Linh Kiện Máy Tính
Card màn hình GIGABYTE GeForce RTX 4070Ti EAGLE OC 12G (N407TEAGLE OC-12GD)
Bộ nhớ: 12GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Core Clock: 2625 MHz (Reference card : 2610 MHz)
Số nhân CUDA: 7680
Nguồn đề nghị: 750W
Kết nối: 1 x HDMI 2.1a / 3 x Cổng DisplayPort 1.4a
Card màn hình GIGABYTE GeForce RTX 4070Ti GAMING OC 12G (N407TGAMING OC-12GD)
Bộ nhớ: 12GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Core Clock: 2640 MHz (Reference card : 2610 MHz)
Số nhân CUDA: 7680
Nguồn đề nghị: 750W
Kết nối: 1 x HDMI 2.1a / 3 x Cổng DisplayPort 1.4a
Card màn hình GIGABYTE GeForce RTX 4070Ti AORUS ELITE 12G (N407TAORUS E-12GD)
Bộ nhớ: 12GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Core Clock: 2655 MHz (Reference card: 2610 MHz)
Số nhân CUDA: 7680
Nguồn đề nghị: 750W
Kết nối: 1 x HDMI 2.1a / 3 x Cổng DisplayPort 1.4a
Card màn hình GIGABYTE GeForce RTX 4070Ti AERO OC 12G (N407TAERO OC-12GD)
Bộ nhớ: 12GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Core Clock: 2640 MHz (Reference card : 2610 MHz)
Số nhân CUDA: 7680
Nguồn đề nghị: 750W
Kết nối: 1 x HDMI 2.1a / 3 x Cổng DisplayPort 1.4a
Card màn hình GIGABYTE GeForce RTX 4070Ti AORUS MASTER 12G (N407TAORUS M-12GD)
Bộ nhớ: 12GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Core Clock: 2670 MHz (Reference card: 2610 MHz)
Số nhân CUDA: 7680
Nguồn đề nghị: 750W
Kết nối: 1 x HDMI 2.1a / 3 x Cổng DisplayPort 1.4a
Card màn hình GIGABYTE GeForce RTX 4080 EAGLE 16G (N4080EAGLE-16GD)
Bộ nhớ: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Core Clock: 2505 MHz
Số nhân CUDA: 9728
Nguồn đề nghị: 850W
Kết nối: 1 x HDMI 2.1a / 3 x Cổng DisplayPort 1.4a
Card màn hình GIGABYTE GeForce RTX 4080 EAGLE OC 16G (N4080EAGLE OC-16GD)
Bộ nhớ: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Core Clock: 2520 MHz (Reference Card: 2505 MHz)
Số nhân CUDA: 9728
Nguồn đề nghị: 850W
Kết nối: 1 x HDMI 2.1a / 3 x Cổng DisplayPort 1.4a
Card màn hình GIGABYTE GeForce RTX 4080 AERO OC 16G (N4080AERO OC-16GD)
Bộ nhớ: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Core Clock: 2535 MHz (Reference Card: 2505 MHz)
Số nhân CUDA: 9728
Nguồn đề nghị: 850W
Kết nối: 1 x HDMI 2.1a / 3 x Cổng DisplayPort 1.4a
Card màn hình GIGABYTE GeForce RTX 4080 AORUS MASTER 16G (N4080AORUS M-16GD)
Bộ nhớ: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Core Clock: 2550 MHz (Reference Card: 2505 MHz)
Số nhân CUDA: 9728
Nguồn đề nghị: 850W
Kết nối: 1 x HDMI 2.1a / 3 x Cổng DisplayPort 1.4a
Card màn hình GIGABYTE GeForce RTX 4080 GAMING OC 16G (N4080GAMING OC-16GD)
Bộ nhớ: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Core Clock: 2535 MHz (Reference Card: 2505 MHz)
Số nhân CUDA: 9728
Nguồn đề nghị: 850W
Kết nối: 1 x HDMI 2.1a / 3 x Cổng DisplayPort 1.4a
Card màn hình GIGABYTE GeForce RTX 4080 AORUS XTREME WATERFORCE 16G (N4080AORUSX W-16GD)
Bộ nhớ: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Core Clock: 2565 MHz (Reference Card: 2505 MHz)
Số nhân CUDA: 9728
Nguồn đề nghị: 850W
Kết nối: 1 x HDMI 2.1a / 3 x Cổng DisplayPort 1.4a
Card màn hình GIGABYTE GeForce RTX 4080 AORUS XTREME WATERFORCE WB 16G (N4080AORUSX WB-16GD)
Bộ nhớ: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Core Clock: 2565 MHz (Reference Card: 2505 MHz)
Số nhân CUDA: 9728
Nguồn đề nghị: 850W
Kết nối: 1 x HDMI 2.1a / 3 x Cổng DisplayPort 1.4a
Card màn hình GIGABYTE GeForce RTX 4090 GAMING OC 24G (N4090GAMING OC-24GD)
Bộ nhớ: 24GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 384-bit
Core Clock: 2535 MHz (Reference Card: 2520 MHz)
Số nhân CUDA: 16384
Nguồn đề nghị: 1000W
Kết nối: 1 x HDMI 2.1a / 3 x Cổng DisplayPort 1.4a
Card màn hình GIGABYTE GeForce RTX 4090 AORUS MASTER 24G (N4090AORUS M-24GD)
Bộ nhớ: 24GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 384-bit
Core Clock: 2550 MHz (Reference Card: 2520 MHz)
Số nhân CUDA: 16384
Nguồn đề nghị: 1000W
Kết nối: 1 x HDMI 2.1a / 3 x Cổng DisplayPort 1.4a
Card màn hình GIGABYTE GeForce RTX 4090 WINDFORCE 24G (N4090WF3-24GD)
Bộ nhớ: 24GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 384-bit
Core Clock: 2520 MHz
Số nhân CUDA: 16384
Nguồn đề nghị: 850W
Kết nối: 1 x HDMI 2.1a / 3 x Cổng DisplayPort 1.4a
MAINBOARD GIGABYTE B760M GAMING DDR4
Chipset: Intel B760
Socket: LGA 1700
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 2 x DDR4 (tối đa 64GB)
Lưu trữ: 4 x SATA3 6Gb/s, 2 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x D-Sub, 1 x Displayport
Mainboard Gigabyte B760M DS3H DDR4 (LGA 1700, 4x DDR4, HDMI, Displayport, D-Sub, M.2 PCIe 4.0, m-ATX)
Chipset: Intel B760
Socket: LGA 1700
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4 x DDR4 (tối đa 128GB)
Lưu trữ: 4 x SATA3 6Gb/s, 2 x M.2 (hỗ trợ NVMe PCIe 4.0)
Cổng xuất hình: 1 x HDMI 2.0, 1 x D-Sub, 2 x Displayport 1.2
MAINBOARD GIGABYTE B760M DS3H AX DDR4
Chipset: Intel B760
Socket: LGA 1700
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4 x DDR4 (tối đa 128GB)
Lưu trữ: 4 x SATA3 6Gb/s, 2 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 2 x Displayport
Kết nối không dây: Wifi 6E, Bluetooth 5.3
MAINBOARD GIGABYTE B760M GAMING X DDR4
Chipset: Intel B760
Socket: LGA 1700
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4 x DDR4 (tối đa 128GB)
Lưu trữ: 4 x SATA3 6Gb/s, 2 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x Displayport
MAINBOARD GIGABYTE B760M G X AX DDR4
Chipset: Intel B760
Socket: LGA 1700
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4 x DDR4 (tối đa 128GB)
Lưu trữ: 4 x SATA3 6Gb/s, 2 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x Displayport
Kết nối không dây: Wifi 6E, Bluetooth 5.3
MAINBOARD GIGABYTE B760M A ELITE DDR4
Chipset: Intel B760
Socket: LGA 1700
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4 x DDR4 (tối đa 128GB)
Lưu trữ: 4 x SATA3 6Gb/s, 2 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x Displayport
MAINBOARD GIGABYTE B760M A ELITE AX DDR4
Chipset: Intel B760
Socket: LGA 1700
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4 x DDR4 (tối đa 128GB)
Lưu trữ: 4 x SATA3 6Gb/s, 2 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x Displayport
Kết nối không dây: Intel Wifi 6E, Bluetooth 5.3
MAINBOARD GIGABYTE B760M AORUS PRO DDR4
Chipset: Intel B760
Socket: LGA 1700
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4 x DDR4 (tối đa 128GB)
Lưu trữ: 4 x SATA3 6Gb/s, 2 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x Displayport
MAINBOARD GIGABYTE B760M A PRO AX DDR4
Chipset: Intel B760
Socket: LGA 1700
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4 x DDR4 (tối đa 128GB)
Lưu trữ: 4 x SATA3 6Gb/s, 2 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x Displayport
Kết nối không dây: Intel Wifi 6E, Bluetooth 5.3