND 3D TLC
SSD Kingston KC3000 512GB PCIe 4.0 NVMe M.2
Kích thước Kích thước
Kích thước NVMe PCIe 4.0
Các mức dung lượng2 512GB, 1024GB, 2048GB, 4096GB
Bộ điều khiển Phison E18
NAND 3D TLC