Máy Tính Để Bàn, All-in-one,Server
Máy tính để bàn Dell XPS 8920 (70126166) (i7-7700/8G/2TB/SSD32GB/VGA4G/K/M/WIN10)
Intel Core i7
Intel Z270 Chipset
Ram 8GB DDR4 2133 Mhz
HDD SATA HDD 2TB , 7.200 rpm, SSD, 32GB
Intel HD Graphic 630
HĐH Windows 10 Home
PC ACER ASPIRE TC-865 (DT.BARSV.009) (G5420, Ram 4GB, HDD 1TB)
Intel Pentium G5420 (3.80 GHz/4MB)
DDR4 4GB Bus 2666MHz
HDD 1TB 7200RPM
Card Reader
Keyboard & mouse
Free Dos
Máy tính để bàn ASUS EXPERT CENTER D500ME-313100037 (i3-13100, 8GB, 512GB SSD, UMA, ax+BT, Keyboard, Mouse, Windows 11 Home)
Intel Core i3-13100 (upto 4.5ghz)
8GB DDR4 Bus 3200Mhz
SSD 512GB M.2 2280 NVMe
UHD 730 Graphic
Wi-Fi 6 ax+ BT 5.3
Bộ phím chuột có dây ASUS
Máy tính để bàn ASUS EXPERT CENTER D500MD-0G7400004W (G7400, RAM 4GB, SSD 256G, Windows 11)
Intel® Pentium Gold G7400 (6MB, 3.7Ghz)
RAM 4GB DDR4 (2x DDR4 U-DIMM slot)
SSD 256GB M.2 NVMe
VGA Intel UHD Graphics 710
OS Windows 11 Home bản quyền
Kèm bộ phím chuột có dây ASUS
Máy tính để bàn ASUS EXPERT CENTER D500ME-513400034W (i5-13400, 8GB, 512GB SSD, UMA, ax+BT, Keyboard, Mouse, Windows 11 Home)
Intel Core i5-13400 (upto 4.6ghz)
8GB DDR4 Bus 3200Mhz
SSD 512GB M.2 2280 NVMe
UHD 730 Graphic
Wi-Fi 6 ax+ BT 5.3
Bộ phím chuột có dây ASUS
Máy Tính Để Bàn PC ASUS ExpertCenter D500MD 512400026W (CPU i5-12500, RAM 8GB RAM, SSD 256GB, Intel Graphics, Windows 11 Home)
Bộ xử lý: Intel Core i5-12400
Bộ nhớ RAM: 8GB DDR4 U-DIMM
Ổ cứng: 256GB M.2 NVMe PCIe 3.0 SSD
Card màn hình: Intel Graphics
Cổng giao tiếp sau: 1x Headphone out ; 1x HDMI 1.4 ; 1x VGA Port ; 2x PS2 ; 4x USB 2.0 Type-A
Hệ điều hành: Windows 11 Home
Máy Tính Để Bàn PC ASUS EXPERT CENTER D500SD (312100024W) (CPU i3-12100, RAM 8G, SSD 256G, Intel HD 730 Graphics, Windows 11)
Bộ vi xử lý: Intel Core i3-12100 (3.3GHz up to 4.3GHz, 4 nhân/8Luồng, 12MB)
RAM: 8GB (2x4GB) DDR4 3200 (2 slot, hỗ trợ max 64GB)
Ổ cứng: 256GB M.2 NVMe PCIe 3.0 SSD
Đồ họa: Intel HD 730 Graphics
Cổng xuất hình: 1x HDMI 1.4, 1x Cổng VGA
Hệ điều hành: Windows 11
PC LENOVO 510S-08IKL (90GB007MVN) (i3-7100/4G/1TB/RW/WIFI/BT/K/M/DOS)
CPU Intel Core i3 7100 (3.9 Ghz, 2C/4T, 3MB, 1151)
Ram 4GB DDR4
HDD 1TB SATA 7200rpm
DVD RW
Intel HD Graphics 610
Kèm chuột & bàn phím
PC LENOVO 510-15IKL (90G800HEVN) (G4560/4G/1TB/RW/WIFI/BT/K/M/W10SL)
CPU Intel Pentium G4560 KABYLAKE (3.5 Ghz, 3MB, 2C/4T)
Ram 4GB DDR4 2400 (2 slots)
HDD 1TB SATA 7200rpm
Windows 10 SL bản quyền
Intel Graphics HD 610
Kèm chuột & bàn phím
PC LENOVO 510S-08IKL (90GB007LVN) (G4560/4G/1TB/RW/WIFI/BT/K/M/DOS)
CPU Intel Pentium G4560 KABYLAKE (3.5 Ghz, 3MB, 2C/4T)
Ram 4GB DDR4 2400 (2 slots)
HDD 1TB SATA 7200rpm
DVD-RW
Intel Graphics HD 610
Kèm chuột & bàn phím
Máy tính trạm Workstation Dell Precision 3650 Tower (70261828) (Intel Core i7-11700K, RAM 16GB, HDD 1TB + SSD 256GB NVME, DVDRW, Quadro P2200 5GB, Ubuntu Linux 20.04)
Chíp xử lý: Intel® Core™ i7-11700k. Cache 16M, up to 5.00 GHz)
Bộ nhớ Ram: (2x8)16G DDR4 3200MHZ non-ECC Memory, 4 UDIMM slots, Max 128 GB
Ổ đĩa cứng: 1TB 7200rpm SATA 3.5" HDD, 3x M.2 PCIe + 256 NVME SSD
Card đồ họa: NVIDIA® Quadro® P2200, 5 GB GDDR5X, 4x mDP to DP Adpt
DVDRW: có
Hệ điều hành: Ubuntu Linux 20.04
Máy tính trạm Workstation Dell Precision 3650 Tower 70261830 (Xeon W-1350, Ram 8GB, SSD 1TB)
CPU: Intel Xeon W-1350 (12 MB Cache, 6 Core, 3.3 GHz to 5.0 GHz
Bộ nhớ Ram: 8GB ,Max 128 GB
Ổ đĩa cứng: 1TB
Card đồ họa: Intel Graphics
Ổ quang: có
Máy Chủ Dell PowerEdge T150 (Intel Xeon E-2314, RAM 8GB, 1TB, 300W, Tower 4U)
Vi xử lý: Intel Xeon/E-2314/2.80GHz/8Mb
Bộ nhớ RAM: 8Gb DDR4, Max 64GB, 4 khe cắm
Dung lượng ổ cứng: 1TB
Công suất nguồn: 300W
Ổ quang: DVDRW
Kiểu dáng: Tower 4U
Máy tính trạm Workstation Dell Precision 3650 Tower (70261826) (Intel Core i7-11700K, RAM 16GB, HDD 1TB, DVDRW, Quadro P2200 5GB, Ubuntu Linux 20.04)
Chíp xử lý: Intel® Core™ i7-11700k. Cache 16M, up to 5.00 GHz)
Bộ nhớ Ram: (2x8)16G DDR4 3200MHZ non-ECC Memory, 4 UDIMM slots, Max 128 GB
Ổ đĩa cứng: 1TB 7200rpm SATA 3.5" HDD, 3x M.2 PCIe
Card đồ họa: NVIDIA® Quadro® P2200, 5 GB GDDR5X, 4x mDP to DP Adpt
DVDRW: có
Hệ điều hành: Ubuntu Linux 20.04
Máy tính trạm Workstation Dell Precision 3650 Tower (70261824) (Intel Core i7-11700, RAM 16GB, HDD 1TB, DVDRW, VGA Quadro P1000 2GB, Ubuntu Linux 20.04)
Chíp xử lý: Intel® Core™ i7-11700. Cache 16M, up to 4.90 GHz)
Bộ nhớ Ram: 16G DDR4 3200MHZ non-ECC Memory, 4 UDIMM slots, Max 128 GB
Ổ đĩa cứng: 1TB 7200rpm SATA 3.5" HDD; 1x M.2 PCIe
Card đồ họa: Quadro P1000 2GB, 4x mDP to DP Adpt
DVDRW: có
Hệ điều hành: Ubuntu Linux 20.04
Máy tính trạm Workstation Dell Precision 3650 Tower (70261822) (Intel Core i7-11700, RAM 16GB, HDD 1TB, DVDRW, VGA Quadro P620 2GB, Ubuntu Linux 20.04)
Chíp xử lý: Intel® Core™ i7-11700. Cache 16M, up to 4.90 GHz)
Bộ nhớ Ram: 16G DDR4 3200MHZ non-ECC Memory, 4 UDIMM slots, Max 128 GB
Ổ đĩa cứng: 1TB 7200rpm SATA 3.5" HDD; 1x M.2 PCIe
Card đồ họa: Quadro P620 2GB, 4x mDP to DP Adpt
DVDRW: có
Hệ điều hành: Ubuntu Linux 20.04
WORKSTATION DELL PRECISION 3660 TOWER (71010146) (I7-12700, RAM 16GB 256GB SSD, 1TB, DVDRW, T400 4GB, UBUNTU)
CPU: Intel Core i7-12700 (Up To 4.90 GHz, 12 Nhân 20 Luồng, 25MB)
RAM: 16GB(2x8GB) DDR5 4400MHz UDIMM non-ECC memory (x4 slot)
Ổ cứng: SSD 256GB M2 PCIE NVME + 1TB HDD 3.5" (x2 HDD 3.5" sata)
Cổng xuất hình: x2 Display port 1.4 (mainboard)
Card Hình: Nvidia T400 4GB (3x Mini DisplayPort adapter )
Hệ điều hành: Free Dos
PC HP WORKSTATION IDS ELITE 800 G4 (4FY29AV) (I5-8500/4G/1TB/RW/3Y)
CPU Intel Core i5 8500 (3.0 - 4.1 Ghz, 6C/6T, 9MB, 1151v2)
Ram 4GB (1x4GB) DDR4 2666
HDD 1TB SATA 7200rpm 3.5 inch
DVD RW
Hệ điều hành: Free DOS
Kèm chuột & bàn phím
PC HP WORKSTATION IDS Z6 G4 (4HJ64AV) (XEON-3104/8G/1TB/P2000/RW/3Y)
CPU Intel Xeon Bronze 3104 (1.70 Ghz, 6C/6T, 8.25MB, LGA3647)
Ram 8GB (1x8GB) DDR4 2666 ECC REG
HDD 1TB SATA 7200rpm 3.5 inch
Card đồ họa nVIDIA Quadro 5GB P2000
Hệ điều hành: Linux
Xuất xứ: Trung Quốc
PC HP WORKSTATION IDS Z6 G4 (4HJ64AV) (XEON-4108/8G/1TB/P2000/RW/3Y)
CPU Intel Xeon Silver 4108 (1.80-3.00 Ghz, 8C/16T, 11MB, LGA3647)
Ram 8GB (1x8GB) DDR4 2666 ECC REG
HDD 1TB SATA 7200rpm 3.5 inch
Card đồ họa nVIDIA Quadro 5GB P2000
Hệ điều hành: Linux
Xuất xứ: Trung Quốc
PC HP WORKSTATION Z4 G4 (1JP11AV) (XEON-2102/8G/1TB/RW/LNX/3Y)
CPU Intel Xeon W-2102 (2.90 Ghz, 4C/4T, 8.25MB, LGA2066)
Chipset: Intel® C612 Chipset
Ram 8GB (1x8GB) DDR4 2666 ECC REG
HDD 1TB SATA 7200rpm 3.5 inch
9.5 MM SLIM SUPERMUTI DVDWR
Hệ điều hành: Linux
PC HP WORKSTATION Z4 G4 (1JP11AV) (XEON-2104/8G/1TB/RW/LNX/3Y)
CPU Intel Xeon W-2104 (3.20 Ghz, 4C/4T, 8.25MB, LGA2066)
Chipset: Intel® C612 Chipset
Ram 8GB (1x8GB) DDR4 2666 ECC REG
HDD 1TB SATA 7200rpm
9.5 MM SLIM SUPERMUTI DVDWR
Hệ điều hành: Linux
PC HP WORKSTATION Z240 (L8T12AV) (XEON-1225V5/8G/1TB/M2000/LNX/3Y)
CPU Intel Xeon E3-1225V5 (3.3-3.70 Ghz, 4C/4T, 8MB, LGA1151)
Ram 8GB DDR4-2133 ECC (1x8GB) Unbuffered
NVIDIA Quadro M2000 4GB
HDD 1TB SATA 7200rpm
9.5 MM SLIM SUPERMUTI DVDWR
Hệ điều hành: Linux
PC HP WORKSTATION Z240 (L8T12AV) (XEON-1225V6/8G/1TB/RW/LNX/3Y)
CPU Intel Xeon E3-1225V6 (3.3-3.70 Ghz, 4C/4T, 8MB, LGA1151)
Ram 8GB DDR4-2400 nECC (1x8GB)
HDD 1TB SATA 7200rpm
9.5 MM SLIM SUPERMUTI DVDWR
Hệ điều hành: Linux
Xuất xứ: Singapore