0 Giỏ hàng của bạn Chat tư vấn ngay Whatsapp Tổng đài CSKH Zalo Phi Long

Router WiFi TP-Link Archer AX72 (WiFi 6, 2 băng tần, AX5400Mbps, 6 Ăng-ten, 1x WAN + 3x LAN Gigabit, MU-MIMO, EasyMesh)

(0 lượt đánh giá) Tình trạng: Tạm hết hàng Bảo hành: 24 tháng

Wi-Fi 5400Mbps Gigabit cho phép truyền trực tuyến 8K, duyệt web, phát trực tuyến và tải xuống nhanh hơn, tất cả cùng một lúc

Đầy đủ tính năng Wi-Fi 6: Trang bị cấu trúc hàng đầu của 4T4R và HE160 trên băng tần 5 GHz để cho phép kết nối cực nhanh 4.8 Gbps

Kết nối hơn 100 thiết bị. Hỗ trợ MU-MIMO và OFDMA để giảm tắc nghẽn và tăng gấp bốn lần thông lượng trung bình

Phạm vi phủ sóng rộng với 6x Ăng-ten hiệu suất cao và Beamforming

Bảo mật cao cấp HomeShield của TP-Link giữ cho mạng gia đình của bạn an toàn với các tính năng tiên tiến để bảo vệ mạng và IoT

Khu vực thông hơi có nhiều lỗ thông hơi hơn, ít nóng hơn, giải phóng toàn bộ nhiệt của máy.

Cổng USB 3.0 cho phép chia sẻ phương tiện dễ dàng và xây dựng cloud riêng

Thiết lập dễ dàng trong vài phút với ứng dụng Tether

Tương thích với EasyMesh - Linh hoạt tạo mạng Mesh bằng cách kết nối với router tương thích EasyMesh để phủ sóng toàn bộ ngôi nhà một cách liền mạch

Đọc thêm
Giá Bán: 2.290.000đ ( Giá đã bao gồm VAT ) ĐẶT HÀNG THEO YÊU CẦU

Router WiFi TP-Link Archer AX72 (WiFi 6, 2 băng tần, AX5400Mbps, 6 Ăng-ten, 1x WAN + 3x LAN Gigabit, MU-MIMO, EasyMesh)

Router WiFi TP-Link Archer AX72 (WiFi 6, 2 băng tần, AX5400Mbps, 6 Ăng-ten, 1x WAN + 3x LAN Gigabit, MU-MIMO, EasyMesh)

Giá dự kiến: 2.290.000đ

Ví dụ: 0987654321

Bạn đã đặt hàng thành công!
Chúng tôi sẽ gọi lại ngay cho bạn ạ!

GỌI NGAY 02363 872000 ĐỂ GIỮ HÀNG

    Điện thoại tư vấn - đặt hàng:

  • Hồng Hạnh - 0911 299 221
  • Mai Hồ - 0911 299 220
  • Bích Yên - 0904 678 594
  • Thu Diễm - 0911 299 208
  • Hồng Lê - 0903 555 310

    Địa chỉ mua hàng:

  • 152 Hàm Nghi, Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
  • 52 Nguyễn Văn Linh, Hải Châu, TP. Đà Nẵng
  • 48 Hùng Vương, Phú Nhuận, TP. Huế
Đặc điểm nổi bật Đánh giá & Nhận xét Hỏi & Đáp Hình ảnh

Xem thêm

Thông số kỹ thuật

WI-FI

Standards

Wi-Fi 6
IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz
IEEE 802.11ax/n/b/g 2.4 GHz

WiFi Speeds

AX5400
5 GHz: 4804 Mbps (802.11ax, HE160)
2.4 GHz: 574 Mbps (802.11ax)

WiFi Range

Nhà 3 phòng ngủ

6 × Ăng-ten hiệu suất cao cố định
Nhiều ăng-ten tạo thành một mảng tăng cường tín hiệu để bao phủ nhiều hướng hơn và các khu vực rộng lớn

Beamforming
Tập trung cường độ tín hiệu không dây về phía máy khách để mở rộng phạm vi WiFi

FEM công suất cao
Cải thiện sức mạnh truyền tải để tăng cường vùng phủ sóng của tín hiệu

4T4R
Nhiều luồng trong cùng một băng tần tăng cường khả năng chịu lỗi trong quá trình truyền

WiFi Capacity

Cao

Băng tần kép
Phân bổ thiết bị cho các băng tần khác nhau để có hiệu suất tối ưu

4 × 4 MU-MIMO
Giao tiếp đồng thời với nhiều máy khách MU-MIMO

OFDMA
Giao tiếp đồng thời với nhiều máy khách Wi-Fi 6

Airtime Fairness
Cải thiện hiệu quả mạng bằng cách hạn chế chiếm dụng quá nhiều

DFS
Truy cập thêm một băng tần để giảm tắc nghẽn

6 luồng
Kết nối thiết bị của bạn với nhiều băng thông hơn

Working Modes

Chế độ Router
Chế độ Điểm Truy Cập

HARDWARE

Processor

CPU lõi kép 1 GHz

Ethernet Ports

1 x cổng WAN Gigabit
4 x cổng LAN Gigabit

USB Support

1 x Cổng USB 3.0

Các định dạng phân vùng được hỗ trợ:
NTFS, exFAT, HFS +, FAT32

Các tính năng được hỗ trợ:
Apple Time Machine
Máy chủ ftp
Máy chủ media
Máy chủ Samba

Buttons

Nút Bật / Tắt Wi-Fi
Nút Bật / Tắt nguồn
Nút Bật / Tắt đèn LED
Nút WPS
Nút reset

Power

12 V ⎓ 2.5 A

BẢO MẬT

WiFi Encryption

WPA
WPA2
WPA3
WPA/WPA2-Enterprise (802.1x)

Network Security

Tường lửa SPI
Kiểm soát truy cập
Liên kết IP & MAC
Gateway lớp ứng dụng

Bảo mật HomeShield

Bảo vệ IoT theo thời gian thực
Trình chặn trang web độc hại
Hệ thống ngăn chặn xâm nhập
Phòng chống tấn công DDoS
Quét mạng gia đình

Guest Network

1x Mạng khách 5 GHz
1x Mạng khách 2.4 GHz

VPN Server

Không hỗ trợ

VPN Client

Không hỗ trợ

SOFTWARE

Protocols

IPv4
IPv6

Service Kits

HomeShield
Tìm hiểu thêm>

OneMesh™

Hỗ trợ OneMesh™
Không cần thay thế các thiết bị hiện có của bạn hoặc mua một hệ sinh thái WiFi hoàn toàn mới, OneMesh ™ giúp bạn tạo một mạng linh hoạt hơn bao phủ toàn bộ ngôi nhà của bạn với các sản phẩm TP-Link OneMesh ™.
Tìm hiểu thêm về>
Tất cả sản phẩm OneMesh >

Parental Controls

Quyền Kiểm Soát của Phụ Huynh HomeShield

Cấu hình Tùy chỉnh
Thư viện Bộ lọc Nội dung Chuyên nghiệp
Thời gian cho gia đình
Giờ đi ngủ
Giờ tắt
Phần thưởng thời gian
Xếp hạng thời gian trực tuyến dành cho gia đình
Tạm dừng Internet
Báo cáo hàng tuần và hàng tháng

WAN Types

IP Động
IP Tĩnh
PPPoE

Quality of Service

Ưu tiên thiết bị

Cloud Service

Tự động cập nhật Firmware
ID TP-Link
DDNS

NAT Forwarding

Cổng chuyển tiếp
Cổng Kích hoạt
DMZ
UPnP
Máy chủ ảo

IPTV

IGMP Proxy
IGMP Snooping
Bridge
Tag VLAN

DHCP

Dành riêng địa chỉ
Danh sách máy khách DHCP
Máy chủ

DDNS

TP-Link
NO-IP
DynDNS

Management

Ứng dụng Tether
Trang Web

OTHER

System Requirements

Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+ hoặc trình duyệt hỗ trợ JavaScript khác

Cáp hoặc Modem DSL (nếu cần)

Đăng ký với nhà cung cấp dịch vụ internet (để truy cập internet)

Certifications

FCC, CE, RoHS

Environment

Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉)
Nhiệt độ bảo quản: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉)
Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90% không ngưng tụ

TEST DATA

WiFi Transmission Power

CE:
<20dBm{2.4GHz}
<23dBm{5.15GHz~5.35GHz}
<30dBm{5.47GHz~5.725GHz}
FCC:
<24dBm{5.25GHz~5.35GHz&5.47GHz~5.725GHz }
<30dBm{2.4GHz &5.15GHz~5.25GHz&5.725GHz~5.825GHz }

WiFi Reception Sensitivity

2.4GHz:
11ac VHT20 MCS0:-94.5dBm
11ac VHT20 MCS8:-72.5dBm
11ac VHT40 MCS0:-92.5dBm
11ac VHT40 MCS9:-69.5dBm
11ax HE20 MCS0:-95dBm
11ax HE20 MCS11:-64.5dBm
11ax HE40 MCS0:-92.5dBm
11ax HE40 MCS11:-62dBm
5GHz:
11ac VHT20 MCS0:-97dBm
11ac VHT20 MCS8:-74dBm
11ac VHT40 MCS0:-95dBm
11ac VHT40 MCS9:-70dBm
11ac VHT80 MCS0:-91.5dBm
11ac VHT80 MCS9:-66dBm
11ac VHT160 MCS0:-86dBm
11ac VHT160 MCS9:-61dBm
11ax HE20 MCS0:-95dBm
11ax HE20 MCS11:-64dBm
11ax HE40 MCS0:-91.5dBm
11ax HE40 MCS11:-62dBm
11ax HE80 MCS0:-88dBm
11ax HE80 MCS11:-58dBm
11ax HE160 MCS0:-85.5dBm
11ax HE160 MCS11:-55dBm

PHYSICAL

Dimensions (W×D×H)

10.7 × 5.8 × 1.9 in
(272.5 × 147.2 × 49.2 mm)

Package Contents

Router Wi-Fi Archer AX72
Bộ chuyển đổi nguồn
Cáp Ethernet RJ45
Hướng dẫn cài đặt nhanh

Xem đầy đủ thông số

Đánh giá & Nhận xét về Router WiFi TP-Link Archer AX72 (WiFi 6, 2 băng tần, AX5400Mbps, 6 Ăng-ten, 1x WAN + 3x LAN Gigabit, MU-MIMO, EasyMesh)

0/5

đánh giá & nhận xét
  • 5 sao
  • 4 sao
  • 3 sao
  • 2 sao
  • 1 sao

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Gửi đánh giá của bạn

Gửi nhận xét của bạn

Gửi đánh giá Hủy

Xem thêm các đánh giá khác


Hỏi đáp về Router WiFi TP-Link Archer AX72 (WiFi 6, 2 băng tần, AX5400Mbps, 6 Ăng-ten, 1x WAN + 3x LAN Gigabit, MU-MIMO, EasyMesh)

Thông số kỹ thuật

WI-FI

Standards

Wi-Fi 6
IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz
IEEE 802.11ax/n/b/g 2.4 GHz

WiFi Speeds

AX5400
5 GHz: 4804 Mbps (802.11ax, HE160)
2.4 GHz: 574 Mbps (802.11ax)

WiFi Range

Nhà 3 phòng ngủ

6 × Ăng-ten hiệu suất cao cố định
Nhiều ăng-ten tạo thành một mảng tăng cường tín hiệu để bao phủ nhiều hướng hơn và các khu vực rộng lớn

Beamforming
Tập trung cường độ tín hiệu không dây về phía máy khách để mở rộng phạm vi WiFi

FEM công suất cao
Cải thiện sức mạnh truyền tải để tăng cường vùng phủ sóng của tín hiệu

4T4R
Nhiều luồng trong cùng một băng tần tăng cường khả năng chịu lỗi trong quá trình truyền

WiFi Capacity

Cao

Băng tần kép
Phân bổ thiết bị cho các băng tần khác nhau để có hiệu suất tối ưu

4 × 4 MU-MIMO
Giao tiếp đồng thời với nhiều máy khách MU-MIMO

OFDMA
Giao tiếp đồng thời với nhiều máy khách Wi-Fi 6

Airtime Fairness
Cải thiện hiệu quả mạng bằng cách hạn chế chiếm dụng quá nhiều

DFS
Truy cập thêm một băng tần để giảm tắc nghẽn

6 luồng
Kết nối thiết bị của bạn với nhiều băng thông hơn

Working Modes

Chế độ Router
Chế độ Điểm Truy Cập

HARDWARE

Processor

CPU lõi kép 1 GHz

Ethernet Ports

1 x cổng WAN Gigabit
4 x cổng LAN Gigabit

USB Support

1 x Cổng USB 3.0

Các định dạng phân vùng được hỗ trợ:
NTFS, exFAT, HFS +, FAT32

Các tính năng được hỗ trợ:
Apple Time Machine
Máy chủ ftp
Máy chủ media
Máy chủ Samba

Buttons

Nút Bật / Tắt Wi-Fi
Nút Bật / Tắt nguồn
Nút Bật / Tắt đèn LED
Nút WPS
Nút reset

Power

12 V ⎓ 2.5 A

BẢO MẬT

WiFi Encryption

WPA
WPA2
WPA3
WPA/WPA2-Enterprise (802.1x)

Network Security

Tường lửa SPI
Kiểm soát truy cập
Liên kết IP & MAC
Gateway lớp ứng dụng

Bảo mật HomeShield

Bảo vệ IoT theo thời gian thực
Trình chặn trang web độc hại
Hệ thống ngăn chặn xâm nhập
Phòng chống tấn công DDoS
Quét mạng gia đình

Guest Network

1x Mạng khách 5 GHz
1x Mạng khách 2.4 GHz

VPN Server

Không hỗ trợ

VPN Client

Không hỗ trợ

SOFTWARE

Protocols

IPv4
IPv6

Service Kits

HomeShield
Tìm hiểu thêm>

OneMesh™

Hỗ trợ OneMesh™
Không cần thay thế các thiết bị hiện có của bạn hoặc mua một hệ sinh thái WiFi hoàn toàn mới, OneMesh ™ giúp bạn tạo một mạng linh hoạt hơn bao phủ toàn bộ ngôi nhà của bạn với các sản phẩm TP-Link OneMesh ™.
Tìm hiểu thêm về>
Tất cả sản phẩm OneMesh >

Parental Controls

Quyền Kiểm Soát của Phụ Huynh HomeShield

Cấu hình Tùy chỉnh
Thư viện Bộ lọc Nội dung Chuyên nghiệp
Thời gian cho gia đình
Giờ đi ngủ
Giờ tắt
Phần thưởng thời gian
Xếp hạng thời gian trực tuyến dành cho gia đình
Tạm dừng Internet
Báo cáo hàng tuần và hàng tháng

WAN Types

IP Động
IP Tĩnh
PPPoE

Quality of Service

Ưu tiên thiết bị

Cloud Service

Tự động cập nhật Firmware
ID TP-Link
DDNS

NAT Forwarding

Cổng chuyển tiếp
Cổng Kích hoạt
DMZ
UPnP
Máy chủ ảo

IPTV

IGMP Proxy
IGMP Snooping
Bridge
Tag VLAN

DHCP

Dành riêng địa chỉ
Danh sách máy khách DHCP
Máy chủ

DDNS

TP-Link
NO-IP
DynDNS

Management

Ứng dụng Tether
Trang Web

OTHER

System Requirements

Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+ hoặc trình duyệt hỗ trợ JavaScript khác

Cáp hoặc Modem DSL (nếu cần)

Đăng ký với nhà cung cấp dịch vụ internet (để truy cập internet)

Certifications

FCC, CE, RoHS

Environment

Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉)
Nhiệt độ bảo quản: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉)
Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90% không ngưng tụ

TEST DATA

WiFi Transmission Power

CE:
<20dBm{2.4GHz}
<23dBm{5.15GHz~5.35GHz}
<30dBm{5.47GHz~5.725GHz}
FCC:
<24dBm{5.25GHz~5.35GHz&5.47GHz~5.725GHz }
<30dBm{2.4GHz &5.15GHz~5.25GHz&5.725GHz~5.825GHz }

WiFi Reception Sensitivity

2.4GHz:
11ac VHT20 MCS0:-94.5dBm
11ac VHT20 MCS8:-72.5dBm
11ac VHT40 MCS0:-92.5dBm
11ac VHT40 MCS9:-69.5dBm
11ax HE20 MCS0:-95dBm
11ax HE20 MCS11:-64.5dBm
11ax HE40 MCS0:-92.5dBm
11ax HE40 MCS11:-62dBm
5GHz:
11ac VHT20 MCS0:-97dBm
11ac VHT20 MCS8:-74dBm
11ac VHT40 MCS0:-95dBm
11ac VHT40 MCS9:-70dBm
11ac VHT80 MCS0:-91.5dBm
11ac VHT80 MCS9:-66dBm
11ac VHT160 MCS0:-86dBm
11ac VHT160 MCS9:-61dBm
11ax HE20 MCS0:-95dBm
11ax HE20 MCS11:-64dBm
11ax HE40 MCS0:-91.5dBm
11ax HE40 MCS11:-62dBm
11ax HE80 MCS0:-88dBm
11ax HE80 MCS11:-58dBm
11ax HE160 MCS0:-85.5dBm
11ax HE160 MCS11:-55dBm

PHYSICAL

Dimensions (W×D×H)

10.7 × 5.8 × 1.9 in
(272.5 × 147.2 × 49.2 mm)

Package Contents

Router Wi-Fi Archer AX72
Bộ chuyển đổi nguồn
Cáp Ethernet RJ45
Hướng dẫn cài đặt nhanh

Xem đầy đủ thông số
-->