Linh Kiện Máy Tính
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4070 Ti VENTUS 3X 12G OC GDDR6X
Dung lượng: 12GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Số nhân CUDA: 7680
Engine Clock: Extreme Performance: 2655 MHz (MSI Center) / Boost: 2640 MHz
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 700W
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4070 VENTUS 2X 12G OC GDDR6X
Dung lượng: 12GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Số nhân CUDA: 5888
Engine Clock: Extreme Performance: 2520 MHz (MSI Center) / Boost: 2505 MHz
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 650W
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4080 16GB SUPRIM X GDDR6X
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 9728
Engine Clock: Extreme Performance: 2640 MHz (MSI Center) / Boost: 2625 MHz (GAMING & SILENT Mode)
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 850W
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4080 GAMING X TRIO 16GB GDDR6X
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 9728
Engine Clock: Extreme Performance: 2610 MHz (MSI Center) / Boost: 2595 MHz (GAMING & SILENT Mode)
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 850W
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4080 SUPER 16G EXPERT GDDR6X
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 10240
Xung nhân: Extreme Performance: 2625 MHz (MSI Center) / Boost: 2610 MHz (GAMING & SILENT Mode)
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 1.4a, 1x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 850W (tối thiểu 750W)
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4080 SUPER 16G GAMING X SLIM GDDR6X
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 10240
Xung nhân: Extreme Performance: 2625 MHz (MSI Center) / Boost: 2610 MHz (GAMING & SILENT Mode)
Cổng xuất hình: 2 x DisplayPort 1.4a, 2 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 850W (tối thiểu 750W)
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4080 SUPER 16G GAMING X SLIM WHITE GDDR6X
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 10240
Xung nhân: Extreme Performance: 2625 MHz (MSI Center) / Boost: 2610 MHz (GAMING & SILENT Mode)
Cổng xuất hình: 2 x DisplayPort 1.4a, 2 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 850W (tối thiểu 750W)
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4080 SUPER 16G GAMING X TRIO GDDR6X
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 10240
Xung nhân: Extreme Performance: 2625 MHz (MSI Center) / Boost: 2610 MHz (GAMING & SILENT Mode)
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 850W (tối thiểu 750W)
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4080 SUPER 16G SUPRIM X GDDR6X
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 10240
Xung nhân: Extreme Performance: 2645 MHz (MSI Center) / Boost: 2640 MHz (GAMING & SILENT Mode)
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 850W (Tối thiểu 750W)
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4080 SUPER 16G VENTUS 3X OC GDDR6X
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 10240
Xung nhân: Extreme Performance: 2595 MHz (MSI Center) / Boost: 2580 MHz
Cổng xuất hình: 2 x DisplayPort 1.4a, 2 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 750W
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4090 GAMING X TRIO 24G GDDR6X
Dung lượng: 24GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 384-bit
Số nhân CUDA: 16384
Engine Clock: Extreme Performance: 2610 MHz (MSI Center) / Boost: 2595 MHz (GAMING & SILENT Mode)
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 850W
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4090 SUPRIM X 24G GDDR6X
Dung lượng: 24GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 384-bit
Số nhân CUDA: 16384
Engine Clock: Extreme Performance: 2640 MHz (MSI Center) / Boost: 2625 MHz (GAMING & SILENT Mode)
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 1000W (Tối thiểu 850W)
Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 4090 VENTUS 3X 24G OC GDDR6X
Dung lượng: 24GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 384-bit
Số nhân CUDA: 16384
Engine Clock: Extreme Performance: 2565 MHz (MSI Center) / Boost: 2550 MHz
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Nguồn đề xuất: 1000W (Tối thiểu 850W)
Giá Đỡ VGA MSI ATLAS MYSTIC ARGB S1G Graphics Card Holder
Kích thước: 260 x 54 x 5 mm
Kích thước card đồ họa tối đa: 328 x 143 x 63 mm
Trọng lượng card đồ họa tối đa: 7,5kg
Đầu cắm chân RGB: 3 chân (5V)
Chiều dài cáp: 450mm
Mainboard MSI A320M-A PRO (Socket AM4, 2 x DDR4, HDMI, DVI, m-ATX)
Kích thước: Micro-ATX
Socket: AM4
Chipset: A320
Khe RAM tối đa: 2 x DDR4
Cổng xuất hình: 1x HDMI 1.4, 1x DVI-D
Lưu trữ: 4 x SATA 6Gb/s
Mainboard MSI B450M PRO-VDH MAX (AM4, 2x DDR4, HDMI, VGA, DVI, M.2 PCIe 3.0)
Chipset: AMD B450
Socket: AM4
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4x DDR4 (Tối đa 128GB)
Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 1x M.2 (hỗ trợ M.2 SATA, NVMe PCIe 3.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.0b, 1x DVI-D, 1x VGA
Mainboard MSI B450M-A PRO MAX (AM4, 2 x DDR4, HDMI, DVI, M.2 PCIe 3.0, m-ATX)
Chipset: AMD B450
Socket: AM4
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 2x DDR4 (Tối đa 64GB)
Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 2x M.2 (hỗ trợ M.2 SATA, NVMe PCIe 3.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.0b, 1x DVI-D
Mainboard MSI B450M-A PRO MAX II (AM4, 2 x DDR4, HDMI, DVI, M.2 PCIe 3.0, m-ATX)
Chipset: AMD B450
Socket: AM4
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 2x DDR4 (Tối đa 64GB)
Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 2x M.2 (hỗ trợ M.2 SATA, NVMe PCIe 3.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.0b, 1x DVI-D
Mainboard MSI B550-A PRO (AM5, 4x DDR4, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, ATX)
Chipset: AMD B550. Socket: AM4
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR4 (Tối đa 128GB)
Lưu trữ: 4 x SATA 6Gb/s, 2 x M.2 (hỗ trợ NVMe PCIe 4.0, M.2 SATA)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x Displayport
Mainboard MSI B560M PRO-E (LGA 1200, 2x DDR4, HDMI, VGA, M.2 PCIe 3.0, m-ATX)
Chipset: Intel B560
Socket: LGA 1200
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 2x DDR4 (tối đa 64GB)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x VGA
Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 1x M.2 SATA/NVMe (hỗ trợ PCIe 3.0x4)
Mainboard MSI B760 GAMING PLUS WIFI (LGA1700, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, WiFi 6E)
Chipset: Intel B760. Socket: LGA 1700
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (Tối đa 256GB)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 2x M.2 (hỗ trợ M.2 SATA, NVMe PCIe 4.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x Displayport 1.4
Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.3
Mainboard MSI B760M PROJECT ZERO (LGA1700, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, WiFi 6E)
Dòng sản phẩm PROJECT ZERO với các cổng cắm I/O trên mainboard được giấu ra phía sau, giúp việc đi dây gọn gàng hơn
Chipset: Intel B760. Socket: LGA 1700. Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (Tối đa 256GB)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 3x M.2 (hỗ trợ M.2 SATA, NVMe PCIe 4.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x Displayport 1.4
Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.3
Tương thích với các dòng case MSI PANO Series, Corsair 2500/6500 Series
Mainboard MSI MAG B550 TOMAHAWK (AMD AM4, ATX, 4xDDR4, DISPLAYPORT+HDMI)
Kích thước: ATX
Socket: AM4
Chipset: B550
Khe RAM tối đa: 4
Loại RAM hỗ trợ: DDR4
Mainboard MSI MAG B660M MORTAR WIFI DDR4 (LGA 1700, 4x DDR4, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, WiFi 6, m-ATX)
Chipset: Intel B660
Socket: LGA 1700
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4x DDR4 (tối đa 128GB)
Lưu trữ: 6x SATA 6Gb/s, 2x M.2 (hỗ trợ NVMe PCIe 4.0, M.2 SATA)
Cổng xuất hình, 1x HDMI 2.1, 1x Displayport 1.4
Kết nối không dây: WiFi 6, Bluetooth 5.2