Máy In, Scan, Vật Tư Máy In
Máy in laser trắng đen HP M4003DN (2Z609A), In 2 mặt tự động, có cổng mạng LAN, Hàng chính hãng bảo hành 12 tháng
Chức năng: Print/ Duplex/ Lan
Khổ giấy: A4/A5
Tốc độ in (letter): 40 trang/phút.
Thời gian in trang đầu tiên (trạng thái sẵn sàng): Chỉ 6.3 giây (đen).
Chất lượng in tốt nhất 1200 x 1200 dpi.
Bộ nhớ: 256MB
Tặng kèm áo mưa HP cao cấp (đến khi hết quà tặng)
Liên HệMáy in laser đen trắng HP M404DN (W1A53A) (In A4, 2 mặt tự động) chính hãng
Chức năng: Print/ Duplex/ Lan
Khổ giấy: A4/A5
In đảo mặt: tốc độ 38 trang/phút
Bộ nhớ: 256MB
Cổng giao tiếp: USB/ LAN
Dùng mực: Hộp mực HP CF276A (~3.000 trang), Hộp mực HP CF276X (~10.000 trang).
Máy in laser đen trắng HP Pro M501DN (J8H61A) CHÍNH HÃNG
Loại máy in : Máy in Laser đen trắng khổ A4.
Độ phân giải : 600 x 600 dpi
Máy Scan HP Scanjet Pro 2600F1 (20G05A) (duplex, flatbed + adf)
Scan Flatbed, ADF, khổ A4.
Scan 2 mặt tự động.
Độ phân giải 600 x 1200 dpi, 24-bit màu.
Công suất scan 1500 trang/ngày
Tốc độ: Up to 25 ppm/ 50 ipm (b&w, gray and colour, 300 dpi)
Scanner hp document n9120 (l2683a) (a3, duplex, flatbed+adf)
600dpi, khổ giấy: A3, A4 (định lượng giấy 49 to 120 g/m²), 48-bit internal/24-bit external bit depth, Scan phẳng+ ADF, 1 Hi-Speed USB 2.0, 50 tờ/Phút, công suất 5.000 tờ/ngày, CIS x 2, 4 phím: up, down, scan, standby. 9 chế độ: Scan, PDF, OCR, File, EMa, Khay ADF: 100 tờ . Hỗ trợ: Windows 10 (32-bit, 64-bit), Windows 8 (32-bit, 64-bit), Windows 7 (32-bit, 64-bit), Windows Vista (32-bit, 64-bit), Windows XP (32-bit, 64-bit) with Service Pack 3
Scanner hp enterprise 7500 (l2725a) (a4 duplex,flatbed+adf)
Simplex Scan, Duplex ADF Scanning,, Sleep (with LED illumination); 4-line back-lit LCD, Duty cycle (daily) Up to 3000 pages. 100 sheets, Up to 50 ppm/100 ipm ( b&w, color, grayscale), Color scanning. Hardware scanning resolution: Up to 600 x 600 dpi., Scan type Flatbed, ADF. Scan speed ADF (A4) Up to 50 ppm/100 ipm, Scan size ADF (minimum) 5.8 x 5.8 in Scan size ADF (maximum) 216 x 864 mm Transparent materials adapter (supported) No Light source (scanning) Light Emitting Diode (LED).
Scanner hp scanjet pro 4500fn1 (l2749a) (duplex, flatbed + adf)
Scanner hp enterprise 7000 s3 (l2757a) sheet feed (a4 duplex)
600x600dpi, 48 bit màu, CCD, USB 2.0 and USB 3.0, USB 2.0 port for Wi-Fi accessory, Tốc độ quét: ảnh trắng đen 40trang/phút, ảnh màu 35 trang/phút, Scan 2 mặt tự động, Công suất: 7.500 tờ/ngày,
HP ScanJet Pro 3500 F1 (L2741A) Duplex 1200 dpi x 1200 dpi USB color Flatbed scanner
Hi-Speed USB 2.0, USB 3.0
Up to 25 ppm/ 50 ipm (300 dpi)
Công suất: 3.000 tờ/ngày
Khay ADF: 50 tờ
Hỗ trợ: Windows 7 trở lên
Scanner hp scanjet 5000s3 (l2751a) sheet feed (scan 2 mat tu dong-adf)
Máy Scan HP Scanjet 2000 S1 (l2759a) Sheet Feed (scan 2 mat tu dong)
Độ phân giải: 600 dpi
Độ sâu quét: 24 bit ngoài - 48 bit trong.
Công suất khay nạp tự động: 50 tờ (loại 75g/m2).
Tốc độ nạp tự động: tối đa 24 trang/phút hoặc 48 ảnh/phút.
Định dạng tập tin chụp quét: PDF, JPEG, PNG, BMP, TIFF, Text (.txt), Rich Text (rtf).
Bộ nhớ: 64MB. Kết nối: USB 2.0.- Tương thích: Windows 7/ 8/ 8.1/ 10, OSX 10.9/ 10.10/ 10.11
Máy Scan 1 mặt HP scanjet professional 1000 (l2722a) (scan mobile)
Up to 600 dpi, Sheetfed (using manual feed slot), Hi-Speed USB 2.0, Up to 5 ppm/8 ipm (b&w, colour, 300 dpi), Paper (plain, inkjet), envelopes, labels, checks, cards (business, pla, Windows 10, Windows 8, Windows 7, Windows Vista, Windows Vista (64-bit)Mac OS X v10.5, v10.6. 290 x 50 x 75 mm. 0,66KG
Máy Scan 1 mặt HP Scanjet Photo g4010 (l1956a)
4.800*9.600dpi, 96 bit, CCD, USB 2.0, 25 giây/ quét hình vào MS Word, 30 giây/quét hình gửi vào email., TMA: 16 slides (35mm), 30 negative frames (35m), 2 medium format fram, Chế độ xem trước: 8.5 giây, Scan file format: Windows: BMP, JPEG, GIF, TIFF, TIFF compressed, PNG, PCX, Flashpix (FPX), PDF, PDF searchable, RTF, HTM, TXT; Macintosh: TIFF, PICT, JPEG, GIF, FlashPix, Plain Text, PDF, HTML, Rich
Máy Scan 1 mặt HP Scanjet Photo G3110 (l2698a)
4.800*9600dpi, 48 bit màu. Mức xám 256, Kiểu quét Flatbed, Hi- Speeds USB 2.0 Conection, 11 secs,10 x 15 cm colour, Quét film: quét âm bản & dương bản có sẵn, Software CD: Photosmart Software for Windows & for Macintosh, Windows: PDF, PDF searchable, TIFF, TIFF compressed, JPG, BMP, PNG, FPX, GIF, PCX, RTF, TXT, HTML; Macintosh: PDF, TIFF, JPG, FPX, GIF, PICT, RTF, TXT, HTML. Kích thước: 455 x 305 x 70 mm. 2,9kg
Máy Scan HP Scanjet 200 (l2734a) (Scan 1 mặt khổ A4)
2400 x 4800 dpi resolution, 48-bit color1, 48 bit, Quét kiểu Flatbed, USB 2.0 Hi-Speed, 21 secs, 10*15 cm colour, USB 2.0 Hi-Speed, Lấy nguồn trực tiếp qua cáp USB, không cần cắm điện, Windows 8, Windows 7, Windows Vista, Windows XP Service Pack 2 or higher (32-bit only), Mac OS X 10.6.8, OS X Lion, OS X Mountain Lion or later. Kích thước: 373 x 274 x 44.5 mm. Trọng lượng: 1.76kg
Máy in khổ lớn HP Designjet T1300ps - 44 inch ePrint (cr652a) (Khổ A0)
- Tốc độ in: + bản vẽ đường thẳng 28s/trang A1 +Hình ảnh màu: in nhanh 42m2/giờ khổ A1 - Độ phân giải: 2400*12000dpi - Công nghệ in phun nhiệt - Mực in: 6 hộp: - C9370A: HP 72 130-ml Photo Black Ink Cartridge - C9371A: HP 72 130-ml Cyan Ink Cartridge - C9372A: HP 72 130-ml Magenta Ink Cartridge - C9373A: HP 72 130-ml Yellow Ink Cartridge - C9374A: HP 72 130-ml Gray Ink Cartridge - C9403A: HP 72 130-ml Matte Black Ink Cartridge - 3 đầu phun: - C9380A: HP 72 Gray and Photo Black Printhead - C9383A: HP 72 Magenta and Cyan Printhead - C9384A: HP 72 Matte Black and Yellow Printhead - Xử lý giấy: Nạp giấy tờ, giấy cuộn, có sẵn khay đựng giấy - Ngôn ngữ in: Adobeđ PostScriptđ 3™, Adobe PDF 1.7, HP-GL/2, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI. - Kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T), wireless, Hi-Speed USB 2.0 certified connector. - Bộ nhớ: 16GB
Máy in khổ lớn HP Designjet T1530 36-inch ePrinter (l2y23a) (Khổ A0)
Độ phân giải: 2400X1200dpi. Công nghệ in phun nhiệt. Xử lý giấy: nạp giấy tờ, giấy cuộn, tích hợp khay đựng giấy, cắt giấy tự động. Ngôn ngữ:HP-GL/2, HP-RTL, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI, URF. Kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T); Hi-Speed USB 2.0 certified host connector. Bộ nhớ ram 64GB, ổ cứng 320GB, kích thước: 1399 x 693 x 950 mm (55.1 x 27.3 x 37.4 in) Cartridge: B3P23A: HP 727 130-ml BK/C/M/Y/G/Mbk,
Máy in khổ lớn HP DEsignjet T930 36-in ePrint (l2y22a) (Khổ A0)
Tốc độ in:Line drawings: 21 sec/page on A1/D, 120 A1/D prints per hour. Độ phân giải: Up to 2400 x 1200 optimized dpi from 1200 x 1200 input dpi. Công nghệ in HP Thermal Inkjet. Xử lý giấy: nạp giấy tờ, giấy cuộn, tích hợp khay đựng giấy, cắt giấy tự động. Ngôn ngữ:HP-GL/2, HP-RTL, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI, URF. Kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T); Hi-Speed USB 2.0 certified host connector. Bộ nhớ ram 64GB, ổ cứng 320GB, kích thước: 1399 x 693 x 950 mm (55.1 x 27.3 x 37.4 in) Cartridge: B3P23A: HP 727 130-ml BK/C/M/Y/G/Mbk,
Máy in khổ lớn HP Designjet T795 - 44 inch ePrint (cr649c) (Khổ A0)
- Tốc độ in: + bản vẽ đường thẳng 28s/trang A1 +Hình ảnh màu: in nhanh 42m2/giờ khổ A1 - Độ phân giải: 2400*12000dpi - Công nghệ in phun nhiệt - Mực in: 6 hộp: - C9370A: HP 72 130-ml Photo Black Ink Cartridge - C9371A: HP 72 130-ml Cyan Ink Cartridge - C9372A: HP 72 130-ml Magenta Ink Cartridge - C9373A: HP 72 130-ml Yellow Ink Cartridge - C9374A: HP 72 130-ml Gray Ink Cartridge - C9403A: HP 72 130-ml Matte Black Ink Cartridge - 3 đầu phun: - C9380A: HP 72 Gray and Photo Black Printhead - C9383A: HP 72 Magenta and Cyan Printhead - C9384A: HP 72 Matte Black and Yellow Printhead - Xử lý giấy: Nạp giấy tờ, giấy cuộn, có sẵn khay đựng giấy - Ngôn ngữ in: Adobeđ PostScriptđ 3™, Adobe PDF 1.7, HP-GL/2, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI. - Kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T), wireless, Hi-Speed USB 2.0 certified connector. - Bộ nhớ: 16GB
Máy in khổ lớn HP Designjet T730 - 36 inch ePrint (f9a29b) (Khổ A0)
- Tốc độ in: 25s/trang A1/D, 75 trang/giờ A1/D trên giấy thường - Độ phân giải: 2400*12000dpi - Công nghệ in phun nhiệt - Mực in: 4 hộp: - HP 728 130-ml Yellow DesignJet Ink Cartridge (F9J65A) - HP 728 130-ml Magenta DesignJet Ink Cartridge (F9J66A) - HP 728 130-ml Cyan DesignJet Ink Cartridge (F9J67A) - HP 728 300-ml Matte Black DesignJet Ink Cartridge (F9J68A) - 1 đầu phun: HP 729 DesignJet Printhead Replacement Kit (F9J81A) - Xử lý giấy: Nạp giấy tờ, giấy cuộn, có sẵn khay đựng giấy - Ngôn ngữ in: HP-GL/2, HP-RTL, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI, URF. - Kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T), wireless, Hi-Speed USB 2.0 certified connector. - Bộ nhớ: 1GB
Máy in khổ lớn HP Designjet T520 36-in ePrint (cq893a) (Khổ A0)
Tốc độ in: In nhanh 1.1 phút/trang, in thường 3.8 phút/trang (9.1 phút/trang giấy bóng). Độ phân giải: 2400X1200dpi. Công nghệ in phun nhiệt. Xử lý giấy: nạp giấy tờ, giấy cuộn, tích hợp khay đựng giấy, cắt giấy tự động. Ngôn ngữ:HP-GL/2, HP-RTL, HP PCL 3 GUI, JPEG, CALS G4. Kết nối: Fast Ethernet (100Base-T), Hi-Speed USB 2.0 certified, Wi-Fi. Bộ nhớ 1GB, kích thước: 1.292x530x932mmm. Cartridge: CZ129A: HP 711 38-ml Black, CZ130A: HP 711 29-ml C/M/Y
Máy in khổ lớn HP Designjet T120 24-in eprinter (cq891a) (Khổ A1)
Khổ giấy rộng 24 inch. Kỹ thuật in phun nhiệt
Tốc độ in: Bản vẽ đường thẳng (70 giây/ trang A1/D), 40 trang A1/D/giờ trên giấy thường (Plain paper).
Hình ảnh màu: In nhanh: 1.3 phút/ trang trên giấy phủ
In thường: 4.1 phút/ trang trên giấy phủ; 9.3 phút/ trang trên giấy bóng.
Độ phân giải : 1200 x 1200 dpi
Xứ lý giấy: Nạp giấy tờ, giấy cuộn, tích hợp khay đựng giấy, cắt giấy tự động
Ngôn ngữ in: HP PCL3, GUI, JPEG
Giao diện kết nối: Fast Ethernet (100Base-T), Hi-Speed USB 2.0 certifed, Wifi.
Bộ nhớ: 256MB